UNIT 2: CLOTHING QUẦN ÁO/ VẢI VĨC/ TRANG PHỤC WORD FAMILY 1. poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ + poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca + poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ + poetic /pəʊ ‘etik/ (a) : nên thơ, đầy chất thơ 2. tradition /trəˈdɪʃən/(n): nét truyền thống + traditional /trəˈdɪʃənl/(a): (thuộc)truyền thống + traditionally /trəˈdɪʃənli/(adv): truyền thống 3. fashion /ˈfỉʃn/: nhà thiết kế + fashionable /ˈfỉʃnəbl/(a): hợp thời trang + out of fashion : lỗi thời/mốt 4. design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế + designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế + fashion designer /ˈfỉʃn/: nhà thiết kế thời trang 5. convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện + inconvenient /inkənˈviːniənt/ (a): bất tiện + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện 6. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng + take inspiration from lấy cảm hứng từ 7. symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng + symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng 8. stripe /straɪp/ (n): sọc + striped (a) cĩ sọc 9. modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hĩa 10. sleeve /sliːv/ (n): tay áo + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): khơng cĩ tay + short-sleeved (a) : tay ngắn 11. fade /feɪd/ (v): làm phai màu + faded /feɪdid/ (a): phai màu 12. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế + economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm + economically /ˌiːkəˈnɒmɪkli/ (adv): tiết kiệm
Tài liệu đính kèm: