UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. adore addicted beach game bracelet communicate community centre craft craft kit cultural event detest DIY don’t mind hang out hooked It’s right up my street! join leisure leisure activity leisure time netlingo people watching relax satisfied socialise weird window shopping virtual (v) (adj) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (v) (adj) (idiom) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (v) (adj) (v) (adj) (n) (adj) /əˈdɔː/ /əˈdɪktɪd/ /biːtʃ ɡeɪm/ /ˈbreɪslət/ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ /krɑːft/ /krɑːft kɪt/ /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ /dɪˈtest/ /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ /dəʊnt maɪnd/ /hỉŋ aʊt/ /hʊkt/ /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ /dʒɔɪn/ /ˈleʒə/ /ˈleʒə ỉkˈtɪvəti/ /ˈleʒə taɪm/ /netˈlɪŋɡəʊ/ /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ /rɪˈlỉks/ /ˈsỉtɪsfaɪd/ /ˈsəʊʃəlaɪz/ /wɪəd/ /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ /ˈvɜːtʃuəl/ yêu thích, mê thích nghiện (thích) cái gì trị thể thao trên bãi biển vịng đeo tay giao tiếp trung tâm văn hố cộng đồng đồ thủ cơng bộ dụng cụ làm thủ cơng sự kiện văn hố ghét đồ tự làm, tự sửa khơng ngại, khơng ghét lắm đi chơi với bạn bè yêu thích cái gì Đúng vị của tớ! tham gia sự thư giãn nghỉ ngơi hoạt động thư giãn nghỉ ngơi thời gian thư giãn nghỉ ngơi ngơn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng ngắm người qua lại thư giãn hài lịng giao tiếp để tạo mối quan hệ kì cục đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng ảo (chỉ cĩ ở trên mạng) UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. beehive brave buffalo-drawn cart cattle collect convenient disturb electrical appliance generous ger Gobi Highlands grassland harvest time herd local Mongolia nomad nomadic paddy field pasture pick racing motorist vast (n) (adj) (n) (n) (v) (adj) (v) (n) (adj) (n) (n) (n) (v) (adj, n) (n) (n) (adj) (n) (n) (v) (n) (adj) /biːhaɪv/ /breɪv/ /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ /ˈkỉtl/ /kəˈlekt/ /kənˈviːniənt/ /dɪˈstɜːb/ /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ /ˈdʒenərəs/ /ger/ /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ /ˈɡrɑːslỉnd/ /ˈhɑːvɪst taɪm/ /hɜːd/ /ˈləʊkl/ /mɒŋˈɡəʊliə/ /ˈnəʊmỉd/ /nəʊˈmỉdɪk/ /ˈpỉdi fiːld/ /ˈpɑːstʃə(r)/ /pɪk/ /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ /vɑːst/ tổ ong can đảm xe trâu kéo gia súc thu gom, lấy thuận tiện làm phiền đồ điện hào phĩng lều của dân du mục Mơng Cổ Cao nguyên Gobi đồng cỏ mùa gặt chăn dắt địa phương, dân địa phương Mơng cổ dân du mục thuộc về du mục đồng lúa đồng cỏ hái (hoa, quả) người lái ơ tơ đua rộng lớn, bát ngát UNIT 3. PEOPLES OF VIET NAM Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. ancestor basic complicated costume