Đề kiểm tra học kỳ II, năm học 2015 - 2016 môn: Toán - khối: 10 thời gian làm bài: 90 phút

doc 2 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 838Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II, năm học 2015 - 2016 môn: Toán - khối: 10 thời gian làm bài: 90 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ II, năm học 2015 - 2016 môn: Toán - khối: 10 thời gian làm bài: 90 phút
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Họ và tên thí sinh :.......................................
Số báo danh : ...............................................
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2015 - 2016 
Môn: Toán - Khối: 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Ngày kiểm tra: 9/5/2016
Đề thi có 2 trang (20 câu TN và 5 câu TL)
 ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm):
Câu 1. Đường thẳng đi qua hai điểm và có phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Số đo tính theo đơn vị rađian của góc là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Góc giữa hai đường thẳng và có số đo bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Đường tròn có tâm và bán kính lần lượt là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Cho đường thẳng và đường tròn . Tất cả giá trị của để tiếp xúc với là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Cho hai điểm: và . Đường trung trực của đoạn thẳng có phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Đường elip có tâm sai bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Cho . Khi đó bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10. Đường elip có tiêu cự bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Cho . Khi đó có giá trị bằng:
A. 2	B. 1	C. 	D. 0
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Với mọi số thực , ta có bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. Cho Khi đó nhận giá trị bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15. Số nghiệm của phương trình bằng:
A. 1	B. 4	C. 3	D. 2
Câu 16. Hàm số có tập xác định là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 17. Điều tra về số con của 30 gia đình ở khu vực 1- Phường Ngô Mây - Tp. Quy Nhơn, kết quả thu được như sau:
Giá trị (số con)
0
1
2
3
4
Tần số
1
7
15
5
2
N=30
Số trung bình của mẫu số liệu trên bằng:
A. 1	B. 1,5	C. 3	D. 2
Câu 18. Với là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 19. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng có phương trình bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm):
Câu 1. (1,5 điểm ) Giải các bất phương trình sau:
 .
Câu 2. (1 điểm) Cho với . Tính giá trị biểu thức sau: .
Câu 3. (1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ , cho đường tròn . Viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn (C) tại điểm .
Câu 4. (1 điểm) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ , cho tam giác ABC có .
Viết phương trình tổng quát đường thẳng AB và tính diện tích tam giác ABC.
Câu 5. (0,5 điểm) Giải phương trình: .
-----------------------------------------------
----- HẾT -----

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_THI_HK2_KHOI_10_CHUYEN_LE_QUY_DON_BINH_DINH.doc