Từ vựng du lịch biển trong Tiếng Anh

docx 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 439Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng du lịch biển trong Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng du lịch biển  trong Tiếng Anh
Sea /si:/: biển
Ocean /'ouʃn/: đại dương
Wave /weiv/: súng
boogie board: /ˈbʊɡi bɔːrd / vỏn lướt
catamaran: /ˌkổtəməˈrổn/ thuyền đụi
barnacle: /ˈbɑːrnəkl/ con hàu
bay:  /beɪ/ vịnh
conch: /kɑːntʃ/ ốc xà cừ
dive: /daɪv/ lặn
dock: /dɑːk/ vũng tàu đậu
Sunbathe /sʌn beið/: Tắm nắng
Tan /tổn/: nước da rỏm nắng, màu da rỏm nắng
Swimming cap: Mũ bơi
Shorts /ʃɔ:rts/: Quần “soúc”, quần đựi
Sun glasses: kớnh rõm
Swim fins /fin/: Chõn vịt để bơi
Trunks /trʌηk/: Quần “soúc”, quần bơi”
life jacket: / laɪf ˈdʒổkɪt/ ỏo phao
Island /'ailənd/: hũn đảo
Harbor /'hɑ:bə/, Port /pɔ:t/: cảng biển
Lighthouse /'laithaus/: Hải đăng (đốn để giỳp tàu thuyền định hướng)
Submarine /'sʌbməri:n/: tàu ngầm
Ship /ʃip/: tàu
bathing suit: /ˈbeɪðɪŋ suːt / ỏo tắm
Boat /bout/: thuyền (nhỏ)
Captain /'kổptin/: thuyền trưởng (trong búng đỏ: đội trưởng)
Fisherman /'fiʃəmən/: người đỏnh cỏ
Lifeguard / ˈlʌɪfɡɑːd /: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi)
life preserver:  /laɪf prɪˈzɜːrvər / phao cứu hộ
Seashore /'si:'ʃɔ:/: bờ biển (seaside)
Beach /bi:tʃ/: biển
Coast /koust/: bờ (biển, đại dương)
Sea gull : chim (mũng) biển 
Whale /weil/: cỏ voi
Shark /ʃɑ:k/: cỏ mập
Dolphin /'dɔlfin/: cỏ heo
Octopus /'ɔktəpəs/: bạch tuộc
Fish /fiʃ/: cỏ (núi chung)
Jellyfish /'dʤelifiʃ/: con sứa 
Seahorse /'si:hɔ:s/: cỏ ngựa 
Seaweed /si:wi:d/: rong biển 
Coral /'kɔrəl/: san hụ
Coral reef /'kɔrəl ri:f/: rạn san hụ (tức là một vựng nhiều san hụ)
Shellfish /'ʃelfiʃ/: động vật cú vỏ ( tụm, cua, sũ, ). Chỳ ý õm đầu là ʃ khỏc với trong selfish (ớch kỉ)
Clam /klổm/: nghờu
Starfish /'stɑ:fiʃ/: sao biển (vỡ cú hỡnh ngụi sao)
Seal /si:l/: hải cẩu
Turtle /'tə:tl/: rựa
Crab /krổb/: cua
Backpack /’bổkpổk/: đi du lịch chỉ với 1 ba-lụ trờn lưng, đi du lịch bụi

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_du_lich_bien_trong_tieng_anh.docx