I LEARN SMART WOLD 6: VOCABULARY Unit 1-Home STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 apartment (n) /əˈpɑːrt mənt/ Chung cư 2 balcony (n) /ˈbỉlkəni/ Ban cơng 3 basement (n) /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm 4 garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe, ga-ra 5 gym (n) /dʒɪm/ Phịng tập thể dục 6 yard (n) /jɑːrd/ Cái sân 7 bed (n) /bed/ Cái giường 8 clean (v) /kliːn/ Dọn dẹp, rửa 9 dinner (n) / ˈdɪnə r/ Bữa tối 10 dish (n) /dɪʃ/ Cái đĩa 11 kitchen (n) /ˈkɪtʃ ə n/ Nhà bếp 12 laundry (n) /ˈlɔːndri/ Việc giặt là (ủi) 13 shopping (n) /ˈʃɒpɪŋ/ Việc mua sắm 14 center (n) /ˈsentə r/ Trung tâm 15 city (v) /ˈsɪti/ Thành phố 16 east (n) / iːst/ Phía đơng 17 north (n) / nɔːrθ/ Phía bắc 18 south (n) / saʊθ/ Phía nam 19 town (n) / taʊn/ Thị trấn, thị xã 20 village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ Ngơi làng 21 west (n) /west/ Phía tây 22 attention (n) /əˈtenʃən/ Sự chú ý 23 delta (n) / ˈdeltə / Đồng bằng 24 region (n) / ˈriːdʒən / Vùng 25 temperature (n) / ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ 26 museum (n) / mjuːˈziːəm / Viện bảo tàng 27 college (n) / ˈkɒlɪdʒ / Cao đẳng/ Đại học 28 restaurant (n) / ˈrestrɒnt / Nhà hàng 29 possession (n) / pəˈzeʃən / sự sở hữu 30. transportation (n0 / ˌtrỉnspɔːˈteɪʃ ə n / Sự vận tải Unit2-School STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ mơn Sinh học 2 geography (n) /dʒiˈɒɡrəfi/ mơn Địa lý 3 history (n) /ˈhɪstri/ mơn Lịch sử 4 I.T (Information Technology) (n) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ mơn Tin học 5 Literature (n) /ˈlɪtrətʃə(r)/ mơn Văn học/ Ngữ văn 6 Music (n) /ˈmjuːzɪk/ mơn Âm nhạc 7 P.E (Physical Education) (n) /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ mơn Thể dục / Thể chất 8 Physics (n) /ˈfɪzɪks/ mơn Vật lý 9 act (v) /ỉkt/ hoạt động, hành động 10 activity (n) /ỉkˈtɪvəti/ hoạt động 11 arts and crafts (n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ thủ cơng mỹ nghê 12 drama club (n) /ˈdrɑːmə klʌb/ câu lạc bộ kịch 13 indoor (adj) /ˈɪndɔː(r)/ trong nhà 14 outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ ngồi trời 15 sign up (v) /saɪn ʌp / đăng ký 16 adventure (n) /ədˈventʃə(r)/ cuộc phiêu lưu 17 author (n) /ˈɔːθə(r)/ Nhà văn, tác giả 18 fantasy (n) /ˈfỉntəsi/ kỳ ảo 19 mystery (n) /ˈmɪstri/ bí ẩn 20 novel (n) /ˈnɒvl/ tiểu thuyết 21. strange (adj) /streɪndʒ/ lạ 22. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện 23. secret (n) /ˈsiːkrət/ bí mật 24. capital (n) /ˈkỉpɪtl/ thủ đơ 25. beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfl/ đẹp, xinh đẹp 26. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ Yên bình/ thanh bình
Tài liệu đính kèm: