Tài liệu word form chi tiết dành cho mọi người

docx 87 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 476Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu word form chi tiết dành cho mọi người", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu word form chi tiết dành cho mọi người
TÀI LIỆU WORD FORM CHI TIẾT DÀNH CHO MỌI NGƯỜI
Người thực hiện: Nguyễn Gia Hy 9a3
Ngày làm: 13/5/2018
Phần 1: Tổng hợp 809 Word form (chưa gồm Word form về các quốc gia)
A
1
able
(a)
Có năng lực, có khả năng
Enable
(v)
Làm cho có thể
Ably
(adv)
Một cách có tài 
Ability
(n)
Năng lực, khả năng
2. 
abrupt
(a)
Thình lình, đột ngột
Abruptly
(adv)
Thình lình, rời ra
abruptness
(n)
Sự bất ngờ
3.
absent
(a)
Vắng mặt 
Absently
(adv)
Lơ đãng
Absentee
(n)
Người vắng mặt
Absence
(n)
Sự vắng mặt
4
academy
(n)
Viện hàn lâm, viện triết học
Academe
(n)
Học viện, trường đại học
Academie
(a)
Thuộc về trường đại học
Academicals
(n)
Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician
(n)
Viện sĩ
5
access
(v)
Truy cập
Access
(n)
Lối vào, đường vào, đến gần
Accession
(n)
Gia nhập và
Accessible
(a)
Có thể đi vào, tới gần
Accessibility
(n)
Sự có thể đến gần
6
Accommodate
(v)
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation
(n)
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating
(a)
 Hay giúp đỡ, thuận lợi 
Accommodative
(a)
= accommodating
7
accord
(n)(v)
Đồng tình, đồng lòng 
Accordance
(n)
Giống nhau, hợp nhau
Accordant
(a)
Phù hợp
According(to)
(pre)
Tùy theo 
Accordingly
(adv)
Tùy theo
8
accustom 
(v)
Làm quen
Accustomed
(a)
Quen 
9
achieve 
(v)
Có được, đạt được
Achievable
(a)
Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement
(n)
Thành tụu, thành tích
Achiever
(n)
Người thành đạt 
10
acquaintance
(n)
Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint
(v)
Làm quen, hiểu biết
11
act
(v)
Thực hiện
Activity
(n)
Sự hoạt động 
Action
(n)
Hành động
Active
(a)(n)
Tích cực
Actor
(n)
Nam diễn viên
Actress
(n)
Nữ diễn viên
Activist
(n)
Người họat động tích cực 
12
actual
(a)
Thật sự, quả thật
Actually
(adv)
Quả thật, thật ra
13.
addict=addictive
(n)
Người nghiện, gười say mê
Addiction
(n)
Thói nghiện, sự ham mê
Addicted 
(a)
Say mê, nghiện
14.
admire 
(v)
Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable 
(a)
Đáng hâm mộ
Amiration 
(n)
Sự hâm mộ
Admirer
(n)
Người ái mộ
15.
advantage
(n)
Sự thuận lợi
Advantageous 
(a)
Có lợi, thuận lợi
Advantageously 
≠ disadvantage 
(adv)
(n)
Thật có lợi
Bất lợi
16.
adventure 
(n)
Cuộc phiêu lưu
Adventurous 
(a)
Thích mạo hiểm
Adventurer 
(n)
Người thích mạo hiểm
17.
advertise 
(v)
Quảng cáo
Advertisement 
(n)
Mục quảng cáo
Advertiser 
(n)
Người nhà quảng cáo 
Advertising 
(n)
Sự quảng cáo
18.
advise 
(v)
Khuyên bảo
Advice 
(n)
Lời khuyên
Adviser 
(n)
Người khuyên, cố vấn
Advisable
(a)
Nên khôn ngoan
Advisability
(n)
Sự khen ngợi
Advisedly
(adv)
Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Adviser
(n)
Người chỉ bảo, cố vẫn
Advisory
(a)
Cho ý kiến
19.
affect 
(v)
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Affect 
(n)
Cảm gáic, ham muốn
Affection
(n)
ảnh hưởng, cảm động
Affective=affecting 
(a)
Dễ cảm động, đa cảm
Affectively
(adv)
Thật đa cảm
Affectation 
(n)
Không thành thật, bổ nhiệm
Affected 
(a)
Được bổ nhiệm, cảm động 
20.
aggression 
(n)
Sự tấn công, xâm lược
Aggress
(v)
Gây hấn, gây cự
Aggressive
(a)
Hiếu chiến, xâm lăng 
Aggressively
(adv)
1 cách hiếu chiến
Aggressor 
(n)
Kẻ xâm lược
21.
agree
(v)
Đồng ý 
Agreeable
(a)
Sẵn sàng đồng ý
Agreeably
(adv)
1 cách tán thành
Agreement 
(n)
Sự đồng ý 
22
. agriculture 
(n)
Nông nghiệp
Agricultural 
(a)
Thuộc về nông nhiệp
Agriculturist 
(n)
Người làm ruộng
23
. alarm 
(v)
Báo động
Alarm 
(n)
Sự báo động, sự sợ hãi
Alarmed 
(a)
Lo lắng, sỡ hãi
Alarming 
(a)
Làm cho lo lắng sợ
Alarmism 
(n)
Sự gieo hoang mang
Alarmist 
(n)
Người dễ sợ hai
24.
alert 
(v)(n)
Báo động sự báo động 
Alert 
(a)
Mau, nhanh lẹ
Alertness
(n)
Sự mau mắn
25
alter 
(v)
Thay đổi 
Alterable 
(a)
Có thể thay đổi
Alteration 
(n)
Sự thay đổi
Alterability 
(n)
Sự thay đổi
26
alternative 
(a)
Luân phiên
Alternatively 
(adv)
Cách luân phiên, chọn lựa
Alternate 
(v)(a)
Thay thế, luân phiên
Alternation 
(n)
Sự luân phiên, tuần hoàn
Alternately 
(adv)
Lần lượt, thay phiên
Alternating 
(a)
Thay phiên, xoay chiều
27
amaze 
(v)
Làm ngạc nhiên
Amazing 
(a)
Ngạc nhiên
Amazingly 
(adv)
Thật ngạc nhiên
Amazed 
(a)
Bị làm ngạc nhiên 
Amazedly 
(adv)
Thật đáng ngạc nhiên
Amazement 
(n)
Sự ngạc nhiên
28
ambitious 
(a)
Có hoài bão
Ambition 
(n)
Hoài bão
Ambitiously 
(adv)
Thật nhiều hoài bão
29
america 
(n)
Châu Mỹ, nước Mỹ
American
(a)
Thuộc về Châu Mỹ 
American 
(n)
Người Mỹ
30
amuse 
(v)
Làm cho vui
Amusing
(a)
Vui 
Amusingly
(adv)
Thật vui
Amused
(a)
Bị làm cho vui
Amusedly
(adv)
Thật vui
Amusement 
(n)
Sự vui nhộn
31
ancient
(a)
Xưa, cổ xưa
Anciently
(adv)
Thật, xa xưa
Ancientness
(n)
Tính trạng cổ xưa
32
angry
(n)
Giận dữ
Angrily 
(adv)
Một cách giận dữ
Anger 
(v)(n)
Chọc giận, sự giận dữ
33
anouncement 
(n)
Sự tuyên bố, thông báo
Announce 
(v)
Tuyên bố, thông báo tin
Announcer 
(n)
Người tuyên bố, phát ngôn
34.
annoy 
(v)
Làm phiền, quấy rấy
Annoyance 
(n)
Sự làm phiền 
Annoyed 
(a)
Bị làm phiền
Annoying 
(n)
Buồn bực
35
apology 
(n)
Sự xin lỗi
Apologize 
(v)
Xin lỗi
Apologist 
(n)
Người xin lỗi 
36
applaud 
(v)
Vỗ tay, khen ngợi
Applauder 
(n)
Người hay khen, tán thành
Applause 
(n)
Sự tán thành, biểu dương
37
appliance 
(n)
Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng 
Apply 
(v)
ứng dụng, áp dụng 
Application
(n)
Sự áp dụng
Applicant 
(n)
Người xin việc
Applicable 
(a)
Có thể dùng được
Applicably 
(adv)
Áp dụng được
38
appoint
(v)
Hẹn
Appointed 
(a)
Đính hẹn
Appointment 
(n)
Cuộc hẹn
39
approximate 
(a)(v)
Gây ước chừng, xấp xỉ
Approximately 
(adv)
Vào khoảng, gần
Approximation 
(n)
Sự gần giống nhau
40
argument 
(n)
Lý lẽ, sự tranh luận
Argue 
(v)
Biện luận, tranh luận
Argumentation
(a)
Sự cãi, biện luận, luận chứng
Argumentative 
(a)
Hợp với lí luận, hay lý luận
41
arrange 
(v)
Sắp xếp
Arrangement 
(n)
Sự xếp đặt 
42
arrive
(v)
Đến
Arrival 
(n)
Sự đến, tới
Arrivist 
(n)
Người mới phất
43
art 
(n)
Nghệ thuật, mỹ thuật
Artist 
(n)
Họa sĩ
Artistic 
(a)
Có mỹ thuật
Artistically
(adv)
Thật có tính mỹ thuật
≠Artless
(a)
Không có mỹ thuật
≠Artlessly
(adv)
Thật không có mỹ thuật 
≠Artlessness
(n)
Sự không có mỹ thuật
44
assign
(v)
Phân công, giao nhiệm vụ
Assignment
(n)
Sự phân công, việc được giao
Assigner
(n)
Người phân công
45
assistance
(n)
Sự giúp đỡ , trợ lực
Assistant
(n)
Người phụ tá bán hàng
Assistant
(a)
Giúp việc, phụ tá
Assist
(v)
Giúp đỡ, trợ lực
Assistantship
(n)
Chức phó, phụ , trọ
46.
Association
(n)
Sự phối hợp, liên kết
Associate
(v)
Phối hợp, liên kết
Associable
(a)
Có thể liên kết đươc
Associability
(n)
Có khả năng liên kết được
Associational
(a)
Liên quan đến hội đoàn
Associative
(a)
Thuộc về sự niên hợp
47
attend 
(v)
Tham dự, có mặt , hầu hạ 
Attendance
(n)
Sự tham dự, có mặt , hầu hạ
Attendant
(n)
Người hầu cho người có quyền
48
attention
(n)
Sự chú ý, lưu ý
Attentive
(a)
Chú ý, lưu ý
Attentively
(adv)
1 cách lưu ý
Attentiveness
(n)
Sự chú ý
Attend 
(v)
Chú ý, chăm sóc
49
attract 
(v)
Thu hút
Attraction
(n)
Sự thu hút
Attractive 
(a)
Thu hút, hấp dẫn 
Acttractively
(adv)
Thật phấp dẫn
50
australia 
(n)
Châu Úc , nước Úc
Australian
(a)
Thuộc về nước Úc
Australian 
(n)
Người Úc
51
austria 
(n)
Nước Áo 
Austrian
(a)
Thuộc về nước Áo
Austrian
(n)
Người Áo
52
authority
(n)
Nhà cầm quyền
Authorize 
(v)
Cho phép, ban quyền 
Author
(n)
Nam tác giả 
Authoress
(n)
Nữ tác giả
Authorship
(n)
Nghề viết văn
Authorial
(a)
Thuộc về quyền tác giả
Authoritative
(a)
Có quyền lực, thẩm quyền
Authoritatively
(adv)
Có vẻ quyền hành
Authorization 
(n)
Sự cho phép, giấy ủy quyền
53
.automatic 
(v)
Tự động hóa
Automatic 
(a)
Tự động ,máy móc
Automatically
(adv)
Một cách tự động
Automatics 
(n)
Tự động học
Automation 
(n)
Sự tự động hóa
54
available 
(a)
Có hiệu lực, có giá trị
Availably 
(adv)
Thật có giá trị
Availability
(n)
Sự có hiệu lực
55
avoid
(v)
Tránh né
Avoidable
(a)
Tránh xa
Avoidance 
(n)
Sự tránh né
56
aware 
(a)
Nhận thức , nhận thấy
Awareness
(n)
Sự nhận thức
57
awful
(a)
Hình sự, khủng khiếp
Awfully
(adv)
Thật khủng khiếp
Awfulness 
(n)
Sự kinh sợ
B
1.
bad 
(a)
Xấu tệ, dở
Badly
(adv)
Thật là tệ
Badness
(n)
Sự xấu
2.
baggy
(a)
Rộng thùng thình
Bagginess
(n)
Sự rộng thùng thình
3.
bald
(a)
Khô khan 
Baldly
(adv)
Nghèo nàn, khô khan 
Baldness
(n)
Chứng rụng tó, hói
Balding
(a)
Bắt đầu hói
4.
beautiful
(a)
Đẹp, xinh đẹp
Beautifully
(adv)
Thật xinh đẹp
Beautify
(v)
Làm đẹp
Beauty 
(n)
Vẻ đẹp
Beautician
(n)
Chuyên viên thẩm mỹ
5.
behave
(v)
Ăn ở, cư xử
Behavior=behaviour 
(n)
Cách cư xử, thái độ
Behaved
(a)
Có lễ phép, đứng đắn 
Behavioral 
(a)
Thuộc về cư xử
6.
beneficial
(a)
Có lợi 1ch
Benefit
(n)
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Benefit
(v)
Được lợi, lợi dụng
7.
begin
(v)
Bắt đầu 
Beginner
(n)
Người bắt đầu
Beginning
(n)
Lúc đầu
8.
big
(a)
To
Bigly
(adv)
Thật to
Bigness
(n)
Sự to lớ
9.
biology
(n)
Sinh vật học
Biological
(a)
Thuộc vè sinh vật học
Biologically
(adv)
Về mặt sinh học
Biologist
(n)
Nhà sinh vật học
10.
birth 
(n)
Sự sinh đẻ
Birthday
(n)
Ngày sinh
11.
blind
(a)
Đui, mù
Blindly
(adv)
1 cách mù quáng
Blindness
(n)
Sự mù lòa
Blinding
(a)(n)
Chói mắt. tật mù
12.
board 
(v)
Lên tàu, lót ván
Boarder
(n)
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú
Boarding
(n)
Sự lót ván
Boardwages
(n)
Tiền cơm, phụ cấp
13.
bore
(v)
Buồn chán 
Boring
(a)
Buồn, chán
Boringly
(adv)
Thật buồn
Bored
(a)
Bị làm cho buồn
Boredly
(adv)
Bị làm cho buồn
Boredom
(a)
Sự buồn chán
14.
botanical
(a)
Thuộc về thảo mộc
Botanist
(n)
Nhà thực vật học
Botanize
(v)
Nghiên cứu thực vật
Botany
(n)
Thực vật học
15.
brave
(v)
Can đảm
Brave
(adv)
Bất chấp, không sợ
Bravely
(adv)
Dũng cảm
Braveness=bravery
(n)
Sự dũng cảm, tính gan dạ
16.
bright
(a)
Sáng chói
Brightly
(adv)
Thật sáng chói
Brightness
(n)
Sự rực rỡ
17.
brilliance
(n)
Sự xuất chúng, tài giỏi 
Brilliant 
(a)
Tài năng, xuất sắc
Brilliantly 
(adv)
Một cách tài giỏi
18.
brother
(n)
Anh em trai
Brotherhood
(n)
Tình huynh đệ
Brotherly
(n)
Thuộc về anh em
19.
buddhist
(n)
Người theo đạo Phật
Buddhist
(n)
Thuộc về đạo Phật
Buddhism
(n
Đạo Phật
Buddha
(n)
Phật Thích Ca
20.
build
(v)
Xây dựng
Building
(n)
Sự xây dựng, tòa nhà
Builder 
(n)
Người xây dựng, thầu
21.
burn
(n)
Vết bỏng, cháy
Burn
(v)
Đốt cháy, thiêu hủy
Burner
(n)
Người đốt
Burning
(a)
Đang cháy , nóng bỏng
22.
bush
(n)
Bụi cây
Bushy
(a)
Có bụi cây
23.
business
(n)
Việc mua bán, kinh doanh
Businessman
(a)
Doanh nhân
Businesslike
(a)
Có hiệu quả, hệ thống
24.
busy
(a)
Bận rộn, đông đúc
Busily
(adv)
Thật bận rộn 
25.
bullon
(n)(v)
Cài nút
≠ unbulllon
(n)
Không cài nút
C
1
. calculate
(v)
Tính toán
Calculative
(n)
Có tính toán
Calculation
(n)
Sự tính toán
Calculator
(n)
Máy tính, người tính
Calculating
(a)
Thận trọng, có tính toán
2
. can
(n)(v)
Bình can, hộp, đóng hộp
Canned
(a)
Được vô hộp
Canful 
(n)
Đầy bình
3.
canada
(n)
Nước Canada
Canadian
(a)
Thuộc Canado. Tiếng Canada
Canada 
(n)
Người Canada
4.
care
(n)
Sự chăm sóc, chăm nom
careful
(a)
Cẩn thận 
carefully
(adv)
Thật cẩn thận
Carefulness
(n)
Sự thận trọng
Careless
(a)
Bất cẩn
Carelessly
(adv)
Thật bất cẩn
Carelessness
(n)
Sự bất cẩn
5.
carry
(v)
Mang, vác, chuyên chở, cư xử
Carriage 
(n)
Cách cư xử, thái độ, thực hiện
6.
casual
(a)
Tình cờ, thất thường
Casually
(adv)
Tình cờ
Casualty 
(n)
Bất thường
7.
celebrate 
(v)
Tổ chức lễ
Celebration
(n)
Lễ kỉ niệm
Celebrant
(n)
Người coi việc cúng tế
8.
Center = centre
 (n)
Trung tâm
Central
(a)
Tại trung tâm, quan trọng
Centrally
(a)
Thật trọng tâm
Centralize 
(v)
Tập trung 
9.
certain
(a)
Chắc chắn
Certainly 
(adv)
Thật chắc chắn
Certainty
(n)
Sự chắc chắn
10.
challenge
(v)
Thách thức, tháhc đố
Challenger 
(n)
Người thách đấu
Challenging
(a)
Thử thách, kích thích
11
. champion
(n)
Nhà vô địch 
Championship
(n)
Chức vô địch
12.
change 
(n)
Sự thay đổi
Change
(v)
Thay đổi
Changeable 
(a)
Có thể thay đổi
Changeful 
(a)
Hay thay đổi
≠ changeless
(a)
Không thể thay đổi
13.
charity 
(n)
Từ thiện, lòng bác ái
Charitable
(a)
Từ thiện bác ái khoan dung
Charitableness
(n)
Lògn từ thiện, nhân đức
13.
cheap
(a)
Rẻ tiền
Cheaply
(adv)
Thật rẻ
Cheapness
(n)
Giá rẻ
Cheapen
(v)
Hạ giá
14.
cheer 
(v)(n)
Hoan hô, reo vui
Cheerful
(a)
Vui ve, hân hoan
Cheerfully
(adv)
Thật vui vẻ
Cheerfulness
(n)
Sự vui vẻ, hân hoan
15
. chemistry
(n)
Ngành hóa học
Chemist
(n)
Nhà hóa học
Chemical
(a)
Thuộc về hóa học
Chemically
(adv)
Về hương diện hóa học
Chemicals
(n)
Hóa chất
16.
chief
(a)(n)
Chủ yếu, chính yếu
Chiefly
(adv)
Trên hết, cốt yếu
17.
Child
(n)
Trẻ con, 1 đứa trẻ
Children 
(n)
Trẻ con, nhiều dứa trẻ
Childhood
(n)
Thời nien thiếu
Childish 
(n)
Như co nít
18.
China
(n)
Nước Trung Quốc
Chinese
(n)(n)
Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc
19.
choose
(v)
Chọn lựa
Choice
(n)
Sự chọn lựa
Chossy 
(a)
Hay kén chọn
20.
citizen
(n)
Công dân thành phó
Citizenship
(n)
Quyền công dân
21.
claim 
(v)(n)
Tuyên bố, yêu cầu
Claimant
(a)
Có thể yêu cầu 
Claimer
(n)
Người thỉnh cầu, nguyên cáo
22.
class
(n)
Lớp học
Classmate
(n)
Bạn cùng lớp
Class=classify
(v)
Xếp hạng, xếp loại
Classy
(a)
Hạng tốt
23.
classic 
(a)
Cổ điển
Classical 
(n)
Nhạc cổ điển
24.
clean
(v)
Lau chùi, làm sạch
Clean 
(a)
Sạch sẽ
Clenaly
(adv)
Thật sạch sẽ
Cleaner
(n)
Người làm sạch
Cleanliness
(n)
Tính sạch sẽ, sự trong sạch
Cleanable 
(n)
Có thể lau chùi
Clear 
(n)
Rõ ràng, sáng sủa
Clear 
(v)
Làm cho sáng
Clearly 
(adv)
Thật rõ ràng
Clearness
(n)
Sự minh bạch, rõ ràng
25.
clever
(a)
Khéo léo 
Cleverly
(adv)
Thật khéo léo
Cleverness
(n)
Sự khéo léo
26.
climb
(v)(n)
Leo trèo , sự leo trèo 
Climber
(n)
Người leo núi
Climbable 
(a)
Có thể leo được
27.
close
(a)
Gần gũi, thân cận
Closely
(adv)
Thật gần gũi
Closeness
(n)
Sự gần gũi
Close 
(v)
Đóng, ngăn chặn
28.
cloth 
(n)
Vải ,khăn bàn
Clothe 
(v)
Mặc đồ, may cho 
Clothes
(n)
Quần áo, y phục
Clothier 
(n)
Người dệt vải, bán quần áo
Clothing 
(n)
Sự mặc đồ, y phục
29.
cloud
(n)
Mây
cloudy≠cloudless
(a)
Có mây, Không có mây
30.
coast
(n)
Bờ biển duyên hải
Coast
(v)
Đi dọc theo bời biển
Coastal
(a)
Thuộc miền duyên hải
Coaster
(n)
Tàu buồn chạy ven biển
Coastline
(n)
Miền duyên hải
Coastward 
(adv)
Hướng về bờ biển
31.
coat
(v)(n)
Áo choàng bọc ngoài 
Coated 
(a)
Có bọc ngoài, che
Coating 
(n)
Lớp phủ ngoài
32.
co-educate
(v)
Giáo dục tổng hợp nam nữ
Co-education 
(n)
Nền giáo dục tổng hợp
Co-educational 
(a)
Thuộc về giáo dục nam nữ
33.
cold
(a)
Lạnh lẽo
Coldly
(adv)
Thật lạnh lẽo
Coldness
(n)
Sự lạnh lẽo
Coldish
(a)
Hơi lạnh
34.
colllapse
(v)
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
Collapsible
(a)
Có thể xếp lại, thu lại
35.
collect
(v)
Thu gom sưu tầm
Collector
(n)
Người thu gom, sưu tầm
Collection
(n)
Sự thu gom, bộ sưu tầm
Collective
(a)
Tập thể
36.
color
(n)
Màu sắc
Colorful
(a)
Có nhiều màu
Colored
(a)
Đã có sẵn màu
Colorist
(n)
Người tô màu
Colorant ≠ coloress
(n)(a)
Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu
37.
comfortable
(a)
Thoải mái, dễ chịu
Comfortably 
(adv)
Thật dễ chịu
Comfort
(v)
An ủi, làm khuây
Comfort ≠ uncomfortable
(n)(a)
Sự an ủi, không thoải mái
38.
comedy
(n)
Kịch vui, hài kịch
Comedian
(n)
Diễn viên hài
Comedienne 
(n)
Nữ diên viên hài
39.
comic
(a)
Hài hước, khôi hài 
Comic 
(n)
Diễn viên hài 
Comical
(a)
Khôi hài, tức cười
Comically
(adv)
Thật tức cười
40.
commerce
(n)
Thương mại
Commercial
(a)
Thuộc về thương mại
Commercially
(adv)
Về phương diện thương mại
41.
common
(a)
Chung ,công 
Commonly
(adv)
Thông thường, bình thường
Commonness
(n)
Tính chất chung chung 
42.
communal 
(a)
Thuộc công cộng, của chung
Communalize 
(v)
Biến thành của chung 
commune
(v)
Hòa mình , sống thân mật 
43.
communication
(n)
Sự thông tin liên lạc
Communicative
(a)
Sẵn sàng thông tin 
Communicatively 
(adv)
Thông tin được truyền đi 
Communicator
(n)
Người truyền tin, máy truyền tin
44.
community
(n)
Nhân dân, công đồng
Communize
(v)
Cộng sản hóa
Communist
(n)
Người cộng sản 
45.
compare
(v)
So sánh
Comparison
(n)
Sự so sánh
Comparable
(a)
Có thể so sánh 
Comparably
(adv)
So sánh được
Comparative
(a)
So sánh, tương đối
Comparatively 
(adv)
Tương đối
46.
compete
(v)
Tranh tài, thi đấu
Competitor
(n)
Người tranh tài
Competition
(n)
Cuộc tranh tài 
Competitive
(a)
Có tính tranh tài
Competitively
(adv)
Thật cạnh tranh 
47.
compile
(v)
Biên tập, biên soạn 
Compilation
(n)
Sự biên tập, thu lượm 
Compiler
(n)
Người biên soạn 
48.
complain
(v)
Than phiền
Complaint
(n)
Lời than phiền
Complainer
(n)
Người than phiền
Complainingly
(adv)
Oán trách, ca thán 
Complainant
(n)
Người thực hiện 
49.
complete
(v)
Hoàn thành 
Complet
(a)
Đầy đủ trọn vẹn 
Completely
(adv)
Một cách hoàn thành 
Completeness
(n)
Tính chất trọn vẹn 
Completion
(n)
Sự hoàn thành 
50
. complex
(a)(n)
Phức tạp , phiền phức, rắc rối 
Complexity
(n)
Sự rắc rối 
51.
complicate
(v)
Làm phức tạp , rắc rối 
Complicated
(a)
Phức tạp, rắc rối 
Complication 
(n)
Sự phức tạp, rắc rối 
52.
Compliment 
(v)(n)
Khen ngợi 
Complimentary 
(a)
Tán dương, khen ngợi 
52.
compose
(v)
Soạn , sáng tác 
Composer
(n)
Người soạn nhạc 
Composing 
(n)
Sự sáng tác
Composition 
(n)
Bài sáng tác, bài luận 
53.
compulsory=compulsive
(a)
Bắt buộc, cưỡng chế
Compulsion
(n)
Sự bắt buộc
Compel
(v)
Ép buộc
54.
compute
(v)
Tính toán 
Computer
(n)
Máy tính 
Computerize
(v)
Diện toán hóa 
Computation
(n)
Sự tính toán ước lượng 
Computational
(a)
Sử dụng máy điện toán 
Computable
(a)
Có thể tín toán được
55.
condition
(n)
Điều kiện, hoàn cảnh
Conditional
(a)
Có điều kiện
Conditionally 
(adv)
Tùy theo điều kiện
Conditioned 
(a)
Điều hòa, có điều kiện 
Conditioner
(n)
Máy điều hòa
56.
conduct
(v)
Dẫn dắt, dẫn nhiệt
Conduction 
(n)
Sự dẫn, truyền nhiệt 
Conductive
(a)
Có tính truyền dẫn nhiệt
Conductivity 
(n)
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
Conductor
(n)
Người bán vé, vật đánh điện
Conductress
(n)
Nữ bán vé xe
57
. confident 
(a)
Tin chắc, tin cậy
Confidence
(n)
Sự tin cậy 
Confidently
(adv)
Tự tin 
Confidential 
(a)
Kín, bí mật, được tín nhiệm
58.
congratulate
(v)
Chúc mừng 
Congratulation
(n)
Sự chúc mừng 
Congratulator
(n)
Người chúc mừng 
Congratulatory
(a)
Khen ngợi, khen tặng 
59.
connect
(v)
Kết nối 
Connective
(a)
Dùng để liên lạc
Connection
(n)
Sự liên kết
Connector = connecter
(n)
Chỗ liên kết 
Connected
(a)
Có quan hệ, liên thông 
60.
conscious 
(a)
Hiểu biết, tỉnh táo 
Consciously
(adv)
Có ý thức, cố ý 
Consciousness
(n)
Sự hồi tỉnh, có ý thức
61.
conserve
(v)
Gìn giữ, bảo tồn 
Conservation
(n)
Sự bảo tồn , bảo quản 
Conservationist 
(n)
Người bảo quản 
Conservative 
(a)
Bảo thủ, bảo tồn
Conservator 
(n)
Ngươi bảo vè, trồng trọt 
62.
consider
(v)
Xem xét, suy nghĩ đắn đo
Considerate
(n)
Ý tứ, thận trọng 
Considerately 
(adv)
Thật thận trọng 
Consideration 
(n)
Sự suy xét kỹ , thận trọng 
63.
construct
(v)
Làm xây dựng 
Construction
(n)
Sự xây dựng 
Constructive 
(a)
Thộc về xây dựng 
Constructively 
(adv)
Có tính cách xây dựng 
Constructor 
(n)
Kiến trúc sư 
64.
consumer
(n)
Người tiêu dùng 
Consume
(v)
Tiêu thụ 
Consuming
(a)
Tiêu hủy
Consumption
(n)
Sự tiêu thụ, tiêu dùng 
Consumable
(a)
Có thể ăn được
Consumptive 
(a)
Thuộc về sự tiêu thụ
65.
contact
(v)
Tiếp xúc, đụng chạm 
Contact
(n)
Sự giao dịch , liên lạc 
Contactor
(n)
cái ngắt điện tự động 
66.
contaminate
(v)
Chứa đựng, bao gồm 
Contamination
(n)
Có thể nén lại 
Contaminant
(n)
Đồ dựng, công tai nơ 
67.
contest
(v)
Nhiễm bẩn
Contest 
(n)
Sự nhiễm bẩn 
Contestant
(n)
Chất gây nhiễm bẩn
Contestable
(a)
Tranh tài, thi đấu
Contestation
(n)
Cuộc tranh tài 
68.
continue
(v)
Làm tiếp, tiếp tục
Continuator
(n)
Người làm tiếp 
Continuous 
(a)
Tiếp tục, liên tiếp 
Continuousness 
(n)
Sự tiếp tục
Continuation 
(n)
Sự tiếp tục, liên tục
69.
control 
(v)
Điều khiển, kiểm soát
Control 
(n)
Sự diều khiển, kiểm soát 
Controller
(n)
Nhân viên, máy kiểm soát
Controllable 
(a)
Có thể kiểm sáot được
70.
convenient
(a)
Thuận lợi 
Convenience
(n)
Sự tiện lợi 
Conveniently ≠ inconvenient
(adv)(a)
Thật thuận lợi ≠ bất lợi
71.
cook 
(v)
Nấu ăn 
Cook 
(n)
Đầu bếp
Cooker
(n)
Bếp lò 
Cookery
(n)
Nghề nấu ăn 
Cooking 
(n)
Cách nấu ăn 
Cookie 
(n)
Bánh ngọt 
72.
cool
(a)
Mát lạnh 
Cool
(v)
Làm mát
Cooler
(n)
Máy ướp lạnh 
Cooolant
(n)
Chất lỏng làm nguội 
Coolly
(adv)
Mát mẻ, điềm tĩnh 
Coolness
(n)
Sự lạnh lùng
73.
co-operate
(v)
Hợp tác,chung sức
Co-operation 
(n)
Sự cộng tác
Co- operative
(a)
Có tính cộng tác
Co- operator 
(n)
Người cộng tác
74.
correct 
(a)(v)
Đúng, sửa cho đúng 
Correctly
(adv)
Thật chính xác
Correctness
(n)
Sự chính xác
Correction
(n)
Sự sữa chữa
Corrective
(a)
Dễ sửa chữa
Correctively
(adv)
Dễ hiệu chỉnh
Corrector
(n)
Người sữa chữa 
75.
correspond
(v)
Tương xứng
Correspondence 
(n)
Sự giao dịch, tương hợp 
Correspondent
(a)
Tương đối với 
Correspondent (to)
(n)
Phóng viên, thông tín viên 
Corresponding 
(a)
Bằng nhau, thông tin 
Correspondingly 
(adv)
Một cách tương xứng 
76.
cost
(n)
Giá mua
Cost
(v)
Đáng giá, tốn tiền
Costly 
(a)
Tốn tiền, đắc giá
Costless
(a)
Không tốn tiền
77.
council 
(n)
Hội đồng, ủy ban, hội nghị
Councillor 
(n)
Nghị viên 
Councillorship 
(n)
Chức nghị sự
Councillman 
(n)
Hội viên, hội đồng 
78.
count
(v)
Đếm
Count
(n)
Tổng số
Countable
(a)
Có thể đếm được 
Countably
(adv)
Đếm được
Counter
(n)
Máy đếm, quầy thu tiền 
Countless=uncomfortable
(a)
Không đếm được, vô số kể
79.
courage
(n)
Sự can đảm dũng cảm
Courageous
(a)
Can đảm , dũng cảm
Encourage 
(v)
Khích lệ, làm cho can đảm
Encouragement 
(n)
Sự khuyến khích
80.
create
(v)
Tạo, sáng tác
Creation
(n)
Sự sáng tạo 
Creative
(a)
Sáng tạo
Creatively
(adv)
Thật sáng tạo 
Creativeness
(n)
Óc sáng tạo
Creator
(n)
Người sáng tạ
Creature 
(n)
Tạo vật, loài người, loài vật 
81.
crowd 
(n)
Đám đông 
Crowd 
(v)
Tụ tập, làm cho đông 
Crowded
(a)
Đông đúc
82.
cruel
(a)
Hung dữ, độc ác 
Cruelly
(adv)
Thật tàn nhẫn
Cruelty
(n)
Sự tàn nhẫn, hung dữ 
83.
cry
(v)
Khóc , la 
Crier
(n)
Người rao bán 
Crying
(a)
Khóc lóc, kêu la 
84.
culture
(n)
Văn óa 
Cultural 
(a)
Thuộc về văn hóa 
Culturally
(adv)
Vè phươgn diện văn hóa 
Cultured
(n)
Có văn hóa, học thức
85.
curl
(v)(n)
Uốn , quăn , làm gợn sóng, 
Curly=curling 
(a)
Quăn, xoắn, uốn 
Curler
(n)
ống uốn toác
Curliness
(n)
Tíh quăn, tính xoắn 
86.
Custom 
(n)
Phong tục, thói quen 
Customary 
(a)
Thành thói quen
Customar
(n)
Người mua, khách mua
Customize 
(v)
Làm thay đổi đồ theo ý khách
87.
cyclone
(n)
Cơn gió lốc, bão 
Cyclonal 
(n)
Thuộc về gió cuốn 
D
1.
daily
(a)(adv)
Mỗi ngày, hàng ngài 
Day
(n)
Ngày 
2.
damage
(v)
Làm thiệt hại 
Damage
(n)
Sự tổn hại 
Damageable 
(a)
Có hại
Damaging 
(a)
Sự nguy hiểm
3.
danger
(n)
Sự nguy hiểm
Dangerous 
(a)
Nguy hiểm 
Dangerously 
(adv)
Thật nguy hiểm
4.
dark 
(a)(n)
Bóng tối , sẫm màu 
Darken
(v)
Làm cho tối lại 
Darkness
(n)
Sự tối tăm , bóng tối 
5.
deaf
(a)
Điếc
Deafen 
(v)
Làm cho điếc tai
deafness
(n)
Sự điếc
Deafener
(n)
Máy tiêu âm
6.
death
(n)
Cái chết 
Deathly
(a)
Như chết
Die
(v)
Chết 
Dying ≠ deathless
(a)(a)
Hấp hối ≠ Bất tử
7.
decide 
(v)
Quyết định
Decision
(n)
Sự quyết định
Decisive
(a)
Có tính quyết định 
Decisively
(adv)
Thật kiên quyết
8.
decorate
(v)
Trang trí , trang hoàng 
Decoration 
(n)
Sự trang trí, trang hoàng
Decorative
(a)
Có tính cách trang trí
Decorator 
(n)
Người trang trí nội thất
9.
deep
(a)
Sâu
Deeply
(adv)
Thật sâu
Deepth 
(n)
Độ sâu, chiều sâu
10.
defeat
(v)(n)
Đánh bại, sự đánh bại
Defeated
(a)
Bị đánh bại
Defeatist
(n)
Người có tinh thần chủ bại
11.
definite 
(a)
Xác định rõ ràng 
Definitely 
(adv)
Thật dứt khoát, rõ ràng
Definition 
(n)
Sự xác định, định nghĩa
12.
deforest
(v)
Chặt đốn, phá rừng 
Deforestation 
(n)
Nạn phá rừng 
13.
delicious
(a)
Ngon 
Deliciously
(adv)
Thật ngon 
Deliciousness
(n)
Sự ngon
14.
delight
(n)(v)
Vui thích ,làm vui thích
Delighted
(a)
Vui mừng, hài lòng
Delightedly 
(adv)
Vui thích
Delightful
(a)
Thú vị, ham mê
Delightfully 
(adv)
Thật thú vị
15.
deliver
(v)
Giao hàng , chuyên chở tới
Delverable
(a)
Có thể giao hàng
Delivery 
(n)
Sự chở, giao hàng
Deliverer 
(n)
Người giao hàng
16.
demostrate
(v)
Biểu tình , biểu dương
Demostration 
(n)
Cuộc biểu tình , biểu dương
Demonstrator 
(n)
Người biểu dương
17.
deny
(v)
Từ chối, phủ nhận 
Deniable
(a)
Có thể từ chối 
Denial
(n)
Sự từ chối , khước từ 
Denier
(n)
Người khước từ 
18.
depart 
(v)
Khởi hành 
Departure
(n)
Sự khởi hành 
Departer 
(n)
Người khởi hành 
19.
depend
(v)
Phụ thuộc
Dependent
(a)
Phụ thuộc , lệ thuộc 
Depentdently
(adv)
Phụ thuộc 
Dependence
(n)
Sự phụ thuộc
Dependency≠ independent
(n)(a)
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc
20
. deposit
(v)(n)
Đặt cọc , tiền thế thân 
Depositor
(n)
Người gửi tiền
Depository 
(n)
Kho bạc
21.
describle 
(v)
Diễn tả 
Describer 
(n)
Người mô tả 
Description
(n)
Sự mô tả 
Descriptive
(a)
Miêu tả 
Descriptively
(adv)
Sinh động, sống động 
22.
design 
(v)
Thiết kế 
Designer
(n)
Nhà thiết kế
23.
destine
(v)
Đến nơi 
Destination 
(n)
Điểm đến 
24.
destroy
(v)
Phá hoại, hủy diệt 
Destruction
(n)
Sự hủy diệt 
Destructive
(a)
Phá hoại 
Destructively 
(adv)
Tàn phá 
Destroyer
(n)
Kẻ phá hoại 
25.
develop
(v)
Phát triển 
Developing 
(a)
Đang phát triển 
Developed
(a)
Đã phát triển 
Development 
(n)
Sự phát triển 
26.
different
(a)
Khác biệt 
Differently
(adv)
Thật khác biệt
Difference 
(n)
Sự khác biệt 
Difficult
(a)
Khó khăn 
Dfficultly 
(adv)
Thật khó khăn 
Difficulty
(a)
Sự khó khăn 
27.
dip
(v)
Nhúng , ngâm 
Dipper
(n)
Người nhúng, ngâm 
28.
direct
(v)
Hướng dẫn , chỉ đường hướng 
Direct 
(a)
Trực tiếp 
Directly
(adv)
Trực tiếp 
Direction
(n)
Phương hướng 
Director
(n)
Người hướng dẫn ,đạo diễn 
Directory 
(n)
Niên giám điện thoại
29.
dirty
(a)
Dơ, bẩn 
Dirtily 
(adv)
Thật dơ bẩn 
Dirt 
(n)
Vết bẩn 
Dirtiness
(n)
Tính dơ bẩn 
30.
disadvantage
(n)
Sự bất lợi 
Disadvantage
(v)
Làm cho bất lợi 
Disadvantageous 
(a)
Bất lợi, thiệt thòi 
31.
disagree
(v)
Bất đồng ,không đồng ý 
Disagreeable
(a)
Khó chịu, khó tính 
Disagreement
(n)
Sự không đồng ý 
32.
Disappear
(v)
Biến mất 
Disappearance
(n)
Sự biến mất 
32.
disappointed
(a)
Thất vọng, chán nản
Disappointedly
(adv)
Một cách thất vọng
Disappointing 
(a)
Gây chán nản , bực mình
Disappointingly
(adv)
Gây chán nản thất vọng
Disappointment 
(n)
Sự chán nản, thất vọng
33.
disaster
(n)
Thảm họa, tai nạn 
Disastrous 
(a)
Tại họa, thảm khốc
34.
discount
(v)(n)
Giảm giá, chiết khấu 
Discountable 
(a)
Có thể giảm được 
35.
discover
(v)
Khám phá , phát hiện
Discovery 
(n)
Sự khám phá 
Discoverer
(n)
Người khám phá
Discoverable 
(a)
Có thể khám phá 
36.
discuss
(v)
Thảo luận ,bàn cãi
Discussion
(n)
Cuộc thảo luận 
Discussible 
(n)
Có thể tranh cãi
37
dissolve
(v)
Giải tán 
Dissolvable
(a)
Có thể giải tán 
Dissolution
(n)
Sự giải tán 
Dissolvent 
(n)
Nước đun sôi 
38.
distant 
(a)
Khoảng cách, xa xôi 
Distance
(n)
Khoảng xa
Distantly
(adv)
Xa xôi, cách trở
39.
Distinguish
(v)
Nhận biết, phân biệt
Distinguishable
(a)
Có thể phân biệt
Distinguished 
(a)
Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã
40.
distribute 
(v)
Phân phối
Distribution 
(n)
Sự phân phối 
Distributor
(n)
Nhà phân phối
41.
divide 
(v)
Phân chia 
Division
(n)
Sự phân chia
Divider
(n)
Người phân chia, phân phối 
Divisable
(a)
Có thể chia được
42.
dizzy
(v)
Làm hoa mát
Dizzy 
(a)
Hoa mắt 
Dizzily 
(adv)
Hoa mắt, chóng mặt
Dizziness
(n)
Sự hoa mắt 
43.
document
(v)
Cung cấp tài liệu 
Document 
(n)
Hồ sơ, tài liệu 
Documental
(n)
Thuộc về tài liệu
Documentary
(a)
Phim tài liệu 
Documentary 
(a)
Đề làm tài liệu 
44.
drama 
(n)
Kịch 
Dramatize
(v)
Soạn kịch , diễn kịch 
Dramatist
(n)
Nhà soạn kịch 
Dramatic 
(a)
Thuộc về kịch 
Dramatics 
(v)
Kịch trường 
45.
draw
(v)
Vẽ 
Drawing 
(n)
Bảng vẽ, bức vẽ
46.
dress
(v)(n)
Mặc đồ, quần áo 
Dressing
(n)
Sự ăn mặc
Dressmaker
(n)
Thợ may 
Dressy ≠ undress 
(a)(v)
Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ
47.
drip
(v)(n)
Chảy nhỏ giọt
Dripping
(n)
Sự chảy nhỏ giọt
48.
drive 
(v)
Lái xe 
Driver
(n)
Tài xế
49.
drought = drouth
(n)
Sự khô hạn 
Droughty = drouthy
(a)
Hạn hán , khô ráo
50.
drum
(v)
Đánh trống 
Durm
(n)
Cái trống 
Drummer
(n)
Người đánh trống , tay trống 
Drumming
(n)
Tiếng trống 
51.
dry
(a)(v)

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_word_form_chi_tiet_danh_cho_moi_nguoi.docx