Đề kiểm tra đại số 8 chương I thời gian: 45 phút

doc 2 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 836Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra đại số 8 chương I thời gian: 45 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra đại số 8 chương I thời gian: 45 phút
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG I
Thời gian: 45 phút
ĐỀ A
Bài 1: Thực hiện phép tính: (3 điểm )
	a) 3xy2(4y2 + y – 1)	b) (5x2 – 4x)(x – 2)	c) (15x3y5–12x2y4+9x4y):3x2y
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (3 điểm )
	a) 9x2y2+15x2y – 21xy2	b) x2 – 6x + 9	c) 2xy – x2– y2+ 16
Bài 3: Tìm x ,biết (3 điểm )
 a) 3x2 – 6x = 0	b) (x+3)2 – (x – 2)(x+2) = – 5	c) x2 – 5x – 24= 0
Bài 4 : (1 điểm)
Chứng minh rằng biểu thức: x2 – x + > 0 với mọi x. 
Cho a + b = 1. Tính giá trị biểu thức A = 2(a3 + b3) – 3(a2 – b2).
-Hết-
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG I
Thời gian: 45 phút
ĐỀ B
Bài 1: Thực hiện phép tính: (3 điểm )
	a) 3ab2(b2 + b – 3)	b) (3a2 – 2a)(a – 1)	c) (15a5b3+10a3b2– 5a2b3):5a2b2
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (3 điểm )
	a) 14a2b – 21ab2 + 28a2b2	b) a2 – 10a + 25	c) b2– 4a2– 1 – 4a
Bài 3: Tìm a ,biết (3 điểm )
 a) 4a2 – 8a = 0	b) (a – 2)2 – (a – 5)(a + 5) = 5	c) a2 – 5a – 14= 0
Bài 4 : (1 điểm)
Chứng minh rằng biếu thức : 4x2 – 8x + 9 > 0 với mọi x.
Cho a – b = a2 + b2 = 1. Hãy so sánh a2011 + b2011 và (a + b)2011 .
-Hết-
	PHÒNG GD QUẬN TÂN BÌNH	
	TRƯỜNG THCS TÂN BÌNH	NĂM HỌC 2011-2012
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG I
Thời gian: 45 phút
ĐỀ C
Bài 1: Thực hiện phép tính: (3 điểm )
	a) 2x2y(x2 + y – 3)	b) (x2 – 3x)(x – 5)	c) (15x3y4 – 6x2y3 + 3x2y):6x2y
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (3 điểm )
	a) 9x2y2+15x2y	b) 9x2+ 6x + 1	c) x2+ 6x – 4y2+ 9
Bài 3: Tìm x ,biết (3 điểm )
 a) x3 – 49x = 0	b) (x+3)2 – x(x+2) = – 5	c) x2 + 7x + 12= 0
Bài 4 : (1 điểm)
Chứng minh biểu thức: x – 2 – x2 < 0 với mọi x.
Cho x = y + 1 . Tính giá trị của biểu thức A = x3 – y3 – 3xy
-Hết-
	PHÒNG GD QUẬN TÂN BÌNH	
	TRƯỜNG THCS TÂN BÌNH	NĂM HỌC 2011-2012
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 CHƯƠNG I
Thời gian: 45 phút
ĐỀ D
Bài 1: Thực hiện phép tính: (3 điểm )
	a) 4a2b(a2 + b – 1)	b) (a2 – 4a)(a – 1)	c) (3a3b4 – 6a2b3 +18a2b2):6a2b2
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (3 điểm )
	a) 15a2b – 21ab2	b) 25a2– 10a + 1	c) a2 + 4a – 9b2+ 4
Bài 3: Tìm a ,biết (3 điểm )
 a) a3 – 36a = 0	b) (a+2)2 – a(a+3) = – 5	c) a2 – a – 12= 0
Bài 4 : (1 điểm)
Chứng minh biểu thức: 4x – 5 – x2 < 0 với mọi x.
Cho biết : a + b = 8 và a.b = 16. Tính (a – b)2011 . 
-Hết-

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_kiem_tra_dinh_ki.doc