Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Cơng Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 1 YOUTUBE DUCLE ELT UNIT 7 RECIPES AND HABITS CƠNG THỨC NẤU ĂN VÀ THĨI QUEN TỪ VỰNG 1 Unit 7 Recipes And Habits 1. (make) a prawn salad n (làm) gỏi tơm 2. ingredients n thành phần (nấu ăn) 3. celery n cần tây 4. boil (prawns) boiled (prawns) v adj luộc (tơm) tơm (đã được luộc) 5. serve (salad) as (a starter) services servant v n n phục vụ (mĩn salad) như (mĩn khai vị) sự phục vụ; dịch vụ người làm (cơng việc nhà) 6. supper n ăn tối (thường ít trang trọng hơn dinner) 7. versatile versatility adj n đa dụng; nhiều hữu ích sự đa dụng 8. drain v làm ráo nước 9. peel (an apple) v gọt vỏ (trái táo) 10. sharp (knife) sharpen (a knife) adj v bén; sắc mài cho bén; rèn dũa 11. teaspoon (of mayonnaise) n muỗng café (mayonnaise) TỪ VỰNG 2 Unit 7 Recipes And Habits 1. mix (all the ingredients) mixture v n trộn hết (các thành phần) hỗn hợp 2. cover (the bowl) v đậy (cái tơ lại) 3. beef noodle soup n bún bị 4. sushi n su-shi 5. curry n cà ri 6. mango sticky rice n xơi xồi 7. fajitas /fə ˈhiːtəs/ n mĩn thịt cuộn (là mĩn Mê-xi-cơ cuộn thịt/ rau cuộn trong bánh tráng làm bằng bột bắp và lúa mì) ăn kèm với kem chua. 8. steak pie n bánh thịt 9. lasagne /ləˈzỉnjə/ n mĩn la-sa-ni (là mĩn Ý được làm từ nhiều lớp pasta miếng lớn, thịt bằm nhuyễn và nước sốt trắng) 10. Cobb salad n Gỏi, Rau trộn Cobb (là mĩn ăn chính của Mỹ làm từ rau xanh xắt hột lựu, ăn với thịt quay, nướng hoặc trứng luộc kỹ) 11. recipe n cơng thức nấu (mĩn ăn) ENGLISH 9 NEW Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Cơng Đức Subcribe to learn online! 2 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 3 Unit 7 Recipes And Habits 1. layers (of pasta) n nhiều lớp (pasta) 2. (cooked in) spicy (sauce) adj (được nấu trong nước sốt) cay 3. gravy n nước sốt nâu (được làm bằng cách thêm bột vào dung dịch tiết ra từ thịt khi nấu) 4. pastry n hỗn hợp bột, mỡ, nước hoặc sữa (dùng để quét lên và nướng như lớp áo bên ngồi bánh) 5. strips (of sushi) n những khoanh (sushi) 6. flatbread n miếng bánh mỏng (dùng để cuộn thịt, rau) 7. vinegar /ˈvɪnɪɡər/ n giấm 8. raw (fish) adj (cá) tươi (chưa qua chiên, hấp, hay kho gì cả) 9. served (with rice) v được ăn kèm (với cơm) 10. whisk (an egg) v đánh trứng; cái đánh trứng 11. grate sth v,n bào cgđ; cái bàn bào TỪ VỰNG 4 Unit 7 Recipes And Habits 1. spread (butter on the bread) v chét (bơ lên bánh mì) 2. sprinkle (some pepper) v rắc (một ít tiêu) 3. marinate (chicken in white wine for one hour) v ướp (gà trong rượu trong một tiếng) 4. dip (the prawns into the batter) v nhúng (tơm vào trong hỗn hợp trứng, sữa, bột) 5. simmer (the sauce gently) v ninh (nước sốt lửa vừa) 6. stew v kho (nấu cgđ từ từ trong nồi kín) 7. deep-fry v chiên chin kỹ (chiên trong dầu và đậy kín nắp) 8. roast (chicken) v quay (gà) 9. grill (prawns) v nướng (tơm) 10. steam (vegetables) v hấp (rau) 11. stir-fry v chiên sơ qua Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Cơng Đức Subcribe to learn online! Learning hard, living happily! | 3 YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 5 Unit 7 Recipes And Habits 1. bake (bread) v nướng (bánh mì) 2. chop (onion) v xắt hạt lựu (củ hành) 3. slice (the meat) v xắt lát (thịt) 4. (be) allergic to (seasoning) =have an allergy to sth adj dị ứng với (bột ngọt) 5. Boil the pawn until it turns red v (luộc tơm cho đến khí nĩ chuyển đỏ) 6. tasteless adj nhạt quá; lạt quá (do ít gia vị) 7. salt salty (food) n adj muối (đồ ăn) mặn 8. crisps # potato chips n khoai tây chiên miếng trịn # khoai tây chiên hình que 9. nutrition nutritious (foods) nutrient nutritionist = dietitian n adj n n dinh dưỡng (thức ăn) dinh dưỡng chất dinh dưỡng nhà dinh dưỡng học 10. a clove of (garlic) n một tép (tỏi) 11. a bunch of (garlic/grapes) a bunch of (flowers) n n một củ (tỏi)/ chùm (nho) một bĩ (hoa) TỪ VỰNG 6 Unit 7 Recipes And Habits 1. a stick of (salami) n một thanh (xúc xích Ý) 2. leave (the mixture to marinate for 10 minutes) v để (hỗn hợp ướp trong 10 phút) 3. permission permit sb to do sth n v sự cho phép xho phép ai đĩ làm cgđ 4. able to do sth ability adj n cĩ thể làm cgđ khả năng (làm được cgđ của bản thân) 5. possible (to do sth) possibility adj n cĩ thể (lựa chọn làm gì đĩ); khả thi việc cĩ thể làm gì đĩ (do lựa chọn) 6. necessary (things) necessarily (limited) necessity adj adv n (những thứ) cần thiết (hạn chế) là khĩ tránh khỏi sự cần thiết [phải làm như thế] 7. offer (you a slice of pork) v mời (bạn một miếng thịt heo) 8. advise (sb to do sth) advice v n khuyên (ái đĩ làm cgđ) lời khuyên; sự khuyên nhủ 9. shallots n hành tươi 10. chop sth into cubes v xắt cgđ thành hình hạt lựu 11. garnish (a dish of food) v trang trí (mĩn ăn) Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Cơng Đức Subcribe to learn online! 4 |Learning hard, living happily! YOUTUBE DUCLE ELT TỪ VỰNG 7 Unit 7 Recipes And Habits 1. purée (the soup) v,n (v) nấu nhừ; (n) mĩn súp đặc đượng nấu nhừ 2. tender adj mềm 3. longevity n sự trường thọ; sự sống lâu 4. balance sth well-balanced (diet) (maintain) a good balance v adj n làm cho cgđ cân bằng (chế độ ăn) cân bằng-tốt (duy trì) sự cân bằng tốt 5. staple n mĩn chủ yếu; mĩn chính 6. portions (of the nutrition) n tỉ lệ (dinh dưỡng) 7. soy sauce n nước tương 8. spicy Japanese horseradish n nước sốt mù tạc 9. a traditional pattern n một họa tiết; cách thức truyền thống 10. pickled ginger n gừng ngâm giấm 11. typical components n các thành phần đặc trưng 12. characteristics = features n đặc điểm
Tài liệu đính kèm: