Từ vựng Unit 12 môn Tiếng Anh Lớp 7

docx 5 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 904Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 12 môn Tiếng Anh Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Unit 12 môn Tiếng Anh Lớp 7
UNIT 12: LET’S EAT!
A. What shall we eat?
1. will/ shall + Vinf	: sẽ
2. meat stall	: quầy bán thịt
3. a good / wide selection of: một loạt sự sự chọn
4. chicken	n	: thịt gà
5. pork	n	: thịt heo
6. beef	n	: thịt bò
7. vegetable stall	n	: quầy bán rau
8. pea	n	: hạt đậu
9. carrot	n	: cà rốt
10. hate	v	: ghét
11. spinach	n	: rau chân vịt
12. cucumber	n	: quả dưa chuột
13. fruit stall	n	: quầy bán trái cây
14. papaya 	n	: quả đu đủ
15. pineapple	n	: quả thơm/ dứa
16. ripe	adj	: chín
17. banana	n	: quả chuối
18. durian	n	: quả sầu riêng
19. slice	v	: cắt, xắt lát
20. pepper	n	: ớt xanh
21. onion	n	: củ hành
22. boil	v	: nấu sôi (nước/ thức ăn)
23. add	v	: thêm
24. salt	n	: muối ăn
25. taste	v	: nêm, nếm
26. heat	v	: đốt nóng
27. pan	n	: cái chảo
28. stir-fried	v	: xào
29. vegetable oil	n	: dầu thực vật
30. soy sauce	n	: tương, xì dầu
31. dish	n	: món ăn
32. set the table	: dọn bàn ăn
33. plate	n	: cái dĩa
34. bowl	n	: cái chén
35. chopsticks	n	: đôi đũa
36. spoon	n	: cãi muỗng
37. glasses	n	: ly (cao)
38. steam	v	: hấp
GRAMMAR: TOO / SO / EITHER / NEITHER
TOO / SO: (cũng vậy) dùng trong câu khẳng định 
EITHER/ NEITHER: (cũng không) dùng trong câu phủ định.
Chú ý: trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn phải mượn trợ động từ DO/ DOES / DID
Ex: 
A	: I’m tired.
B	: I am, too. / So am I.
A	: I played football yesterday.
B	: I did, too. / So did I.
A	: Lan writes this essay.
B	: Hoa does, too. / 
 So does Hoa.
A	: They didn’t meet her.
B	: We didn’t, either. / 
 Neither did we.
A	: She wasn’t at home.
B	: I wasn’t, either. / 
 Neither was I.
A	: He doesn’t read book.
B	: His brother doesn’t, either. /Neither does his brother.
B. Our food.
1. feel + adj	v	: cảm thấy
2. terrible = awful	adj	: khủng khiếp
3. must be 	: ắt hẳn là
4. eat - ate	v	: ăn 
5. probably	adv	: có lẽ
6. be good for	: tốt cho
7. carefully	adv	: cẩn thận
8. dirt	n	: chất bẩn
9. sick	adj	: đau, ốm
10. give s.o s.th	: đưa ai cái gì
11. give s.th TO s.o	: đưa cái gì cho ai
12. balanced	adj	: cân bằng
13. diet	n	: chế độ ăn
14. affect	v	: ảnh hưởng
15. whole life	: cả cuộc đời
16. many kinds of + N	: nhiều loại
17. unhealthy	adj	: không khỏe mạnh
18. need	v	: cần
19. moderate	adj	: vừa phải
 moderation 	n	: 
20. amount 	: số lượng
21. energy	n	: năng lượng
22. less	: ít hơn
23. hungry 	adj	: đói bụng
24. remember	v	: nhớ
25. sensibly	adv	: hợp lí
26. fatty	adj	: có chất béo
27. body-building food	: thức ăn tốt cho cơ thể
28. dairy product	n	: sản phẩm từ sữa
29. plenty of	: nhiều
30. cereal	n	: ngũ cốc
31. mean	v	: có nghĩa
32. a variety of + N	: hàng loạt
33. without + N/ Ving	: không
34. follow	v	: làm theo
35. guideline	n	: sự hướng dẫn
36. lifestyle	n	: lối sống
37. advantage	n	: sự tiện lợi
LANGUAGE FOCUS 4
1. a little + Nuncount	: quá ít→ Ex: a little milk
2. a lot of / lots of + Ncount/ uncount: nhiều 
 → Ex: a lot of milk, a lot of oranges
3. too much + Nuncount	: quá nhiều → Ex: too much water
4. too many + Ncount	: quá nhiều → Ex: too many apples
5. candy	n	: kẹo (uncount)
6. paper	n	: tờ giấy
7. mango	n	: quả xoài
8. corn	n	: bắp, ngô
9. potato	n	: khoai tây
10. mix	v	: trộn lẫn
 mixture	n	: sự trộn lẫn
11. peel	v	: bóc vỏ
12. stir	v	: xào
13. wait	v	: chờ đợi
14. wash	v	: rửa
15. ingredient	n	: thành phần
16. vinegar	n	: giấm chua
17. teaspoonful	n	: muỗng trà
18. serve	v	: phục vụ

Tài liệu đính kèm:

  • docxtieng_anh_7_unit_12_tu_vung.docx