Bài ôn tập phát âm môn Tiếng Anh 11

doc 3 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 516Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài ôn tập phát âm môn Tiếng Anh 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài ôn tập phát âm môn Tiếng Anh 11
1. CÁCH PHÁT ÂM ĐUễI –S / ES 
2. CÁCH PHÁT ÂM ĐUễI -ED
Từ tận cựng là
Thường phỏt õm là
Thờm –S/ES đọc là
Vớ dụ
-p, -pe
/ p /
/ s /
Stops, hopes, develops, copes
-t, -te
/ t /
Bats , hats, hates, writes
-k, -ke
/ k /
Books, looks, breaks, makes 
-gh, -ph
/ f /
Laughs, photographs
-th
/ θ /
Lengths, deaths
-x, -s, -ce, -se
/ s /
/ iz /
Boxes, kisses, pieces, houses 
-se
/ z /
Uses (v), browses
-sh
/ ∫ /
Washes, smashes
-ge
/ dz /
Languages, bridges, ranges
-ch
/ t∫ /
Watches, matches, catches
Trường hợp cũn lại
/ z /
Pens, tables, disappears
Từ tận cựng là
Thường phỏt õm là
Thờm –ED đọc là
Vớ dụ
-d, -de
/ d /
/ id /
Decided, needed
-t, -te
/ t /
Wanted, dedicated
-k, -ke
/ k /
/ t /
Looked, caked, 
-gh, -ph
/ f /
Laughed, paragraphed
-x, -s, -ce, -se
/ s /
Mixed, missed, pronounced
-p, -pe
/ p /
Dropped, developed, roped
-sh
/ ∫ /
Established, finished
-ch
/ t∫/
Scratched, stretched
Trường hợp cũn lại
/ d /
Used (v), prepared, cleaned
Lưu ý: - Các động từ “do” và “say” khi thêm “es” và “s” thì cách đọc thay đổi.
 say /sei/ says /sez/
 do /du:/ does/dʌz/
	 - Các tính từ tận cùng bằng ED thì đuôi ED cũng được phát âm như cách phát âm của động từ có quy tắc. Tuy nhiên, một số tính từ cổ tận cùng bằng –ed, hoặc một số trạng từ tận cùng bằng –edly, thì -ed được phát âm là /id/:
Adjectives:
/id/ naked khỏa thân
 	crooked cong, oằn
 	ragged nhàu, cũ
wretched khốn khổ
rugged gồ ghề
Adverbs:
/id/ deservedly xứng đáng
supposedly cho là
markedly một cách rõ ràng, đáng chú ý
allegedly cho rằng
BÀI TẬP 
Choose the word whose ending ‘-s/es’ or ‘-ed’ is pronounced differently from the others’
1. A. talked	B. naked	C. asked	D. liked
2. A. worked	B. stopped	C. forced	D. wanted
3. A. lays	B. says	C. stays	D. plays
4. A. waited	B. mended	C. objected	D. faced
5. A. roses	B. villages	C. apples	D. matches
6. A. languages	B. rabies	C. assumes	D. consumes
7. A. markedly	B. allegedly	C. needed	D. walked
8. A. succeeds	B. devotes	C. prevents	D. coughs
9. A. kissed	B. helped	C. forced	D. raised
10. A. sees	B. sports	C. pools	D. trains
11. A. learned	B. watched	C. helped	D. stopped
12. A. widens	B. referees	C. sacks	D. cancels
13. A. tombs	B. lamps	C. brakes	D. invites
14. A. books	B. floors	C. combs	D. drums
15. A. packed	B. punched	C. pleased	D. pushed 
16. A. confused	B. faced	C. cried	D. defined
17. A. trays	B. says	C. bays	D. days
18. A. kissed	B. pleased	C. increased	D. ceased
19. A. devoted	B. suggested	C. provided	D. wished
20. A. closes	B. loses	C. loves	D. chooses
21. A. gives	B. phones	C. switches	D. dives
22. A. catched	B. crashed	C. occupied	D. coughed
23. A. studies	B. flourishes	C. finishes	D. glances
24. A. hears	B. thanks	C. blows	D. coincides
25. A. started	B. looked	C. decided	D. coincided
26. A. designed	B. preserved	C. sawed	D. guided
27. A. stops	 B. climbs	C. pulls	D. televisions
28. A. cats	B. tapes	C. rides	D. cooks	
29. A. agreed	B. missed	C. liked	D. watched
30. A. measured	B. pleased	C. distinguished	D. managed
31. A. practised	B. amused	C. advertised	D. annoyed
32. A. embarrassed	B. astonished	C. surprised	D. decreased
33. A. walks	B. begins	C. helps	D. cuts
34. A. shoots	B. grounds	C. concentrates	D. forests
35. A. practised	B. raised	C. rained	D. followed
36. A. concealed	B. fined	C. resembled	D. resisted
37. A. tells	B. talks	C. stays	D. steals
38. A. hours	B. fathers	C. dreams	D. thinks
39. A. laughed	B. ploughed	C. coughed	D. disliked
40. A. imagined	B. punished	C. diseased	D. determined
41. A. examined	B. released	C. serviced	D. ceased
42. A. diseases	B. pleases	C. loses	D. releases
43. A. bushes	B. buses	C. lorries	D. charges
44. A. expelled	B. dismissed	C. encountered	D. returned
45. A. biscuits	B. magazines	C. newspapers	D. vegetables
46. A. filled	B. landed	C. suited	D. crooked 
47. A. chased	B. wished	C. pursued	D. thanked
48. A. beds	B. doors	C. plays	D. students
49. A. preferred	B. worked	C. fixed	D. fetched
50. A. completes	B. engines	C. taxis	D. ferries
51. A. difficulties	B. enriches	C. classes	D. enlarges	
52 A. characters	B. problems	C. retreats	D. universities
53. A. shipped	B. hitchhiked	C. traced	D. repainted
54. A. caused	B. promised	C. kissed	D. discussed
55. A. listened	B. burgled	C. robbed	D. chatted
56. A. gossiped	B. rumoured	C. remembered	D. threatened
57. A. passes	B. challenges	C. sexes	D. tomatoes
58. A. arms	B. suits	C. chairs	D. boards
59. A. worried	B. bored	C. disappointed	D. annoyed
60. A. licks	B. risks	C. leans	D. drops
61. A. supposedly	B. rubbed	C. played	D. believed
62. A. relieves	B. invents	C. buys	D. deals
63. A. comes	B. rolls	C. takes	D. drives
64. A. recognised	B. organised	C. pronounced	D. denied
65. A. dreams	B. heals	C. kills	D. tasks
66. A. wants	B. books	 C. stops	 D. sends
67. A. books	B. dogs	 C. cats	 D. maps
68.A. biscuits	B. magazines	 C. newspapers	 D. vegetables
69. A. knees	B. peas	 C. trees	 D. niece
70. A. cups	B. stamps	 C. books	 D. pens
71. A. houses	B. faces	 C. hates	 D. places
72. A. clapped 	B. attracted 	C. lifted 	D. needed
73. A. involved 	B. believed 	C. praised 	D. locked
74. A. remembered 	B. cooked	C. closed 	D. cleaned
75.A. smiled 	B. regarded 	C. suggested 	D. naked
76.A. reversed 	B. choked	C. played 	D. sentenced
77.A. minded	B. hated	C. exchanged	D. old-aged
78.A. proved	B. looked	C. stopped	D. coughed
79.A. booked	B. watched	C. jogged	D. developed
80.A. kneeled	B. bowed	C. implied	D. compressed

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_on_tap_phat_am_mon_tieng_anh_11.doc