Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 11 - Phrasal verbs-Những ngữ động từ thường gặp

doc 8 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 1519Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 11 - Phrasal verbs-Những ngữ động từ thường gặp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 11 - Phrasal verbs-Những ngữ động từ thường gặp
PHRASAL VERBS – NHỮNG NGỮ ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP
A
account for: lấy thông tin, giải thích
allow for: tính đến, xem xét đến
ask after: hỏi thăm sức khỏe
ask for: hỏi xin ai cái gì
ask sb in/ out: cho ai vào/ ra
attend to sth/sb: đối mặt, quan tâm tới cái gì hay ai
B
to be over: qua rồi
to be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
to be down with sth: mắc bệnh gì đó
to bear up = to confirm: xác nhận
to bear out: chịu đựng
to blow out: thổi tắt
blow down: thổi đổ
blow over: thổi qua
bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
break away: chạy trốn
break down: hỏng hóc, suy nhược, bật khóc, phá đổ
break in / into: đột nhập
break in / on: cắt ngang
break up: chia tay, giải tán
break off: tan vỡ, văng ra, bẻ gãy, kết thúc.
bring about: mang đến, gây ra
bring down = to land: hạ xuống
bring forth: sinh ra, tạo ra
bring out: xuất bản
bring up: nuôi dưỡng
bring off: thành công, ẵm giải
burn away: tắt dần
burn out: cháy trụi
butt in: xen ngang, nói xen vào
C
call for: mời gọi, yêu cầu
call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
call on/ call in at sb's house: ghé thăm nhà ai
Call at: ghé thăm
Call off = put off = cacel: hủy bỏ
Care about: quan tâm, để ý tới
Care for: quan tâm, thích ai đó, chăm sóc (= take care of)
Carry away: mang đi, phân phát
Carry on = go on: tiếp tục
Carry out: tiến hành, thực hiện
Carry off = bring off: đoạt giải
Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
Catch up with = keep up with = keep pace with: theo kịp ai, cái gì
Chew over = think over: nghĩ kĩ
Check in / out: làm thủ tục vào / ra
Check up: kiểm tra sức khỏe
Clean out: dọn sạch, lấy đi hết
Clean up: dọn gọn gàng
Clear away: mang đi, dọn đi, dọn cho trống
Clear up: làm sáng tỏ
Close down: phá sản, đóng cửa nhà máy
Close in: tiến tới
Close up: xích lại gần nhau
Come over/ around/ round (to): viếng thăm
Come under sth [no passive]: hứng chịu, thuộc về
Come round: hồi tỉnh
Come down: sụp đổ (= collapse), giảm (= reduce)
Come down to: là do
Come up: đề cập đến, nhô lên, nhú lên
Come up with: nảy ra, lóe lên
Come up against: đương đầu, đối mặt
Come out: xuất bản
Come out with: tung ra sản phẩm
Come about = happen
Come across sb/ sth: tình cờ thấy (ai/ cái gì)
Come apart: vỡ vụn, lìa ra
Come along / on with: hòa hợp, tiến triển
Come into: thừa kế
Come off: thành công, bong ra
Count on SB for ST: trông cậy vào ai
Cut back on / cut down on: cắt giảm (chi tiêu)
Cut in: cắt ngang (= interrupt)
Cut ST out off ST: cắt cái gì rời khỏi cái gì
Cut off: cô lập, cách li, ngừng phục vụ
Cut up: chia nhỏ
Cross out: gạch chéo bỏ, xóa đi
D
Die away / die down: giảm đi, dịu đi (về cường độ)
Die out / die off: tuyệt chủng
Die for: thèm gì đến chết
Die of: chết vì bệnh gì
Do away with: bãi bỏ, bãi miễn
Do over = trang trí lại, làm lại từ đầu
Do up st / do st up: gài nút, buộc lại, đóng gói, sửa sang nhà cửa (BrE)
Do with: làm được gì nhờ có
Do without: làm được gì mà không cần
Draw back: rút lui
Drive at: ngụ ý, ám chỉ
Drop in at SB’s house: ghé thăm nhà ai
Drop off: buồn ngủ
Drop out of school: bỏ học
E
End up: kết thúc
Eat up: ăn hết
Eat out: ăn ngoài
F
Face up to: đương đầu, đối mặt
Fall back on: trông cậy, dựa vào
Fall in with: mê cái gì (fall in love with SB: yêu ai đó say đắm)
Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
Fall through: hủy bỏ, trì hoãn
Fall off: giảm dần
Fall down: thất bại
Fell up to: cảm thấy đủ sức làm gì
Fill in: điền vào
Fill up with: đổ đầy
Fill out: điền hết, điền sạch
Fill in for: đại diện, thay thế
Find out: tìm ra
G
Get through to sb: liên lạc với ai
Get through: hoàn tất (= accomplish), vượt qua (= get over)
Get into: đi vào, lên xe, cố xỏ vào (mặc đồ), bắt đầu (công việc, cuộc đối thoại, thói quen, ...)
Get in/ get into: đến, trúng cử, trúng tuyển
Get off: cởi bỏ, xuống xe, thoát nạn, khởi hành, chuyển chủ đề, ...
Get out of: trốn tránh (trách nhiệm, ...), không còn (thói quen, ...), thoát ra khỏi
Get down: đi xuống, nằm xuống, ghi lại
Get sb down: làm ai thất vọng
Get down to doing: bắt đầu nghiêm túc làm việc gì
Get to doing: bắt tay vào làm việc gì
Get round / around st: tìm cách giải quyết, vượt qua được
Get round / around to st: dành thời gian cho (công việc)
Get on: làm tốt (= get along), thành công, xoay sở, tiếp tục
Get along / on with = hòa hợp (= get on / along ... together), thích nghi với (công việc)
Get st across: làm cho cái gì được hiểu
Get at: kiếm chuyện (với ai), truy cập, tìm ra
Get back: trở về, lấy lại
Get by (on/in/with st): tìm ra cách để sống hay làm việc
Get up: ngủ dậy
Get sb up: đánh thức ai
Get ahead: vượt trước ai
Get away with st: trốn mất mang theo cái gì, thoát trừng phạt, thoát nạn.
Get over: vượt qua
Get on one’s nerves: làm ai phát điên, chọc tức ai
Give away: cho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
Give st back: trả lại
Give in: bỏ cuộc
Give way to: nhượng bộ, đầu hàng (= give oneself up to), nhường chỗ cho ai
Give up: từ bỏ
Give out: phân phát, cạn kịêt
Give off: tỏa ra, phát ra (mùi hương, hương vị)
Go by: trôi qua
Go out: đi ra ngoài, lỗi thời
Go out with: hẹn hò
Go through: kiểm tra, thực hiện công việc
Go through with: kiên trì bền bỉ
Go for: cố gắng giành được
Go in for st = take part in: tham gia
Go with: phù hợp
Go without: kiêng nhịn
Go off: nổi giận, nổ tung, thối rửa (thức ăn)
Go off with = give away with: cuỗm theo
Go ahead: tiến lên, tiếp tục, bắt đầu
Go back on one’s word: không giữ lời
Go down with: mắc bệnh
Go over: kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
Go up: tăng, đi lên, vào đại học
Go into ST: đâm vào, gia nhập, bắt đầu, kiểm tra kỹ, thâm nhập
Go away: cút đi, đi khỏi
Go around / round: đủ chia, đi vòng quanh
Go on: tiếp tục
Grow out of: lớn vượt khỏi
Grow up: trưởng thành
H
Hand down to = pass on to: truyền lại (cho thế hệ sau, ...)
Hand in: giao nộp (bài, tội phạm)
Hand back: giao lại
Hand over: trao trả quyền lực
Hand out: phân phát (= give out)
Hang round: lảng vãng
Hang on = hold on = hold off: cầm máy (điện thoại)
Hang up (off): cúp máy
Hang out: treo ra ngoài
Hold off: trì hoãn (= put off), giữ chân đối thủ
Hold on: giữ máy, chờ chút, cầm cự
Hold back: kiềm chế
Hold up: cản trở / trấn lột
J
Jump at a chance / an opportunity: chộp lấy cơ hội
Jump at a conclusion: vội kết luận
Jump at an order: vội vàng nhận lời
Jump for joy: nhảy lên vì sung sướng
Jump into (out of): nhảy vào (ra)
K
Keep away from = keep off: tránh xa
Keep out of: ngăn cản
Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì
Keep sb from = stop sb from: ngăn cản ai đó
Keep sb together: gắn bó
Keep up: giữ lại, duy trì
Keep up with: theo kịp
Keep on: cứ tiếp tục, tiếp tục thuê, ...
Knock down = pull down: kéo đổ, sụp đổ, san bằng
Knock out: hạ gục ai
L
Lay down: ban hành, hạ vũ khí
Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc
Leave out: loại ra
Let sb down: làm ai thất vọng
Let sb in / out: cho ai vào / ra, phóng thích ai
Let sb off: tha bổng cho ai
Lie down: nằm nghỉ ngơi
Live up to: sống xứng đáng với
Live off sth: chỉ sống nhờ vào (một loại thức ăn)
Live on: sống dựa vào, sống sót (chỉ đáp ứng được nhu cầu ăn, ở)
Lock up: khóa chặt ai
Look after: chăm sóc
Look at: quan sát
Look back on: nhớ lại hồi tưởng
Look round: quay lại nhìn
Look for: tìm kiếm
Look forward to V-ing: mong đợi, mong chờ
Look in on: ghé thăm
Look up: tra cứu (từ điển, số điện thoại, ...)
Look into: xem xét, nghiên cứu
Look on: đứng nhìn thờ ơ
Look out: coi chừng
Look out for: cảnh giác với
Look over: kiểm tra
Look up to: tôn trọng
Look down on: coi thường
M
Make a point of doing sth: đảm bảo không quên làm việc gì
Make sb/st into sb/st: biến ai / cái gì thành ai / cái gì (= turn into)
Make up: trang điểm, bịa chuyện, chiếm (phần trăm), ...
Make out: phân biệt, nhận ra, cho rằng (= claim), viết ra
Make up for: đền bù, bù đắp
Make up (with sb): hòa giải
Make the way to: tìm đường đến
Mistake sb for sb else: nhầm ai với ai
Mix st up/ mix up st: trộn lẫn, xáo trộn (ngẫu nhiên)
Mix sb/st up (with sb/sth): nhầm lẫn ai/cái gì (= confuse)
Miss out (on st): bỏ lỡ
Move away: bỏ đi, ra đi
Move out: chuyển đi (nơi khác)
Move in: chuyển đến
O
Order SB about ST: sai ai làm gì
Owe st to sb: có được gì nhờ ai
P
Pass around: truyền xung quanh (đến khi hết người)
Pass away: qua đời (nói tránh)
Pass by = to go past: đi qua, trôi qua
Pass on to = hand down to: truyền lại
Pass out = to faint: ngất
Pay sb back: trả nợ ai
Pay up the dept: trả hết nợ nần
Pick sth up/ pick up sth: (vô tình không cố ý) có được (thông tin, kỹ năng), nhặt được, nói được (ngôn ngữ)
Point out: chỉ ra
Pull back: rút lui
Pull down = to knock down: kéo đổ, san bằng
Pull in to: vào (nhà ga)
Pull st out: lấy cái gì ra
Pull over at: đỗ xe
Put st aside: cất đi, để dành, bỏ sang một bên, mặc kệ
Put st away: cất lên (chỗ cũ), dẹp đi, dành dụm (tiền)
Put through to sb: liên lạc với ai
Put down: đặt xuống, ghi lại, đàn áp, đặt cọc
Put down to: là do cái gì, có nguyên nhân là
Put on: mặc vào; tăng cân
Put up: dựng lên, tăng giá
Put up with: tha thứ, chịu đựng
Put up for: xin ai ngủ nhờ
Put out: dập tắt
Put st/ sb out: đưa ai / cái gì ra ngoài
Put off: trì hoãn
R
Run after: truy đuổi
Run away/ off from: chạy trốn
Run out (of): cạn kiệt
Run over: đè chết
Run back: quay trở lại
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
S
Save up: để giành
See about = see to: quan tâm, để ý
See sb off: đưa tiễn ai đó
See sb though: nhận ra bản chất của ai
See over = go over: kiểm tra, xem xét
Send for: yêu cầu, mời gọi
Send to: đưa ai vào (bệnh viện, nhà tù)
Send back: trả lại
Set out / off: khởi hành, bắt đầu
Set st off / set off st: kích nổ, kích hoạt (chuông), ...
Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
Set up: dựng lên, sắp đặt, ...
Set sb back: ngăn cản ai
Settle down: an cư lập nghiệp
Show off: khoe khoang, khoác lác
Show up: đến, tới, xuất hiện
Shop round: mua bán loanh quanh
Shut down: sập tiệm, phá sản
Shut up: ngậm miệng lại
Sit round: ngồi nhàn rỗi
Sit up for: chờ ai cho tới tận khuya
Slown down: chậm lại
Stand by: ủng hộ ai
Stand out: nổi bật
Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
Stand in for: thế chỗ của ai
Stay away from: tránh xa
Stay behind: ở lại
Stay up: đi ngủ muộn
Stay on at: ở lại trường để học thêm
Strike out (for/towards sth): cứ tiến thẳng đến (không hề do dự)
T
Take away st / take st away: làm mất đi (cơn đau, ...), mua đem về (BrE)
Take st out / take out st: (mua) mang về (NAmE)
Take away from: lấy đi, làm giảm đi, hạ thấp
Take after: giống ai như đúc
Take sb / st back to: đem trả lại
Take down: lấy xuống, ghi lại (= write down)
Take sb in / take in sb: lừa được ai, cho ai vào nhà
Take st in / take in st: hấp thụ vào, đưa vào, chú ý, hiểu / nắm / nhớ được (nội dung).
Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
Take over: giành quyền kiểm soát
Take up: đảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)
Take to: yêu thích
Talk down to sb: lên mặt với ai
Talk sb into st: thuyết phục ai
Talk sb out of: cản trở ai
Talk st over / talk over st (with sb): làm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
Talk sb through st: giải thích cho ai cặn kẽ về cái gì
Talk through: giải thích cặn kẽ
Throw away: ném đi, vứt hẳn đi
Throw out: vứt đi, tống cổ ai
Tie down: ràng buộc
Tie in with: buộc chặt
Tie up: buộc chặt bằng dây thắt nút, trói, xích lại
Tell off: mắng mỏ
Try on: thử (quần áo)
Try out: thử (máy móc)
Turn away = turn down: từ chối
Turn into: chuyển thành
Turn out: hóa ra là
Turn on / off: mở, tắt
Turn up / down: vặn to, nhỏ (âm lượng)
Turn up: xuất hiện, đến tới
Turn in: đi ngủ
U
Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
urge sb into/ out of: thuyết phục ai làm gì/ không làm gì.
urge on: khích lệ, ủng hộ
W
Wait for: đợi
Wait up: chờ với
Wait up for: đợi ai về nhà (trước khi ngủ)
Watch out / over = look out: coi chừng
Watch out for st = look out for st = cẩn thận với, chú ý đến
Wear off: mất tác dụng, biến mất, nhạt dần
Wear sb out = exhaust sb = làm ai đó kiệt sức, làm ai đó mệt mỏi
Work off: loại bỏ
Work out: tiến triển thuận lợi, luyện tập cơ thể, tìm ra đáp án, nghĩ ra cách
Work up: làm khuấy động
Wipe sb/st out: hủy diệt, loại bỏ
Write down: viết vào

Tài liệu đính kèm:

  • docon_tap_mon_tieng_anh_lop_11_phrasal_verbs_nhung_ngu_dong_tu.doc