UNIT 14: FREETIME FUN A. Time for TV 1. adventure n : chuyến phiêu lưu 2. cricket n : con dế 3. together : cùng nhau 4. prefer + to inf : thích 5. during : trong suốt (thời gian) 6. sound v : nghe có vẻ 7. guess v : đoán 8. invite s.o to do s.th : mời ai làm gì 9. cowboy movie : him cao bồi 10. drama club : câu lạc bộ kịch 11. detective movie : phim trinh thám 12. advertisement n : mẫu quảng cáo Advertize v : quảng cáo 13. TV set n : cái tivi 14. owner n : người chủ 15. neighbor n : người hàng xóm Neighborhood n : khu hàng xóm 16. gather v : tụ tập 17. inside : bên trong 18. outside : bên ngoài 19. through : xuyên qua 20. program n : chương trình 21. sleep v : ngủ 22. until : cho đến khi 23. change v : thay đổi 24. comfortable adj : thoải mái 25. spend + N/ Ving : tiêu tốn, trải qua 26. not.any more : không còn.nữa B. What’s on? : Có chương trình gì? 1. What kinds of + N : loại nào 2. cartoon n : hoạt hình 3. plenty of : nhiều, hàng loạt 4. the kind of + N : loại 5. maybe : có lẽ 6. pop music : nhạc trẻ 7. broad adj : rộng rãi 8. audience n : khán giả 9. latest adj : mới nhất 10. show n : buổi biểu diễn 11. artist n : nghệ sĩ 12. band n : ban nhạc 13. perform v : biểu diễn 14. contest n : cuộc thi 15. knowledge n : kiến thức 16. folk music : nhạc dân ca 17. and so on : vân vân 18. contestant n : người dự thi 19. viewer n : khán giả 20. join in : tham gia vào 21. import v : hàng nhập khẩu 22. foreign adj : thuộc nước ngoài 23. series n : phim tập 24. such as : như là 25. include v : bao gồm 26. police n : cảnh sát 27. TV station n : đài truyền hình 28. all over the world : trên khắp thế giới 29. receivefrom : nhậntừ 30. possible : có thể 31. ordinary adj : bình thường 32. character n : nhân vật 33. satellite TV n : ti vi qua vệ tinh 34. cable TV n : ti vi cáp 35. available adj : đáng giá 36. a wide variety of + N : hàng loạt
Tài liệu đính kèm: