Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 2: Clothing

docx 4 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 740Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 2: Clothing", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tổng hợp từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 2: Clothing
UNIT 2: CLOTHING
GETTING STARTED
kimono
/kɪˈməʊ.nəʊ/
(n)
: váy người Nhật
kilt
/kɪlt/
(n)
: váy của người Scotland
sari
/ˈsɑː.ri/ 
(n)
: váy người Ấn Độ
veil
/veɪl/
(n)
: mạng che mặt
Japan.
/dʒəˈpỉn/
(n)
: Nhật Bản
Scotland
/ˈskɒt.lənd/
(n)
: S-cốt-lơn
India
/ˈɪn.di.ə/
(n)
: người Ấn Độ
USA (the United States of America)
(n)
: Mỹ
Egypt or Islamic countries
/ˈiː.dʒɪpt/ 
(n)
: Ai Cập
LISTEN AND READ
century
 /ˈsentʃəri/ 
(n)
: thế kỷ
poet
 /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/
(n)
: nhà thơ
poetry
 /ˈpəʊətri/
(n)
: thơ ca
poem
/ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/
(n)
: bài thơ
music
/'mju:zik/
(n)
: âm nhạc
musician
/mjuːˈzɪʃən/
(n)
: nhạc sĩ
mention
/ˈmen.ʃən/
(v)
: đề cập
novel
/'nɒvl/ 
(n)
: truyện, tiểu thuyết
song
/sɒŋ/ 
(n)
: bài hát
tradition
/trəˈdɪʃ.ən/ 
(n)
: truyền thống
traditional
 /trəˈdɪʃ.ənl/ 
(adj)
: thuộc truyền thống
traditionally
/trəˈdɪʃ.ən.əl.i/
(adv)
: một cách truyền thống
women
/ˈwɪm.ɪn/
(n)
: những phụ nữ
woman
/ˈwʊm.ən/ 
(n)
: phụ nữ
consist of
/kənˈsɪst əv/
(v)
: bao gồm
silk
/sɪlk/
(n)
: lụa
tunic
/ˈtjuːnɪk/
(n)
: tà áo
slit
/slɪt/ 
(v)
: xẻ
on the side
(n)
: bên hơng
wear over
/weər/
(v)
: mặc cùng
loose
/luːs/
(adj)
: lỏng, rộng
pants = trousers
/pỉnts/ /ˈtraʊzəz/
(n)
: quần (dài)
frequent
/ˈfriː.kwənt/
(adj)
: thường xuyên
frequently
/ˈfriː.kwəntli/
(adv)
: một cách thường xuyên
both
/bəʊθ/
: cả
 design
 /dɪˈzaɪn/ 
(n, v)
: bản thiết kế, thiết kế
designer
/dɪˈzaɪnə(r)/
(n)
: nhà thiết kế
fashion designer
/ˈfỉʃn dɪˈzaɪnə(r)/
(n)
: nhà thiết kế thời trang
material
/məˈtɪəriəl/
(n)
: vật liệu
Nowadays
/ˈnaʊ.ə.deɪz/
(adv)
: ngày nay
special
/ˈspeʃ.əl/
(n, adj)
: đặc biệt
especial
/ɪˈspeʃ.əl/
(adj)
: riêng biệt
especially
/ɪˈspeʃ.əli/
(adv)
: nhất là, đặc biệt là
However
/ˌhaʊˈev.ər/ 
(adv)
: tuy nhiên
prefer + to Vo
prefer V-ing to V-ing
/prɪˈfɜːr/ 
(v)
: thích hơn
convenient
/kənˈviː.ni.ənt/
(adj)
: tiện lợi
convenience
/kənˈviː.ni.əns/
(n)
: sự tiện lợi
fashion
/ˈfỉʃn/
(n)
: thời trang
fashionable
/ˈfỉʃ.ən.ə.bəl/
(adj)
: hợp thời trang
fashionably
/ˈfỉʃ.ən.ə.bli/
(adv)
: đúng mốt
change
/tʃeɪndʒ/
(v)
: thay đổi
print
/prɪnt/
(v)
: in
lines of poetry
: những câu thơ
modern 
 /ˈmɒdn/
(adj)
: hiện đại
modernize
 /ˈmɒdənaɪz/ 
(v)
: hiện đại hĩa
inspire
/ɪnˈspaɪə(r)/
(v)
: gây cảm hứng
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃn/ 
(n)
: nguồn cảm hứng
 ethnic minority
/ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /
(n)
: dân tộc thiểu số
take/took/taken
/teɪk/ /tʊk/ /ˈteɪ.kən/
(v)
: lấy
village
/ˈvɪl.ɪdʒ/ 
(n)
: ngơi làng
symbol
/ˈsɪmbl/
(n)
: ký hiệu, biểu tượng
symbolize
/ˈsɪmbəlaɪz/ 
(v)
: tượng trưng
such as
/sʌtʃ/
: như là
cross
/krɒs/
(n)
: chữ thập
stripe
/straɪp/
(n)
: sọc
 striped
(adj)
: cĩ sọc
add
/ỉd/ 
(v)
: thêm
pattern
/ˈpỉt.ən/ 
(n)
: họa tiết
continue + to Vo/ V-ing
/kənˈtɪn.juː/ 
(v)
: tiếp tục
unique
/juːˈniːk/
(adj)
: duy nhất
subject of
/ˈsʌb.dʒekt/ 
(n)
: chủ đề
alternative
/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/
(adj)
: thay thế
SPEAK
plaid
/plỉd/
(adj)
: cĩ ca-rơ, kẻ ơ vuơng
plain
/pleɪn/
(adj)
: khơng cĩ họa tiết
suit 
 /suːt/ hoặc /sjuːt/
(adj)
: trơn
sleeve
/sliːv/
(n)
: tay áo
sleeveless
/ˈsliːvləs/
(adj)
: khơng cĩ tay
short-sleeved
(adj)
: tay ngắn
blouse
/blaʊz/
(n)
: áo sơ mi nữ
sweater
/ˈswetə(r)/
(n)
: áo len
baggy
/ˈbỉɡ.i/
(adj)
: rộng thùng thình
faded
/feɪd/
(adj)
: phai màu
shorts
/ʃɔːts/
(n)
: quần đùi
LISTEN
announcement
/əˈnaʊns.mənt/ 
(n)
: thơng báo
report
/rɪˈpɔːt/ 
(v)
: báo cáo
missing
/ˈmɪs.ɪŋ/
(n)
: thất lạc
main entrance
/meɪn/ /ˈen.trəns/
(n)
: cổng chính
pair of shoes
/peər/
(n)
: đơi giày
sandal
/ˈsỉn.dəl/ 
(n)
: giày hở mũi
boot
/buːt/
(n)
: giày cổ cao
READ
Kind of
/kaɪnd/ 
(n)
: loại
Name after
/neɪm/ 
(v)
: đặt tên theo
sailor
/ˈseɪ.lər/ 
(n)
: thủy thủ
completely
/kəmˈpliːt.li/
(adv)
: hịan tồn
cotton
/ˈkɒt.ən/
(n)
: vải cơ tơn
at that time
: ở thời điểm đĩ
strong
/strɒŋ/
(adj)
: chắc
wear out
/weər/ 
(v)
: mịn
university
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
(n)
: đại học
college
/ˈkɒl.ɪdʒ/ 
(n)
: cao đẳng
match
/mỉtʃ/
(v)
: phù hợp
embroider
/ɪmˈbrɔɪ.dər/
(v)
: thêu
embroidery
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ 
(n)
: đồ thêu
embroidering
/ɪmˈbrɔɪ.dər.ing/ 
(n)
: sự thêu
so on
: vân vân
finally
/ˈfaɪ.nəl.i/
(adv)
: cuối cùng
high fashion
: thời trang cao cấp
label
/ˈleɪ.bəl/
(n)
: nhãn hiệu
go up
(v)
: tăng
worldwide
/ˌwɜːldˈwaɪd/ 
(n)
: thế giới
economic
/iː.kəˈnɒm.ɪk/
(adj)
: kinh tế
economy
/iˈkɒn.ə.mi/
(n)
: kinh tế, sự tiết kiệm
economical
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/
(adj)
: tiết kiệm
economically
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl.i/
(adv)
: một cách tiết kiệm
economize
/iˈkɒn.ə.maɪz/ 
(v)
: tiết kiệm
situation
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ 
(n)
: tình huống
get worse
(v)
: trở nên tồi tệ
grow
/ɡrəʊ/
(v)
: tăng
out of fashion
: lỗi thời
generation
/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/
(n)
: thế hệ
fond of 
/fɒnd/ 
(adj)
: thích
WRITE
argue
/ˈɑːɡ.juː/
(v)
: tranh luận
argument
/ˈɑːɡ.jə.mənt/ 
(n)
: sự tranh luận
persuade
/pəˈsweɪd/
(v)
: thuyết phục
encourage
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
(v)
: khuyến khích
encouragement
 /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ 
(n)
: sự khuyến khích
be proud of
/praʊd/ 
(adj)
: tự hào
pride in
(n)
: niềm tự hào
uniform
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ 
(n)
: đồng phục
bear
/beər/
(v)
: chịu đựng
equal
/ˈiː.kwəl/
(adj)
: cơng bằng
equality
/iˈkwɒl.ə.ti/ 
(n)
: sự cơng bằng
equally
/ˈiː.kwəli/
(adv)
: một cách cơng bằng
rich ≠ poor
(adj)
: giàu, nghèo
practical
/ˈprỉk.tɪ.kəl/
(adj)
: thực tế
freedom
/ˈfriː.dəm/ 
(n) 
: tự do
self-confident
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/
(adj)
: tự tin
colorful
/ˈkʌl.ə.fəl/
(adj)
: nhiều màu sắc
lively
/ˈlaɪv.li/ 
(adj)
: sống động
Reunification Palace
/ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ /ˈpỉl.ɪs/ 
(n)
: Dinh Thống Nhất
Zoo and Botanical Gardens
/bəˈtỉn.ɪ.kəl//ˈɡɑː.dən/ 
: Thảo Cầm Viên
Dam Sen Amusement Park
/əˈmjuːz.mənt/
: Cơng viên giải trí Đầm Sen

Tài liệu đính kèm:

  • docxtong_hop_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_9_unit_2_clothing.docx