Từ vựng trong ăn uống Các vật dụng: fork /fɔːrk/: nĩa spoon: /spuːn/ muỗng knife: /naɪf/ dao ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh bowl: /boʊl/ tơ plate: /pleɪt/ đĩa chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà cup: /kʌp/ cái tách uống trà glass: /ɡlỉs/ cái ly straw: /strɔː/ ống hút pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ cĩ quai pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu cĩ lỗ nhỏ để rắc tiêu lên mĩn ăn napkin: /ˈnỉpkɪn/ khăn ăn table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn Thức ăn & mĩn ăn wheat: /wiːt/ bột mì cheese: /tʃiːz/ phơ mai butter: /ˈbʌtər/ bơ dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa nut: /nʌt/ đậu phộng beans: /biːnz/ đậu peas: /piːz/ đậu hạt trịn vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau salad: /ˈsỉləd/ mĩn trộn, gỏi noodles: /ˈnuːdlz/ mĩn cĩ nước (phở, bún, hủ tiếu, mì) spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống fried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiên sauce: /sɔːs/ xốt soup: /suːp/ súp sausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xích hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu pork: /pɔːrk/ thịt lợn beef: /biːf/ thịt bị chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gà beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản cĩ vỏ seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản fish: /fɪʃ/ cá shrimps: /ʃrɪmps/ tơm crab: /krỉb/ cua octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc squid: /skwɪd/ mực snails: /sneɪlz/ ốc jam: /dʒỉm/ mứt French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lị hamburger: /ˈhỉmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơ sandwich: /ˈsỉnwɪtʃ/ mĩn kẹp pie: /paɪ/ bánh cĩ nhân gruel: /ˈɡruːəl/ chè crepe: /kreɪp/ bánh kếp waffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ong pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za curry: /ˈkɜːri/ cà ri ice-cream: /aɪs kriːm / kem tart: /tɑːrt/ bánh trứng rare: /rer/ mĩn tái medium: /ˈmiːdiəm/ mĩn chín vừa well done: /wel dʌn / mĩn chín kỹ Appetizers/ starter: /ˈỉpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ mĩn khai vị main course: /meɪn kɔːrs / mĩn chính dessert: /dɪˈzɜːrt/ mĩn tráng miệng Đồ uống: wine: /waɪn/ rượu beer: /bɪr/ bia alcohol: /ˈỉlkəhɔːl/ đồ cĩ cồn soda: /ˈsoʊdə/ nước sơ-đa coke: /koʊk/ nước ngọt juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai tea: /tiː/ trà iced tea: / aɪst tiː/ trà đá milk: /mɪlk/ sữa Miêu tả đồ ăn sweet: /swiːt/ ngọt; cĩ mùi thơm; như mật ong sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi) sour: /ˈsaʊər/ chua; ơi; thiu salty: /ˈsɔːlti/ cĩ muối; mặn delicious: /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng tasty: /ˈteɪsti/ ngon; đầy hương vị bland: /blỉnd/ nhạt nhẽo poor: /pɔːr/ chất lượng kém horrible: /ˈhɔːrəbl/ khĩ chịu (mùi) Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; cĩ gia vị Hot: /hɑːt/ nĩng; cay nồng Mild: /maɪld/ nhẹ (mùi)
Tài liệu đính kèm: