Ôn thi tuyển sinh Lớp 10 môn Tiếng Anh - Từ vựng, ngữ pháp-đã chuyển đổi

docx 47 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 16/06/2022 Lượt xem 422Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ôn thi tuyển sinh Lớp 10 môn Tiếng Anh - Từ vựng, ngữ pháp-đã chuyển đổi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn thi tuyển sinh Lớp 10 môn Tiếng Anh - Từ vựng, ngữ pháp-đã chuyển đổi
ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10
TỪ VỰNG (VOCABULARY)
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign (a)
thuộc về nước ngoài
- foreigner (n)	người nước ngoài
- activity (n)
hoạt động
- correspond (v)	trao đổi thư từ
- at least
ít nhất
- modern (a)	hiện đại
- ancient (a)
cỗ, xưa
- impress (v)	gây ấn tượng
- impression (n)
sự gây ấn tượng
- impressive (a)	gây ấn tượng
- beauty (n)
vẻ đẹp
- beautiful (a)	đẹp
- beautify (v)
làm đẹp
- friendliness (n)	sự thân thiện
- mausoleum (n)
lăng
- mosque (n)	nhà thờ Hồi giáo
- primary school
trường tiểu học
- secondary school	trường trung học
- peaceful (a)
thanh bình, yên tĩnh
- peace (n)	hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n)
bầu không khí
- pray (v)	cầu nguyện
- abroad (a)
- depend on = rely on
(ở, đi) nước ngoài
tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv)
dù sao đi nữa
- keep in touch with	giữ liên lạc
- worship (v)
thờ phượng
- similar to (a)	tương tự
- industrial (a)
thuộc về công nghiệp
- industry (n)	ngành công nghiệp
- temple (n)
đền, đình
- association (n)	hiệp hội
- Asian (a)
thuộc Châu Á
- divide into	chia ra
region (n0
comprise (v)
vùng, miền
bao gồm
- regional (a)	thuộc vùng, miền
- tropical (a)
thuộc về nhiệt đới
climate (n)
unit of currency
khí hậu
đơn vị tiền tệ
- consist of = include
bao gồm, gồm có
- population (n)	dân số
- Islam
Hồi giáo
- official (a)	chính thức
- religion (n)
- in addition
tôn giáo
ngoài ra
- religious (a)	thuôc về tôn giáo
- Buddhism (n)
Phật giáo
- Hinduism (n)	Ấn giáo
widely (adv)
education (n)
môt cách rộng rãi
nền giáo dục
- educate (v)	giáo dục
- educational (a)
tthuộc về giáo dục
- instruction (n)
việc giáo dục
- instruct (v)	hướng dẫn, chỉ dạy
instructor (n)
compulsory (a)
người hướng dẫn
bắt buộc
- area (n)	diện tích
- member country
quốc gia thành viên
- relative (n)	nhân thân, bà con
- farewell party
tiệc chia tay
- hang – hung – hung	treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century (n)
thế kỷ
- poet (n)
nhà thơ
- poetry (n)
thơ ca
- poem (n)
bài thơ
- traditional (a)
truyền thống
- silk (n)
lụa
- tunic (n)
tà áo
- slit (v)
xẻ
- loose (a)
lỏng, rộng
- pants (n): trousers
quần (dài)
design (n, v)
fashion designer
bản thiết kế, thiết kế
nhà thiết kế thời trang
- designer (n)
nhà thiết kế
- material (n)
vật liệu
- convenient (a)
thuận tiện
- convenience (n)
sự thuận tiện
- lines of poetry
những câu thơ
- fashionable (a)
hợp thời trang
- inspiration (n)
nguồn cảm hứng
- inspire (v)
gây cảm hứng
- ethnic minority
dân tộc thiểu số
- symbol (n)
ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v)
tượng trưng
- cross (n)
chữ thập
- stripe (n)
sọc
- striped (a)
có sọc
- unique (a)
độc đáo
- subject (n)
chủ đề, đề tài
- modernize (v)
hiện đại hóa
- modern (a):
hiện đại
- plaid (a)
có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a)
trơn
- sleeve (n)
tay áo
- sleeveless (a)
không có tay
- short-sleeved (a)
tay ngắn
- sweater (n)
áo len
- baggy (a)
rộng thùng thình
- faded (a)
phai màu
- shorts (n)
quần đùi
casual clothes (n)
sailor (n)
quần áo thông thường
thủy thủ
- cloth (n)
vải
- wear out
mòn, rách
- embroider (v)
thêu
- label (n)
nhãn hiệu
- sale (n)
doanh thu
- go up = increase
tăng lên
- economic (a)
thuộc về kinh tế
- economy (n)
nền kinh tế
- economical (a)
tiết kiệm
- worldwide (a)
rộng khắp thế giới
- out of fashion
lỗi thời
- generation (n)
thế hệ
- (be) fond of = like
thích
- hardly (adv)
hầu như không
- put on = wear
mặc vào
- point of view
quan điểm
- (be) proud of
tự hào về 
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo (n)
con trâu
- plough (n, v)	cái cày, cày
- gather (v)
gặt, thu hoạch
- crop (n)	vụ mùa
- home village
làng quê
- rest (n, v)	(sự) nghỉ ngơi
- journey (n)
chuyến đi, hành trình
- chance (n)	dịp
- cross (v)
đi ngang qua
- paddy filed	cánh đồng lúa
- bamboo (n)
tre
- forest (n)	rừng
- snack (n)
thức ăn nhanh
- highway (n)	xa lộ
- banyan tree
cây đa
- entrance (n)	cổng vào, lối vào
- shrine (n)
cái miếu
- hero (n)	anh hung
- go boating
đi chèo thuyền
- riverbank (n)	bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a)
thú vị
- take a photo	chụp ảnh
- reply (v) = answer
trả lời
- play a role	đóng vai trò
- flow – flew – flown
chảy
- raise (v)	nuôi
- cattle (n)
gia súc
- pond (n)	cái ao
- parking lot
chỗ đậu xe
- gas station	cây xăng
- exchange (v, n)
(sự) trao đổi
- maize (n) = corn	bắp / ngô
nearby (a)
feed – fed – fed
gần bên
cho ăn
- complete (v	hoàn thành
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
learn by heart	học thuộc lòng
as + adj / adv + as possible	càng  càng tốt Ex: You come as soon as possible.
quite (adv) = very, completely	rất
examiner (n)	giám khảo	- examine (v)	tra hỏi, xem xét
examination (n)	kỳ thi	- go on	tiếp tục
aspect (n)	khía cạnh	- in the end = finally, at last	cuối cùng
exactly (adv)	chính xác	- passage(n)	đoạn văn
attend (v)	theo học, tham dự	- attendance (n)	sự tham dự
attendant (n)	người tham dự	- course (n)	khóa học
written examination	kỳ thi viết	- oral examination	kỳ thi nói
candidate (n)	thí sinh, ứng cử viên	- award (v, n)	thưởng, phần thưởng
scholarship (n)	học bổng	- dormitory (n)	ký túc xá
campus (n)	khuôn viên trường	- reputation (n)	danh tiếng
experience (n, v)	kinh nghiệm, trải qua	- culture (n)	văn hóa
cultural (a)	thuộc về văn hóa
close to	gần	- scenery (n)	phong cảnh, cảnh vật
national (a)	thuộc về quốc gia	- nation (n)	quốc gia, đất nước
national bank	ngân hàng nhà nước	- improve (v)	cải tiến
improvement (n)	sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a)	trung cấp
- well-qualified (a)	có trình độ cao	- tuition (n) = fee	học phí
academy (n)	học viện	- advertisement (n) = ad	bài quảng cáo
advertise (v)	quảng cáo	- edition (n)	lần xuất bản
- look forward to + V-ing	mong đợi
UNIT 5: THE MEDIA
media (n)
invent (v)
phương tiện truyền thông
phát minh
- invention (n) sự phát minh
- inventor (n)
nhà phát minh
- crier (n)	người rao bán hàng
- latest news
tin giờ chót
- popular (n)	được ưa chuộng, phổ biến
- popularity (n)
tính phổ biến
- widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n)
thanh thiếu niên
- adult (n)	người lớn
- thanks to
nhờ vào
- variety (n)	sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n)
kênh truyền hình
- control (v)	điều kiển, kiểm soát
- stage (n)
giai đoạn
- development (n)	sự phát triển
- develop (v)
phát triển
- interactive (a) tương tác
- viewer (n)
người xem
- show (n)	buổi trình diễn
- remote (a) = far
xa
- event (n)	sự kiện
- interact (v)
ảnh hưởng
- interaction (n) sự tương tác
- benefit (n)
ích lợi
- violent (a)	bạo lực
- violence (n)
bạo lực
- documentary (n)	phim tài liệu
- informative (a)
có nhiều tin tức
- information (n)	thông tin
- inform (v)
thông tin, cho hay
- folk music	nhạc dân ca
- battle (n)
trận chiến
- communicate (v)	giao tiếp
- communication (n)
sự giao tiếp
- relative (n)	bà con, họ hàng
- means (n)
phương tiện
- useful for sb có ích cho ai
- entertain (v)
giải trí
- entertainment (n)	sự giải trí
- commerce (n)
thương mại
- limitation (n)
sự hạn chế
limit (v)
time-consuming (a)
giới hạn
tốn nhiều thời gian
- suffer (v)
chịu đựng
- spam (n)
thư rác
- leak (v)
rò rỉ, chảy
- response (n, v)
trả lời, phản hồi
- costly (adv)
tốn tiền
- alert (a)
cảnh giác
- surf (v)
lướt trên mạng
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
environment (n)	môi trường
environmental (a)	thuộc về môi trường
garbage (n)	rác thải	- dump (n)	bãi đổ, nơi chứa
pollution (n)	sự ô nhiễm	- pollute (v)	ô nhiễm
polluted (a)	bị ô nhiễm	- deforestation (n)	sự phá rừng
deforest (v)	phá rừng	- dynamite (n) chất nổ
dynamite fishing	đánh cá bằng chất nổ	- spray (v)	xịt, phun
pesticide (n)	thuốc trừ sâu	- volunteer (n) người tình nguyện
conservationist (n)	người bảo vệ môi trường	- once (adv)	một khi
shore (n)	bờ biển	- sand (n)	cát
rock (n)	tảng đá	- kindly (a)	vui lòng, ân cần
provide (v)	cung cấp	- disappointed (a)	thất vọng
disappoint (v)	làm ai thất vọng	- spoil (v)	làm hư hỏng, làm hại
achieve (v)	đạt được, làm được
achievement (n)	thành tựu	- persuade (v)	thuyết phục
protect (v)	bảo vệ	- protection (n) sự bảo vệ
wrap (v)	gói, bọc	- dissolve (v)	phân hủy, hoàn tan
natural resources	nguồn tài nguyên thiên nhiên
trash (n)	rác	- harm (v)	làm hại
energy (n)	năng lượng	- exhausted fume	hơi, khói thải ra
prevent (v)	ngăn ngừa, đề phòng	- prevention (n)	sự ngăn ngừa
litter (v, n)	xả rác, rác	- recycle (v)	tái chế
sewage (n)	nước thải	- pump (v)	bơm, đổ
oil spill	sự tràn dầu	- waste (n)	chất thải
end up	cạn kiệt	- junk-yard (n)	bãi phế thải
treasure (n)	kho tàng, kho báu	- stream (n)	dòng suối
foam (n)	bọt	- hedge (n)	hàng rào
nonsense (n)	lời nói phi lý	- silly (a)	ngớ ngẩn, khờ dại
right away = immediately (adv)	ngay lập tức	- folk (n)	người
explanation (n)	lời giải thích	- bubble (n)	bong bong
gas (n)	khí	- valuable (a)	quí giá
keep on = go on = continue	tiếp tục	- poet (n)	nhà thơ
minimize (v)	giảm đến tối thiểu
- complaint to s.o (v)	than phiền, phàn nàn
complicated (a)	phức tạp	- complication (n)	sự phức tạp
resolution (n)	cách giải quyết	- politeness (n)	sự lịch sự
label (v)	dán nhãn	- transport (v)	vận chuyển
clear up	dọn sạch	- trash (n)	đồ rác rưởi
truck (n)	xe tải	- look forward to	mong đợi
- break (n)
sự ngừng / nghỉ
- refreshment (n)
sự nghỉ ngơi
- fly (n)
con ruồi
- worried about
lo lắng về
- float (v)
nổi
- surface (n)
bề mặt
- frog (n)
con ếch
- toad (n)
con cóc
- electric shock (n)
điện giật
- wave (n)
làn sóng
- local (a)
thuộc về địa phương
local authorities
prohibit (v) = ban (v)
chính quyền đại phương
ngăn cấm
- prohibition (n)
sự ngăn cấm
- fine (v)
phạt tiền
UNIT 7: SAVING ENERGY
energy (n)	năng lượng	- bill (n)	hóa đơn
enormous (a)	quá nhiều, to lớn	- reduce (v)	giảm
reduction (n)	sự giảm lại	- plumber (n)	thợ sửa ống nước
crack (n)	đường nứt	- pipe (n)	đường ống (nước)
bath (n)	bồn tắm	- faucet (n) = tap	vòi nước
drip (v)	chảy thành giọt	- tool (n)	dụng cụ
fix (v)	lắp đặt, sửa	- waste (v)	lãng phí
appliance (n)	đồ dùng	- solar energy	năng lượng mặt trời
nuclear power	năng lượng hạt nhân	- provide (v): supply	cung cấp
power (n): electricity	điện	- heat (n, v)	sức nóng, làm nóng
install (v)	lắp đặt	- coal (n)	than
luxuries (n)	xa xí phẩm	- necessities (n) nhu yếu phẩm
consumer (n)	người tiêu dùng	- consume (v)	tiêu dùng
consumption (n)	sự tiêu thụ	- effectively (adv)	có hiệu quả
household (n)	hộ, gia đình	- lightning (n)	sự thắp sáng
- account for	chiếm
replace (v)	thay thế	- bulb (n)	bóng đèn tròn
energy-saving (a)	tiết kiệm năng lượng	- standard (n)	tiêu chuẩn
last (v)	kéo dài	- label (v)	dán nhãn
scheme (n): plan	kế hoạch	- freezer (n)	tủ đông
tumble dryer	máy sấy
model (n)	kiểu	- compared with	so sánh với
category (n)	loại	- ultimately (adv): finally	cuối cùng, sau hết
as well as	cũng như	- innovation (n): reform	sự đổi mới
innovate (v): reform	đổi mới	- conserve (v)	bảo tồn, bảo vệ
conservation (n)	sự bảo tồn	- purpose (n)	mục đích
speech (n)	bài diễn văn	- sum up	tóm tắt
gas (n)	xăng, khí đốt	- public transport	vận chuyển công cộng
mechanic (n)	thợ máy	- wastebasket (n)	sọt rác
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebration (n)
lễ kỷ niệm
- celebrate (v)
làm lễ kỷ niệm
- Easter (n)
lễ Phục Sinh
- Lunar New Year
Tết Nguyên Đán
- wedding (n)
đám cưới
- throughout (prep)
suốt
- occur (v): happen / take place
xảy ra, diễn ra
- decorate (v)
trang trí
decoration (n)	sự trang trí	- sticky rice cake	bánh tét
be together: gather	tập trung	- apart (adv)	cách xa
Passover (n)	Lễ Quá Hải (của người Do thái)	- Jewish (n)	người Do thái
- freedom (n)
sự tự do
- slave (n)
nô lệ
- slavery (n)
sự nô lệ
- as long as
miễn là
- parade (n)
cuộc diễu hành
- colorful (a)
nhiều màu, sặc sỡ
- crowd (v)
tụ tập
- crowd (n)
đám đông
- crowded with (a)
đông đúc
- compliment (n)
lời khen
- compliment so on sth
khen ai về việc gì
- well done
Giỏi lắm, làm tốt lắm
- congratulate so on sth
chúc mừng ai về
- congratulation
lời chúc mừng
- Congratulations!
Xin chúc mừng
- first prize
giải nhất
- contest (n)
cuộc thi
- active (a)
tích cực
- charity (n)
việc từ thiện
- nominate (v)
chọn
activist (n)
acquaintance (n)
người hoạt động
sự quen biết
- kind (a)
tử tế
- kindness (n)
sự tử tế
- trusty (a)
đáng tin cậy
trust (n)
feeling (n)
sự tin cậy
tình cảm, cảm xúc
- express (v)
diễn tả
- memory (n)
trí nhớ
- lose heart
mất hy vọng
- miss (v)
nhớ, bỏ qua, trễ
- tear (n)
nước mắt
- groom (n)
chú rể
- hug (v)
ôm
- considerate (a)
ân cần, chu đáo
- generous (a)
rộng lượng, bao dung
- generosity (n)	tính rộng lượng, sự bao dung
- priority (n)
sự ưu tiên
- sense of humour
tính hài hước
- humourous (a)
hài hước
- distinguish (v)
phân biệt
- in a word: in brief / in sum
tóm lại
- terrific (a): wonderful
tuyệt vời
- proud of
tự hào, hãnh diện
- alive (a)
còn sống
- image (n)
hình ảnh
- imagine (v)
tưởng tượng
- share (v)
chia sẻ
- support (v)
ủng hộ
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
disaster (n)
natural disaster
thảm họa
thiên tai
→ disastrous (a)
- snowstorm (n)
bão tuyết
- earthquake (n)
động đất
- volcano (n)
núi lửa
→ volcanic (a):
thuộc về núi lửa
- typhoon (n)
bão nhiệt đới
- weather forecast
dự báo thời tiết
- turn up
vặn lớn
- turn down
vặn nhỏ
- volume (n)
âm lượng
- temperature (n)
nhiệt độ
- thunderstorm (n)
bão có sấm sét
- south-central (a)
phía nam miền trung
- experience (v)
trải qua
- highland (n)
cao nguyên
- prepare for
chuẩn bị cho
- laugh at
cười nhạo, chế nhạo
- just in case
nếu tình cờ xảy ra
- canned food
thức ăn đóng hộp
- candle (n)
nến
- match (n)
diêm quẹt
- ladder (n)
cái thang
- blanket (n)
chăn mền
- bucket (n)
cái xô
- power cut
cúp điện
- Pacific Rim	vành đai Thái Bình Dương
- tidal wave / tsunami
song thần
- abrupt (a)
thình lình
- shift (n)
sự chuyển dịch
- underwater (a)
ở dưới nước
6- movement (n)
sự chuyển động
- hurricane (n)
bão
- cyclone (n)
cơn lốc
- erupt (v)
phun
- eruption (n)
sự phun trào
- predict (v)
đoán trước
- prediction (n)
sự đoán trước
- tornado (n)
bão xoáy
- funnel-shaped (a)
có hình phễu
- suck up
hút
- path (n)
đường đi
- baby carriage
xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects
vật thể bay không xác định
- in the sky
trên bầu trời	- spacecraft (n)
tàu vũ trụ
- planet (n)
hành tinh	- believe (v)
tin, tin tưởng
- aircraft (n)
máy bay	- balloon (n)
khinh khí cầu
- meteor (n)
sao băng	- evidence (n)
bằng chứng
- exist (v)
tồn tại	- existence (n)
sự tồn tại
- experience (n)
kinh nghiệm	- pilot (n)
phi hành gia
- alien (n)
người lạ	- claim (v)
nhận là, cho là
- egg-shaped (a)
có hình quả trứng	- sample (n)
vật mẫu
- capture (v)
bắt giữ	- take aboard
đưa lên tàu, máy bay
- examine (v)
điều tra	- free (v)
giải thoát
- disappear (v)
biến mất	- disappearance (n)
sự biến mất
- plate-like (a)
giống cái dĩa	- device (n)
thiết bị
- treetop (n)
ngọn cây	- proof / support (n)
bằng chứng
- falling star
sao sa	- shooting star
sao băng
- hole (n)
cái lỗ	- jump (v)
nhảy
- health (n)
sức khỏe	- healthy (a)
khỏe mạnh
- space (n)
không gian	- physical condition
điều kiện thể chất
perfect (a)
orbit (v)
hoàn hảo	- ocean (n)
bay quanh quỹ đạo
đại dương
- circus (n0
đoàn xiếc	- cabin (n)
buồng lái
- experience (v)
trải nghiệm	- marvelous (a)
kỳ diệu
NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
TENSES	(Thì)
TENSES
USE
SIGNAL WORDS
EXAMPLES
SIMPLE PRESENT (HIỆN TẠI ĐƠN)
+: S + V1 / V(s/es)
-: S + don’t/ doesn’t + V1
thói quen ở hiện tại
sự thật, chân lí.
- always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every, normally, regularly, occasionally, as a rule 
She often goes to school late.
The sun rises in the east.
?: Do / Does + S + V1 ?
PRESENT PROGRESSIVE (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN)
+: S + am/is/are + V-ing
-: S + am/ is/ are + not + V-ing
?: Am / Is /Are + S + V-ing?
hành động đang diễn ra vào lúc nói.
dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần.
hành động có tính chất tạm thời.
at the moment, now, right now, at present
Look!
Listen!
Be quiet!
Keep silence!
Note: một số động từ thường không dùng với thì tiếp diễn: like, dislike, hate,
love, want, prefer, admire, believe, understand, remember, forget, know, belong, have, taste, smell,
.
I can’t answer the phone. I’m having a bath.
She is going to the cinema tonight.
He often goes to work by car, but today he is taking a bus.
PRESENT PERFECT (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
+: S + has / have + P.P
-: S + has / have + not + P.P
?: Has / Have + S + P.P?
hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
hành động vừa mới xảy ra.
lately, recently (gần đây)
so far, up to now, up to the present (cho tới bây giờ)
already, ever, never, just, yet, for, since.
how long 
this is the first time/second time
many times / several times
I have learnt English for five years.
She has just received
a letter from her father.
SIMPLE PAST (QUÁ KHỨ ĐƠN)
+: S + V2 / V-ed
-: S + didn’t + V1
?: Did + S + V1 .?
hành động xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.
một thói quen trong quá khứ
- yesterday, last week, last month, ago, in 1990, in the past, 
She went to London last year.
The man came to the door, unlocked it, entered the room, went to the bed and lay down on it.
When we were students, we often went on a picnic every
weekend.
PAST PROGRESSIVE (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
+: S + was / were + V-ing
-: S + was / were + not + V-ing
hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ
- at that time, at (9 o’clock) last night, at this time (last week),
He was doing his homework at 8 o’clock last night.
The children were playing football while their mother was
cooking the meal.
?: Was / Were + S + V-ing?
PAST PERFECT (QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
+: S + had + P.P
-: S + hadn’t + P.P
- hành động xảy ra trước hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ
- already, ever, never, before, by, by the time, after, until, when, .
When I arrived at the party, they had already left.
I had completed the English course by 1998.
?: Had + S + P.P ?
SIMPLE FUTURE (TƯƠNG LAI ĐƠN)
+: S + will / shall + V1
hành động sẽ xảy ra trong tương lai
một quyết định được đưa ra vào lúc nói
tomorrow, next, in 2012,
.
I think / guess
I am sure / I am not sure
He will come back tomorrow.
The phone is ringing. I will answer it.
-: S + will / shall + not + V1 (won’t / shan’t + V1)
?: Will / Shall + S + V1 ?
Lưu ý cách dùng của Be going to + V1
diễn tả một dự định đã được sắp đặt trước
Ex: She is going to buy a new computer. (She has saved for a year)
diễn tả một dự đoán có căn cứ
Ex: The sky is absolutely dark. It is going to rain.
Note:
hai hành động xảy ra trong quá khứ:
. hành động ngắn dùng thì quá khứ đơn, hành động dài dùng thì quá khứ tiếp diễn Ex: Yesterday morning, I met my friend while I was going to school.
. hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn Ex: She went out with her friends after she had finished her homework.
She had finished her homework before she went out with her friends.
Một số cách hòa hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề thời gian:
Main clause (Mệnh đề chính)
Adverbial clause of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Present tenses
Present tenses
Past tenses
Past tenses
Future tenses
Present tenses
1.TLĐ + until / when / as soon as + HTĐ	I will wait here until she comes back.
TLĐ + after + HTHT	He will go home after he has finished his work.
while / when / as + QKTD, QKĐ	While I was going to school, I met my friend.
QKĐ + while / when / as + QKTD
It (start) --------------- to rain while the boys (play)	football.
QKTD + while + QKTD
Last night, I was doing my homework while my sister was playing games.
HTHT + since + QKĐ	I (work) -------------------- here since I (graduate)	--.
After + QKHT, QKĐ	After I had finished my homework, I (go)	to bed.
Before / By the time + QKĐ + QKHT
Before she (have) ---------------- dinner, she (write)	letter.
PASSIVE VOICE	(Câu bị động)
CÁCH CHUYỂN ĐỔI TỪ CÂU CHỦ ĐỘNG SANG CÂU BỊ ĐỘNG Active:	SUBJECT + VERB + OBJECT
Passive:	SUBJECT + BE + P.P + BY + OBJECT
CÁCH CHUYỂN ĐỔI HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ CỦA MỘT SỐ THÌ
TENSES
ACTIVE FORM
PASSIVE FORM
Simple present
V1 / Vs(es)
Am / is / are + P.P
Present continuous
Am / is / are + V-ing
Am / is / are + being + P.P
Present perfect
Has / have + P.P
Has / have + been + P.P
Simple past
V2 / V-ed
Was / were + P.P
Past continuous
Was / were + V-ing
Was / were + being + P.P
Past perfect
Had + P.P
Had + been + P.P
Simple future
Will / shall + V1
Will / shall + be + P.P
Future perfect
Will/ shall + have + P.P
Will / shall + have + been + P.P
Note:
Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước by + O; trạng từ chỉ thời gian đứng sau by + O
Nếu chủ từ trong câu chủ động là từ phủ định thì đổi sang câu bị động phủ định.
Các chủ từ someone, anyone, people, he, she, they  trong câu chủ động thì có thể bỏ “by + O” trong câu bị động
WISH CLAUSES	(Mệnh đề mong ước)
Có 3 dạng câu mong ước:
Mong ước không thật ở hiện tại:
KĐ: S + wish(es) + S + V2/-ed + O	(to be: were / weren’t) PĐ:	S + wish(es) + S + didn’t + V1
Ex: Ben isn’t here. I wish Ben were here.
I wish I could swim.
Mong ước không thật ở quá khứ:
KĐ:	S + wish(es) + S + had + V3/-ed PĐ:	S + wish(es) + S + hadn’t + V3/-ed
Ex: She failed her exam last year.	She wishes she hadn’t failed her exam.
Mong ước không thật trong tương lai KĐ:	S+ wish(es) + S + would + V1 PĐ:	S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ex: I wish you would stop smoking.
Note: S + wish(es) có thể thay bằng If only
Ex: I wish I weren’t so fat. = If only I weren’t so fat.
GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
AT: vào lúc
dùng chỉ thời gian trong ngày At + giờ
At midnight	nừa đêm
At night	buổi tối
At lunchtime	vào giờ ăn trưa
At sunset	lúc mặt trời lặn
At sunrise	lúc mặt trời lặn
Dawn	lúc bình minh
At noon	giữa trưa (lúc 12 giờ trưa)
dùng chỉ một dịp lễ hội, một thời khắc nào đó
At the weekend (người Mỹ và Úc dùng on the weekend) At Easter	vào lễ phục sinh
At Christmas	vào lễ Giáng sinh At New Year
At present, At the moment At this / that time
At the same time	cùng thời gian
At the end / beginning of this month / next month
At the age of	ở lứa tuổi
Ex: He came to live in London at the age of twenty five.
Tom and Peter arrived at the same time.
ON: vào
dùng chỉ thứ trong tuần, ngày trong tháng
On Monday, On 14th February, On this / that day
dùng chỉ buổi trong ngày On Sunday evenings
On Christmas Day, On New Year’s Day, On my birthday
IN: trong
dùng chỉ buổi trong ngày nói chung, một kỳ nghỉ, một học kỳ In the morning / afternoon / evening
In the Easter holiday
In the summer term	trong học kỳ hè In the summer holiday	trong kỳ nghỉ hè
dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ, thời đại và thiên niên kỷ
In August , In the summer / winter / spring / autumn, In 2010, In the 1990s, In the 19th century In the Middle Ages, In the 3rd millennium
dùng trong một số cụm từ để chỉ thời gian trong tương lai
In a moment / in a few minutes / in an hour / in a day / in a week / in six months In the end	cuối cùng
Note:
On time	đúng giờ (không trễ)
In time	đúng lúc, kịp lúc
In the end	cuối cùng	In the end ≠ at first
Ex: He got more and more angry. In the end, he walked out of the room.
ADVERBS CLAUSES OF RESULT (Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả bắt đầu bằng các từ so, therefore (vì vậy, vì thế)
Lưu ý dấu chấm câu. Của so và therefore
Ex: He is ill so he can’t go to school. / He is ill, so he can’t go to school.
He is ill. Therefore, he can’t go to school. / He is ill; therefore, he can’t go to school.
Một số liên từ khác cần lưu ý: and, but, however, because, since, as
CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện)
Type 1: điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If clause
Main clause
S + V1 / V s(es)
(don’t / doesn’t + V1)
S + will / can/ may + V1 (won’t / can’t + V1)
Type 2: điều kiện không có thật ở hiện tại
Main clause
If clause
S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1)
S + V-ed / V2
(didn’t + V1)
To be: were / weren’t
Type 3: điều kiện không có thật trong quá khứ
If clause
Main clause
S + had + P.P
(hadn’t + P.P)
S + would / could / should + have + P.P
(wouldn’t / couldn’t + have + P.P)
Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện:
Unless = If .not
If you don’t work hard, you can’t earn enough money for your living.
= Unless 	
Without: không có = if  not
Without water, life wouldn’t exist.
= If 	
Note:
Có thể diễn tả câu điều kiện mà không cần dùng if hay unless bằng cách đảo ngữ.
Were I rich, I would help you.
= If I were rich, I would help you.
Had I known her, I would have made friend with her.
= If I had known her, I would have made friend with her. If you should run into Peter, tell him to call me.
= Should you run into Peter, tell him to call me.
Có thể kết hợp điều kiện 2 và điều kiện 3 trong một câu.
If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be so tired now. You wouldn’t be so hungry if you had had breakfast this morning.
Đôi khi thì hiện tại đơn được dùng cho cả hai mệnh đề của câu điều kiện để diễn tả một sự thật hiển nhiên; nó được gọi là zero conditional.
If we don’t water these flowers, they die.
Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời. If you see Peter at the meeting, please tell him to return my book.
If you are free now, have a cup of coffee with me.
Đổi từ if sang unless:
IF
UNLESS
Khẳng định
Khẳng định (động từ trong mệnh đề chính đổi sang phủ định)
Phủ định
Khẳng định (mệnh đề chính không thay đổi)
Ex: If we had more rain, our crops would grow faster.
Unless 	
If she doesn’t work harder, she will fail the exam.
Unless 	
Dạng câu: Mệnh lệnh + or + Clause
If you don’t + V1, Clause
If you aren’t + , Clause
Ex: Be carefull or you will cut yourself.	If -------------------------------------------------------
Go away or I will call the police.	If -------------------------------------------------------
REPORTED SPEECH (Câu tường thuật)
Câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại nội dung của lời nói trực tiếp.
Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì hiện tại thì khi đổi sang câu gián tiếp ta chỉ đổi ngôi; không đổi thì của động từ và trạng từ.
Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì quá khứ thì khi chuyển sang câu gián tiếp ta đổi ngôi, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
Thay đổi ngôi (Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu)
Ngôi thứ nhất: dựa vào chủ từ của mệnh đề tường thuật; thường đổi sang ngôi thứ ba I → He / She	me → him / her	my → his / her
We → They	us → them	our → their
Ngôi thứ hai: (You, your)
- Xét ý nghĩa của câu và đổi cho phù hợp, thường đổi dựa vào túc từ của mệnh đề tường thuật
Ngôi thứ ba (He / She / Him / Her / His / They / Them / Their): giữ nguyên, không đổi
Thay đổi về thì trong câu:
DIRECT
INDIRECT
Simple present - V1 /Vs(es)
Present progressive – am / is / are + V-ing
Present perfect – have / has + P.P
Present perfect progressive – have / has been +V-ing
Simple past – V2 / -ed
Past progressive – was / were + V-ing
Simple future – will + V1
Future progressive will be + V-ing
Simple past – V2 / V-ed
Past progressive – was / were + V-ing Past perfect – had + P.P
Past perfect progressive - had been + V-ing
Past perfect – had + P.P
Past perfect progressive – had been +V-ing
Future in the past - would + V1
Future progressive in the past - would be + V-ing
Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
DIRECT
INDIRECT
Now
Then
Here
There
This
That
These
Those
Today
That day
Tonight
That night
Yesterday
The day before / the previous day
Last year
The year before / the previous year
Tomorrow
The following day / the next day / the day after
Next month
The following month / the next month / the month after
Ago
Before
BẢNG ĐẠI TỪ
Subject
Object
Adjective possessive
I
me
My
You
you
your
He
him
his
She
her
her
It
it
its
We
us
our
They
them
their
CÁC THAY ĐỔI CỤ THỂ CHO TỪNG LOẠI CÂU TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP
Câu mệnh lệnh, câu đề nghị
- Mệnh lệnh khẳng định:
14
Direct:	S + V + O: “V1 + O ”
Indirect:	S + asked / told + O + to + V1 + .
Ex: He said to her: “Keep silent, please.”	→ He told her ------------------------------------
- Mệnh lệnh phủ định:
Direct:	S + V + O: “Don’t + V1 + ” Indirect:	S + asked / told + O + not + to+ V1 .
Ex: The teacher said to the students: “Don’t talk in the class.”
→ The teacher 	
Câu trần thuật
Direct:	S + V + (O) : “clause”
Indirect:	S + told / said + (O) + (that) + clause
Note: said to → told
Ex: Tom said, “I want to visit my friend this weekend.”
→ Tom said (that) ------------------------------------------------------------------------
She said to me, “I am going to Dalat next summer.”
→ She told me (that) -------------------------------------------------------------------
Câu hỏi
Yes – No question
Direct:	S + V + (O) : “Aux. V + S + V1 + O.?”
Indirect:	S + asked + O + if / whether + S + V + O .
Ex: He asked: “Have you ever been to Japan, Mary?” →	He asked Mary --------------------------------
“Did you go out last night, Tan?” I asked → I asked Tan -------------------------------------------------
Wh – question
Direct:	S + V + (O): “Wh- + Aux. V + S + V1 + O ?”
Indirect:	S + asked + O + Wh- + S + V + O.
Ex: “How long are you waiting for the bus?” he asked me.
→ He asked me 	
TAG QUESTIONS (Câu hỏi đuôi)
Quy tắc chung:
- Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau
câu nói khẳng định, đuôi phủ định? câu nói phủ định, đuôi khẳng định?
Ex: The children are playing in the yard, aren’t they?
They

Tài liệu đính kèm:

  • docxon_thi_tuyen_sinh_lop_10_mon_tieng_anh_tu_vung_ngu_phap_da_c.docx