Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 9: Từ vựng unit 1,2

docx 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 484Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 9: Từ vựng unit 1,2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 9: Từ vựng unit 1,2
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]
- foreign 	/ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngồi
      + foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngồi
- activity	 /ỉkˈtɪvəti/ (n): hoạt động
- correspond 	/ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least	 /ət - liːst/: ít nhất
- modern 	/ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient 	/ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress 	/ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
      + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
      + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty 	/ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
      + beautiful 	/ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
      + beautify 	/ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness	 /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
- mausoleum 	/ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
- mosque 	/mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace 	/piːs/(n): hịa bình, sự thanh bình
     + peaceful 	/ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere 	/ˈỉtməsfɪə(r)/ (n): bầu khơng khí
- pray	 /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad 	/əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngồi
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway 	/ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship	/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar 	/ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry	 /ˈɪndəstri/ (n) : ngành cơng nghiệp
      + industrial 	/ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về cơng nghiệp
- temple	/ˈtempl/ (n): đền, đình
- association 	/əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
- Asian 	/ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- divide into 	/dɪˈvaɪd/: chia ra
- region 	/ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
     + regional 	/ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise 	/kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
- tropical 	/ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate 	/ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm cĩ
- population	 /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
- Islam 	/ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
- official 	/əˈfɪʃl/ (a): chính thức
- religion	 /rɪˈlɪdʒən/ (n) tơn giáo
     + religious 	/rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tơn giáo
- in addition 	/əˈdɪʃn/: ngồi ra
- Buddhism 	/ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
- Hinduism 	/ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
- widely	 /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate 	/ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
     + education 	/ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
     + educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct	 /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
     + instruction 	/ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục
     + instructor	 /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
- compulsory 	/kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area 	/ˈeəriə/ (n): diện tích
- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VĨC/ TRANG PHỤC]
- century 	/ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
- poet 	/ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
    + poetry 	/ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
    + poem 	/ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
- traditional 	/trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
- silk 	/sɪlk/ (n): lụa
- tunic 	/ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
- slit 	/slɪt/ (v): xẻ
- loose	 /luːs/ (a): lỏng, rộng
- pants 	/pỉnts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
- design 	/dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
     + designer 	/dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
     + fashion designer /ˈfỉʃn/: nhà thiết kế thời trang
- material 	/məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
- convenient 	/kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
     + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
- lines of poetry: những câu thơ
- fashionable 	/ˈfỉʃnəbl/(a): hợp thời trang
- inspire 	/ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
     + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
- ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
- symbol	 /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
 + symbolize	/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
- cross	 /krɒs/(n): chữ thập
- stripe 	/straɪp/ (n): sọc
     + striped (a) cĩ sọc
- modern 	/ˈmɒdn/ (a): hiện đại
     + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hĩa
- plaid 	/plỉd/ (a) cĩ ca-rơ, kẻ ơ vuơng
- suit 	/suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
- sleeve	 /sliːv/ (n): tay áo
     + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): khơng cĩ tay
     + short-sleeved (a) : tay ngắn
- sweater 	/ˈswetə(r)/ (n): áo len
- baggy	 /ˈbỉɡi/ (a): rộng thùng thình
- faded 	/feɪd/ (a): phai màu
- shorts	 /ʃɔːts/ (n): quần đùi
- casual clothes 	/ˈkỉʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thơng thường
- sailor 	/ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
- cloth 	/klɒθ/ (n): vải
- wear out: 	mịn, rách
- unique 	/juˈniːk/ (a): độc đáo
- subject 	/ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
- embroider 	/ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
- label	 /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
- sale 	/seɪl (n) : doanh thu
- go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
- economy 	/ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
     + economic	/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
     + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
- worldwide 	/ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
- out of fashion: 	lỗi thời
- generation	 /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
- (be) fond of = like thích
- hardly	 /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như khơng
- put on = wear: 	mặc vào
- point of view: 	quan điểm
- (be) proud of	/praʊd/ : tự hào về

Tài liệu đính kèm:

  • docxon_tap_mon_tieng_anh_lop_9_tu_vung_unit_12.docx