Ôn tập Tiếng Anh: Chuyên đề từ đồng nghĩa (Có đáp án)

doc 4 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 636Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập Tiếng Anh: Chuyên đề từ đồng nghĩa (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập Tiếng Anh: Chuyên đề từ đồng nghĩa (Có đáp án)
PHẦN 1. BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA 
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 100: She is eighteen, so by law her father cannot prevent her marriage.
A. forestall 	B. fail	C. defeat 	D. avoid
Giải thích: prevent (v) – forestall (v): ngăn chặn
Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của cô ấy.
Question 101: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in another culture.
A. adopting	B. tolerating 	C. comprehending	D. experiencing 
Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập 
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở một nền văn hóa khác.
Question 102: Japan's indigenous religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the ancient Japanese.
A. native 	B. first 	C. original 	D. beginning
Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của người Nhật cổ.
Question 103: The boy was embarrassed when his mother scolded him in public. 
A. apprehensive 	B. humiliated 	C. funny 	D. confused 
Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 104: The newlyweds agreed to be very frugal in their shopping because they wanted to save enough money to buy a house. 
A. wasteful 	B. economical 	C. careless	D. interested 
Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm 
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.
Question 105: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.
A. stunning 	B. phenomenal 	C.one of a kind 	D. astonishing 
Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị 
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi, anh ấy đánh giá cao những thứ khác thường.
Question 106: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to humans. 
A. exposed 	B. unrelated 	C. invisible 	D. phenomenal 
Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy 
Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với con người.
Question 107: The company makes every effort to respond to customer queries and will reply to them via email within two business days.
A. questions 	B. complaints 	C. agreements 	D. reservations
Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi 
Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử trong vòng 2 ngày làm việc.
Question 108: After I spent a couple of hours picking his brain, his scheme started to make sense.
A. questioning him	B. beating him 	C. threatening him	D. teaching him 
Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai 
Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi.
Question 109: I would rather figure things out on my own way that ask that peevish librarian for help. 
A. kind	B. strict 	C. approachable 	D. irritable 
Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh 
Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu kỉnh tại thư viện.
Question 110: She was born fortuitous. She even won the lottery last night. 
A. happy	B. lucky	C. unfortunate 	D. rich 
Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn. 
Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua.
Question 111: Belief is that over time, statistics must accumulate to gradual even amount, regardless of the actual scenario. 
A. research 	B. identify 	C. collect 	D. calculate
Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp 
Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực tế như thế nào đi nữa.
Question 112: Thank you for giving us this singular privilege of being part of this commencement ceremony.
A. engagement 	B. important 	C. graduation 	D. wedding 
Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp 
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này.
Question 113: Although they hold similar political views, their religious beliefs present a striking contrast. 
A. interesting resemblance 	B. minor comparison 	
C. complete coincidence	D. significant difference 
Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng
Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác biệt rõ ràng.
Question 114: These were the people who advocated using force to stop school violence.
A. openly criticized	B. publicly said	C. strongly condemned	D. publicly supported 
Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ 
Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường.
Question 115: We decided to pay for the car on the installment plan.
A. credit card 	B. piece by piece 	C. monthly payment 	D. cash and carry
Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng.
Question 116: Before submitting the document, I had to check whether all the sources of information are valid.
A. available 	B. legitimate 	C. understandable 	D. clear
Giải thích: valid = legitimate (adj): hợp lệ, có giá trị 
Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay không.
Question 117: You should keep an eye out for that!
A. look at 	B. take care of 	C. maintain awareness of	D. control
Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung
Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!
Question 118: Tom's acting is very important for the success of the movie.
A. good	B. essential 	C. effective 	D. beneficial 
Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết 
Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ phim.
Question 119: Power plants are increasingly located outside metropolitan areas.
A. in an industrial city 	B. relating to a remote suburb
C. of a busy suburb 	D. belonging to a big or capital city
Giải thích: metropolitan (adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn
Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn.
Question 120: Few businesses are flourishing in the present economic climate.
A. closing down 	B. taking off 	C. growing well 	D. setting up 
Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ 
Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay.
Question 121: The girls were deeply affected by that sentimental movie.
A. annoyed 	B. touched 	C. influenced 	D. sad
Giải thích: affected = touched (adj): cảm động 
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm.
Question 122: When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you. 
A. be related to	B. be interested in 	C. paying all attention to	D. express interest in 
Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào 
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.
Question 123: He drives me to the edge because he never stops talking. 
A. steers me 	B. irritates me 	C. moves me 	D. frightens me 
Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi 
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói.
Question 124: The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students.
A. unrelated 	B. uniform 	C. distinguishable 	D. dreary
Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều 
Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều.
Question 125: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money. 
A. genuine 	B. counterfeit 	C. cheap 	D. unattractive 
Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo 
Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn.
Question 126: I only have time to tell you the main idea of it, not the details.
A. fist	B. gist 	C. twist 	D. list
Giải thích: main idea = gist (n): ý chính 
Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.
Question 127: In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction.
A. demanding 	B. hard	C. difficult	D. curious 
Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì 
Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng.
Question 128: Advanced students need to be aware of the importance of collocation.
A. of high level	B. of great improvement 	C. of high position	D. of great progress 
Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao 
Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.
Question 129: You can withdraw money from the account at any time without penalty.
A. punishment 	B. loss 	C. charge 	D. offense 
Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt 
Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà
Question 130: The politician promised to be candid, but we wondered.
A. open and frank 	B. sweet 	C. discreet 	D. casual 
Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà 
Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.
Trọn bộ từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên hệ zalo (số đt): 0344.371.627 (Linh Nguyễn)

Tài liệu đính kèm:

  • docon_tap_tieng_anh_chuyen_de_tu_dong_nghia_co_dap_an.doc