Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 4 năm học: 2015 - 2016

doc 4 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 636Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 4 năm học: 2015 - 2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 4 năm học: 2015 - 2016
Trường: Tiểu học Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên
Lớp: ......................
Họ và tên: ...................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: Tiếng Anh - Khối lớp 4
Năm học: 2015 - 2016
Điểm
GV coi, chấm:
Nhận xét của giáo viên
.......................................................................
.......................................................................
I. Khoanh tròn đáp án đúng:(4đ)
1. Where  your school?
 	 A. are	 B. is 	 C. am 
2. What  you do yesterday ?
 A. do B. did C. are
3. They are . a paper boat.
 	 A. making 	 B. to make C. make
4. Ion the beach.
 	 A. were 	 B. was 	 C. is
5. I  reading a book.
 	 A. is B. are C. am
6. I ... it on Mondays, Tuesdays.
 	 A. am B.has C. have
7. What . you like doing?
 	 A. do B. did C. are
8. She is .. Class 4A.
 	 A. on B. in C. at
II/Chọn từ rồi điền vào chỗ trống :(2đ)
 Listening to music, skipping rope, playing chess, reading a book
It’s break time at school and the pupils are doing different things.A girl is  . Some boys are  in the classroom. Some girls are  in the playground. Our teacher is in her office. She is .. .
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:(2đ)
you / class /what/are/ in?
.
like/ I/stamps/ collecting.
.
When/ have/ do/ Science/ you?
.
watched/ in/TV/ We/ evening/ the?
.
IV. Lắng nghe và chọn đáp án đúng:(2đ)
1. 
c.
b.
a.
Trường Tiểu học QUANG TRUNG
Trường Tiểu học NGUYỄN TRÃI
Trường Tiểu học TÂY SƠN
8
THURSDAY
9
FRIDAY
6
TUESDAY
2.
c.
b.
a.
3.
a.
b.
c.
b.
a.
c.
4.
The End
Đáp án Kiểm tra HKI
Môn: Tiếng anh
 khối 4
I. Khoanh tròn đáp án đúng:(4đ)
1. Where  your school?
 	 A. are	 B. is 	 C. am 
2. What  you do yesterday ?
 A. do B. did C. are
3. They are . a paper boat.
 	 A. making 	 B. to make C. make
4. Ion the beach.
 	 A. were 	 B. was 	 C. is
5. I  reading a book.
 	 A. is B. are C. am
6. I ... it on Mondays, Tuesdays.
 	 A. am B.has C. have
7. What . you like doing?
 	 A. do B. did C. are
8. She is .. Class 4A.
 	 A. on B. in C. at
II/Chọn từ rồi điền vào chỗ trống :(2đ)
 Listening to music, skipping rope, playing chess, reading a book
It’s break time at school and the pupils are doing different things.A girl is Listening to music . Some boys are playing chess in the classroom. Some girls are skipping rope in the playground. Our teacher is in her office. She is reading a book.
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:(2đ)
you / class /what/are/ in?
What class are you in?
like/ I/stamps/ collecting.
I like collecting stamps.
When/ have/ do/ Science/ you?
When do you have Science.
watched/ in/TV/ We/ evening/ the?
We watched TV in the evening?
IV. Lắng nghe và chọn đáp án đúng:(2đ)
 1. c
 2. b
 3. a
 4. b

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_KIEM_TRA_HKI20152016.doc