Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 (Chương trình cũ)

docx 7 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 4652Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 (Chương trình cũ)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 (Chương trình cũ)
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- impression (n) sự gây ấn tượng
- impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp
- beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp
- friendliness (n) sự thân thiện
- mausoleum (n) lăng
- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school: trường tiểu học
- secondary school: trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh
- peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí
- pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa
- keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng
- similar (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp
- industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình
- association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á
- divide into chia ra
- region (n) vùng, miền
- regional (a) thuộc vùng, miền
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of: include bao gồm, gồm có
- population (n) dân số
- Islam Hồi giáo
- official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo
-  religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo
- Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục
- educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục
- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc
- area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên
- relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay
- hang – hung – hung treo, máng
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9 mỗi ngày
UNIT 2: CLOTHING
- loose (a) lỏng, rộng
- pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế
- designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu
- convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện
- lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang
- inspiration (n) nguồn cảm hứng
- inspire (v) gây cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số
- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng
- cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc
- striped (a) có sọc
- modernize (v) hiện đại hóa
- modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo
- sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn
- sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình
- faded (a) phai màu
- shorts (n0 quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ
- cloth (n) vải
- wear out mòn, rách
- unique (a) độc đáo
- subject (n) chủ đề, đề tài
- embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu
- sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế
- economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời
- generation (n) thế hệ
- (be) fond of = like thích
- hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào
- point of view quan điểm
-  (be) proud of tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo (n) con trâu
- plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch
- crop (n) vụ mùa
- home village làng quê
- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey (n) chuyến đi, hành trình
- chance (n) dịp
- cross (v) đi ngang qua
- paddy filed cánh đồng lúa
- forest (n) rừng
- snack (n) thức ăn nhanh
- highway (n) xa lộ
- banyan tree cây đa
- entrance (n) cổng vào, lối vào
- shrine (n) cái miếu
- hero (n) anh hùng
- go boating đi chèo thuyền
- riverbank (n) bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời
- play a role đóng vai trò
- flow – flew – flown chảy
- raise (v) nuôi
- cattle (n) gia súc
- pond (n) cái ao
- parking lot chỗ đậu xe
- gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi
- maize (n) = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên
- complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
-  as + adj / adv + as possible càng  càng tốt Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner (n) giám khảo
- examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination (n) kỳ thi
- go on tiếp tục
- aspect (n) khía cạnh
- in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác
- passage(n) đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự
- attendance (n) sự tham dự
- attendant (n) người tham dự
- course (n) khóa học
- written examination kỳ thi viết
- oral examination kỳ thi nói
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên
- award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship (n) học bổng
- dormitory (n) ký túc xá
- campus (n) khuôn viên trường
- reputation (n) danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua
- culture (n) văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần
- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia
- nation (n) quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n) phương tiện truyền thông
- invent (v) phát minh
- invention (n) sự phát minh
- inventor (n) nhà phát minh
- crier (n) người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót
- popularity (n) tính phổ biến
- widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n) thanh thiếu niên
- adult (n) người lớn
- thanks to nhờ vào
- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n) kênh truyền hình
- control (v) điều kiển, kiểm soát
- stage (n) giai đoạn
- development (n) sự phát triển
- develop (v) phát triển
- interactive (a) tương tác
- viewer (n) người xem
- show (n) buổi trình diễn
-  remote (a) = far xa
- event sự kiện
- interact (v) ảnh hưởng
- interaction (n) sự tương tác
- benefit (n0 ích lợi
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
- folk music nhạc dân ca
- battle (n) trận chiến
- communicate (v) giao tiếp
- communication (n) sự giao tiếp
- relative (n) bà con, họ hàng
- means (n) phương tiện
- useful for sb có ích cho ai
- entertain (v) giải trí
- entertainment (n) sự giải trí
- commerce (n) thương mại
- limitation (n) sự hạn chế
- limit (v) giới hạn
- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian
- suffer (v0 chịu đựng
- spam (n) thư rác
- leak (v) rò rỉ, chảy
- response (n, v) trả lời, phản hồi
- costly (adv) tốn tiền
- alert (a) cảnh giác
- surf (v) lướt trên mạng
- deforest (v) phá rừng
- dynamite (n) chất nổ
- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ
- spray (v) xịt, phun
- pesticide (n) thuốc trừ sâu
- volunteer (n) người tình nguyện
- conservationist (n) người bảo vệ môi trường
- once (adv) một khi
- shore (n) bờ biển
- sand (n) cát
- rock (n) tảng đá
- kindly (a) vui lòng, ân cần
- provide (v) cung cấp
- disappointed (a) thất vọng
- disappoint (v) làm ai thất vọng
- spoil (v) làm hư hỏng, làm hại
- achieve (v) đạt được, làm được
- achievement (n) thành tựu
- persuade (v) thuyết phục
- protect (v) bảo vệ
- protection (n) sự bảo vệ
- wrap (v) gói, bọc
- dissolve (v) phân hủy, hoàn tan
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash (n) rác
- harm (v) làm hại
- energy (n) năng lượng
- exhausted fume hơi, khói thải ra
- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng
- prevention (n) sự ngăn ngừa
-  litter (v, n) xả rác, rác
- recycle (v) tái chế
- sewage (n) nước thải
- pump (v) bơm, đổ
- oil spill sự tràn dầu
- waste (n) chất thải
- end up cạn kiệt
- junk-yard (n) bãi phế thải
- treasure (n) kho tàng, kho báu
- stream (n) dòng suối
- foam (n) bọt
- hedge (n0 hàng rào
- nonsense (n) lời nói phi lý
- silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại
UNIT 7: SAVING ENERGY
- energy (n) năng lượng
- bill (n) hóa đơn
- enormous (a) quá nhiều, to lớn
- reduce (v) giảm
- reduction (n) sự giảm lại
- plumber (n) thợ sửa ống nước
- crack (n) đường nứt
- pipe (n) đường ống (nước)
- bath (n) bồn tắm
- faucet (n) = tap vòi nước
- drip (v) chảy thành giọt
-  right away = immediately (adv) ngay lập tức
- folk (n) người
- explanation (n) lời giải thích
- bubble (n) bong bóng
- gas (n) khí
- valuable (a) quí giá
- keep on = go on = continue tiếp tục
- poet (n) nhà thơ
- minimize (v) giảm đến tối thiểu
- complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn
- complicated (a) phức tạp
- complication (n) sự phức tạp
- resolution (n) cách giải quyết
- politeness (n) sự lịch sự
- label (v) dán nhãn
- transport (v) vận chuyển
- clear up dọn sạch
- trash (n) đồ rác rưởi
- truck (n) xe tải
- look forward to mong đợi
- break (n) sự ngừng / nghỉ
- refreshment (n) sự nghỉ ngơi
- fly (n) con ruồi
- worried about lo lắng về
- surface (n) bề mặt
- frog (n) con ếch
- toad (n) con cóc
- electric shock (n) điện giật
- wave (n) làn sóng
- local (a) thuộc về địa phương
- local authorities chính quyền đại phương
- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm
- prohibition (n) sự ngăn cấm
- fine (v) phạt tiền
- tool (n) dụng cụ
- fix (v) lắp đặt, sửa
- waste (v) lãng phí
- appliance (n) đồ dùng
- solar energy năng lượng mặt trời
- nuclear power năng lượng hạt nhân
- provide (v): supply cung cấp
- power (n): electricity điện
- heat (n, v) sức nóng, làm nóng
- install (v) lắp đặt
- coal (n) than
- luxuries (n) xa xí phẩm
- necessities (n) nhu yếu phẩm
- consumer (n) người tiêu dùng
- consume (v) tiêu dùng
- consumption (n) sự tiêu thụ
- effectively (adv) có hiệu quả
- household (n) hộ, gia đình
- lightning (n) sự thắp sáng
- account for chiếm
- replace (v) thay thế
- bulb (n) bong đèn tròn
- energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng
- standard (n) tiêu chuẩn
- last (v) kéo dài
- label (v) dán nhãn
- scheme (n): plan kế hoạch
- freezer (n) tủ đông
- tumble dryer máy sấy
- model (n) kiểu
- compared with so sánh với
- category (n) loại
- ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết
- as well as cũng như
- innovation (n): reform sự đổi mới
- innovate (v): reform đổi mới
- conserve (v) bảo tồn, bảo vệ
- conservation (n) sự bảo tồn
- purpose (n) mục đích
- speech (n) bài diễn văn
- sum up tóm tắt
- gas (n) xăng, khí đốt
- public transport vận chuyển công cộng
- mechanic (n) thợ máy
- wastebasket (n0 sọt rác
Học từ vựng tiếng Anh cùng bạn bè
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebration (n) lễ kỷ niệm
- celebrate (v) làm lễ kỷ niệm
- Easter (n) lễ Phục Sinh
- Lunar New Year Tết Nguyên Đán
- wedding (n) đám cưới
- throughout (prep) suốt
- occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra
- decorate (v) trang trí
- decoration (n) sự trang trí
- sticky rice cake bánh tét
- be together: gather tập trung
- apart (adv) cách xa
- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)
- Jewish (n) người Do thái
- freedom (n) sự tự do
- slave (n) nô lệ
- slavery (n) sự nô lệ
- as long as miễn là
- parade (n) cuộc diễu hành
- colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ
- crowd (v) tụ tập
- crowd (n) đám đông
- crowded (a) đông đúc
- compliment (n) lời khen
- compliment so on sth khen ai về việc gì
- well done Giỏi lắm, làm tốt lắm
- congratulate so on sth chúc mừng ai về
- congratulation lời chúc mừng
- Congratulations! Xin chúc mừng
- first prize giải nhất
- contest (n) cuộc thi
- active (a) tích cực
- charity (n) việc từ thiện
- nominate (v) chọn
- activist (n) người hoạt động
- acquaintance (n) sự quen biết
- kind (a) tử tế
- kindness (n0 sự tử tế
- trusty (a) đáng tin cậy
- trust (n) sự tin cậy
- express (v) diễn tả
- feeling (n) tình cảm, cảm xúc
- memory (n) trí nhớ
- lose heart mất hy vọng
- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ
- tear (n) nước mắt
- groom (n) chú rể
- hug (v) ôm
- considerate (a) ân cần, chu đáo
- generous (a) rộng lượng, bao dung
- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung
- priority (n) sự ưu tiên
- sense of humour tính hài hước
- humourous (a) hài hước
- distinguish (v) phân biệt
- in a word: in brief / in sum tóm lại
- terrific (a): wonderful tuyệt vời
- proud of tự hào, hãnh diện
- alive (a) còn sống
- image (n) hình ảnh
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n) thảm họa → disastrous (a)
- natural disaster thiên tai
- snowstorm (n) bão tuyết
- earthquake (n) động đất
- volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa
- typhoon (n) bão nhiệt đới
- weather forecast dự báo thời tiết
- turn up vặn lớn
- turn down vặn nhỏ
- volume (n) âm lượng
- temperature (n) nhiệt độ
- thunderstorm (n) bão có sấm sét
- south-central (a) phía nam miền trung
- experience (v) trải qua
- highland (n) cao nguyên
- prepare for chuẩn bị cho
- laugh at cười nhạo, chế nhạo
- just in case nếu tình cờ xảy ra
- canned food thức ăn đóng hộp
- candle (n) nến
- match (n) diêm quẹt
- imagine (v) tưởng tượng
- share (v) chia sẻ
- support (v) ủng hộ
- ladder (n) cái thang
- blanket (n) chăn mền
- bucket (n) cái xô
- power cut cúp điện
- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương
- tidal wave / tsunami song thần
- abrupt (a) thình lình
- shift (n) sự chuyển dịch
- underwater (a) ở dưới nước
- movement (n) sự chuyển động
- hurricane (n) bão
- cyclone (n) cơn lốc
- erupt (v) phun
- eruption (n) sự phun trào
-  predict (v) đoán trước
- prediction (n) sự đoán trước
- tornado (n) bão xoáy
- funnel-shaped (a) có hình phễu
- suck up hút
- path (n) đường đi
- baby carriage xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định
- in the sky trên bầu trời
- spacecraft (n) tàu vũ trụ
- planet (n) hành tinh
- believe (v) tin, tin tưởng
- aircraft (n) máy bay
- balloon (n) khinh khí cầu
- meteor (n) sao băng
- evidence (n) bằng chứng
- exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại
- experience (n) kinh nghiệm
- pilot (n) phi hành gia
- alien (n) người lạ
- claim (v) nhận là, cho là
- egg-shaped (a) có hình quả trứng
- sample (n) vật mẫu
- capture (v) bắt giữ
- take aboard đưa lên tàu, máy bay
- examine (v) điều tra
- free (v) giải thoát
- disappear (v) biến mất disappearance (n) sự biến mất
- plate-like (a) giống cái dĩa
- device (n) thiết bị
- treetop (n) ngọn cây
- proof / support (n) bằng chứng
- falling star: sao sa
- shooting star sao băng
- hole (n) cái lỗ
- jump (v) nhảy
- health (n) sức khỏe
- healthy (a) khỏe mạnh
- space (n) không gian
- physical condition điều kiện thể chất
- perfect (a) hoàn hảo
- ocean (n) đại dương
- orbit (v) bay quanh quỹ đạo
- circus (n0 đoàn xiếc
- cabin (n) buồng lái
- experience (v) trải nghiệm
- marvelous (a) kỳ diệu

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_mon_tieng_anh_lop_9_chuong_trinh_cu.docx