Đề trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 I Learn Smart World - Unit 8: The world around us - Phần Ngữ âm (Có đáp án)

pdf 6 trang Người đăng phuongthuan Ngày đăng 10/04/2023 Lượt xem 520Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 I Learn Smart World - Unit 8: The world around us - Phần Ngữ âm (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 I Learn Smart World - Unit 8: The world around us - Phần Ngữ âm (Có đáp án)
H.2. Ngữ õm: /əʊ/ 
Cõu 1. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. town 
B. down 
C. know 
D. brown 
Trả lời: 
town /taʊn/ 
down/daʊn/ 
know/nəʊ/ 
brown/braʊn/ 
Đỏp ỏn C đọc là / əʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: C 
Cõu 2. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. grow 
B. now 
C. below 
D. throw 
Trả lời: 
grow /grəʊ/ 
now/naʊ/ 
below/bɪˈləʊ/ 
throw /θrəʊ/ 
Đỏp ỏn B đọc là / aʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: B 
Cõu 3. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. our 
B. about 
C. though 
D. round 
Trả lời: 
our /ˈaʊə/ 
about/əˈbaʊt/ 
though/ðəʊ/ 
round/raʊnd/ 
Đỏp ỏn C đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: C 
Cõu 4. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. cloud 
B. shoulder 
C. mouse 
D. house 
Trả lời: 
cloud /klaʊd/ 
shoulder/ˈʃəʊldə/ 
mouse/maʊz/ 
house/haʊz/ 
Đỏp ỏn B đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: B 
Cõu 5. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. board 
B. goat 
C. coat 
D. coal 
Trả lời: 
board /bɔːd/ 
goat/gəʊt/ 
coat/kəʊt/ 
coal/kəʊl/ 
Đỏp ỏn A đọc là /ɔː/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ 
Đỏp ỏn cần chọn là: A 
Cõu 6. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. road 
B. goal 
C. soap 
D. broadcast 
Trả lời: 
road /rəʊd/ 
goal/gəʊl/ 
soap/səʊp/ 
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/ 
Đỏp ỏn D đọc là /ɔː/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ 
Đỏp ỏn cần chọn là: D 
Cõu 7. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. those 
B. alone 
C. along 
D. total 
Trả lời: 
those /ðəʊz/ 
alone/əˈləʊn/ 
along/əˈlɒŋ/ 
total/ˈtəʊtl/ 
Đỏp ỏn C đọc là /ɒ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ 
Đỏp ỏn cần chọn là: C 
Cõu 8. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. open 
B. brother 
C. over 
D. control 
Trả lời: 
open /ˈəʊpən/ 
brother/ˈbrʌðə/ 
over/ˈəʊvə/ 
control /kənˈtrəʊl/ 
Đỏp ỏn B đọc là /ʌ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ 
Đỏp ỏn cần chọn là: B 
Cõu 9. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. show 
B. blow 
C. shadow 
D. crown 
Trả lời: 
show /ʃəʊ/ 
blow/bləʊ/ 
shadow/ˈʃổdəʊ/ 
crown/kraʊn/ 
Đỏp ỏn D đọc là /aʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: D 
Cõu 10. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. noun 
B. should 
C. account 
D. mountain 
Trả lời: 
noun /naʊn/ 
should /ʃʊd/ 
account/əˈkaʊnt/ 
mountain/ˈmaʊntɪn/ 
Đỏp ỏn B đọc là /ʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: B 
Cõu 11. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. bounce 
B. out 
C. sound 
D. poultry 
Trả lời: 
bounce /baʊns/ 
out /aʊt/ 
sound/saʊnd/ 
poultry/ˈpəʊltri/ 
Đỏp ỏn D đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: D 
Cõu 12. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. elbow 
B. narrow 
C. flower 
D. snow 
Trả lời: 
ellow /ˈɛlbəʊ/ 
narrow/ˈnổrəʊ/ 
flower/ˈflaʊə/ 
snow/snəʊ/ 
Đỏp ỏn C đọc là /aʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ 
Đỏp ỏn cần chọn là: C 
Cõu 13. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại 
A. tomorrow 
B. throwaway 
C. ownership 
D. powerful 
Trả lời: 
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ 
throwaway/ˈθrəʊəweɪ/ 
ownership/ˈəʊnəʃɪp/ 
powerful/ˈpaʊəfʊl/ 
Đỏp ỏn D đọc là / aʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / 
Đỏp ỏn cần chọn là: D 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_trac_nghiem_tieng_anh_lop_6_i_learn_smart_world_unit_8_th.pdf