Từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 8

docx 3 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 734Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 8
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
A. A check – up
1. keep fit	: giữ hình thể
2. keep healthy	: giữ sức khỏe
3. check – up	: kiểm tra
4. have a medical check-up	: kiểm tra sức khỏe
5. fill in 	: điền vào
6. medical record	n	: sổ khám bệnh
7. wait	v	: chờ đợi
8. follow	v	: làm theo
9. need + to inf	: cần
10. take one’s temperature	: đo nhiệt độ
11. normal	adj	: bình thường
12. high – height	adj, n: cao – chiều cao
13. measure	v	: đo lường
14. like	adv	: giống như
15. weigh – weight	adj,n: cao – chiều cao
16. get on / get off	: bước lên / bước xuống
17. scale	n	: cái cân
18. waiting room	n	: phòng đợi
19. in a few minutes	: trong vài phút
20. question	n	: câu hỏi
21. heavy	adj	: cân nặng
 NOUN	ADJ	MEANING
22. height	high / tall	cao
23. weight	heavy	nặng
24. length	long	dài
25. depth	deep	sâu
26. width	wide	rộng
27. age	old	tuổi
HOW +ADJ + BE + S?
WHAT + BE + S?
WHAT + BE + THE + N + OF + THE + N?
 èS + BE .+ ADJ
Ex: How tall are you? = What’s your height? – I’m 1.60meters.
 How deep is the lake? = What’s the depth of the lake? 
 – It’s about 5 meters. 
B. What was wrong with you?
1. have a bad cold	: bị cảm lạnh
2. yesterday	adv	: hôm qua
3. have a headache	: bị đau đầu
4. sick = ill	adj	: đau, ốm
5. sickness = illness	n	: bệnh
6. stay inside	: ở trong nhà
7. at recess 	: vào giờ ra chơi
8. awful	adj	: kinh khủng
9. write a sick note 	: viết đơn xin phép
10. virus	: vi rút
11. have a stomachache	: đau bụng
12. have flu	: bị bệnh cúm
13. hope	v	: hy vọng
14. be absent from.	: vắng
15. common cold	: bệnh cảm chung
16. disease	n	: bệnh tật
17. call	v	: goi là
18. million	n	: (1) triệu
19. catch	v	: bị nhiễm bệnh
20. symptom	n	: triệu chứng
21. a runny nose	: chảy mũi
22. a slight fever	: sốt nhẹ
23. cough	v	: ho
24. sneeze	v	: hắt hơi
25. unpleasant	adj	: không vui
26. cure	n	: cách điều trị
27. medicine	n	: thuốc uống
28. relieve	v	: giảm bớt
29. whatever	: bất cứ điều gì
30. last	v	: kéo dài
31. disappear	v	: biến mất
32. preventfrom	v	: ngăn chặnkhỏi
GRAMMAR: The Simple Past Tense

Tài liệu đính kèm:

  • docxanh_7_unit_11_tu_vung.docx