PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHÂU THÀNH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2015 -2016 Mơn TỐN, Lớp 8 Đề chính thức Thời gian: 120 phút (khơng kể phát đề) I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 2đ ) - Thời gian làm bài 20 phút Thí sinh chọn chữ cái chỉ kết quả mà em chọn là đúng và ghi vào tờ giấy làm bài. Câu 1: Khai triển ta được kết quả là: A. B. C. D. Câu 2: Thực hiện phép nhân ta được kết quả là: A. B. C. D. Câu 3: Rút gọn phân thức ta được kết quả là: A. B. C. 3 D. Câu 4: Thực hiện phép chia ta được kết quả là: A. B C. D. Câu 5: Hình thang cĩ thêm dấu hiệu nào sau đây là hình thang cân? A. Hai cạnh bên bằng nhau. B. Hai cạnh đáy bằng nhau. C. Hai đường chéo bằng nhau. D. Hai gĩc đối bắng nhau. Câu 6: Trên hình bên cĩ độ dài đoạn AM bằng: A. 3 cm B. 4 cm C. 5 cm D. 7 cm Câu 7: Nếu một hình thoi cĩ độ dài hai đường chéo là 8cm và 6 cm thì cĩ độ dài cạnh là: A. 5 cm B. 7cm C. 10 cm D. 14 cm Câu 8: Một hình lục giác ( 6 cạnh ) cĩ số đường chéo là: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 - Hết - PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHÂU THÀNH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2015-2016 Mơn TỐN, Lớp 8 Đề chính thức Thời gian: 120 phút (khơng kể phát đề) Điểm bằng số Điểm bằng chữ Giám khảo 1 Lời phê STT Số tờ Giám khảo 2 Số phách II - PHẦN TỰ LUẬN : ( 8 đ) - Thời gian làm bài 100 phút Câu 1: (1,5đ ) Phân tích đa thức thành nhân tử. a/ b/ c/ Câu 2: ( 1đ) Cho A = . Chứng minh: A luơn cĩ giá trị dương với mọi giá trị của x. Câu 3: ( 2đ) Cho biểu thức P = a/ Tìm điều kiện của x để giá trị của P xác định. b/ Rút gọn biểu thức P. b/ Tìm x để cĩ P = 3. Câu 4:( 3,5đ) Cho tam giác ABC cân A, cĩ AB=AC=5 cm, BC= 6 cm. Gọi M, N và H lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC và BC. a/ Chứng minh: Tứ giác AMHN là hình thoi. b/ Gọi K là điểm đối xứng của H qua N. Chứng minh: Tứ giác AHCK là hình chữ nhật. c/ Tính diện tích hình chữ nhật AHCK. BÀI LÀM I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Kết quả II - PHẦN TỰ LUẬN: HƯỚNG DẪN CHẤM Ðề kiểm tra HỌC KÌ I, Năm học 2015-2016 - Mơn TỐN, Lớp 8 I - PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN : ( 2đ ) Đúng mỗi câu 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Kết quả D C B A C C A D II - PHẦN TỰ LUẬN : ( 8 đ) Câu Nội dung đáp án Điểm 1 (1,5 đ) a (0,5đ) 0,25 đ = 0,25 đ b (0,5đ) 0,25 đ = 0,25 đ c 0,5đ 0,25 đ = = 0,25 đ 2 (1đ) a (1đ) A = 0,25 đ = 0,25 đ = 0,25 đ Vì (với mọi x) ( với mọi x) 0,25 đ 3 (2đ) a (0,5đ) ĐK: 0,5 đ b/ (1 đ) P = 0,25 đ = 0,25 đ = 0,25 đ 0,25 đ c (0,5đ) 0,25 đ 4x = 3x + 6 x = 6( nhận) 0,25 đ 4 (3,5đ) H.vẽ (0,5 đ) H.vẽ đúng đến câu a . 0,25đ H.vẽ đúng đến câu b . 0,25đ a/ (1đ) Ta cĩ: . MA=MB (gt) . HB=HC (gt) 0,25 đ MH là đường trung bình của ABC MH=AC 0,25đ Tương tự: NH cũng là đường trung bình của ABC NH=AB 0,25 đ Ta lại cĩ: AB = AC( vì ABC cân tại A) AM=MH=NH=AN AMHN là hình thoi 0,25 đ b/ (1đ) Ta cĩ: . NA = NC . NH = NK ( vì K và H đối xứng qua N) 0,25 đ AHCK là hình bình hành 0,25 đ Ta lại cĩ: .ABC cân tại A (gt) . HB = HC AH là trung tuyến cũng là đường cao 0,25 đ AHCK là hình chữ nhật 0,25 đ c (1đ) Ta cĩ: BC=6 cm (gt) HB = HC = 3cm 0,25 đ Trong tam giác vuơng AHB cĩ: 0,25 đ AH = 4cm 0,25 đ Do đĩ: 0,25 đ * LƯU Ý: Trong mỗi bài HS cĩ thể trình bày cách giải khác; GV căn cứ vào thang điểm để chấm phù hợp. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN 8– HK I / 2014 -2015 Cấp độ Tên chủ đề Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao Chương I; Phép nhân và chia các đa thức Hằng đẳng thức Nhân, chia đa thức. Vận dụng hằng đẳng thức, Phân tích đa thức thành nhân tử vào Số câu: Số điểm: Số câu:2 Số điểm:0,5đ Số câu: Số điểm: Số câu: 4 Số điểm:1,75đ Số câu:1 Số điểm: 1 đ Số câu: 7 Số điểm:3,25đ = 32,5% Chương II Phân thức đại số Tìm ĐKXĐ giá trị P thức Rút gọn –Thực hiện phép tính giá trị . Số câu: Số điểm: Số câu: Số điểm: Số câu: 1 Số điểm:0,5đ Số câu:3 Số điểm: 1,75đ: Số câu: Số điểm: Số câu: 4 Số điểm: 2,25đ = 22,5% Chương I: Tứ giác Nhận biết tứ giác Tính chất tứ giác đặc biệt Đường trung bình,đường trung tuyến tam giác. Chứng minh tứ giác đặc biệt Số câu: Số điểm: Số câu:1 Số điểm:0,25đ Số câu:1 Số điểm:0,75đ Số câu: 3 Số điểm: 2,25đ Số câu: Số điểm: Số câu: 5 Số điểm:3,25đ=32,5% Chương II: Đa giác – Diện tích của đa giác Tính số đường chéo của đa giác Tính diện tích đa giác Số câu: 1 Số điểm: 0,25đ Số câu:1 Số điểm:1đ Số câu:2 Số điểm:1,25đ= 12,5% Tổng Số câu: Tổng số điểm: Tỉ lệ Số câu:3 Số điểm: 0,75đ Tỉ lệ :7,5 % Số câu: 3 Số điểm:1,5đ Tỉ lệ :15 % Số câu:12 Số điểm:7,75đ Tỉ lệ : 77,5% Số câu: 18 Số điểm: 10
Tài liệu đính kèm: