KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 9 – TIẾNG ANH 7 ban giám khảo (n) bữa tiệc (n) cách thức (n) cây nến (n) cây sào (n) cây tre (n) có liên quan đến (a) con trâu (n) cuộc diễu hành (n) cuộc đua (n) dân tộc thiểu số (n) điểm nổi bật (n) dốc (a) đóng góp (v) gà tây (n) khác thường (adj) kính bảo hộ (n) lễ hội (n) Lễ hội Lăn phô mai ở Anh (n) lễ hội mùa thu ở Ấn Độ (n) lễ hội ném cà chua ở TBN (n) lễ hội Té nước (n) lễ Phục sinh (n) lễ tạ ơn (n) Liên hoan phim Cannes (n) lồng đèn hình trái bí ngô (n) lựa chọn (v) mang tính kỷ niệm (a) mê tín (a) mong đợi (v) mùa thu hoạch (n) ném (v) ngày hội (n) nhạc dân ca (n) nhạc hội hằng năm ở Anh (n) nhân nhồi (vào gà) (n) nước sốt (n) pháo hoa (n) quả nam việt quất (n) sa mạc (n) sự hỗn loạn (n) tham dự (v) thần linh (n) thờ cúng (n) thú vị, hấp dẫn (a) thuộc về mùa (a) thuộc về nghệ thuật (a) thuộc về tôn giáo (a) thuyết giáo, giảng đạo (v) h _ _ _ tổ chức (v) c _ _ _ _ _ _ _ _ tổ chức lễ (v) tổ tiên (n) trại,cắm trại (n,v) trang phục (n) trao tặng (v) trơn (a) vòi phun (n) vòi rồng, khẩu súng nước đại bác (n)
Tài liệu đính kèm: