Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Mã đề 800 (Có đáp án)

pdf 4 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 24/06/2022 Lượt xem 335Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Mã đề 800 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 - Mã đề 800 (Có đáp án)
1/4 - Mã đề 800 
SỞ GD&ĐT BẮC NINH 
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 
(Đề thi có 04 trang) 
NĂM HỌC 2021 – 2022 
MÔN TOÁN – LỚP 11 
Thời gian làm bài : 90 phút 
(không kể thời gian phát đề) 
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... 
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn ( ) ( ) ( )2 2: 3 1 9.C x y+ + − = Tâm của ( )C là 
 A. ( )3; 1I − . B. ( )3;1I . C. ( )3;1I − . D. ( )3; 1I − − . 
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? 
 A. siny x= . B. coty x= . C. cosy x= . D. tany x= . 
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng : 2 3 1 0.d x y− + = Một vectơ chỉ phương của d là 
 A. ( )2; 3u = − . B. ( )3;2u = − . C. ( )3;2u = . D. ( )2; 3u = − − . 
Câu 4. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình bình hành tâm .O Giao tuyến của mặt phẳng ( )SAB và mặt 
phẳng ( )SCD là 
 A. đường thẳng đi qua S và song song với .AB 
 B. đường thẳng đi qua S và song song với .AC 
 C. đường thẳng SO . 
 D. đường thẳng ,SM vớiM là giao điểm của hai đường thẳng , .AB CD 
Câu 5. Tập xác định của hàm số coty x= là 
 A. { }\ k kpi ∈ℤR . B. \
2
k kpi pi + ∈ 
 
ℤR . C. R . D. { }\ 2k kpi ∈ℤR . 
Câu 6. Hàm số 22 8 17y x x= + − nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 
 A. ( )0;+∞ . B. ( )2;− +∞ . C. ( ); 2−∞ − . D. ( );0−∞ . 
Câu 7. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi , , ,I J E F lần lượt là trung điểm 
,SA ,SB ,SC SD . Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ ? 
 A. AB . B. AD . C. DC . D. EF . 
Câu 8. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm? 
 A. 
3 4 1
4 2 0
x y
x y
 + =

 + =
. B. 
2 11
4 2 20
x y
x y
 + =

 + = −
. C. 
2 3 6
4 6 12
x y
x y
 + =

 + =
. D. 
2 5
4 10
x y
x y
 − =

 + = −
. 
Câu 9. Có bao nhiêu cách lấy ra một quả cầu từ hộp có chứa 12 quả cầu màu đỏ và 13 quả cầu màu xanh? 
 A. 12 . B. 13 . C. 25 . D. 156 . 
Câu 10. Phương trình cot 3x = có nghiệm là 
 A. 2 ,
6
x k kpi pi= + ∈ℤ . B. ,
6
x k kpi pi= ± + ∈ℤ . C. ,
3
x k kpi pi= + ∈ℤ . D. ,
6
x k kpi pi= + ∈ℤ . 
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của ( )2; 5A − qua phép tịnh tiến theo vectơ ( )1;2v = − là điểm 
 A. ( )1;3A′ − . B. ( )1; 3A′ − − . C. ( )1; 3A′ − . D. ( )1;3A′ . 
Câu 12. Trong mặt phẳng Oxy , cho ( )2;3a = − , ( )1; 4b = − . Tọa độ của 2 3a b+  là 
 A. ( )1; 1− − . B. ( )1; 6− − . C. ( )7; 18− − . D. ( )3;7− . 
Câu 13. Với , *, ,n k n k∈ ≥ℕ ta kí hiệu k
n
A là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử. Khẳng định nào 
sau đây đúng? 
Mã đề 800 
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH 
2/4 - Mã đề 800 
 A. ( ) ( ) ( ). 1 . 2 ...knA n n n n k= − − − . B. ( )
!
!. !
k
n
n
A
k n k
=
−
. 
 C. !
!
k
n
n
A
k
= . D. 
( )
!
!
k
n
n
A
n k
=
−
. 
Câu 14. Cho tam giác đều ABC . Khẳng định nào dưới đây là sai? 
 A. ( ), 120AB CA = °
 
. B. ( ), 60AB AC = °
 
. C. ( ), 60AB BC = °
 
. D. ( ), 60AB CB = °
 
. 
Câu 15. Trong mặt phẳng, phép quay biến đường tròn có bán kính 2cm thành đường tròn có bán kính bằng 
 A. 3cm . B. 4cm . C. 1cm . D. 2cm . 
Câu 16. Cho { }1;3;4;6;7A = và { }2;0;4;5;6 .B = − Tìm .A B∩ 
 A. { }2;0;1;3;4;5;6;7A B∩ = − . B. { }2;0;5A B∩ = − . 
 C. { }1;3;7A B∩ = . D. { }4;6A B∩ = . 
Câu 17. Cho hình chóp . .S ABC Một cạnh đáy của hình chóp đã cho là 
 A. SA . B. AB . C. SB . D. SC . 
Câu 18. Hàm số tany x= tuần hoàn với chu kì 
 A. T pi= . B. 2T pi= . C. 
2
T pi= . D. 1T = . 
Câu 19. Cho hình chóp cụt .ABC A B C′ ′ ′ có 2A B AB′ ′ = . Tính . .AC BC
B C A C′ ′ ′ ′
 A. 4 . B. 1
4
. C. 1. D. 1
2
. 
Câu 20. Cho hình chóp . .S ABCD Một mặt bên của hình chóp đã cho là 
 A. SBD . B. ABCD . C. SAC . D. SAB . 
Câu 21. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? 
 A. sin x pi= . B. 1cos
3
x = − . C. tan 1x = − . D. cot 2021x = . 
Câu 22. Phương trình ( ) ( )21 2 1 4x x x x− + = − − có tập nghiệm là 
 A. { }3 . B. { }1;3 . C. { }2;1;3− . D. { }2;3− . 
Câu 23. Cho ( )nu là một cấp số nhân, biết 3 4u = và 6 32u = . Khi đó công bội q của cấp số nhân bằng 
 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 
Câu 24. Khẳng định nào sau đây sai? 
 A. cos 1 ,x x k kpi= ⇔ = ∈ℤ . B. 3sin 1 2 ,
2
x x k kpi pi= − ⇔ = + ∈ℤ . 
 C. cos 1 2 ,x x k kpi pi= − ⇔ = − + ∈ℤ . D. sin 1 k 2 ,
2
x x kpi pi= ⇔ = + ∈ℤ . 
Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có ( )1;3A − , ( )3; 2B − , trung điểm của AC là 
( )3;4M . Trọng tâm của tam giác ABC là 
 A. ( )7;5G . B. 5 5;
3 3
G   
 
. C. 2 1;
3 3
G   
 
. D. ( )3;2G . 
Câu 26. Dãy số có số hạng tổng quát nào sau đây là dãy giảm? 
 A. *5 1,
3n
n
u n
n
−
= ∀ ∈
+
ℕ . B. *4 3 ,
2 1n
n
u n
n
+
= ∀ ∈
+
ℕ . C. *2 1,
7n
n
u n
n
+
= ∀ ∈
−
ℕ . D. *2 3 ,
8 13n
n
u n
n
+
= ∀ ∈
+
ℕ . 
Câu 27. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 
 A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất. 
 B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất . 
3/4 - Mã đề 800 
 C. Hai mặt phẳng cùng đi qua ba điểm , ,A B C không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau . 
 D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa . 
Câu 28. Một hình lăng trụ có 2022 cạnh thì có bao nhiêu mặt? 
 A. 2024 . B. 674 . C. 1348 . D. 676 . 
Câu 29. Trong mặt phẳng ,Oxy cho đường thẳng ( ) : 2d y ax= − đi qua điểm ( )2; 4M − và đường thẳng 
( ) : 2d y x b′ = + đi qua điểm ( )3;4N . Gọi giao điểm của ( )d và ( )d ′ là A . Hai đường thẳng ( )d và ( )d ′
cắt trục Ox lần lượt tại B và C . Diện tích tam giác ABC bằng 
 A. 5
6
. B. 6 . C. 3
2
. D. 3 . 
Câu 30. Cho cấp số cộng ( )nu , biết 1 2u = , 5d = . Số hạng 10u bằng 
 A. 50 . B. 47 . C. 52 . D. 57 . 
Câu 31. Tổng hai nghiệm của phương trình 221 2022 0x x− − = bằng 
 A. 1
21
− . B. 1
42
. C. 1
21
. D. 2
21
− . 
Câu 32. Cho hình hộp .ABCD A B C D′ ′ ′ ′ . Hai mặt phẳng nào sau đây song song với nhau? 
 A. ( )C BD′ và ( )CB D′ ′ . B. ( )A BD′ và ( )AB D′ ′ . 
 C. ( )A BD′ và ( )C B D′ ′ ′ . D. ( )A BD′ và ( )CB D′ ′ . 
Câu 33. Đặt tant x= thì phương trình 2tan 3 tan 1 0x x+ − = trở thành 
 A. 2 23 1 0t t+ − = . B. 23 1 0t t+ − = . C. 2 3 1 0t t+ − = . D. 3 1 0t t+ − = . 
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số ( )17 2 2022y m x= − + đồng biến 
trên ℝ ? 
 A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 10 . 
Câu 35. Hệ số của 29x trong khai triển 
22
2
3
2
x
x
  −   
 là 
 A. 1540− . B. 1540 . C. 12320− . D. 12320 . 
Câu 36. Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương nhỏ hơn 21. Tính xác suất để chọn được số chia hết cho 3. 
 A. 2
7
. B. 3
10
. C. 1
3
. D. 1
7
. 
Câu 37. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d ′ là ảnh của đường thẳng 0: 2 3x yd − + = qua phép vị tự 
tâm O , tỉ số 2k = − . Phương trình của d ′ là 
 A. 2 12 0x y− + = . B. 2 3 0x y− + = . C. 2 6 0x y− − = . D. 2 6 0x y− + = . 
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 
2
2005
11
y
mx mx
=
+ +
 có tập xác định là ℝ ? 
 A. 45 . B. 42 . C. 43 . D. 44 . 
Câu 39. Cho tứ diện đều ABCD cạnh .a Gọi M và N là trung điểm của AB , CD . Độ dài đoạn thẳng 
MN bằng 
 A. 
2
3
a
. B. 
3
2
a
. C. 
2
2
a
. D. 
3
3
a
. 
Câu 40. Cho tập hợp { }2; 3; 4; 5; 6; 7; 8A = . Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác 
nhau được lập từ các chữ số của tập A . Chọn ngẫu nhiên một số từ S . Tính xác suất để số được chọn có 
mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ. 
 A. 3
35
. B. 3
140
. C. 18
35
. D. 11
35
. 
Câu 41. Xét hai khẳng định sau đây: 
(1) Ba số thực a , b , c theo thứ tự đó là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số cộng khi và chỉ khi 2a c b+ = . 
4/4 - Mã đề 800 
(2) Ba số thực a , b , c theo thứ tự đó là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số nhân khi và chỉ khi 2ac b= . 
Khẳng định nào sau đây đúng? 
 A. Cả (1) và (2) đều đúng. B. (1) sai, (2) đúng. C. (1) đúng, (2) sai. D. Cả (1) và (2) đều sai. 
Câu 42. Cho tứ diện ABCD . Gọi M là điểm thuộc cạnh BC sao cho 2 .MC MB= Gọi ,N P lần lượt là 
trung điểm của BD và AD . Gọi Q là giao điểm của AC với ( )MNP . Tỉ số QAQC bằng 
 A. 1
3
. B. 3
2
. C. 1
2
. D. 2
3
. 
Câu 43. Ông Nam gửi số tiền 100 triệu đồng vào một ngân hàng theo phương thức lãi kép với lãi suất 
7% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào 
vốn ban đầu. Hỏi sau 5 năm, ông Nam sẽ rút được tổng số tiền cả vốn lẫn lãi là bao nhiêu (làm tròn đến đơn 
vị đồng)? 
 A. 135 000 000đồng. B. 132 251 473 đồng. C. 107 000 000 đồng. D. 140 255 173đồng. 
Câu 44. Số nghiệm của phương trình sin 3 sin 0x x+ = trên khoảng ;
2
pi
pi
 
− 
 
 là 
 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 . 
Câu 45. Tập giá trị của hàm số 3sin 4cosy x x= + là 
 A. [ ]7;7− . B. [ ]5;5− . C. [ ]3;4− . D. [ ]1;1− . 
Câu 46. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình 
2 2
4 4 2 2
1x y xy
x y x y m
 + = +

 + − =
 có nghiệm là 
đoạn ;a b    . Tích .a b bằng 
 A. 1
2
. B. 
1
6
. C. 1
3
. D. 1 . 
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (3cos 2)(2cos 3 1) 0x x m− + − = có đúng ba 
nghiệm phân biệt trên khoảng 30;
2
pi 
 
 
. 
 A. 1
3
m < hoặc 1
2
m > . B. 1m < − . C. 1 1
3
m< ≤ . D. 1 1
3
m< < . 
Câu 48. .S ABC có SA SB SC a= = = và    30ASB BSC CSA= = =  . Mặt phẳng ( )α 
bất kì qua A cắt ,SB SC tại ,B C′ ′ . Tìm giá trị nhỏ nhất của chu vi AB C′ ′∆ . 
 A. a . B. 2a . C. 3a . D. 2a . 
Câu 49. Cho hình chóp .S ABCD có / / ,BC AD 2 , , .BC a AD a AB b= = = Mặt bên SAD là tam giác đều. 
Mặt phẳng ( )α qua điểm M trên cạnh AB và song song với các cạnh SA và BC , đồng thời cắt 
, ,CD SC SB lần lượt tại , , .N P Q Đặt ( )0 .x AM x b= < < Giá trị lớn nhất của diện tích thiết diện hình 
chóp .S ABCD cắt bởi ( )α là 
 A. 
2 3
12
a
. B. 
2 3
3
a
. C. 
2 3
2
a
. D. 
2 3
6
a
. 
Câu 50. Biết rằng có ba giá trị của tham số m là 
1
,m 
2
,m 
3
m để phương trình 
( ) ( )23 2 01 2x m x m x m− − + ++ = có ba nghiệm phân biệt theo thứ tự tăng dần lập thành một cấp số 
cộng. Tổng 
1 2 3
m m m+ + bằng 
 A. 1
2
− . B. 5
2
. C. 3
2
− . D. 4 . 
------ HẾT ------ 
Cho hình chóp 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_hoc_sinh_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2021.pdf
  • docPhieu soi dap an mon toan lop 11 CLC thi KSCL ngay 21-1-2022.doc