J.2. Ngữ õm: /ð/ Cõu 1. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . th e B . th _ C . thứ mực D . th ey Trả lời: th e: / ðə / th e: / ðeə (r) / thứ mực: / θɪŋk / th ey: / ðeɪ / Cõu C phỏt õm là / θ / cũn lại phỏt õm là / ð / Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 2. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . tai th B . fea th er C . người ăn thứ D . th anks Trả lời: tai th: / ɜːθ / fea th er: / ˈfeðə (r) / người ăn thứ : /ˈθɪə.tər/ th anks: / θổŋks / Cõu B phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 3. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . khụng cú thứ gỡ B . ga th er C . tụi thứ od D . th _ Trả lời: khụng cú thứ gỡ: / ˈnʌθɪŋ / ga th er: / ˈɡổðə (r) / me th od: / ˈmeθəd / dea th: / deθ / Cõu B phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 4. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A. thứ em B. th eir C. thứ trong D. th ough Trả lời: th em: / ðəm / th eir: / ðeə (r) / th trong: / θɪn / th ough: / ðəʊ / Cõu C phỏt õm là / θ / cũn lại phỏt õm là / ð / Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 5. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A. thứ ose B . th _ C . th ank D . i th ra Trả lời: th ose: / ðəʊz / th e: / ðeə (r) / th ank: / θổŋk / wi th out: / wɪˈðaʊt / Cõu C phỏt õm là / θ / cũn lại phỏt õm là / ð / Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 6. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . thứ là B . thứ ese C . thứ em D . tai th Trả lời: th là: / ðɪs / th ese: / ðiːz / th em: / ðəm / tai th: / ɜːθ / Cõu D phỏt õm là / θ / cũn lại phỏt õm là / ð / Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 7. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . ngày thứ hai B . al th ough C . ano thứ er D . th _ Trả lời: ngày thứ hai : / ˈbɜːθdeɪ / al th ough: / ɔːlˈðəʊ / ano th er: / əˈnʌðə (r) / th e: / ðeə (r) / Cõu A phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 8. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . thứ sỏu B . ano thứ er C . tee th D . au th hoặc Trả lời: thứ sỏu : / sɪksθ / ano th er: / əˈnʌðə (r) / tee th : / tiːθ / au th hoặc: / ˈɔːθə (r) / Cõu B phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 9. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . soo th e B . sou th C . thứ ick D . một thứ _ Trả lời: soo th e: / suːð / sou th : / saʊθ / thứ ick: / θɪk / a th lete: / ˈổθliːt / Cõu A phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 10. Chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc với phần cũn lại. A . chữa lành thứ y B . cũng khụng _ C . khỏt _ D . mou th Trả lời: chữa lành th y: / ˈhelθi / nor th ern: / ˈnɔːðən / th irsty: / ˈθɜːsti / mou th : / maʊθ / Cõu B phỏt õm là / ð / cũn õm thanh phỏt lại là / θ / Đỏp ỏn cần chọn là: B
Tài liệu đính kèm: