thi giải toỏn trờn mỏy tớnh casio Năm học: 2007-2008 Thời gian làm bài: 150 phỳt Ngày thi: 09/01/2008 Bài 1: Tớnh giỏ trị của biểu thức: A(x) = 3x5-2x4+2x2-7x-3 tại x1=1,234 x2=1,345 x3=1,456 x4=1,567 Bài 2: Tỡm nghiệm gần đỳng của cỏc phương trỡnh: a/ b/ Bài 3: a/ Tỡm số dư khi chia đa thức cho x-2 b/ Cho hai đa thức: P(x) = x4+5x3-4x2+3x+m Q(x) = x4+4x3-3x2+2x+n Tỡm giỏ trị của m và n để P(x) và Q(x) cựng chia hết cho x-3 Bài 4: Xỏc định đa thức A(x) = x4+ax3+bx2+cx+d . Biết A(1) =1; A(2) =3; A(3) =5; A(4) =7. Tớnh A(8), A(9) Bài 5: a/ Tớnh: b/ Tỡm số tự nhiờn a, b biết: A= Bài 6: Viết cỏc bước chứng tỏ : A = là một số tự nhiờn và tớnh giỏ trị của A Bài 7: Một người hàng thỏng gửi vào ngõn hàng một số tiền là a đồng với lói suất m% một thỏng (gửi gúp). Biết rằng người đú khụng rỳt tiền lói ra. Hỏi sau n thỏng người đú nhận được bao nhiờu tiền cả gốc và lói. ỏp dụng khi a=10.000.000; m=0,6%; n=10 Bài 8: Cho dóy số: u1=21, u2=34 và un+1=un+un-1 a/Viết quy trỡnh bấm phớm tớnh un+1? b/ỏp dụng tớnh u10, u15, u20 Bài 9: Cho đường trũn (O; R). Viết cụng thức tớnh diện tớch tam giỏc đều ngoại tiếp và diện tớch tam giỏc đều nội tiếp đường trũn (O; R). ỏp dụng tớnh diện tớch tam giỏc đều nội tiếp, tam giỏc đều ngoại tiếp đường trũn (O; R) khi R = 1,123 cm Bài 10: Cho tam giỏc ABC cú , AB= 6,25 cm, BC=2AB. Đường phõn giỏc của gúc B cắt AC tại D. a/ Tớnh độ dài BD b/ Tớnh diện tớch tam giỏc ABD đỏp ỏn – thang điểm thi giải toỏn trờn mỏy tớnh casio Năm học: 2007- 2008 Bài Đỏp ỏn Điểm 1 Ghi vào màn hỡnh: ấn = - Gỏn vào ụ nhớ: 1,234, di chuyển con trỏ lờn dũng biểu thức rồi ấn = được A(x1) (-4,645914508) Tương tự, gỏn x2, x3, x4 ta cú kết quả” A(x2)= -2,137267098 A(x3)= 1,689968629 A(x4)= 7,227458245 1 1 1 1 1 2 a/ Gọi chương trỡnh: Nhập hệ số: ) b/ Gọi chương trỡnh: Nhập hệ số: () 0,5 2 0,5 2 3 a/ Thay x=5 vào biểu thức x4-3x2-4x+7=> Kết quả là số dư Ghi vào màn hỡnh: X4-3X2+4X+7 Gỏn: 2 SHIFT STO X, di chuyển con trỏ lờn dũng biểu thức, ấn = Kết quả: 3 b/ Để P(x) và Q(x) cựng chia hết cho x-3 thỡ x=3 là nghiệm của P(x) và Q(x) Ghi vào màn hỡnh: X4+5X3-4X2+3X ấn = -Gỏn: 3 SHIFT STO X, di chuyển con trỏ lờn dũng biểu thức và ấn = được kết quả 189 => m=-189 Tương tự n=-168 1 1 1 1 1 4 Đặt B(x) = 2x-1. B(1)=1; B(2)=3; B(3)=5; B(4)=7 => A(x)-B(x) cú 4 nghiệm 1; 2; 3; 4 => A(x)-B(x)= (x-1)(x-2)(x-3)(x-4) A(x)= (x-1)(x-2)(x-3)(x-4)+B(x) A(x) = (x-1)(x-2)(x-3)(x-4)+2x-1 A(x)=x4-10x3+35x2-50x+24 Tớnh trờn mỏy: A(8)=7.6.5.4+2.8-1=855 A(9)=8.7.6.5+2.9-1=1697 1 1 1 1 1 5 a/ Tớnh trờn mỏy ấn: 97354356 Kết quả: b/Ghi vào màn hỡnh: rồi ấn =, tiếp tục ấn: 395 mỏy hiện => a=3; b=2 1 1,5 1 1,5 6 Đặt A1=0,20072007... => 10000A1=2007,20072007...=2007+A1 =>9999A1=2007 => A1=. Tương tự, A2= Vậy A=123321 là một số tự nhiờn 1 1 1 2 7 -Gọi số tiền lói hàng thỏng là x đồng -Số tiền gốc cuối thỏng 1: a đồng -Số tiền lói cuối thỏng 1 là a.x đồng -Số tiền cả gốc và lói cuối thỏng 1: a+a.x = a( 1+x) đồng -Số tiền cả gốc và lói của cuối thỏng 1 lại là tiền gốc của đầu thỏng 2, nhưng vỡ hàng thỏng người đú tiếp tục gửi a đồng nờn đầu thỏng 2 số tiền gốc là: a.(1+x)+a= ađồng -Số tiền lói cuối thỏng 2 là: đồng -Số tiền cả gốc và lói cuối thỏng 2 là: + = đồng -Vỡ đầu thỏng 3 người đú tiếp tục gửi vào a đồng nờn số tiền gốc đầu thỏng 3 là: đồng -Số tiền cuối thỏng 3 (cả gốc và lói): đồng Tương tự, đến cuối thỏng thứ n số tiền cả gốc và lói là: đồng Với a=10.000.000 đồng, m=0,6%, n= 10 thỏng thỡ số tiền người đú nhận được là: Tớnh trờn mỏy, ta được 103.360.118,8 đồng 1 1 1 1 1 8 a/ Quy trỡnh bấm phớm để tớnh un+1 và lặp lại dóy phớm: b/ u10 = 1597 u15=17711 u20 = 196418 1 1 1 1 1 9 - Gọi S và S’ lần lượt là diện tớch tam giỏc đều ngoại tiếp và tam giỏc đều nội tiếp đường trũn (O;R) + Đưa được ra cụng thức tớnh diện tớch tam giỏc đều ngoại tiếp đường trũn (O;R) S=. ỏp dụng:Thay R=1,123cm ; S= cm2 +Đưa được ra cụng thức tớnh diện tớch tam giỏc đều nội tiếp đường trũn (O;R): S’=. ỏp dụng: Thay R=1,123 cm ; S’= 2 0,5 2 0,5 10 a/ Kẻ AB’// với BD, B’ thuộc tia CB (so le trong) ( kề bự) => đều=> AB’=BB’=AB=6,25 cm Vỡ AB’//BD nờn: => BD= Tớnh BD trờn mỏy, ta được: BDcm b/ : 1 1 1 1 1
Tài liệu đính kèm: