Bài kiểm tra Tiếng Anh lần 1 Lớp 6

doc 5 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 649Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra Tiếng Anh lần 1 Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra Tiếng Anh lần 1 Lớp 6
Full name:.	THE FIRST ENGLISH TEST
Class: 6 	Time: 45 minutes
Marks
Teacher’s idea
I. Chọn từ cĩ gạch chân được phát âm khác với 3 từ cịn lại: 1đ
1. A. eraser	B. stereo	C. bench D. pencil
2. A. classroom	B. lamp	C. armchair D. family
3. A. live	B. sit	C. night D. television
4. A. telephone	B. pen	 C. evening D. engineer
II. Khoanh trịn đáp án đúng nhất: 2đ
1.	.. is your name? - My name is Lan.
	A. Who	 B. What	C. How D. Where
2. 	There are four in my family: my father, my mother, my sister and I.
	A. table	 B. people	C. window D. door
3. How are you?
	A. I’m five	 B. I am Nam	C. I’m fine, thanks D. I’m twelve
4. Where do you live? – I live  Nguyen Trai Street.
	A. in	 B. at	C. to D. on
5. How old is he? 
	A. She is twelve 	 B. I’m twelve	C. He is twelve D. I’m fine
6. He a student.
	A. is	 B. am	C. are D. being
7. It is ..armchair.
	A. the	 B. an	C. a D. X
8. What are these?
	A. It’s a table	 B. They’re table	C. It’s table D. They’re tables
III. Đọc đoạn văn và ghi T (đúng) hay F (sai) cho các câu dưới đây: 2,5đ
 I’m Lan. I’m fifteen years old. This is my family. We are in the living room. There are four people in my family: my father, my mother, my brother and me. This is my father. He is fifty-two. He is a doctor. This is my mother. She is thirty-nine. She is a nurse. My brother is twelve. He is Song. He is a student.
Vd: 0. Lan’s mother is forty F..
1. Lan is twelve years old. 	.........................
2. There are five people in her family. .........................
3. Her father is an engineer. 	.........................
4. Her mother is a nurse. 	.........................
5. Her brother is a student. 	.........................
IV. Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 2đ
Nga is .. (a / an) teacher.
They are .. ( a doctor / doctors).
There .. (am / are) couches in the living room.
I live .. (on / in) Tran Hung Dao Street.
V. Viết các số sau bằng tiếng anh: 2,5đ
 Vd : 7: seven
1. 3: 
2.	 20: 
3. 	 35: 
4. 45: 
5. 	 60: 
..THE END
 ANSWER KEYS
I. Chọn từ cĩ gạch chân được phát âm khác với 3 từ cịn lại : 1đ
	1.A	2. B	3. C	4. C
II. Khoanh trịn đáp đúng nhất : 2đ
	1. B	2. B	3. C	4. D
	5. C	6. A	7. B	8. D
III. Đọc đoạn văn và ghi T (đúng) hay F (sai) cho các câu dưới đây : 2,5đ
	1. F 2. F	 3. F 	4. T 5. T
IV. Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống : 2đ
	1. Nga is a teacher.
	2. They are doctors.
 3. There are couches in the living room.
 4. I live on Tran Hung Dao Street.
V. Viết các số sau bằng tiếng anh : 2,5đ
	1. 3: three
	2.	 20: twenty
	3. 	 35: thirty - five
 4. 45: forty - five
 5. 	 70: seventy
 THE END 
 maxtric
Part/
Section/
Q. no.
Q. levels
Text type/ material/ situation
Language sub-skills
Question Types
Kno
com
Low
app
Hi
app
Pronunciation
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Ư
Ư
Ư
Ư
/ e /
/ a /
/ i /
/ ee /
 / e / 
/ei/
/ i /
/ i: / 
Multiple choice
No.of items: 4
Mark allocated: 1
4
1
 Grammar
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Ư
Ư
Ư
Ư
Ư
Ư
Ư
Ư
Question form
Word form
Question word
Preposition
Question word
Tobe
Article
Question word
Singular noun
Plural noun
Ask about health
on
Ask about old
is/am/are
an
Plural noun
Multiple choice
No.of items: 8
Mark allocated: 2
8
2
Vocabulary
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Ư
Ư
Ư
Ư
 Article
Plural noun
Tobe
Preposition
a
doctors
are
in
Multiple choice
No.of items: 2
Mark allocated: 2
2
2
Reading comprehension
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Ư
Ư
Ư
Ư
Ư
-Identifying details
-Identifying details
- Identifying details
- Identifying details
- Identifying details
False
False
False
True
True
Check the boxes T/F
No.of items: 5
Mark allocated: 2,5
5
2,5
Writing
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Ư
Ư
Ư
Ư
 Ư
Numbers
Three
Twenty
Thirty-five
Forty – five
seventy
 write the sentences
No.of items: 5
Mark allocated: 2,5
5
2,5
Total items : 24
Total mark : 10
14
5
5
2,5
5
2,5

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_tieng_anh_lan_1_lop_6.doc