PHÒNG GD VÀ ĐT GÒ VẤP TỔ PHỔ THÔNG Trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I - KHỐI 6 MÔN TIẾNG ANH Ngày kiểm tra: 12/12/2014 Thời gian làm bài: 60 phút (Học sinh làm bài trên tờ đề này) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề chỉ có hai trang) Số mật mã Số thứ tự "- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN Số mật mã Số thứ tự I. Listen carefully, then do the following tasks: (1.0pt) Multiple Choice: 1. Minh and his family live in the ________________. country farm movie city 2. Their house is ________________ a store. next opposite next to on True or False: 3. There are four people in Minh’s family. ______________ 4. Minh’s mother works in a factory. ______________ II. Write the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words in the space. (0.5 pt) 5. mother brother doctor come 6. days games parks stores III. Choose the most appropriate word or phrase to fill in each blank. (1.5pts) 7. My father is an engineer. He works in a____________________. hotel hospital school factory 8. There are eight___________________ students in the school. a hundred hundred hundred’s hundreds 9. Hello, Mr and Mrs Smith! Is ___________________ house over there? their they you your 10. I ___________________ a shower every morning before going to school. do get go take 11. I walk __________________ and have lunch at twelve o’clock. to home to house home at home 12. Quang and I are in class 6A1. __________________ are classmates. Our We Their They IV. Read the passage. Then decide which option best fits each blank. (1.5pts) On a school day, Kate’s mother calls her at 5.30 am. She gets up and goes to the (13) ____________. There she (14) _______________ her face and brushes her (15) _______________. Then she gets dressed and goes downstairs (16) _______________ breakfast. She (17) _______________ home at about 6.00 am. She usually has to stand at the bus stop waiting for the bus. She does not buy a ticket everyday because she has a season ticket. She goes to school at 6.30 am, and (18) _______________ or talks with her friends until the bell rings. eH 13. bedroom bathroom kitchen living room 14. wash washs washes watches 15. tooth teeth dress face 16. have to have to has for have 17. leaves goes gets comes 18. gets goes plays lives "- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - V. Choose the underlined word or phrase (A, B, C, or D) that needs correcting. (0.5pt) 19. They have classes at seven to a quarter past eleven. ____________ A B C D 20. Where does your brother has lunch? ____________ A B C D VI. Use the correct form of verbs given in each sentence (1.0 pt) 21. How many tables are there? There ___one. (be) 22. Our father _____________________ to work every day. (drive) 23. My children _____________________ to school by bus. (not go) 24. _____________ Lan _____________ to music after school? (listen) VII. Choose the correct answer in the box to fill in the blanks (1.0pt) A B 25. Is your school old? A. At a quarter past eleven. 26. What is there next to your house? B. There is a rice paddy. 27. What time do your classes finish? C. Linh does. 28. Who goes to school with you? D. No, it isn’t. It’s new. 25. ______________ 26.______________ 27. ______________ 28.______________ VIII. Look at the picture. Then decide if the statements are TRUE or FALSE. (1.0 pt) 29. The trees are in front of the house. ____________ 30. The mountains are behind the trees. ____________ 31. There is a well near the house. ____________ 32. There are flowers next to the well. ____________ IX. Make the questions for the underlined words (2.0 pts) 33. _______________________________________________________________________? → Our parents travel to work by motorbike. 34. _______________________________________________________________________? → Peter listens to music after school. 35. ________________________________________________________________________? → No. I usually get up at six. 36. ________________________________________________________________________? → Hoa’s mother works in a hospital. HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH NGÀY KIỂM TRA: 12/12/2014 I. (Textbook - Unit 6 - B1) 1. city 2. next to 3. True 4. False II. 5. doctor 6. parks III. 7. factory 10. take 8. hundred 11. home 9. your 12. We IV. 13. bathroom 16. to have 14. washes 171. leaves 15. teeth 18. plays V. 19. B => from 20. D => have VI. 21. is 23. don’t go 22. drives 24. Does / listen VII. 25. D 27. A 26. B 28. C VIII. 29. False 31. True 30. True 32. False IX. 33. How do your parents travel to work? 34. What does Peter do after school? 35. Do you usually get up at half past five? (thời gian có thể thay đổi) 36. Where does Hoa’s mother work? * MỖI CÂU ĐÚNG ĐƯỢC 0,25 ĐIỂM. Phần IX: MỖI CÂU ĐÚNG ĐƯỢC 0,5 ĐIỂM MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 6 (Kết hợp trắc nghiệm khách quan và tự luận) KIẾN THỨC NĂNG LỰC/KỸ NĂNG NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG LISTENING Multiple Choice + True-False Số câu: 4; Số điểm: 1 Tỉ lệ %: 10 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 PRONUNCIATION Multiple choice Số câu: 2; Số điểm: 0, 5 Tỉ lệ %: 5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 GRAMMAR Multiple choice Số câu: 4; Số điểm: 1 Tỉ lệ %: 10 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 VOCABULARY Multiple choice Số câu: 2; Số điểm: 0.5 Tỉ lệ %: 5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 READING Gap filling Số câu: 6; Số điểm: 1,5 Tỉ lệ %: 15 Số câu: 4 Số điểm: 1,0 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 READING True - False Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Tỉ lệ %: 10 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 VERB TENSE - FORM Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Tỉ lệ %: 10 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Errors Số câu: 2; Số điểm: 0,5 Tỉ lệ %: 5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Matching Số câu: 4; Số điểm: 1,0 Tỉ lệ %: 10 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 Số câu: 2 Số điểm: 0,5 WRITING Making questions Số câu: 4; Số điểm: 2,0 Tỉ lệ %: 20 Số câu: 1 Số điểm: 0,5 Số câu: 3 Số điểm: 1,5 Tổng số câu : 36 Tổng số điểm: 10 Số câu: 12 Số điểm: 3,0 Số câu: 15 Số điểm: 4,0 Số câu: 9 Số điểm: 3,0
Tài liệu đính kèm: