UNIT 1. BACK TO SCHOOL STT Từ Vựng Nghĩa 1 bus stop trạm xe buýt 2 different khác 3 distance khoảng cách 4 far xa 5 means phương tiện 6 transport sự chuyển chở, vận tải 7 miss nhớ, nhỡ 8 nice vui 9 fine tốt, khỏe 10 pretty khá 11 unhappy không hài lòng, không vui 12 still vẫn 13 lunch room phòng ăn trưa 14 parent cha, mẹ 15 market chợ 16 movie bộ phim 17 survey cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION STT Từ Vựng Nghĩa 1 address địa chỉ 2 appear xuất hiện 3 birthday sinh nhật 4 calendar lịch, tờ lịch 5 call gọi, gọi điện thoại 6 date ngày ( trong tháng ) 7 except ngoại trừ 8 finish kết thúc, hoàn thành 9 invite mời 10 join tham gia 11 fun vui, cuộc vui 12 moment khoảnh khắc, chốc lát 13 nervous lo lắng, hồi hộp 14 party bữa tiệc 15 worried lo lắng 16 January tháng một 17 February tháng hai 18 March tháng ba 19 April tháng tư 20 May tháng năm 21 June tháng sáu 22 July tháng bảy 23 August tháng tám 24 September tháng chín 25 October tháng mười 26 November tháng mười một 27 December tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL STT Từ Vựng Nghĩa 1 Primary School Trường tiểu học 2 Secondary school Trường trung học cơ sở 3 High School Trường phổ thông trung học 4 Uniform Đồng phục 5 Schedule Lịch trình, chương trình 6 Timetable Thời khóa biểu 7 Library Thư viện 8 Plan Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9 Index Mục lục( Sách thư viện) 10 Order Thứ tự 11 Title Tiêu đề 12 Set Bộ 13 Shelf Giá sách 14 Area Khu vực 15 Author Tác giả 16 Dictionary Từ điển 17 Novel Truyện, tiểu thuyết 18 Rack Giá đỡ 19 Quarter 1/4, 15 phút 20 Break Giờ giải lao 21 Cafeteria Quán ăn tự phục vụ 22 Snack Đồ anh nhanh 23 Capital Thủ đô 24 Receive Nhận 25 Show Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? STT Từ Vựng Nghĩa 1 Math Môn toán, toán học 2 History Lịch sử, môn lịch sử 3 Music Môn nhạc 4 Geography Địa lý, môn địa lý 5 Economics Môn kinh tế 6 Biology Môn sinh học 7 Chemistry Môn hóa học 8 Physical Education Môn thể dục 9 Physics Môn vật lý 10 English Môn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY STT Từ Vựng Nghĩa 1 Appliance Thiết bị 2 Atlas Sách bản đồ 3 Bell Cái chuông 4 Blindman’s bluff Trò bị mắt bắt dê 5 Calculator Máy tính 6 Chat Tán gẫu 7 Drawing Tranh vẽ 8 Energetic Hiếu động, nhiều năng lượng 9 Enjoy Yêu thích, thưởng thức 10 Equation Công thức 11 Essay Bài tiểu luận 12 Event Sự kiện 13 Experiment Thí nghiệm 14 Famous Nổi tiếng 15 Fix sửa chữa 16 Globe Quả địa cầu 17 Household Hộ gia đình 18 Indoors Trong nhà 19 Marbles Trò bắn bi 20 Pen pal Bạn qua thư UNIIT 6: AFTER SCHOOL STT Từ Vựng Nghĩa 1 Anniversary Ngày/lễ kỷ niệm 2 Campaign Chiến dịch/ đợt vận động 3 Celebration Sự tổ chức,lễ kỷ niệm 4 Collection Bộ sưu tập 5 Comic Truyện tranh 6 Concert Buổi hòa nhạc 7 Entertainment Sự giải trí 8 Orchestra Dàn nhạc giao hưởng 9 Paint Sơn 10 Pastime Trò tiêu khiển 11 Rehearse Diễn tập 12 Stripe Kẻ sọc 13 Teenager Thiếu niên(1319 tuổi) 14 Volunteer Tình nguyện viên 15 Wedding Lễ cưới 16 Musical Instrument Nhạc cụ 17 Bored Buồn chán 18 Healthy Khỏe mạnh 19 Attend Tham dự 20 Model Mô hình, mẫu UNIT 7: THE WORLD OF WORK STT Từ Vựng Nghĩa 1 Coop Chuồng gà 2 Definitely Chắc chắn, nhất định 3 Feed Cho ăn 4 Hard Vất vả/chăm chỉ 5 Hour Tiếng, giờ 6 Lazy Lười biếng 7 Period Tiết học 8 Public holiday Ngày lễ 9 Quite Tương đối, khá 10 Real Thật, thật sự 11 Realize Nhận ra 12 Shift Ca làm việc 13 Typical Điển hình, tiêu biểu 14 Vacation Kỳ nghỉ lễ 15 Easter Lễ Phục Sinh UNIT 8: PLACES STT Từ Vựng Nghĩa 1 Altogether Tổng cộng, tính gộp lại 2 Change Tiền lẻ, tiền thừa 3 Coach Xe chạy đường dài 4 Cost Chi phí, có giá là 5 Direction Phương hướng 6 Guess Sự phỏng đoán 7 Mail Gửi thư 8 Overseas Ở nước ngoài 9 Phone card Thẻ điện thoại UNIT 9: AT HOME AND AWAY STT Từ Vựng Nghĩa 1 recent gần đây, mới đây 2 welcome chúc mừng, chào đón 3 welcome back: chào mừng bạn trở về – welcome back: chào mừng bạn trở về 4 think of nghĩ về 5 friendly thân thiện, hiếu khách 6 delicious ngon 7 quite hoàn toàn 8 aquarium bể/ hồ nuôi cá 9 gift quà 10 shark cá mập 11 dolphin cá heo 12 turtle rùa biển 13 exit lối ra 14 cap mũ lưỡi trai 15 poster áp phích 16 crab con cua 17 seafood hải sản, đồ biển 18 diary nhật kí 19 rent thuê UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE STT Từ Vựng Nghĩa 1 be in a lot of pain đau đớn nhiều 2 be scared of sợ 3 cavity lỗ răng sâu 4 check kiểm tra 5 dentist nha sĩ 6 difficult khó khăn 7 explain giả thích 8 fill trám, lấp lỗ hổng 9 have an appointment with có cuộc hẹn với 10 healthy lành mạnh, bổ dưỡng 11 hurt làm đau 12 keep sb away ngăn ai đến gần 13 kind tử tế, tốt bụng 14 loud to(âm thanh) 15 notice chú ý 16 pain sự đau đớn 17 patient bệnh nhân 18 serious nghiêm trọng 19 smile cười 20 sound âm thanh 21 strange lạ lẫm 22 toothache đau răng 23 touch sờ, đụng, chạm 24 unhealthy không lành mạnh, không bổ dưỡng 25 personal cá nhân 26 hygiene phép vệ sinh 27 harvest mùa gặt/thu hoạch 28 all the time luôn luôn 29 shower vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen 30 take care of săn sóc, trông nom UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY STT Từ Vựng Nghĩa 1 checkup khám tổng thể 2 medical checkup khám sức khỏe tổng thể 3 record hồ sơ 4 medical record hồ sơ bệnh lí 5 follow đi theo 6 temperature sốt, nhiệt độ 7 run/have a temperature bị sốt 8 take one’s temperature đo nhiệt độ 9 normal bình thường 10 height chiều cao, đỉnh cao 11 measure đo 12 centimetre 1 phân 13 weigh cân, cân nặng 14 scale tỉ lệ, cân 15 get on lên, bước lên 16 form mẫu đơn 17 medical form đơn/ giấy khám sức khỏe 18 cover điền 19 missing information thông tin thiếu 20 record card phiếu hồ sơ 21 forename tên riêng, tên gọi 22 male nam, giống đực 23 female nữ, giống cái UNIT 12: LET’S EAT! STT Từ Vựng Nghĩa 1 Add Thêm vào, bổ sung 2 Affect Ảnh hưởng 3 Amount Số lượng, khối lượng 4 Balanced Cân đối, cân bằng 5 Bowl Cái bát 6 Chopstick Chiếc đũa 7 Cucumber Quả dưa chuột 8 Diet Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 9 Dirt Bụi bẩn 10 Dish Món ăn 11 Durian Quả sầu riêng 12 Energy Năng lượng 13 Lifestyle Phong cách sống 14 Moderate khiêm tốn, vừa phải, trung bình 15 Pan Cái soong 16 Plate Cái đĩa 17 Ripe Chín 18 Selection Sự lựa chọn 19 Slice Lát mỏng, thái lát mỏng 20 Spinach Rau chân vịt 21 Spoon Cái thìa 22 Stirfry Xào 23 Taste Nếm, có vị/Vị 24 Smell Ngửi, có mùi/Mùi UNIT 13: ACTIVITIES STT Từ Vựng Nghĩa 1 teenager thanh thiếu niên 2 surprising đáng ngạc nhiên 3 skateboard trượt ván 4 skateboarding môn trượt ván 5 rollerskating trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) 6 roller blading trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) 7 choice sự lựa chọn 8 choose lựa chọn 9 athlectics môn điền kinh 10 swimmer người bơi 11 cyclist người đi xe đạp 12 cycle đi xe đạp 13 skateboarder người trượt ván 14 skillful khéo tay 15 water safety sự an toàn nước 16 kid con dê con, đứa trẻ 17 lifeguard nhân viên bảo vệ, cứu hộ 18 swimming pool hồ bơi 19 stay away giữ cách xa, tránh xa 20 edge mé, bìa 21 flag cờ 22 strict nghiêm ngặt 23 obey vâng lời, tuân theo 24 sign bảng hiệu 25 be aware of ý thức UNIT 14: FREE TIME FUN STT Từ Vựng Nghĩa 1 Adventure Cuộc phiêu lưu 2 Band Ban nhạc 3 Cartoon Phim hoạt hình 4 Character Nhân vật 5 Complete Hoàn thành 6 Contest Cuộc thi 7 Contestant Người dự thi 8 Cricket Con dế 9 Detective Thám tử 10 Gather Tập hợp 11 Import Nhập khẩu 12 Mixture Sự pha trộn, kết hợp 13 Owner Người sở hữu 14 Perform Biểu diễn UNIT 15: GOING OUT STT Từ Vựng Nghĩa 1 amusement sự giải trí 2 amusement center trung tâm giải trí 3 addictive (có tính) gây nghiện 4 arcade khu vui chơi/mua sắm có mái vòm 5 player người chơi 6 dizzy choáng 7 outdoors ngoài trời 8 indoors trong nhà 9 develop phát triển, mở rộng 10 social skill kĩ năng giao tiếp 11 skill kĩ năng 12 image hình ảnh 13 worldwide rộng khắp thế giới 14 at the same time cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES STT Từ Vựng Nghĩa 1 Ancient Cổ xưa 2 Attraction Sự hấp dẫn 3 Battle Trận chiến đấu 4 Bulb Bóng đèn 5 Coral San hô 6 Defeat Đánh bại 7 Depend Phụ thuộc 8 Destination Điểm đến 9 Gramophone Máy quay đĩa 10 Invention Sáng chế 11 Minority Thiểu số 12 Region Vùng/miền 13 Resort Khi nghỉ dưỡng 14 Show Buổi trình diễn 15 Temple Đền thờ
Tài liệu đính kèm: