Luật sư: Attorney (M) – Barrister, Solicitor (A) * Hiệu sách: Bookstore (M) – Bookshop (A) * Ô tô: Automobile (M) – Motor car (A) * Bản mẫu có chỗ trống để điền vào: Blank (M) – Form (A) * Danh thiếp: Calling card (M) – Visiting card (A) * Kẹo: Candy (M) – Sweets (A) * Cửa hàng kẹo: Candy store (M) – Sweet shop (A) * Toa xe lửa: Car (M) – Coach, carriage (A) * Ngô: Corn (M) – Maize, Indian corn (A) * Lúa mì: Crain, wheat (M) – Corn (A) * Thị sảnh: City Hall (M) – Town Hall (A) * Bánh quy: Cracker (M) – Biscuit (A) * Đạo diễn điện ảnh: Director (M) – Producer (A). Chú ý: ở Mỹ, producer là giám đốc, chủ rạp hát (ở Anh thì dùng manager, proprietor) * Trung tâm doanh nghiệp thành phố: Downtown (M) – City (A) * Hiệu thuốc: Drugstore (M) – Chemist’s, Chemist’s shop (A) * Thang máy: Elevator (M) – Lift (A) * Xăng: Gas, gasonline (M) – Petrol (A) * Dầu hỏa: Kerosene (M) – Paraffin (A) * Mùa thu: Fall (M) – Autumn (A) * Tên (người): First name hay given name (M) – Christian name (A) * Vỉa hè: Sidewalk (M) – Pavement (A) * Đường sắt: Railroad (M) – Railway (A) * Cửa hàng tự phục vụ: Supermarket (M) – Self-service shop (A) * Sinh viên năm thứ nhất: Freshman (M) – First year student (A) * Sinh viên năm thứ hai: Sophomore (M) – Second year student (A) * Sinh viên năm thứ ba: Junior (M) – Third year student (A) * Sinh viên năm cuối: Senior (M) – Last year student (A)
Tài liệu đính kèm: