SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 12 Năm học 2021- 2022 Chọn đáp án đúng Câu 1: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 2: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 3: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 4: Xét là một hàm số tuỳ ý, là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của ? A. B. C. D. Câu 5: Xét hàm số tuỳ ý, liên tục trên khoảng Với mọi số thực mệnh đề nào sau đây đúng ? A. B. C. D. Câu 6. Cho hai hàm số liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. B. . C. . D. . Câu 7. Biết . Với mọi số thực , mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 8. Cho hàm số liên tục trên và có một nguyên hàm là hàm số Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. D. . Câu 9: Xét hàm số tuỳ ý, liên tục trên đoạn là một nguyên hàm của Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. B. C. D. Câu 10: Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng được tính theo công thức nào dưới đây ? A. B. C. D. Câu 11: Biết và Khi đó bằng A. B. C. D. Câu 12: Biết và Khi đó bằng A. B. C. D. Câu 13: Biết Khi đó bằng A. B. C. D. Câu 14: Biết Khi đó bằng A. B. C. D. Câu 15 : Trong không gian cho vectơ . Tọa độ của là A. B. C. D. Câu 16: Trong không gian , cho hai điểm và . Vectơ có tọa độ là A. B. C. D. Câu 17: Trong không gian cho mặt cầu có phương trình: Tọa độ tâm và bán kính của là A. B. C. D. Câu 18 : Trong không gian cho mặt phẳng có phương trình: . Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của ? A. B. C. D. Câu 19: Trong không gian cho mặt phẳng và Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. cắt B. vuông góc với C. song song với D. trùng với Câu 20: Trong không gian điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ? A. B. C. D. Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 22. Họ các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 24. Nguyên hàm của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 25. Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn , và . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 26. Cho và Khi đó bằng A. B. C. D. Câu 27. Đặt ( là tham số thực). Tìm để . A. . B. . C. . D. . Câu 28. Biết và . Giá trị của bằng A. B. . C. . D. . Câu 29. Cho hàm số liên tục trên và . Giá trị của bằng A. . B. . C. . D. Câu 30. Xét , nếu đặt thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 31. Tính tích phân bằng A. B. C. D. Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ cho các điểm , , . Tìm tọa độ điểm sao cho là hình bình hành. A. . B. . C. . D. . Câu 33. Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu có đường kính là A. . B. . C. . D. . Câu 34. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 35. Trong không gian , phương trình mặt phẳng đi qua hai điểm và vuông góc với mặt phẳng là: A. . B. . C. . D. . Câu 36. Biết với và là phân số tối giản. Tính A. B. C. D. Câu 37. Biết với là các số nguyên dương. Tính A. 37. B. 11. C. 45. D. 27. Câu 38. Biết với và là phân số tối giản. Tính A. 9 B. 6 C. 15 D. 12 Câu 39. Tính tích phân ta được kết quả: A. B. C. 3 D. -3 Câu 40. Một chiếc ô tô đang chạy với vận tốc thì người lái xe đạp phanh. Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc , trong đó khoảng thời gian t tính bằng giây từ lúc bắt đầu đạp phanh. Tính quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn. A.. B.. C.. D.. Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với . A. B. C. D. Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm . Viết phương trình mặt phẳng A. B. C. D. Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , và hai mặt phẳng , . Gọi là mặt phẳng đi qua A, vuông góc với hai mặt phẳng và . Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng bằng: A. 4 B. 5 C. 6 D. 3 Câu 44 . Cho hình chóp có đáy là hình vuông, vuông góc với mặt phẳng và . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hình hộp chữ nhật có 3 kích thước . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp đó bằng A. . B. . C. . D. Câu 46. Biết với và tối giản. Tính . A. B. C. D. Câu 47. Cho hàm số thỏa mãn và . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho hàm số y = f(x) liên tục trên và thỏa mãn . Tính A. B. C. D. Câu 49. Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn thỏa mãn và . Tính giá trị A. B. C. D. Câu 50. Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên Biết và khi đó bằng A. 8. B. 4. C. 10. D. 6.
Tài liệu đính kèm: