UNIT 2: CLOTHING GETTING STARTED kimono /kɪˈməʊ.nəʊ/ (n) : váy người Nhật kilt /kɪlt/ (n) : váy của người Scotland sari /ˈsɑː.ri/ (n) : váy người Ấn Độ veil /veɪl/ (n) : mạng che mặt Japan. /dʒəˈpỉn/ (n) : Nhật Bản Scotland /ˈskɒt.lənd/ (n) : S-cốt-lơn India /ˈɪn.di.ə/ (n) : người Ấn Độ USA (the United States of America) (n) : Mỹ Egypt or Islamic countries /ˈiː.dʒɪpt/ (n) : Ai Cập LISTEN AND READ century /ˈsentʃəri/ (n) : thế kỷ poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) : nhà thơ poetry /ˈpəʊətri/ (n) : thơ ca poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) : bài thơ music /'mju:zik/ (n) : âm nhạc musician /mjuːˈzɪʃən/ (n) : nhạc sĩ mention /ˈmen.ʃən/ (v) : đề cập novel /'nɒvl/ (n) : truyện, tiểu thuyết song /sɒŋ/ (n) : bài hát tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n) : truyền thống traditional /trəˈdɪʃ.ənl/ (adj) : thuộc truyền thống traditionally /trəˈdɪʃ.ən.əl.i/ (adv) : một cách truyền thống women /ˈwɪm.ɪn/ (n) : những phụ nữ woman /ˈwʊm.ən/ (n) : phụ nữ consist of /kənˈsɪst əv/ (v) : bao gồm silk /sɪlk/ (n) : lụa tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) : tà áo slit /slɪt/ (v) : xẻ on the side (n) : bên hơng wear over /weər/ (v) : mặc cùng loose /luːs/ (adj) : lỏng, rộng pants = trousers /pỉnts/ /ˈtraʊzəz/ (n) : quần (dài) frequent /ˈfriː.kwənt/ (adj) : thường xuyên frequently /ˈfriː.kwəntli/ (adv) : một cách thường xuyên both /bəʊθ/ : cả design /dɪˈzaɪn/ (n, v) : bản thiết kế, thiết kế designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) : nhà thiết kế fashion designer /ˈfỉʃn dɪˈzaɪnə(r)/ (n) : nhà thiết kế thời trang material /məˈtɪəriəl/ (n) : vật liệu Nowadays /ˈnaʊ.ə.deɪz/ (adv) : ngày nay special /ˈspeʃ.əl/ (n, adj) : đặc biệt especial /ɪˈspeʃ.əl/ (adj) : riêng biệt especially /ɪˈspeʃ.əli/ (adv) : nhất là, đặc biệt là However /ˌhaʊˈev.ər/ (adv) : tuy nhiên prefer + to Vo prefer V-ing to V-ing /prɪˈfɜːr/ (v) : thích hơn convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (adj) : tiện lợi convenience /kənˈviː.ni.əns/ (n) : sự tiện lợi fashion /ˈfỉʃn/ (n) : thời trang fashionable /ˈfỉʃ.ən.ə.bəl/ (adj) : hợp thời trang fashionably /ˈfỉʃ.ən.ə.bli/ (adv) : đúng mốt change /tʃeɪndʒ/ (v) : thay đổi print /prɪnt/ (v) : in lines of poetry : những câu thơ modern /ˈmɒdn/ (adj) : hiện đại modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) : hiện đại hĩa inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) : gây cảm hứng inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) : nguồn cảm hứng ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / (n) : dân tộc thiểu số take/took/taken /teɪk/ /tʊk/ /ˈteɪ.kən/ (v) : lấy village /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n) : ngơi làng symbol /ˈsɪmbl/ (n) : ký hiệu, biểu tượng symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ (v) : tượng trưng such as /sʌtʃ/ : như là cross /krɒs/ (n) : chữ thập stripe /straɪp/ (n) : sọc striped (adj) : cĩ sọc add /ỉd/ (v) : thêm pattern /ˈpỉt.ən/ (n) : họa tiết continue + to Vo/ V-ing /kənˈtɪn.juː/ (v) : tiếp tục unique /juːˈniːk/ (adj) : duy nhất subject of /ˈsʌb.dʒekt/ (n) : chủ đề alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj) : thay thế SPEAK plaid /plỉd/ (adj) : cĩ ca-rơ, kẻ ơ vuơng plain /pleɪn/ (adj) : khơng cĩ họa tiết suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (adj) : trơn sleeve /sliːv/ (n) : tay áo sleeveless /ˈsliːvləs/ (adj) : khơng cĩ tay short-sleeved (adj) : tay ngắn blouse /blaʊz/ (n) : áo sơ mi nữ sweater /ˈswetə(r)/ (n) : áo len baggy /ˈbỉɡ.i/ (adj) : rộng thùng thình faded /feɪd/ (adj) : phai màu shorts /ʃɔːts/ (n) : quần đùi LISTEN announcement /əˈnaʊns.mənt/ (n) : thơng báo report /rɪˈpɔːt/ (v) : báo cáo missing /ˈmɪs.ɪŋ/ (n) : thất lạc main entrance /meɪn/ /ˈen.trəns/ (n) : cổng chính pair of shoes /peər/ (n) : đơi giày sandal /ˈsỉn.dəl/ (n) : giày hở mũi boot /buːt/ (n) : giày cổ cao READ Kind of /kaɪnd/ (n) : loại Name after /neɪm/ (v) : đặt tên theo sailor /ˈseɪ.lər/ (n) : thủy thủ completely /kəmˈpliːt.li/ (adv) : hịan tồn cotton /ˈkɒt.ən/ (n) : vải cơ tơn at that time : ở thời điểm đĩ strong /strɒŋ/ (adj) : chắc wear out /weər/ (v) : mịn university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ (n) : đại học college /ˈkɒl.ɪdʒ/ (n) : cao đẳng match /mỉtʃ/ (v) : phù hợp embroider /ɪmˈbrɔɪ.dər/ (v) : thêu embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ (n) : đồ thêu embroidering /ɪmˈbrɔɪ.dər.ing/ (n) : sự thêu so on : vân vân finally /ˈfaɪ.nəl.i/ (adv) : cuối cùng high fashion : thời trang cao cấp label /ˈleɪ.bəl/ (n) : nhãn hiệu go up (v) : tăng worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ (n) : thế giới economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (adj) : kinh tế economy /iˈkɒn.ə.mi/ (n) : kinh tế, sự tiết kiệm economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (adj) : tiết kiệm economically /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl.i/ (adv) : một cách tiết kiệm economize /iˈkɒn.ə.maɪz/ (v) : tiết kiệm situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n) : tình huống get worse (v) : trở nên tồi tệ grow /ɡrəʊ/ (v) : tăng out of fashion : lỗi thời generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n) : thế hệ fond of /fɒnd/ (adj) : thích WRITE argue /ˈɑːɡ.juː/ (v) : tranh luận argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ (n) : sự tranh luận persuade /pəˈsweɪd/ (v) : thuyết phục encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v) : khuyến khích encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n) : sự khuyến khích be proud of /praʊd/ (adj) : tự hào pride in (n) : niềm tự hào uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n) : đồng phục bear /beər/ (v) : chịu đựng equal /ˈiː.kwəl/ (adj) : cơng bằng equality /iˈkwɒl.ə.ti/ (n) : sự cơng bằng equally /ˈiː.kwəli/ (adv) : một cách cơng bằng rich ≠ poor (adj) : giàu, nghèo practical /ˈprỉk.tɪ.kəl/ (adj) : thực tế freedom /ˈfriː.dəm/ (n) : tự do self-confident /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ (adj) : tự tin colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ (adj) : nhiều màu sắc lively /ˈlaɪv.li/ (adj) : sống động Reunification Palace /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ /ˈpỉl.ɪs/ (n) : Dinh Thống Nhất Zoo and Botanical Gardens /bəˈtỉn.ɪ.kəl//ˈɡɑː.dən/ : Thảo Cầm Viên Dam Sen Amusement Park /əˈmjuːz.mənt/ : Cơng viên giải trí Đầm Sen
Tài liệu đính kèm: