Nguyễn Anh Tuấn 1 BÀI TẬP ĐẠI SỐ GIẢI TÍCH 11 CHƯƠNG IV I. GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ Bài 1. Tính các giới hạn sau: a) 3 3 2 3 1 lim 3 2 1 n n n n b) 3 2 2 1 lim 4 3 n n n c) 3 2 3 3 2 lim 4 n n n n d) 4 2 3 2 2 3 lim 3 2 1 n n n n e) 2 1 2 lim 2 1 n n n f) 33 lim 2 n n n g) 4 2 3 2 lim 2 3 n n n n h) 2 1 1 lim 3 2 n n n i) ( 1)(2 1) lim (3 2)( 3) n n n n k) 3 2lim( 2 4)n n l) 2lim 2 1n n m) 2lim 3 2 3n n n Bài 2. Tính các giới hạn sau: a) 1 3 lim 4 3 n n b) 14.3 7 lim 2.5 7 n n n n c) 1 24 6 lim 5 8 n n n n d) 12 5 lim 1 5 n n n e) 1 2.3 7 lim 5 2.7 n n n n f) 1 1 2.3 6 lim 2 (3 5) n n n n g) 4 lim 2.3 4 n n n h) 3 2.5 lim 7 3.5 n n n i) 6 8 lim 7 9.8 10 n n n n Bài 3. Tính các giới hạn sau: a) lim 3 1 2 1n n b) 2lim 2n n n c) 2 2 1 lim 2 4n n d) 2 2lim 1n n n e) 3 2 3lim n n n f) 2 2 2 4 4 1 lim 3 1 n n n n n Bài 4. Tính các giới hạn sau: a) 2 1 2 3 4 ... lim n n b) 2 2 4 ... 2 lim 3 2 n n n n c) 2 2 2 3 1 2 ... lim 3 2 n n n d) 2 2 2 2 2 1 ... 3 3 3 lim 1 1 1 1 ... 5 5 5 n n e) 1 1 1 lim ... 2.4 4.6 2 2 2n n f) 1 2 2 4 2.1 3.2 ... 1 lim n n n g) 2 2 5 3 1 lim ... 3 3 3n n h) 2 3 2 6 12 ... lim 2 1 n n n n Bài 5: Tính các giới hạn sau (dùng nguyên lý giới hạn kẹp) a) 1 1 1 lim 2 3 n n n b) cosn1 lim 1 n n c) 3 sin 4 cos lim 2 1 n n n d) 11 2 cos lim 5 n n n n Nguyễn Anh Tuấn 2 II. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ Bài 1. Tính các giới hạn sau: a) 2 1 1 1 lim 1x x x x b) 2 1 3 1 2 lim 1 2x x x x c) 41 2 1 lim 3x x x x d) 2 2 2 8 lim 3 2x x x x e) 1 8 3 lim 2x x x f) 2 31 3 lim 2x x x g) 5 3 4 3 lim 2 7x x x h) 4 3 22 2 3 2 lim 2x x x x x i) 3 2 2 3 4 3 2 lim 1x x x x Bài 2. Tính các giới hạn sau: a) 2 22 6 lim 4x x x x b) 2 24 16 lim 20x x x x c) 3 2 21 1 lim 3 2x x x x x x d) 2 22 3 10 lim 3 5 2x x x x x e) 2 24 5 4 lim 9 20x x x x x f) 3 2 22 3 2 lim 6x x x x x x g) 3 2 22 4 4 lim 6x x x x x x h) 4 21 1 lim 2 3x x x x i) 6 5 21 4 5 lim ( 1)x x x x x Bài 3. Tính các giới hạn sau: a) 7 9 4 lim 7x x x b) 25 4 3 lim 25x x x c) 2 0 1 2 ( 1) lim x x x x x d) 3 3 lim 2 10 4x x x e) 21 2 3 1 lim 3 2x x x x x f) 23 3 2 lim 3x x x x x g) 2 2 2 2 5 2 lim 5 3x x x x h) 2 1 2 8 9 lim 4 3 (2 3)x x x x x i) 22 2 1 5 2 lim 3 10 3x x x x x Bài 4. Tính các giới hạn sau: a) 3 0 1 1 lim 3x x x b) 2 0 3 2 lim 1 1x x x x c) 1 2 1 lim 1x x x x d) 0 5 5 lim x x x x e) 3 23 21 2 1 lim 1x x x x x f) 33 2 21 3 2 4 2 lim 3 2x x x x x x Bài 5. Tính các giới hạn sau: a) 2 2 1 lim 2 1x x x x b) 22 1 lim 2x x x x c) 2 3 2 2 1 lim 3 2x x x x d) 24 2 1 2 lim 3 2x x x x x e) 2 2 2 3 lim 4 1 2x x x x x x f) 3 23 33 8 5 1 4 lim 3 4 8x x x x x x g) 24 3 1 2 lim 2 3x x x x h) 2 2 2 3 4 1 lim 4 1 2x x x x x x i) 2 2 2 4 2 lim 9 1x x x x x x Bài 6. Tính các giới hạn sau: a) 4 3 5 lim 1 5x x x b) 2 2 lim 4 1 3x x x x c) 2 0 2 4 2 lim 9 3x x x Nguyễn Anh Tuấn 3 d) 3 30 2 1 1 lim 8 2x x x e) 31 1 lim 1x x x f) 364 8 lim 4x x x Bài 7. Tính các giới hạn sau: a) 3 0 1 1 lim x x x x b) 3 0 3 4 8 5 lim x x x x c) 3 3 1 5 lim 3x x x x d) 23 1 7 5 lim 1x x x x e) 3 22 8 11 7 lim 3 2x x x x x f) 3 2 21 3 2 4 2 lim 3 2x x x x x x g) 3 22 6 6 lim 2x x x x x h) 3 1 9 3 lim 1x x x x i) 3 0 2 1 8 lim x x x x III. HÀM SỐ LIÊN TỤC Bài 1. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại điểm được chỉ ra: a) neáu neáu 2 4 2 ( ) 2 4 2 x x f x x x tại 2x b) 2 2 3 3 ( ) 3 2 1 3 x x x f x x x x neáu neáu tại 3x c) neáu neáu 2 3 2 2 7 5 2 ( ) 3 2 2 3 2 x x x x f x x x x x tại 2x Bài 2. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại điểm được chỉ ra: a) neáu neáu2 5 5 ( ) 2 1 3 ( 5) 3 5 x x f x x x x tại 5x b) neáu neáu 3 2 1 ( ) 1 2 1 1 x x f x x x x tại 1x Bài 3. Xác định m để các hàm số sau liên tục tại điểm được chỉ ra: a) neáu neáu 3 3 2 1 ( ) 1 3 1 x x x f x x x m x tại 1x b) neáu neáu 2 2 2 2 ( ) 2 3 3 2 x x x f x x m m x tại 2x c) neáu neáu 1 1 ( ) 2 1 2 1 1 x x f x x x m x tại 1x d) neáu neáu 4 7 1 2 ( ) 2 2 3 2 x x f x x mx x tại 2x Bài 4. Xét tính liên tục của các hàm số sau trên tập xác định của nó: a) neáu neáu 2 16 4 ( ) 4 8 4 x x f x x x b) neáu neáu 3 8 2 ( ) 4 8 2 7 2 x x f x x x x c) neáu neáu 3 2 1 ( ) 1 7 3 1 x x x f x x x x d) neáu neáu 1 1 2( ) 1 1 x xf x x x Bài 5. Xác định m để các hàm số sau liên tục trên tập xác định của nó: Nguyễn Anh Tuấn 4 a) neáu neáu 3 3 2 1 ( ) 1 3 1 x x x f x x x m x b) neáu neáu 2 2 2 ( ) 2 2 3 2 x x x f x x mx x c) neáu neáu 2 2 1 ( ) 1 2 5 1 x x x f x x x m x d) neáu neáu 2 3 1 ( ) 2 3 1 x x x f x mx x IV. CHỨNG MINH PHƯƠNG TRÌNH CÓ NGHIỆM Bài 1. Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm: a) 5 3 3 0x x b) 5 1 0x x c) 4 3 23 1 0x x x x d) 5 3 7 0x x Bài 2. Chứng minh rằng phương trình 32 6 1 0x x có ít nhất 3 nghiệm trong khoảng ( 2; 2) . Bài 3. Chứng minh rằng các phương trình sau có ít nhất 3 nghiệm phân biệt: a) 3 3 1 0x x b) 3 26 9 1 0x x x c) 5 5 1 0x x Bài 4. Chứng minh rằng các phương trình sau có ít nhất một nghiệm a) 4 cos 3x x b) 2sin 1x x c) 3 sin 2 cos 2 3 1x x x
Tài liệu đính kèm: