UNIT 1: GREETINGS STT Từ Vựng Nghĩa 1 Hi / Hello xin chào 2 a name tên 3 I tôi 4 My của tôi 5 Am / is / are là 6 Numbers Những con số 7 Zero 0 8 One 1 9 Two 2 10 Three 3 11 Four 4 12 Five 5 13 Six 6 14 Seven 7 15 Eight 8 16 Nine 9 17 Ten 10 18 Fine (adj) tốt, khỏe 19 Thanks cảm ơn 20 Miss cô 21 Mr ông 22 Good morning chào buổi sáng 23 Good afternoon chào buổi chiều 24 Good evening chào buổi tối 25 Good night chúc ngủ ngon 26 Goodbye tạm biệt 27 Children những đứa trẻ 28 Eleven 11 29 Twelve 12 30 Thirteen 13 31 Fourteen 14 32 Fifteen 15 33 Sixteen 16 34 Seventeen 17 35 Eighteen 18 36 Nineteen 19 37 Twenty 20 UNIT 2: AT SCHOOL STT Từ Vựng Nghĩa 1 ( to ) come in đi vào 2 ( to ) sit down ngồi xuống 3 ( to ) stand up đứng lên 4 ( to ) open your book mở sách ra 5 ( to) close your book đóng sách lại 6 ( to ) live sống 7 ( in ) a house (trong) căn nhà. 8 ( on ) a treet (trên) con đường. 9 ( in ) a city (ở) thành phố. 10 ( to ) spell đánh vần 11 How bằng cách nào 12 Name tên 13 a student học sinh 14 a school trường. 15 a teacher giáo viên 16 a desk bàn học 17 This / That is my . .Đây/ Kia là của tôi 18 Is this / that your ? Cái này/ Cái kia là của..? 19 Yes, it is. Vâng nó là của. 20 No, it is’nt. Không, nó không 21 a door cửa cái 22 a window cửa sổ 23 a board tấm bảng 24 a waste basket giỏ rác. 25 a school bag cặp đi học. 26 a pencil bút chì. 27 a pen bút mực. 28 a ruler cây thước 29 an eraser cục tẩy. 30 What is this / that ? Đây/ Kia là cái gì ? 31 It is a / an .. Nó là một .. UNIT 3: AT HOME STT Từ Vựng Nghĩa 1 My của tôi 2 His của cậu ấy 3 Her của cô ấy 4 Family gia đình 5 Father cha 6 Mother mẹ 7 Brother anh, em trai 8 Twenty one 21 9 Thirty 30 10 Fory 40 11 Fifty 50 12 Sixty 60 13 Seventy 70 14 Eighty 80 15 Ninety 90 16 One hundred 100 17 a lamp đèn 18 a bookshelf giá sách 19 a chair ghế tựa 20 a couch ghế sa-lông 21 an armchair ghế bành 22 a table cái bàn 23 a stool ghế đẩu 24 people người 25 a bookcase tủ sách 26 a stereo máy nghe nhạc. 27 How many Bao nhiêu. 28 an engineer kỹ sư 29 a doctor bác sĩ 30 a nurse y tá. UNIT 4: BIG OR SMALL STT Từ Vựng Nghĩa 1 Big (ajd) to, lớn 2 Small (ajd) nhỏ 3 In the city ở thành phố 4 In the country ở miền quê 5 And và 6 a floor tầng/ sàn nhà. 7 Grade lớp (trình độ) 8 a class lớp học. 9 (to) get up thức dậy 10 (to) get dressed mặc quần áo 11 (to) brush your teeth đánh răng 12 (to) wash your face rửa mặt 13 (to) have breakfast ăn sáng 14 (to) go to school đi học 15 The time thời gian. 16 [ten ] o’clock [10 ] giờ. 17 Half past [ten ] [10 ] giờ 30. 18 ( to ) be late for trễ, muộn. 19 ( to ) go home về nhà 20 a couch ghế sa-lông 21 an armchair ghế bành 22 a table cái bàn 23 a stool ghế đẩu 24 people người 25 a bookcase tủ sách 26 a stereo máy nghe nhạc. UNIT 5: THING I DO STT Từ Vựng Nghĩa 1 (to) do your homework làm bài tập về nhà 2 Every day mỗi ngày 3 (to) play games chơi trò chơi 4 (to) listen to music nghe nhạc. 5 (to) do the housework làm việc nhà 6 (to) read đọc. 7 (to) watch TV xem TV. 8 Football bóng đá 9 Sports thể thao 10 (to) take a shower tắm vòi sen. 11 (to) eat ăn 12 (to) start bắt đầu 13 (to) finish kết thúc 14 (to) have lunch ăn trưa 15 (to) go to bed đi ngủ 16 a timetable thời khóa biểu 17 English tiếng Anh 18 Math toán 19 Literature văn 20 history kịch sử 21 geography địa lí 22 Monday thứ hai 23 Tuesday thứ ba. 24 Wednesday thứ tư 25 Thursday thứ năm. 26 Friday thứ sáu. 27 Saturday thứ bảy. 28 Sunday chủ nhật. UNIT 6: PLACES STT Từ Vựng Nghĩa 1 a lake cái hồ 2 a river con sông. 3 Trees cây cối. 4 Flowers bông hoa. 5 a rice paddy cánh đồng 6 a park công viên. 7 a town thị trấn, xã 8 a village làng, xã. 9 a city thành phố. 10 the country miền quê/ đất nước 11 a store cửa hàng 12 a restaurant nhà hàng nhà hàng 13 a temple đền, miếu 14 a hospital bệnh viện. 15 a factory nhà máy. 16 a museum nhà bảo tàng 17 a stadium sân vận động. 18 in front of phía trước. 19 behind phía sau. 20 the drugstore hiệu thuốc tây 21 the stoystore cửa hàng đồ chơi 22 the movie theater rạp chiếu phim. 23 the police station đồn công an. 24 the bakery lò / tiệm bánh mì. 25 Between ở giữa 26 Oposite đối diện UNIT 7: YOUR HOUSE STT Từ Vựng Nghĩa 1 a garden khu vườn. 2 a vegetable rau. 3 a photo bức ảnh 4 a bank ngân hàng 5 a clinic phòng khám 6 a post office bưu điện. 7 a suppermarket siêu thị. 8 Shops cửa hàng. 9 Noisy ồn ào . 10 Quiet yên lặng. 11 an aparment căn hộ . 12 a market chợ. 13 a zoo sở thứ 14 paddy field = rice paddy cánh đồng lúa. 15 by bike bằng xe đạp. 16 walk đi bộ. 17 by motorbike bằng xe gắn máy. 18 by bus bằng xe buýt. 19 by car bằng ô tô. 20 by train bằng tàu hỏa 21 by plane bằng máy bay UNIT 8: OUT AND ABOUT STT Từ Vựng Nghĩa 1 to play video games chơi trò chơi video 2 to ride a bike đi xe đạp 3 to drive lái xe( ô tô) 4 to wait for someone chờ, đợi ai đó . 5 a policeman công an, cảnh sát 6 difficul khó khăn . 7 a sign biển (báo). 8 oneway đường một chiều 9 to park đỗ xe. 10 turn letf / right rẽ trái/ phải 11 go straight đi thẳng 12 dangerous (adj) nguy hiểm. 13 an accident tai nạn. 14 an intersection giao lộ. 15 to slow down giảm tốc độ 16 to go fast đi nhanh, tăng tốc UNIT 9: THE BODY STT Từ Vựng Nghĩa 1 arm cánh tay 2 hand bàn tay 3 finger ngón tay 4 body cơ thể, thân thể 5 parts of the body các bộ phận của cơ thể 6 chest ngực 7 head đầu 8 shoulder vai 9 leg chân 10 foot bàn chân (số ít) 11 feet bàn chân (số nhiều) 12 toe ngón chân 13 face mặt 14 hair tóc, mái tóc 15 eye mắt 16 nose mũi 17 mouth miệng 18 ear tai 19 lip môi 20 tooth răng (1 cái răng) 21 teeth răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) 22 actor diễn viên (nam) 23 singer ca sĩ 24 colour/ color màu 25 gymnast vận động viên thể dục 26 weightlifter vận động viên cử tạ 27 monster ác quỷ, quái vật 28 clap vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) UNIT 10: STAYING HEALTHY STT Từ Vựng Nghĩa 1 juice nước cốt 2 noodle mì 3 drink thức uống 4 food thức ăn, lương thực 5 bowl cái tô 6 glass cốc, cái côc 7 fruit trái cây 8 apple táo 9 banana chuối 10 orange cam 11 bread bánh mì 12 milk sữa 13 rice cơm, gạo 14 carrot cà – rốt 15 tomato cà chua 16 lettuce rau diếp 17 bean đậu (hạt nhỏ) 18 cabbage cải bắp 19 onion củ hành 20 cold drink thức uống lạnh 21 lemonade nước chanh UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? STT Từ Vựng Nghĩa 1 storekeeper chủ cửa hàng 2 salesgirl cô bán hàng 3 bottle chai 4 oil dầu 5 cooking oil dầu ăn 6 chocolate sô-cô-la 7 biscuit bánh quy 8 cookie bánh quy 9 tin hộp 10 bar thỏi, thanh 11 packet gói nhỏ, hộp nhỏ 12 dozen một tá (= 12 cái) UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES STT Từ Vựng Nghĩa 1 pastime trò tiêu khiển, sự giải trí 2 badminton cầu lông 3 table tennis bóng bàn 4 pingpong bóng bàn 5 aerobics môn thể dục nhịp điệu 6 time lần 7 picnic cuộc dã ngoại 8 go on a picnic đi dã ngoại 9 tent trại, lều 10 kite diều 11 diary nhật ký 12 fishing câu cá, đánh cá 13 movie phim, điện ảnh 14 rope dây thừng, dây chão 15 skip nhảy qua, bỏ qua 16 go camping đi cắm trại 17 wear mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép) 18 jog chạy đều, chạy bộ UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS STT Từ Vựng Nghĩa 1 activity hoạt động, sinh hoạt 2 season mùa 3 weather thời tiết 4 Summer mùa hè 5 Winter mùa đông 6 Autumn mùa thu 7 Fall mùa thu 8 Spring mùa xuân 9 rain mưa 10 rainy season mùa mưa 11 wet season mùa mưa 12 dry season mùa khô 13 sunny season mùa nắng 14 hot nóng 15 cold lạnh, rét 16 cool mát 17 warm ấm 18 dry khô 19 wet ướt, ẩm ướt 20 humid ẩm, ẩm ướt 21 sultry oi bức 22 basketball bóng rổ 23 volleyball bóng chuyền UNIT 14: MAKING PLANS STT Từ Vựng Nghĩa 1 vacation kỳ nghỉ 2 holiday kỳ nghỉ, ngày lễ 3 go on holiday đi nghỉ 4 Summer vacation kỳ nghỉ hè 5 destination điểm đến, nơi đến 6 citadel thành quách, thành trì 7 beach bãi biển 8 pagoda chùa 9 match trận đấu 10 camera máy ảnh, máy quay phim 11 note lời ghi chép, lời ghi chú 12 visit thăm, viếng UNIT 15: COUNTRIES STT Từ Vựng Nghĩa 1 nation quốc gia 2 nationality quốc tịch 3 Canada Nước Canađa 4 Canadian người Canađa, thuộc về nước Canađa 5 France Nước Pháp 6 French tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp 7 Japan Nước Nhật Bản 8 Japanese Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật 9 Great Britain Nước Anh 10 British người Anh, thuộc nước Anh 11 China Nước Trung Quốc 12 Chinese tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc 13 Australia Nước ÚC 14 Australian người Úc, thuộc về nước Úc 15 Malaysia MãLai 16 Malaysian tiếng Mãlai, người Mãlai, thuộc về nước Mãlai 17 Vietnamese tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam 18 postcard bưu thiếp (ảnh) UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT STT Từ Vựng Nghĩa 1 plant thực vật, cây 2 plants and animals động thực vật 3 environment môi trường 4 buffalo con trâu 5 cow bò cái 6 chicken con gà 7 pull kéo 8 plow cái cày (n), cày (v) 9 plough cái cày (n), cày (v) 10 produce sản xuất 11 grow trồng, phát triển, tăng trưởng 12 burn đốt 13 cut đốn, cắt 14 destroy tàn phá, phá hủy 15 danger nguy hiểm 16 power điện 17 light đèn (điện) 18 tap voi nước (tiếng Anh Anh) 19 waste chất thải, vật dư thừa 20 waste food thức ăn thừa 21 waste paper giấy vụn 22 scrap mảnh nhỏ, kim loại vụn 23 metal kim loại 24 scrap metal kim loại phế thải 25 plastic nhựa, chất dẻo 26 wild animal thú rừng 27 wild flower hoa dại 28 pick hái, nhặt 29 damage làm hư hại 30 throw ném, quăng 31 keep off tránh xa 32 save tiết kiệm, cứu 33 collect thu nhặt, sưu tập 34 collection sự thu nhặt, bộ sưu tập 35 leave bỏ 36 recycle tái chế
Tài liệu đính kèm: