Từ vựng Unit 13 môn Tiếng Anh Lớp 7

docx 6 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 1369Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 13 môn Tiếng Anh Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Unit 13 môn Tiếng Anh Lớp 7
UNIT 13: ACTIVITIES
A. Sports
1. recent 	adj	: gần đây
2. survey	n	: bài nghiên cứu
3. teenager	n	: thanh thiếu niên
4. surprising	adj	: ngạc nhiên
5. result	n	: kết quả
6. position	n	: vị trí
7. baseball	n	: môn bóng chày
8. skateboarding	n	: môn trượt ván
9. roller-skating	n	: môn trượt patanh 
 (bánh xe nằm dọc đế giày)
10. rollerblading	n	: môn trượt patanh 
 (bánh xe ở bốn góc giày)
11. basketball	n	: môn bóng rổ
12. badminton	n	: môn cầu lông
13. popular	adj	: phổ biến, nổi tiếng
14. choice	n	: sự lựa chọn
15. even though	: mặc dầu
16. all round the world	: trên khắp thế giới
17. athletics	n	: môn điền kinh
18. soccer player	n	: cầu thủ bóng đá
19. runner	n	: người chạy
20. cyclist	n	: người đi xe đạp
 Cycle	v	: đạp xe
21. take part in + N/ Ving	: tham gia vào
22. call	v	: gọi
23. district	n	: quận (huyện)
24. competition	n	: cuộc thi
 Compete	v	: thi đấu
 Competitive	adj	: cạnh tranh
 Competitor	n	: người dự thi	
25. school team	n	: đội trường
26. win the first prize	: đoạt giải nhất
27. therefore	: vì vậy
28. organize	v	: tổ chức
 Organization	n	: sự tổ chức
29. participant	n	: người tham gia
 Participate	v	: tham gia
 Participation	n	: sự tham gia
30. increase	v	: gia tăng
31. regular	adj	: thường xuyên
32. member 	n	: thành viên
33. take a walk = walk	: đi bộ
34. instead of	: thay vì
35. inexpensive	adj	: rẻ tiền
36. of all age	: ở mọi lứa tuổi
37. on the way	: trên đường đến
38. plan to	: lập kế hoạch
39. improve	v	: cải thiện
 Improvement	n	: sự cải thiện
40. safety	n	: sự an toàn
 safe	adj	: an toàn
41. aware = be aware of	 adj	: nhận thức
 Awareness	n	: sự nhận thức
42. aim	n	: mục đích
43. program	n	: chương trình
44. follow	v	: làm theo
45. advise	v	: khuyên
 Advice	n	: lời khuyên
46. kid	n	: đứa trẻ
47. pool lifeguard	n	: hướng dẫn viên ở hồ bơi
48. stay away from the deep end: tránh xa đáy hồ
49. pool edge	n	: cạnh hồ
50. adult	n	: người lớn
51. flag	n	: lá cờ
52. obey	n	: vâng lời
53. accident	n	: tai nạn
54. happen	v	: xảy ra
55. risk	n	: sự nguy hiểm
Adjective
Adverb
1
good
well
tốt
2
bad
badly
dở, tệ
3
skillful
skillfully
có tài
4
slow
slowly
chậm chạp
5
interesting
interestingly
hấp dẫn
6
sudden
suddenly
đột ngột
7
quick
quickly
nhanh chóng
8
safe
safely
an toàn
9
careful
Carefully
cẩn thận
10
careless
Carelessly 
bất cẩn
11
strict
Strictly
nghiêm khắc
12
clear
Clearly
rõ ràng
Cách chuyển đổi câu: 
 S + be + (a/an) + adj + N
↔ S + V thường + (O) + adv Đa số: 
Ex: He’s a good soccer player. V + or/ er = người
 Ex: Play - player
 He plays soccer well. Trừ: cycle (v) – cyclist (n)
 S V O ADV
B. Come and play
1. would you like + to inf / (some) N?: mời, thích
2. I’d like to	: tôi rất thích
3. ought to + Vinf	: phải
4. finish + N/ Ving	v	: hoàn thành, kết thúc
5. before	: trước khi
6. wait for s.o	: chờ đợi ai
7. It’ll take 	: nó sẽ tốn (thời gian)
Ex: I’ll take me a few more minutes. 
 (Nó sẽ tốn của tôi thêm vài phút.) 
8. No problem.	: Không vấn đề gì
9. paddle	n	: cây vợt
10. spare one	: cái dư/ thừa
11. borrowfrom	: mượn từ
12. be ready	: sẵn sàng
13. surface	n	: bề mặt
14. may + Vinf	: có thể
15. land	n	: mặt đất
16. ocean	n	: đại dương
17. until recently	: cho đến gần đây
18. underwater	: dưới mặt nước
19. pearl diver	n	: người lặn tìm ngọc trai
20. special	adj	: đặc biệt
21. breathing equipment	: thiết bị thở
22. for a long time	: trong thời gian dài
23. invention	n	: sự sáng tạo
 Invent	v	: sáng tạo
 Inventor	n	: nhà sáng tạo
24. scuba-diving	n	: môn lặn có bình dưỡng khí
25. deep-sea diving vessel	: tàu lặn sâu
26. in the early 1940s	: vào đầu những năm 1940
27. explore	v	: khám phá
28. learn about	: học về
29. thanks to	: nhờ vào
30. scientist	n	: nhà khoa học
 Science	n	: môn khoa học
 Scientific	adj	: thuộc khoa học
31. however	: tuy nhiên
32. human	n	: loài người
33. natural	adj	: tự nhiên
34. mainly	adv	: chính
35. opportunity	n	: cơ hội
SHOULD + Vinf (nên)	üü
OUGHT TO + Vinf (nên) üüü
MUST + Vinf (phải)	üüü
CAN + Vinf (có thể)

Tài liệu đính kèm:

  • docxtieng_anh_7_unit_13_tu_vung.docx