CÁC LOẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC 1 school skuːl trường học 2 nursery school ˈnɜːsəri skuːl trường mẫu giỏo (2-5 tuổi) 3 primary school ˈpraɪməri skuːl trường tiểu học (5-11 tuổi) 4 secondary school ˈsɛkəndəri skuːl trường trung học (11-16/18 tuổi) 5 state school steɪt skuːl trường cụng 6 private school /independent school ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl trường tư 7 boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl trường nội trỳ 8 sixth-form college sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ cao đẳng (tư thục) 9 technical college ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng kỹ thuật 10 vocational college vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng dạy nghề 11 art college ɑːt ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng nghệ thuật 12 teacher training college ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng sư phạm 13 university ˌjuːnɪˈvɜːsɪti đại học TRƯỜNG PHỔ THễNG 1 classroom ˈklɑːsrʊm phũng học 2 desk dɛsk bàn học 3 blackboard ˈblổkbɔːd bảng đen 4 whiteboard ˈwaɪtbɔːd bảng trắng 5 chalk ʧɔːk phấn 6 marker pen hoặc marker ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə bỳt viết bảng 7 pen pɛn bỳt 8 pencil ˈpɛnsl bỳt chỡ 9 exercise book ˈɛksəsaɪz bʊk sỏch bài tập 10 lesson ˈlɛsn bài học 11 homework ˈhəʊmˌwɜːk bài tập về nhà 12 test tɛst kiểm tra 13 term tɜːm kỳ học 14 half term hɑːf tɜːm nửa kỳ học 15 class klɑːs lớp 16 reading ˈriːdɪŋ mụn đọc 17 writing ˈraɪtɪŋ mụn viết 18 arithmetic əˈrɪθmətɪk mụn số học 19 spelling ˈspɛlɪŋ mụn đỏnh vần 20 to read tuː riːd đọc 21 to write tuː raɪt viết 22 to spell tuː spɛl đỏnh vần 23 to teach tuː tiːʧ dạy 24 head teacher hɛd ˈtiːʧə hiệu trưởng 25 headmaster ˌhɛdˈmɑːstə hiệu trưởng 26 headmistress ˌhɛdˈmɪstrəs bà hiệu trưởng 27 teacher ˈtiːʧə giỏo viờn 28 pupil ˈpjuːpl học sinh 29 head boy hɛd bɔɪ nam sinh đại diện trường 30 head girl hɛd gɜːl nữ sinh đại diện trường 31 prefect ˈpriːfɛkt lớp trưởng 32 school governor hoặcgovernor skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor ủy viờn hội đồng quản trị trường 33 register ˈrɛʤɪstə sổ điểm danh 34 assembly əˈsɛmbli chào cờ/buổi tập trung 35 break breɪk giờ giải lao 36 school holidays skuːl ˈhɒlədeɪz nghỉ lễ 37 school meals skuːl miːlz bữa ăn ở trường 38 school dinners skuːl ˈdɪnəz bữa ăn tối ở trường CƠ SỞ VẬT CHẤT 1 computer room kəmˈpjuːtə ruːm phũng mỏy tớnh 2 cloakroom ˈkləʊkrʊm phũng vệ sinh/phũng cất mũ ỏo 3 changing room ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm phũng thay đồ 4 gym (viết tắt của gymnasium) ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm) phũng thể dục 5 playground ˈpleɪgraʊnd sõn chơi 6 library ˈlaɪbrəri thư viện 7 lecture hall ˈlɛkʧə hɔːl giảng đường 8 laboratory (thường viết tắt là lab) ləˈbɒrətəri (lổb) phũng thớ nghiệm 9 language lab (viết tắt của language laboratory) ˈlổŋgwɪʤ lổb (ˈlổŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri) phũng học tiếng 10 hall of residence hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns ký tỳc xỏ 11 locker ˈlɒkə tủ đồ 12 playing field ˈpleɪɪŋ fiːld sõn vận động 13 sports hall spɔːts hɔːl hội trường chơi thể thao ĐẠI HỌC 1 professor prəˈfɛsə giỏo sư 2 lecturer ˈlɛkʧərə giảng viờn 3 researcher rɪˈsɜːʧə nhà nghiờn cứu 4 research rɪˈsɜːʧ nghiờn cứu 5 undergraduate ˌʌndəˈgrổdjʊɪt cấp đại học 6 graduate ˈgrổdjʊət sau đại học 7 post-graduate hoặc post-graduate student pəʊst-ˈgrổdjʊət / pəʊst-ˈgrổdjʊət ˈstjuːdənt sau đại học 8 Masters student ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt học viờn cao học 9 PhD student PhD ˈstjuːdənt nghiờn cứu sinh 10 Master's degree ˈmɑːstəz dɪˈgriː bằng cao học 11 Bachelor's degree ˈbổʧələz dɪˈgriː bằng cử nhõn 12 degree dɪˈgriː bằng 13 thesis ˈθiːsɪs luận văn 14 dissertation ˌdɪsə(ː)ˈteɪʃən luận văn 15 lecture ˈlɛkʧə bài giảng 16 debate dɪˈbeɪt buổi tranh luận 17 higher education ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən giỏo dục đại học 18 semester sɪˈmɛstə kỳ học 19 student loan ˈstjuːdənt ləʊn khoản vay cho sinh viờn 20 student union ˈstjuːdənt ˈjuːnjən hội sinh viờn 21 tuition fees tju(ː)ˈɪʃən fiːz học phớ 22 university campus ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈkổmpəs khuụn viờn trường đại học CÁC TỪ LIấN QUAN KHÁC 1 exam (viết tắt của examination) ɪgˈzổm (ɪgˌzổmɪˈneɪʃən) kỳ thi 2 to sit an exam tuː sɪt ən ɪgˈzổm thi 3 essay hoặc paper ˈɛseɪ/ ˈpeɪpə bài luận 4 to fail an exam tuː feɪl ən ɪgˈzổm thi trượt 5 to pass an exam tuː pɑːs ən ɪgˈzổm thi đỗ 6 to study tuː ˈstʌdi học 7 to learn tuː lɜːn học 8 to revise tuː rɪˈvaɪz ụn lại 9 student ˈstjuːdənt sinh viờn 10 curriculum kəˈrɪkjʊləm chương trỡnh học 11 course kɔːs khúa học 12 subject ˈsʌbʤɪkt mụn học 13 grade greɪd điểm 14 mark mɑːk điểm 15 exam results ɪgˈzổm rɪˈzʌlts kết quả thi 16 qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən bằng cấp 17 certificate səˈtɪfɪkɪt chứng chỉ 18 attendance əˈtɛndəns mức độ chuyờn cần 19 calculator ˈkổlkjʊleɪtə mỏy tớnh cầm tay 20 projector prəˈʤɛktə mỏy chiếu 21 textbook ˈtɛkstbʊk sỏch giỏo khoa 22 question ˈkwɛsʧən cõu hỏi 23 answer ˈɑːnsə cõu trả lời 24 mistake hoặc error mɪsˈteɪk/ ː ˈɛrə lỗi sai 25 right hoặc correct raɪt /kəˈrɛkt đỳng 26 wrong rɒŋ sai CÁC MễN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN 1 art ɑːt nghệ thuật 2 classics ˈklổsɪks văn húa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mó) 3 drama ˈdrɑːmə kịch 4 fine art faɪn ɑːt mỹ thuật 5 history ˈhɪstəri lịch sử 6 history of art ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật 7 literature (French literature, English literature, v.v...) ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː.viː...) văn học (văn học Phỏp, văn học Anh, v.v.) 8 modern languages ˈmɒdən ˈlổŋgwɪʤɪz ngụn ngữ hiện đại 9 music ˈmjuːzɪk õm nhạc 10 philosophy fɪˈlɒsəfi triết học 11 theology θɪˈɒləʤi thần học CÁC MễN KHOA HỌC 1 astronomy əsˈtrɒnəmi thiờn văn học 2 biology baɪˈɒləʤi sinh học 3 chemistry ˈkɛmɪstri húa học 4 computer science kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns tin học 5 dentistry ˈdɛntɪstri nha khoa học 6 engineering ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ kỹ thuật 7 geology ʤɪˈɒləʤi địa chất học 8 medicine ˈmɛdsɪn y học 9 physics ˈfɪzɪks vật lý 10 science ˈsaɪəns khoa học 11 veterinary medicine ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn thỳ y học CÁC MễN KHOA HỌC XÃ HỘI 1 archaeology ˌɑːkɪˈɒləʤi khảo cổ học 2 economics ˌiːkəˈnɒmɪks kinh tế học 3 media studies ˈmɛdɪə ˈstʌdiz nghiờn cứu truyền thụng 4 politics ˈpɒlɪtɪks chớnh trị học 5 psychology saɪˈkɒləʤi tõm lý học 6 social studies ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz nghiờn cứu xó hội 7 sociology ˌsəʊsɪˈɒləʤi xó hội học CÁC MễN KHÁC 1 accountancy əˈkaʊntənsi kế toỏn 2 architecture ˈɑːkɪtɛkʧə kiến trỳc học 3 business studies ˈbɪznɪs ˈstʌdiz kinh doanh học 4 geography ʤɪˈɒgrəfi địa lý 5 design and technology dɪˈzaɪn ổnd tɛkˈnɒləʤi thiết kế và cụng nghệ 6 law lɔː luật 7 maths (viết tắt của mathematics) mổθs (ˌmổθɪˈmổtɪks) mụn toỏn 8 nursing ˈnɜːsɪŋ mụn điều dưỡng 9 PE (viết tắt của physical education) piː-iː (ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən) thể dục 10 religious studies rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz tụn giỏo học 11 sex education sɛks ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən giỏo dục giới tớnh
Tài liệu đính kèm: