TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 (Vocabularies of grade 6) Người Soạn: GIA SƯ LINH LÊ 08/2018 Chúc các em học tốt! UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Trường học mới của tơi) - art /aːt/ (n): nghệ thuật - boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú – international school: trường quốc tế. - classmate /ˈklỉs.meɪt/ (n): bạn học - swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi - pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): cục gọt bút chì - compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa - school bag /ˈskuːl.bỉɡ/ (n): cặp đi học - rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy - calculator /ˈkỉl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính - pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút - notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở - bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp - ruler /ˈru·lər/ (n): thước - textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa - excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích, háo hức. - help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp - knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa) - overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngồi - pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng - remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ - share /ʃer/ (n, v): chia sẻ - smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thơng minh - surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh UNIT 2. MY HOME (Gia đình của tơi) - town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố - country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nơng thơn - villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự - stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn - apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ - living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phịng khách - bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phịng ngủ - kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp - bathroom /ˈbỉθ.ruːm/ /ˈbỉθ.rʊm/ (n): nhà tắm - hall /hɑːl/ (n): phịng lớn - attic /ˈỉt̬.ɪk/ (n): gác mái - lamp /lỉmp/ (n): đèn - toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh - bed /bed/ (n): giường - cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén - wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo - fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh - poster /ˈpoʊ·stər/ (n): áp phích - chair /tʃeər/ (n): ghế - air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hịa khơng khí - table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn - sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sơ pha - chest of drawers (n): ngăn kéo tủ - microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lị vi sĩng - crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường - department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hĩa - dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa - furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ - messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn - move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà - next to /'nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh - under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới - behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau - between /bɪˈtwin/ and .. (pre): ở giữa - in front of /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước UNIT 3. MY FRIENDS (Những người bạn của tơi) - arm /ɑːrm/ (n): cánh tay - ear /ɪər/ (n): tai - eye /ɑɪ/ (n): mắt - leg /leɡ/ (n): chân - nose /noʊz/ (n): mũi - finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngĩn tay - tall /tɔl/ (a): cao - short /ʃɔrt/ (a) lùn, thấp - big /bɪg/ (a): to - small /smɔl/ (a): nhỏ - active /ˈỉk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động - boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ - confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng - funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị - generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phĩng - patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh - reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy - serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc - shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ - sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh - curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tị mị, thích tìm hiểu - firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa - fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa - museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng - organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức - personality /ˌpɜr·səˈnỉl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính - prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị - competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi - racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua - volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên - zodiac /ˈzoʊd·iˌỉk/ (n) cung hồng đạo UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tơi sống) - statue /ˈstỉtʃ·u/ (n): tượng - square /skweər/ (n): quảng trường - railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga - cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ - memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm - art gallery /ˈɑːt ˌɡỉl.ər.i/ (n): phịng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật - backyard /ˌbỉkˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà - pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngơi chùa - palace /ˈpỉl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ - suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ơ - temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu - workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...) - left /left/ (n, a): trái - right /raɪt/ (n, a): phải - straight /streɪt/ (n, a): thẳng - narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp - noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào - crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đơng đúc - quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh - convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi - exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú - fantastic /fỉnˈtỉs·tɪk/ (adj): tuyệt vời - historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính - inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức - incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi khơng ngờ - modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại - peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng - polluted /pəˈlut/ (adj): ơ nhiễm - terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới) - plaster /ˈplỉs·tər/ (n): miếng băng dán - walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n): giày ống đi bộ - painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau - sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng - scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo - sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbỉɡ/ (n): túi ngủ - backpack /ˈbỉkˌpỉk/ (n): ba lơ - compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn - torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin - desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc - mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi - lake /leɪk/ (n): hồ nước - river /ˈrɪv·ər/ (n): sơng - forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng - waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước - Antarctica /ỉnˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực - island /ˈaɪ.lənd/ (n): hịn đảo - boat /boʊt/ (n): con thuyền - boot /buːt/ (n): giày ủng - cave /keɪv/ (n): hang động - cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực - diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng - essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết - rock /rɑk/ (n): hịn đá, phiến đá - thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp - travel agent’s /ˈtrỉv·əl eɪ·dʒənt/(n) cơng ty du lịch - valley /ˈvỉl·i/ (n): thung lũng - windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): mơn thể thao lướt ván buồm - wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan UNIT 6. OUR TET HOLIDAY (Kì nghỉ Tết của chúng ta) - flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa - firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa - - watch fireworks: xem pháo hoa - lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì - - give lucky money: cho tiền lì xì - apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai - peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào - make a wish: ước một điều ước - cook special food: nấu một mĩn ăn đặc biệt - go to a pagoda: đi chùa - decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hồng - decorate our house: trang trí nhà của chúng ta - plant trees: trồng cây - hang a calendar: treo một cuốn lịch - do the shopping: mua sắm - visit relative: thăm người thân - clean furniture: lau chùi đồ đạc - calendar /ˈkỉl ən dər/ (n): lịch - celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm - cool down /kul daʊn/(v): làm mát - Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan - empty out (v): đổ (rác) - family gathering (n): sum họp gia đình - feather /ˈfeð·ər/ (n): lơng (gia cầm) - first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xơng nhà (đầu năm mới) - get wet (v): bị ướt - Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc - remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ - rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống - rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác - wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước Theory for the first term : - English 6 Writer: Ms. Linh UNIT 1 MY NEW SCHOOL Topic:School and school activities ( Talk about your new school). Grammar: the present simple and the present continuous 1. Hiện tại đơn (Simple Present) KĐ: I, We, You, They + V He, she, it + Vs/es PĐ: I, we, you, they +do not/don’t +V He, she, it + does not/doesn’t +V NV: Do + I, we, you, they + V ? Does + he, she, it + V? - Diễn đạt sự thật luơn đúng, chân lý khoa học, thời gian biểu, lịch trình, thĩi quen -Các phĩ từ thường dung là Every day; every week ..; always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, never ; Once/twice a week, Lưu ý: Ta thêm "es" sau các động từ tận cùng là : O, S, SS, X, CH, SH; + es Cách đọc đuơi “S” của động từ khi chủ ngữ là ngơi thứ 3, số ít: 1. Đọclà /Z/ khi đt tận cùng là VD: goes, buys, comes, sees, saves, plays 2. Đọc là /S/ khi động từ tận cùng là các âm : /f/, /t/, /k/, /p/ VD: Eg: laughs; works; stops; wants 3. Đọc là /IZ/ khi động từ tận cùng là các âm: /ss/, /sh/, /zz/, /x/, /z/, /se/, /ce/, /ch/ VD: buzzes, washes, kisses, loses, watches, . 2. Hiện tại tiếp diễn ( Present continuous) KĐ: I am + Ving He, she, it is +Ving We, you, they are + Ving PĐ: S + am/is/are + not + Ving NV: (Từ để hỏi) + Am/ is/ are + S + Ving ? - Diễn tảmột h/đ đang diễn ra tại thời điểm (đang nĩi) hay việc mà ta đã sắp xếp để thực hiện trong tương lai. At the moment, at present, now, right now, Look!, Listen - Lưu ý: Khơng dung thì HTTD với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: To be; see, hear, understand, know, like, want, feel, smell, glance, love, hate, realize, seem, forget, rememberVới các động từ này, ta thay bằng thì HTĐ. VD: We are very tired now. *** Phân biệt 4 động từ: Play, Do, Have and study. - Play: chơi mơn thể thao cĩ dụng cụ: Play football, volleyball. - Do : đi với mơn thể thao khơng cĩ dụng cụ: Do judo, do yoga - Study: học mơn học nào đĩ: study English. - Have: cĩ..have lessons, have school lucch.. UNIT 2 MY HOME Topic:Houses, rooms and furniture ( Describe your house) Grammar: - Review: There is + a/an + N: cĩ 1 cái gì There isn’t . There are + (some/ two ..) + N s/es: Cĩ nhiều.. There aren’t.. - Prepositions of place : on ( ở trên) , in(ở trong) , next to (bên cạnh), between.and (giữa..) , in front of (trước) , behind (sau) , .opposite ( đối diện). Ex: The cat is on the table. The school bag is under the bed. UNIT 3 MY FRIENDS LANGUAGE FOCUS Topic:Friends and things to do with friends Grammar: - Verbs be and have for description + am/ is/ are + Adj ( tính từ chỉ tính cách/ dáng vĩc): miêu tả người nào đĩ tính cách như thế nào, vĩc dáng ra sao: cao, thấp, ốm, mập.. Ex: I am tall, She is kind, They are very creative.. + have/ has + Adj + part of body : miêu tả bộ phận nào đĩ của cơ thể.. Ex: I have a long hair. Lan has a oval face - The present continuous for future ( thì hiện tại tiếp diễn diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai) S + am/is/are +Ving today, tomorrow, next week UNIT 4 MY NEIGHBOURHOOD Topic: Neighborhood and directions Grammar: Comparative adjectives: smaller, more expensive *. So sánh hơn: a) Tính từ ngắn (là những từ 1 âm tiết, nếu 2 âm tiết thì tận cùng là “y” (trừ “ly”), “er”, “ow”) S1 + be (am/is/are) + tínhtừ ngắn + er + than + S2 . Ex: She is shorter than me/ I am. b) Tính từ dài: tính từ cĩ 2 âm tiết trở lên, khơng kết thúc đuơi “ly” S1 + be(am/is/are) + more + tínhtừ dài vần+ than + S2 Ex : She is more beautiful than me/ I am. UNIT 5 NATURAL WONDERS OF THE WORLD LANGUAGE FOCUS Topic: Natural wonders and travelling Grammar: - Superlative of short adjectives: SO SÁNH NHẤT *Tính từ ngắn vần : S + be(am/is/are) + the + tính từ ngắn vần+ est. *Tính từ dài vần: S + be(am/is/are) + the most + tính từ dài vần. UNIT 6: TET HOLIDAY. S + should/shoulldn’t/will/ won’t / must/ can/could/ may/ might + V Name:_______________________ Class: ______________________ I. Read the following passage and choose the best answer for each blank My name is Phong. I am 11 years old and I am in grade 6. I live in a house (1)__________a lake in the countryside. There is a rice paddy opposite my house, too. There is a small yard (2)____________________of my house. There are tall trees behind my house. (3) _______ the tall trees, there are mountains. To the (4)__________of my house, there is a well. To the left of my house, there is a big garden. There (5).________________flower in the garden. 1. A. next B. near C. under D. on 2. A. in front B. opposite C. in opposite D. front 3. A. opposite to B. front C. behind D. next 4. A. front B. left C. near D. right 5. A. is B. are C. have D. has II. Read the following passage and answer the questions below Linda is my classmate and she lives in the city with her family. On her street, there are two bookshops, a bakery, a restaurant and a police station. Her house is next to a bookshop. The bakery is between the bookshop and the restaurant. The police station is to the right of the restaurant. In the neighborhood, there is a company, a cinema, a museum and a temple. Linda’s parents work in the company. Her brother works in the museum. 1. Who does Linda live with? 2. Where is the bakery? 3. Where is the police station? 4. Is there a bookstore in her neighbourhood? 5. Where does her mother work? III. Fill in the gap. 1. The cat is the lamp and the bed. 2. There. a cupboard, a dishwasher and a table in the kitchen. 3. . there a television in front of the microwave? 4. There two bookshelfs in my sister’s bedroom. 5. I can see that there .. a vase behind the light. IV. Rewrite the sentences 1. My house has a small garden. (is) There....in my house. 2. The lamp is behind the computer. (in front of) The computer.the lamp. 3. There is an air-conditioner and a ceiling fan in our living room. (has) Our living roomceiling. 4. Peter’s house is not far from the station. (near) Peter’s house..station.) 5. Tom’s bedroom has two bookshelves. (in) (ThereTom’s bedroom. V.Put the verbs in brackets in the present simple tense or present continuous tense. 1. Phong often (play).football on the weekend. 2. We (visit).our grandparents now 3. They (not go)..to work on Saturdays and Sundays. 4. Mr. Ninh (not work).in the office tomorrow. 5. .Mary (have).short hair? 6. I (meet).my uncle and aunt everyday 7. You..dinner with Mr.Bean tonight? 8. Bob (not like).to listen to rock music. 9. Hoang (live)..in a small house in the centre of the village. His house (be)..near his new school. Everyday he (have)breakfast at 6 o’clock. Now he (walk)..to school with his friends. They (go)..to school together everyday. Hoang and his friends (study)in grade 6 at An Son Lower Secondary School. This week they (work).on a project about their neighborhood. Hoang (love)his new school. D. LANGUAGE FOCUS (3,5 pts) I. Odd one out (1 pt) 1. A. sofa B. chair C. toilet D. table 2. A. cooker B. desk C. dishwasher D. fridge 3. A. bed B. lamp C. fan D. hotel 4. A. aunt B. uncle D. grandmother D. teacher II. Complete the sentences with the correct form of “be” or “have”. (1 pt) My sister . 35 years old. She .. chubby because she is sporty. She black hair. Her hair . fair. She .. blue eyes and full lips. Her fingers .. slim. My sister .. kind. She always helps everybody. She . also funny because she usually make us laugh. I love her very much. III. Choose the correct words. (1,5pts) 1. Trang is a .. girl. She doesn’t talk much when she meets new people. A. confident B. shy C. creative D. active 2. My new friend is very . He can play volleyball very well. A. kind B. sporty C. serious D. hard-working 3. There two clocks on the wall. A. is B. are C. am D. have 4. Quiet, please! The teacher .to us. A. are talking B. is talking C. talks D. talk 5. We usually to school by bike. A. walk B. go C. is going D. doesn’t walk 6. My father puts the sofa .the window. A. on B. in front of C. between D. in C. WRITING (2,5pts) Write an e-mail to your friend to tell him or her about your school. These questions will help you. 1. What is the name of the school? 2. Where is the school? 3. How many students does the school have? 4. What is interesting or fun about your school? 5. What do you wear? 6. What subject do you like? 7. Do you like your school? Why?
Tài liệu đính kèm: