TRƯỜNG TH-TÀI VĂN 2 ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM Lớp 5. . . . . Môn: Toán Họ và tên:.......................................... Ngày KT....../ / 2018 Điểm Lời phê của giáo viên Câu 1. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng. (1 điểm) a/ Chữ số 6 trong số 452,126 thuộc hàng. . . . (0,5 điểm) Phần mười B. Phần trăm C. Phần nghìn D. Phần chục nghìn b/ Phân số thập phân được viết thành số thập phân. (0,5 điểm) A. 0,02 B. 0,2 C. 0,002 D. 20 Câu 2. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng. (1 điểm) a/ Số thập phân 14,53 có phần thập phân là. (0,5 điểm) A. 53 B. 14 C. 45 D. 453 b/ Số thập phân 0,9 viết thành tỉ số phần trăm là. (0,5 điểm) A. 9 % B. 900 % C. 9 000 % D. 90 % Câu 3. Điền số thích hợp vào ô trống. (1 điểm) 1 thế kỷ = . . . . . . . năm 253 cm3 = . . . . . . dm3 3 ngày = . . . . . . . giờ 28 ha = . . . . . . . .km2 Câu 4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. Thể tích của hình hộp chữ nhật có chiều dài là 5 cm, chiều rộng là 3 cm, chiều cao là 7 cm. (1 điểm) A. 5 x 3 x 7 = 105 (cm2) B. 5 x 3 x 7 = 105 (cm3) C. 5 x (3+7) = 50 (cm2) D. (5 + 3) x 7 = 56 (cm3) Câu 5. Một cái hộp hình lập phương có cạnh 6 cm. Diện tích xung quanh của cái hộp là: (1 điểm) A/ 216 cm2 B/ 144 cm2 C/ 261 cm2 D/ 411 cm2 Câu 6. Tìm X (1điểm) a/ X : 2,3 = 1, 2 b/ X x 0,24 = 12 ...................................................... ...................................................... ...................................................... ...................................................... ...................................................... ...................................................... Câu 7. Đắt tính rồi tính (2 điểm) a/ 448 + 13,9 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b/ 436,2 - 182,9 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . c/ 378 x 4,6 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . d/ 156,24 : 42 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 8. Lớp 5A dự định trồng 180 cây, đến nay đã trồng được 45% số cây. Tìm số cây lớp 5A đã trồng?. (1 điểm) Bài giải ...... Câu 9. Một người đi xe máy trong 3 giờ được 105 km. Tính vận tốc của người đi xe máy?. (1 điểm) Bài giải ...... Hết Đáp án toán cuối năm 2017 – 2018 Câu 1. a/ C. Phần nghìn (0,5 điểm) b/ B. 0,2 (0,5 điểm) Câu 2. a/ A. 53 (0,5 điểm) b/ D. 90 % (0,5 điểm) Câu 3. 1 thế kỷ = 100 năm (0,25 điểm) 253 cm3 = 0,253 dm3 (0,25 điểm) 3 ngày = 72 giờ (0,25 điểm) 28 ha = 2 800 km2 (0,25 điểm) Câu 4. A. 5 x 3 x 7 = 105 (cm2) (1 điểm) Câu 5. B/ 144 cm2 (1 điểm) Câu 6. Tìm X (1điểm) a/ X : 2,3 = 1, 2 b/ X x 0,24 = 12 X = 2,76 (0,5 điểm) X = 50 (0,5 điểm) Câu 7. a/ 448 + 13,9 = 461,9 (0,5 điểm) b/ 436,2 - 182,9 = 253,3 (0,5 điểm) c/ 378 x 4,6 = 1738,8 (0,5 điểm) d/ 156,24 : 42 = 3,72 (0,5 điểm) Câu 8. Số cây lớp 5A đã trồng là. (0,25 điểm) 180 x 45 : 100 = 81 (Cây) (0,5 điểm) Đáp số 81 Cây (0,25 điểm) Câu 9. Vận tốc của người đi xe máy là. (0,25 điểm) 105 : 3 = 35 (km/giờ) (0,5 điểm) Đáp số 35 km/giờ (0,25 điểm)
Tài liệu đính kèm: