KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 11 – TIẾNG ANH 7 1. xuất hiện (v) 2. tự động (adj) 3. tránh (v) 4. lợi ích (n) 5. tồn tại (v) 6. chiếm (v) 7. Va chạm xe, tai nạn xe (n) 8. gạch đi, xóa đi (v) 9. xe hơi không người lái 10. thân thiện với môi trường 11. đối mặt với (v) 12. Nổi (v) 13. biến mất (v) 14. Nhiên liệu (n) 15. chức năng 16. Giao thông kẹt cứng (adj) 17. cao tốc (adj) 18. một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất 19. giàu trí tưởng tượng (adj) 20. phát minh (v) 21. sự phát minh (n) 22. thiết bị bay cá nhân dùng động cơ phản lực 23. hạ cánh (v) 24. xe/ tàu điện ngầm (n) 25. một loại xe đạp có một bánh (n) 26. đạp, bàn đạp (v,n) 27. hành tinh (n) 28. Thoải mái, dễ chịu (adj) 29. Ô nhiễm (n) 30. vị trí (n) 31. cung cấp năng lượng (v) 32. sắp xếp lại (v) 33. Sự an toàn (n) 34. một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất 35. Tàu trên không trong thành phố 36. chạy bằng năng lượng mặt trời (adj) 37. giải pháp (n) 38. không gian (n) 39. hệ thống (n) 40. Kỷ thuật (n) 41. dịch chuyển tức thời (n) 42. Sự kẹt xe (n) 43. xe điện chở khách công cộng (n) 44. khoang tàu (n) 45. ở dưới nước (adj) 46. kì cục, khác thường (adj) 47. chạy bằng năng lượng gió (adj) 48. lo lắng về (v) 49. Hệ thống an toàn bầu trời (SSS) 50. khinh khí cầu (n) 51. lưng (n) 52. tàu cao tốc (n) 53. phương tiện giao thông (n) 54. thất bại (v) 55. đi về phía trước (v) 56. kéo (v)
Tài liệu đính kèm: