Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 10 cả năm

pdf 26 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 463Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 10 cả năm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 10 cả năm
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... 
Một ngày trong cuộc sống của.... 
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thĩi quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày 
- bank(n) [bỉηk] : bờ 
- boil (v) [bɔil]: luộc, đun sơi(nước) 
- plough(v) [plau]: cày( ruộng) 
- harrow(v) ['hỉrou]: bừa(ruộng) 
- plot of land(exp): thửa ruộng 
- fellow peasant(exp): bạn nơng dân 
- lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu) 
- buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu 
- field(n) [fi:ld]:đờng ruơṇg, cánh đờng 
- pump(v) [pʌmp]: bơm(nước) 
- chat(v) [t∫ỉt]=talk in a friendly way: nĩi chuyện phím, tán gẫu 
- crop(n) [krɔp]: vu,̣ mùa 
- do the transplanting(exp) [trỉns'plɑ:ntin]: cấy( lúa) 
- be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sỉtisfaid]: hàilịng 
- go off =ring(v): reo leo, reng len( chuơng) 
- get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị 
- be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng 
- be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm 
- local tobacco: ['loukəl tə'bỉkou] : thuốc lào 
- cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ 
- alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức 
- break(n) [breik]: sự nghỉ 
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng 
- take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) 
- neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng 
- option(n) ['ɔp∫n]:sư ̣choṇ lưạ, quyền lưạ choṇ 
- go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm 
- occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, cơng việc. 
UNIT 2:SCHOOL TALKS 
Những buổi nĩi chuyện ở trường 
- international(a) :thuộc về quốc tế 
- semester(n) : học kỳ 
- flat(n) : căn hộ 
- narrow(a) : chật chội 
- occasion(n) : dịp 
- corner shop : cửa hàng ở gĩc phố 
- marital status : tình trạng hơn nhân 
- stuck(a): bị tắt, bị kẹt 
- occupation(n) : nghề nghiệp 
- attitude(n) : thái độ 
- applicable(a) : cĩ thể áp dụng 
- opinion(n) : ý kiến 
- profession(n) :nghề nghiệp 
- marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu 
- nervous(a) : lo lắng 
- awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp 
- improve(v) : cải thiện, cải tiến 
- headache(n) : đau đầu 
- consider(v) : xem xét 
- backache(n) : đau lưng 
- threaten(v) : sợ hãi 
- toothache(n) : đau răng 
- situation(n) : tình huống, hồn cảnh 
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND 
Lí lịch con người 
- training(n) ['treiniη]: đào tạo 
- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thơng 
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ 
- ambitious(a) [ỉm'bi∫əs] khát vọng lớn 
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thơng minh 
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng 
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo 
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành 
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuơi dưỡng(trong tâm trí) 
- background(n) ['bỉkgraund]: bối cảnh 
- career(n) [kə'riə] :sự nghiệp 
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngịai 
- appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngịai 
- private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư 
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan 
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5) 
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện 
- secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12) 
- schoolwork(n): cơng việc ở trường 
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý 
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích 
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu 
- foreign ['fɔrin] language: mơn ngọai ngữ 
- srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc 
- from then on: từ đĩ trở đi 
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ 
- tragic(a) ['trỉdʒik]: bi thảm 
- take(v) [teik] up: tiếp nhận 
- office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phịng 
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận 
- professor(n): [prə'fesə] giáo sư 
- education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục 
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải 
- determine(v) [di'tə:min]: xác định 
- experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua 
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt 
- founding(n) ['faundliη]: sự thành lập 
- humanitarian(a) [hju:,mỉni'teəriən]: nhân đạo 
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch 
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, cĩ mặt 
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây 
- tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch 
- telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại 
- cue(n) [kju:]: gợi ý 
- travel agency(n) ['trỉvl'eidʒənsi]: văn phịng du lịch 
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp 
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION 
Giáo dục đặc biệt 
- list(n) [list]: danh sách 
- blind (n) [blaind]: mù 
- deaf (n) [def]: điếc 
- mute (n) [mju:t]: câm 
- alphabet (n) ['ỉlfəbit]: bảng chữ cái 
- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra 
- message (n) ['mesidʒ]: thơng điệp 
- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ 
- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt 
- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật 
- dumb (a) [dʌm]: câm 
- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần 
- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển 
- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì 
- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng 
- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường 
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối 
- gradually (adv) ['grỉdʒuəli]: từ từ 
- arrive (v) [ə'raiv]: đến 
- make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì 
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian 
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ 
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra 
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện 
- add (v) [ỉd]: cộng 
- subtract (v) [səb'trỉkt]: trừ 
- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đĩ 
- be different ['difrənt] from sth (exp): khơng giống cái gì 
- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù 
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra 
- protest (v) ['proutest]: phản đối 
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU 
Cơng nghệ và bạn 
1. illustration (n) [,iləs'trei∫n]: ví dụ minh họa 
2. central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm 
3. keyboard (n) ['ki:bɔ:d]: bàn phím 
4. visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit]: thiết bị hiển thị 
5. computer screen [skri:n] (n): màn hình máy tính 
6. floppy ['flɔpi] disk (n): đĩa mềm 
7. speaker (n) ['spi:kə]: loa 
8. scenic (a) ['si:nik] : thuộc cảnh vật 
9. scenic beauty ['bju:ti] (n): danh lam thắng cảnh 
10. miraculous (a) [mi'rỉkjuləs]: kì lạ 
11. device (n) [di'vais]: thiết bị 
12. appropriate (a) [ə'proupriət]: thích hợp 
13. hardware (n) ['hɑ:dweə]: phần cứng 
14. software (n) ['sɔftweə]: phần mềm 
15. be capable of doing (sth)(exp.): cĩ khả năng làm (cái gì) 
16. calculate (v) ['kỉlkjuleit]: tính tĩan 
17. speed up (v) ['spi:d'ʌp]: tăng tốc 
18. calculation (n) [,kỉlkju'lei∫n]: sự tính tĩan, phép tính 
19. multiply (n) ['mʌltiplai]: nhân 
20. divide (v) [di'vaid]: chia 
21. with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.): với tốc độ chớp nhĩang 
22. perfect (a) ['pə:fikt]: hịan thiện 
23. accuracy (n) ['ỉkjurəsi]: độ chính xác 
24. electronic (a) [,ilek'trɔnik]: thuộc về điện tử 
25. storage (n) ['stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ 
26. data (n) ['deitə]: dữ liệu 
27. magical (a) ['mỉdʒikəl]: kì diệu 
28. typewriter (n) ['taip,raitə]: máy đánh chữ 
29. memo (n) ['memou]: bản ghi nhớ 
30. request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ 
31. communicator (n) [kə'mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin 
32. interact (v) [,intər'ỉkt]: tiếp xúc 
33. entertainment (n) [,entə'teinmənt]: sự giải trí 
34. link (v) [liηk]: kết nối 
35. act on (v) [ỉkt, ɔn]: ảnh hưởng 
36. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: bí ẩn 
37. physical (a) ['fizikl]: thuộc về vật chất 
38. invention (n) [in'ven∫n]: sự phát minh 
39. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp 
40. personal (a) ['pə:sənl]: cá nhân 
41. material (n) [mə'tiəriəl]: tài liệu 
42. 55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:]: tìm kiếm 
43. scholarship (n) ['skɔlə∫ip]: học bổng 
44. surf [sə:f] on the net (exp.): lang thang trên mạng 
45. effective (a) [i'fektiv]: hiệu quả 
46. capable (a) ['keipəbl]: cĩ năng lực, giỏi 
47. transmit (v) [trỉnz'mit]: truyền 
48. distance (n) ['distəns]: khỏang cách 
49. participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia 
50. rank (v) [rỉηk]: xếp hạng 
51. foreign language (n) ['fɔrin, 'lỉηgwidʒ]: ngọai ngữ 
52. electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə]: nồi cơm điện 
53. air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]: máy điều hịa nhiệt độ 
54. in vain (exp.) [in, vein]: vơ ích 
55. instruction (n) [in'strʌk∫n]: lời chỉ dẫn 
56. public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun]: điện thọai cơng cộng 
57. make a call [kɔ:l] (exp.) : gọi điện 
58. operate (v) ['ɔpəreit] :vận hành 
59. receiver (n) [ri'si:və] : ống nghe 
60. dial tone (n) ['daiəl, toun]: tiếng chuơng điện thọai 
61. insert (v) ['insə:t] : nhét vào 
62. slot (n) [slɔt]: khe, rãnh 
63. press (v) [pres] :nhấn 
64. require (v) [ri'kwaiə]: yêu cầu 
65. emergency (n) [i'mə:dʒensi] :sự khẩn cấp 
66. fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] :dịch vụ cứu hỏa 
67. ambulance (n) ['ỉmbjuləns]: xe cứu thương 
68. remote control (n) [ri'mout,kən'troul]: điều khiển từ xa 
69. adjust (v) [ə'dʒʌst]: điều chỉnh 
70. cord (n) [kɔ:d] : rắc cắm ti vi 
71. plug in (v) [plʌg, in]: cắm vào 
72. dial (v) ['daiəl]: quay số 
73. make sure [∫uə] of sth/ that (exp.): đảm bảo 
UNIT 6. AN EXCURSION 
Một chuyến du ngoạn 
1. in the shape [∫eip] of : cĩ hình dáng 
2. lotus (n) ['loutəs]: hoa sen 
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ 
4. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan 
5. altitude (n) ['ỉltitju:d]: độ cao 
6. excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn 
7. pine (n) [pain]: cây thơng 
8. forest (n) ['fɔrist]: rừng 
9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước 
10. valley ['vỉli] of love : thung lũng tình yêu 
11. come to an end : kết thúc 
12. have a day off [ɔ:f] : cĩ một ngày nghỉ 
13. occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp 
14. cave (n) [keiv]: động 
15. formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo 
16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đĩ, với lại 
17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đĩ 
18. sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời) 
19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đĩ 
20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm 
21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục 
22. destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến 
23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác. 
24. anxious (a) ['ỉηk∫əs]: nơn nĩng 
25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy 
26. sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu 
27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng 
28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe 
29. plenty ['plenti] of : nhiều 
30. by one’s self : một mình 
31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đĩ 
32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống 
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã cĩ người ( sử dụng) 
34. stream (n) [stri:m]: dịng suối 
35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng 
36. surface (n) ['sə:fis]: bề mặt 
37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp 
38. impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm 
39. Botanical [bə'tỉnikəl] garden : Vườn Bách Thảo 
40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ 
41. merrily (adv) ['merili] :say sưa 
42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi 
43. grassland (n) ['gra:slỉnd]: bãi cỏ 
44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo 
45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành 
46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say 
47. pack (v) [pỉk] up: gĩi ghém 
48. left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ cịn thừa lại 
49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh 
50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại 
51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận 
UNIT 7. THE MASS MEDIA 
Phương tiện truyền thơng đại chúng 
- mass /mỉs/(n) : số nhiều 
- medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiện truyền thơng 
 + media ['mi:diə] (pl.n) : 
- mass media (n) : phương tiện thơng tin đại chúng 
- channel ['t∫ỉnl] (n) : kênh truyền hình 
- Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển 
- TV series (n) ['siəri:z]: phim truyền hình dài tập 
- folk songs (n) [fouk]: dân ca 
- New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính 
- weather Forecast (n) ['fɔ:kỉ:st] : dự báo thời tiết 
- quiz show [kwiz]: trị chơi truyền hình 
- portrait of life (n) ['pɔ:trit]: chân dung cuộc sống 
- documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu 
- wildlife World (n) ['waildlaif]: thế giới động vật hoang dã 
- around the world : vịng quanh thế giới 
- adventure (n) [əd'vent∫ə(r)]: cuộc phiêu lưu 
- Road of life : Đường đời 
- punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt 
- People’s Army (n) ['a:mi]: Quân đội nhân dân 
- drama (n) ['dra:mə] : kịch 
- culture (n)['kʌlt∫ə]: văn hĩa 
- education (n) [,edju'kei∫n]: sự giáo dục 
- comment (n) : ['kɔment]: lời bình luận 
- comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch 
- cartoon (n) [ka:'tu:n]: hoạt hình 
- provide (v)[prə'vaid]: cung cấp 
- orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng lời, bằng miệng 
- aurally (adv)['ɔ:rəli]: bằng tai 
- visually (adv)['viʒuəli]: bắng mắt 
- Deliver (v) [di'livə]: phát biểu, bày tỏ 
- feature (n)['fi:t∫ə]: điểm đặc trưng 
- distinctive (a) [dis'tiηktiv]: đặc biệt 
- in common['kɔmən]: chung 
- advantage (n)[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi 
- disadvantage (n) [,disəd'va:ntidʒ]: điều bất lợi 
- memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ 
- present (v) ['preznt]: trình bày 
- effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu 
- entertain (v) [,entə'tein]: giải trí 
- enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích 
- increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm 
- popularity (n)[,pɔpju'lỉrəti]: sự phổ biễn 
- aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy 
- global (a)['gləubl]: tồn cầu 
- responsibility (n)[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm 
- passive (a) ['pỉsiv]: thụ động 
- brain (n)[brein] : não 
- encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích 
- violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bạo lực 
- interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vào, xen vào 
- communication (n)[kə,mju:ni'kei∫n]: sự thơng tin 
- destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy 
- Statue of Liberty (n) ['stỉt∫u:]['libəti]: tượng nữ thần tự do Mỹ 
- quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau 
- cancel (v)['kỉnsəl] : hủy bỏ 
- appointment (n) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn 
- manage (v) ['mỉnidʒ]: trơng nom , quản lý 
- council (n) ['kaunsl]: hội đồng 
- demolish (v)[di'mɔli∫]: phá hủy 
- shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: sự thiếu hụt 
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE 
Chuyện làng tơi 
1. crop (n) [krɔp]: vụ mùa 
2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất 
3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach 
4. rice field (n) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa 
5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống 
6. to be in need of (a) : thiếu cái gì 
7. straw (n) [strɔ:]: rơm 
8. mud (n) [mʌd]: bùn 
9. brick (n) [brik]: gạch 
10. shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu 
11. manage ['mỉnidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở. 
12. villager (n) ['vilidʒə]: dân làng 
13. techical high school (n): trường trung học kĩ thuật 
14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến. 
15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu 
16. farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác 
17. bumper crop (n): mùa màng bội thu 
18. cash crop (n) ['kỉ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán 
19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu 
20. thanks to (conj.): nhờ vào 
21. knowledge (n) ['nɔlidʒ]: kiến thức 
22. bring home [briη, houm]: mang về 
23. lifestyle (n) [laifstail]: lối sống 
24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn. 
25. science (n) ['saiəns] : khoa học 
26. medical centre (n) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế 
27. canal (n) [kə'nỉl]: kênh 
28. lorry (n) ['lɔri]: xe tải 
29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường) 
30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội 
31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt 
32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bị, chở bằng xe ngựa kéo. 
33. loads ['loudz] of (n): nhiều 
34. suburbs (n) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ơ 
35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ 
36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ 
37. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə]: bầu khơng khí 
38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh 
39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm 
40. entrance (n) ['entrəns]: lối vào, cổng vào 
41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước 
42. crossroads (n) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh 
UNIT 9. UNDERSEA WORLD 
Thế giới dưới biển 
1. undersea ['ʌndəsi:] (a): dưới măṭ biển 
2. ocean ['əʊ∫n] (n): đaị dương, biển 
3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n): Thái Bình Dương 
4. Atlantic Ocean [ət'lỉntik'ou∫n] (n): Đaị Tây Dương 
5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n): Ấn Đơ ̣Dương 
6. Antarctic [ỉn'tɑ:ktik](a) (thuơc̣): Nam Cưc̣ 
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương 
7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuơc̣): Bắc Cưc̣ 
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương 
8. gulf [gʌlf] (n): viṇh. 
Eg: the Gulf of Mexico: viṇh Mê-hi-cơ 
9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv): hoàn toàn, đầy đủ 
10. percent [pə'sent] (n): phần trăm 
+ percentage [pə'sentidʒ]: (n) tỷ lê ̣
11. surface ['sə:fis] (n): bề măṭ. 
Eg: the surface of the ball: bề măṭ của mơṭ quả bóng 
12. century ['sent∫əri] (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ. 
Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999) 
13. mystery ['mistəri] (n): điều huyền bí, điều thần bí 
+ mysterious (adj) 
14. beneath[bi'ni:θ] (prep): ở dưới, thấp kém 
15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng 
16. depth [depθ] (n): chiều sâu, bề sâu. 
Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sơng 
17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm 
18. investigate [in'vestigeit] (v) : khám phá 
19. seabed ['si:'bed] (n): đáy biển 
20. sample ['sɑ:mpl] (n): mâũ; vâṭ mâũ 
21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuơc̣): biển; gần biển 
22. satellite ['sỉtəlait] (n): vê ̣tinh 
23. range [reindʒ] (n)loaị. 
Eg:a wide range of prices: đủ loaị giá 
24. include [in'klu:d] (v): bao gờm, gờm có =to involve 
25. temperature ['temprət∫ə] (n): (viết tắt: temp) nhiêṭ đơ ̣(đơ ̣nóng, laṇh trong cơ thể, 
phòng, nước..) 
Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngơi nhà ở nhiêṭ đơ ̣đều đều 
26. population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân cư 
27. exist [ig'zist] (v): đa ̃sớng; tờn taị 
+ existence [ig'zistəns] (n): sư ̣tiếp tuc̣ cuơc̣ sớng; sư ̣sớng sót 
28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. 
Eg: precious metals: kim loaị quý 
29. fall into(v): được chia thành 
30. bottom ['bɔtəm] (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển. 
31. starfish ['stɑ:fi∫] (n): (sớ nhiều: starfish) sao biển 
32. shark [∫ɑ:k] (n): cá mâp̣ 
+ man-eating shark: cá mâp̣ trắng 
33. independently [,indi'pendəntli] (adv): đơc̣ lâp̣ 
34. current ['kʌrənt] (n): dòng (nước) 
35. organism ['ɔ:gənizm] (n): cơ thể; sinh vâṭ 
Eg: He 's studying the organisms in water: ơng ta đang nghiên cứu các sinh vâṭ ở dưới 
nước 
36. carry along (v): cuốn theo 
37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n): con sứa 
38. oversized ['ouvəsaizd] (adj): quá khở, ngoaị khở 
39. contribute [kən'tribju:t] (v): đóng góp, góp phần 
40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n): đa dạng sinh học 
41. maintain [mein'tein] (v): duy trì 
42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bi ̣đe doa ̣
43. refer [ri'fə:] to (v): quy, quy vào 
44. balanced ['bỉlənst] (adj): cân bằng, ởn điṇh 
45. analyse ['ỉnəlaiz] : analyze ['ỉnəlaiz] (v): phân tích 
46. experiment [iks'periment] (n): cuơc̣ thí nghiêṃ; cuơc̣ thử nghiêṃ 
UNIT 10: CONSERVATION 
Bảo tồn 
1. protect (v) [prə'tekt]: bảo vệ 
2. leopard (n) ['lepəd]: con báo 
3. flexible (a) ['fleksəbl: linh họat, dễ sai khiến 
4. loss (n) [lɔs]: mất 
5. destroy (v) [di'strɔi]: phá hủy 
6. variety (n) [və'raiəti]: sự đa dạng 
7. species (n) ['spi:∫i:z]: lịai 
8. eliminate (v) [i'limineit]: hủy diệt 
9. medicine (n) ['medsn; 'medisn]: thuốc 
10. cancer (n) ['kỉnsə]: ung thư 
11. constant (a) ['kɔnstənt]: thường xuyên 
12. constantly (adv) ['kɔnstəntli]: liên tục 
13. supply (n) [sə'plai]: nguồn cung cấp 
14. crop (n) [krɔp]: cây trồng 
15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik]: thủy điện 
16. dam (n) [dỉm]: đập ( nước) 
17. play (v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trị quan trọng 
18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n]: sự tuần hịan 
19. conserve (v) [kən'sə:v]: giữ lại 
20. run [rʌn] off (v): chảy đi mất 
21. take away (v) ['teik ə'wei]: mang theo 
22. valuable (a) ['vỉljuəbl]: quý giá 
23. soil (n) [sɔil]: đất 
24. frequent (a) ['fri:kwənt]: thường xuyên 
25. flood (n) [flʌd]: lũ,lụt. 
26. damage (n) ['dỉmidʒ]: sự tàn phá, sự thiệt hại 
27. threaten (v) ['θretn]: đe dọa 
28. polluted (a) [pə'lu:təd]: bị ơ nhiễm 
29. disappearance (n) [,disə'piərəns]: sự biến mất 
30. worsen (v) ['wə:sn]: làm tồi tệ đi 
31. pass [pɑ:s] a law ( exp.): thơng qua một đạo luật. 
32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]:để bảo vệ ai đĩ / để bảo 
vệ cái gì 
33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên 
34. concern (v) [kən'sə:n]: liên quan đến 
35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dịng chảy. 
36. electricity (n) [i,lek'trisiti]: điện 
37. remove (v) [ri'mu:v] : hủy đi, bỏ đi 
38. get rid of (exp.): bỏ đi 
39. completely (adv) [kəm'pli:tli]: tịan bộ, hịan tịan 
40. liquid (n) ['likwid]: chất lỏng 
41. flow [flou] off (v) chảy đi mất 
42. treat (v) [tri:t]: chữ trị 
43. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]: việc trồng cây 
44. do harm [hɑ:m] to (exp.): gây hại tới 
45. erosion (n) [i'rouʒn]: sự xĩi mịn 
46. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu qủa, kết quả 
47. planet (n) ['plỉnit]: hành tinh 
48. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy 
49. feature (n) ['fi:t∫ə]: đặc điểm 
50. sensitive (a) ['sensətiv]: nhạy cảm 
51. imprision (v) [im'prizn]: giam giữ 
52. endangered [in'deindʒəd] species (a): những lịai cĩ nguy cơ bị tuyệt chủng. 
53. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt]: tái tạo 
54. breed (v) [bri:d]: nhân giống 
55. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách 
56. at times ['taimz]: cĩ những lúc 
57. risky (a) ['riski]: rủi ro 
58. injure (v) ['indʒə]: làm bị thưong 
59. suffer ['sʌfə] from (v): đau, đau khổ 
60. dangerous (a) ['deindʒrəs]: nguy hiểm 
61. develop (v) [di'veləp]: phát triển 
62. disease (n) [di'zi:z]: bệnh tật, tệ nạn. 
UNIT 11: NATIONAL PARKS 
Cơng viên quốc gia 
1. national ['nỉ∫nəl] park (n): cơng viên quốc gia 
2. locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở 
3. establish (v) [is'tỉbli∫]: lập, thành lập 
4. rainforest (n) [rein,'fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới 
5. butterfly (n) ['bʌtəflai]: con bướm 
6. cave (n) [keiv]: hang động 
7. hike (v) [haik]: đi bộ đường dài 
8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn]: phụ thuộc vào 
9. survival (n) [sə'vaivl]: sự sống sĩt, tồn tại 
10. release (v) [ri'li:s]: phĩng thích, thả 
11. orphan (v) ['ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ cơi 
12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ cơi 
13. abandon (v) [ə'bỉndən]: bỏ rơi, từ bỏ 
14. take care [keə] of (v): chăm sĩc 
15. sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl]: bán nhiệt đới 
16. recognise (v) ['rekəgnaiz]: nhận ra 
17. habit (n) ['hỉbit]: thĩi quen 
18. temperate (a) ['tempərət]: ơn hịa 
19. toxic (a) ['tɔksik]: độc 
20. chemical (n) ['kemikl]: chất hĩa học 
21. contamination (n) [kən,tỉmi'nei∫n]: sự ơ nhiễm 
22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]: sự tổ chức 
23. intend (v) [in'tend]: dự định 
24. exist (v) [ig'zist]: tồn tại 
25. pollute (v) [pə'lu:t]: làm ơ nhiễm 
26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp 
27. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng đến 
28. disaster (n) [di'zɑ:stə]: tai họa, thảm họa 
29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: khơng may 
30. turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hĩa ra 
31. combine (v) kɔm'bain]: kết hợp 
32. get a fine (exp.): bị phạt tiền 
33. raincoat (n) ['reinkout]: áo mưa 
34. accept (v) [ək'sept]: chấp nhận 
35. refuse (v) [ri'fju:z]: từ chối 
36. invitation (n) [,invi'tei∫n]: lời mời 
UNIT 12: MUSIC 
Âm nhạc 
1. classical ['klỉsikəl] music (n): nhạc cổ điển 
2. folk [fouk] music (n): nhạc dân gian 
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n): nhạc rock and roll 
4. country ['kʌntri] music (n): nhạc đồng quê 
5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học 
6. beat (n) [bi:t]: nhịp (âm nhạc) 
7. human (n) ['hju:mən]: lịai người 
8. emotion (n) [i'mou∫n]: cảm xúc 
9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là 
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp 
11. express (v) [iks'pres]: thể hiện 
12. anger (n) ['ỉηgə]: sự tức giận 
13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền 
14. set the tone [toun] for (v): tạo nên khơng khí ( vui, buồn) 
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn 
16. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə]: bầu khơng khí 
17. funeral (n) ['fju:nərəl]: đám tang 
18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm 
19. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương 
20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ 
21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết 
22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng 
23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê 
24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành cơng nghiệp tỉ đơ ( mang lại 
lợi nhuận cao) 
25. fairy tale (n) ['feəriteil] : chuyện cổ tích 
26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích 
27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện. 
28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng. 
29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ 
30. all the time (adv): mọi lúc 
31. hometown (n) ['houmwəd]: quê quán 
32. birthplace (n) ['bə:θpleis]: nơi sinh 
33. music composer [kəm'pouzə] (n): nhà sọan nhạc 
34. compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc 
35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng 
36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sơi nổi 
37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình 
38. of all time (adv) của mọi thời đại 
39. author (n) ['ɔ:θə] tác giả 
40. national anthem (n) ['nỉ∫nəl, ‘ỉnθəm] quốc ca 
41. rural (a) ['ruərəl] nơng thơn, làng quê 
42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ 
43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng 
44. tune (n) [tju:n] giai điệu 
45. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hịa quyện 
46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao 
UNIT 13: FILMS AND CINEMA 
Phim và điện ảnh 
1. action ['ỉk∫n] film (n): phim hành động 
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n]: phim hoạt hình 
3. detective [di'tektiv] film (n): phim trinh thám 
4. horror ['hɔrə] film (n): phim kinh dị 
5. romantic [rou'mỉntik] film (n): phim lãng mạn 
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng. 
7. silent ['sailənt] film (n): phim câm. 
8. war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh 
9. vivid (a) ['vivid]: sơi nổi 
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a): khiếp sợ 
11. violent (a) ['vaiələnt]: bạo lực 
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη]: đáng khinh miệt 
13. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương 
14. thriller (n) ['θrilə]: phim giật gân 
15. century (n) ['sent∫əri]: thế kỉ (100 năm) 
16. sequence (n) ['si:kwəns]: trình tự, chuỗi 
17. still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh 
18. motion (n) ['mou∫n]: sự chuyển động 
19. movement (n) ['mu:vmənt]: sự chuyển động 
20. decade (n) ['dekeid]: thập kỉ (10 năm) 
21. scene (n) [si:n]: cảnh 
22. position (n) [pə'zi∫n]: vị trí 
23. cast (n) [kɑ:st]: đội ngũ diễn viên 
24. character (n) ['kỉriktə]: nhân vật 
25. part (n) [pɑ:t]: vai diễn( trong phim) 
26. audience (n) ['ɔ:djəns]: khán giả 
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə]: nhà làm phim 
28. spread (v) [spred]: lan rộng 
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə]: phim ca nhạc 
30. discover (v) [dis'kʌvə]: khám phá 
31. tragic ['trỉdʒik] (a): bi thảm 
+ tragedy (n): bi kịch 
32. sink (v) [siηk]: chìm 
33. luxury (n) ['lʌk∫əri]: sự sang trọng 
34. liner (n)['lainə]: tàu lớn 
35. voyage (n) ['vɔiidʒ]: chuyến đi du lịch xa trên biển 
36. be based on : được dựa trên 
37. disaster (n) [di'zɑ:stə]: thảm họa 
38. occur (v) [ə'kɜ:(r)]: xảy ra, xuất hiện 
39. generous (a) ['dʒenərəs]: hào phĩng 
40. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm 
41. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu 
42. fall in love (with someone) : yêu ai 
43. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hơn 
44. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng 
45. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim. 
46. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim 
47. description (n) [dis'krip∫n] sự mơ tả 
48. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy 
UNIT 14. THE WORLD CUP 
Cúp thế giới 
1. champion (n) ['t∫ỉmpjən]: nhà vơ đic̣h 
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp]: đơị về nhì 
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu 
4. consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là) 
5. popular (a) ['pɔpjulə]: đươc̣ ưa thích 
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent]: sư ̣kiêṇ thể thao 
7. passionate (a) ['pỉ∫ənət]: say mê 
8. globe (n) [gloub]: toàn cầu 
9. attract (v) [ə'trỉkt]: thu hút 
10. billion (n) ['biljən]: 1 tỉ 
11. viewer (n) ['vju:ə]: người xem 
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí 
13. set [set] (v) up : thành lâp̣ 
14. world championship (n)[wə:ld,t∫ỉmpjən∫ip]: giải vơ đic̣h thế giới. 
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dư ̣
16. host (n) [houst]: chủ nhà 
17. final (n) ['fainl]: trâṇ chung kết, vòng chung kết 
18. witness (v) ['witnis]: chứng kiến 
19. compete (v) [kəm'pi:t]: caṇh tranh 
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trâṇ đấu loaị 
21. finalist (n) ['fainəlist]: đơị vào vòng chung kết 
22. jointly (adv) ['dʒɔintli]: phới hơp̣, liên kết 
23. trophy (n) ['troufi]: cúp 
24. honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dư ̣
25. title (n) ['taitl]: danh hiêụ 
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuơc̣ caṇh tranh, thi đấu 
27. a series ['siəri:z] of : mơṭ loaṭ 
28. involve (v) [in'vɔlv]: liên quan 
29. prize (n) [praiz]: giải 
30. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp 
31. facility (n) [fə'siliti]: thiết bi ̣ 
32. FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quớc tế 
33. penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phaṭ đền 
34. defeat (v) [di'fi:t]: đánh baị 
35. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn 
36. ambassasdor (n) [ỉm'bỉsədə]: đaị sứ 
37. promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy 
38. peace (n) [pi:s]: hòa bình 
39. Championship (n) ['t∫ỉmpjən∫ip]: chức vơ đic̣h 
40. committee (n) [kə'miti]: ủy ban 
41. announce (v) [ə'nauns]: thơng báo 
42. postpone (v) [pə'spoun]: hoa

Tài liệu đính kèm:

  • pdftu_vung_mon_tieng_anh_lop_10_ca_nam.pdf