curious custom diverse diversity ethnic ethnic group ethnic minority people gather heritage hunt insignificant majority minority multicultural recognise shawl speciality stilt house terraced field tradition unique waterwheel (n) (adj) (adj) (n) (adj) (n) (adj) (n) (adj) (n) (n) (v) (n) (v) (adj) (n) (n) (adj) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) /ˈỉnsestə(r)/ /ˈbeɪsɪk/ /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ /ˈkɒstjuːm/ /ˈkjʊəriəs/ /ˈkʌstəm/ /daɪˈvɜːs/ /daɪˈvɜːsəti/ /ˈeθnɪk/ /ˈeθnɪk ɡruːp/ /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/ /ˈɡỉðə(r)/ /ˈherɪtɪdʒ/ /hʌnt/ /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ /məˈdʒɒrəti/ /maɪˈnɒrəti/ /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ /ˈrekəɡnaɪz/ /ʃɔːl/ /ˌspeʃiˈỉləti/ /stɪlt haʊs/ /ˈterəst fiːld/ /trəˈdɪʃn/ /juˈniːk/ /ˈwɔːtəwiːl/ ơng cha, tổ tiên cơ bản tinh vi, phức tạp trang phục tị mị, muốn tìm hiểu tập quán, phong tục đa dạng sự đa dạng, phong phú (thuộc) dân tộc (nhĩm) dân tộc người dân tộc thiểu số thu thập, hái lượm di sản săn bắt khơng quan trọng đa số thiểu số đa văn hĩa cơng nhận, xác nhận khăn quàng đặc sản nhà sàn ruộng bậc thang truyền thống độc nhất, độc đáo cối xay nước UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. accept break with clockwise compliment course cutlery filmstrip host hostess generation offspring oblige palm pass down prong reflect sharp sense of belonging social spot on spray spread table manners tip unity upwards You’re kidding! (v) (v) (adv) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (v) (adv) (n) (adj) (adj) (v) (v) (n) (n, v) (n) (adv) (idiom) /əkˈsept/ /breɪk wɪð/ / kɒkwaɪz/ /ˈkɒmplɪmənt/ /kɔːs/ /ˈkʌtləri/ /ˈfɪlmstrɪp/ /həʊst/ /ˈhəʊstəs/ /ˌdʒenəˈreɪʃn/ /ˈɒfsprɪŋ/ /əˈblaɪdʒ/ /pɑːm/ /pɑːs daʊn/ /prɒŋ/ /rɪˈflekt/ /ʃɑːp/ /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ /ˈsəʊʃl/ /spɒt ɒn/ /spreɪ/ /spred/ /ˈteɪbl ˈmỉnə(r)/ /tɪp/ /ˈjuːnəti/ /ˈʌpwədz/ /jʊə kɪdɪŋ/ chấp nhận, nhận khơng theo theo chiều kim đồng hồ lời khen mĩn ăn bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) đoạn phim chủ nhà (nam) chủ nhà (nữ) thế hệ con cái bắt buộc lịng bàn tay truyền cho đầu dĩa (phần cĩ răng) phản ánh chính xác, đúng cảm giác thân thuộc thuộc về xã hội chính xác xịt lan truyền quy tắc ăn uống trong bàn ăn, tiền boa, boa sự thống nhất, đồn kết hướng lên trên Bạn nĩi đùa thế thơi! UNIT 5. FESTIVALS IN VIET NAM Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. anniversary archway carnival ceremony clasp commemorate command companion defeat emperor float gong rice flake incense invader joyful lantern offering procession preserve ritual royal court music regret scenery worship (n) (n) (n) (n) (v) (v) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (v) / ˌỉnɪˈvɜːsəri/ /ˈɑːtʃweɪ/ /ˈkɑːnɪvl/ /ˈserəməni/ /klɑːsp/ /kəˈmeməreɪt/ /kəˈmɑːnd/ /kəmˈpỉniən/ /dɪˈfiːt/ /ˈempərə(r)/ /fləʊt/ /ɡɒŋ/ /raɪs fleɪk/ /ˈɪnsens/ /ɪnˈveɪdə(r)/ /ˈdʒɔɪfl / /ˈlỉntən/ /ˈɒfərɪŋ/ /prəˈseʃn/ /prɪˈzɜːv/ /ˈrɪtʃuəl/ /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ /rɪˈɡret/ /ˈsiːnəri/ /ˈwɜːʃɪp/ ngày kỉ niệm mái vịm lễ hội (hĩa trang) nghi lễ bắt tay kỉ niệm hiệu lệnh bạn đồng hành đánh bại đế chế thả trơi nổi cồng (nhạc cụ dân tộc) cốm hương, nhang kẻ xâm lược vui vẻ đèn trời, đèn thả sơng lễ vật đám rước bảo tồn nghi thức (trong lễ hội, tơn giáo) nhã nhạc cung đình hối hận cảnh quan tơn thờ, thờ cúng ai UNIT 6. FOLK TALES Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. brave Buddha cruel cunning dragon emperor evil fable fairy fairy tale i erce folk tale fox generous giant glitch hare knight legend lion mean ogre princess tortoise wicked wolf woodcutter (adj) (n) (adj) (adj) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) /breɪv/ /ˈbʊdə/ /ˈkruːəl/ /ˈkʌnɪŋ/ /ˈdrỉɡən/ /ˈempərə(r)/ /ˈiːvl/ /ˈfeɪbl/ /ˈfeəri/ /ˈfeəri teɪl/ /fɪəs/ /fəʊk teɪl/ /fɒks/ /ˈdʒenərəs/ /ˈdʒaɪənt/ /ɡlɪtʃ/ /heə(r)/ /naɪt/ /ˈledʒənd/ /ˈlaɪən/ /miːn/ /ˈəʊɡə(r)/ /ˌprɪnˈses/ /ˈtɔːtəs/ /ˈwɪkɪd/ /wʊlf/ /ˈwʊdkʌtə(r)/ dũng cảm, gan dạ Bụt, Đức phật độc ác xảo quyệt, gian giảo con rồng hồng đế xấu xa về mặt đạo đức truyện ngụ ngơn tiên, nàng tiên truyện thần tiên, truyện thần kì hung dữ, dữ tợn truyện dân gian con cáo hào phĩng, rộng rãi người khổng lồ mụ phù thủy con thỏ hiệp sĩ truyền thuyết con sư tử keo kiệt, bủn xỉn quỷ ăn thịt người, yêu tinh cơng chúa con rùa xấu xa, độc ác con chĩ sĩi tiều phu, người đốn củi UNIT 7. POLLUTION Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. affect algea aquatic billboard blood pressure cause cholera come up with contaminate contaminant dump earplug effect fine float groundwater hearing loss illustrate litter measure non-point source pollution permanent point source pollution poison pollutant radioactive radiation thermal untreated visual (v) (n) (adj) (n) (n) (n,v) (n) (v) (v) (n) (v) (n) (n) (v) (v) (n) (n) (v) (n, v) (v) (n) (adj) (n) (n, v) (n) (adj) (n) (adj) (adj) (adj) /əˈfekt/ /ˈỉldʒiː/ /əˈkwỉtɪk/ /ˈbɪlbɔːd/ /blʌd ˈpreʃə/ /kɔːz/ /ˈkɒlərə/ /kʌm ʌp wɪð/ /kənˈtỉmɪneɪt/ /kənˈtỉmɪnənt/ /dʌmp/ /ˈɪəplʌɡ/ /ɪˈfekt/ /faɪn/ /f əʊt/ /ˈɡraʊndwɔːtə/ /ˈhɪərɪŋ lɒs/ /ˈɪləstreɪt/ /ˈlɪtə/ /ˈmeʒə/ /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ /ˈpɜːmənənt/ /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ /ˈpɔɪzn/ /pəˈluːtənt/ /ˌreɪdiəʊˈỉktɪv/ /ˌreɪdiˈeɪʃn/ /ˈθɜːml/ /ˌʌnˈtriːtɪd/ /ˈvɪʒuəl/ làm ảnh hưởng tảo dưới nước quảng cáo ngồi trời huyết áp nguyên nhân, gây ra bệnh tả nghĩ ra làm bẩn chất gây bẩn vứt, bỏ cái nút tai kết quả phạt tiền nổi nước ngầm mất thính lực minh họa rác vụn, vứt rác đo ơ nhiễm khơng nguồn vĩnh viễn ơ nhiễm cĩ nguồn chất độc, nhiễm độc chất gây ơ nhiễm thuộc về phĩng xạ phĩng xạ thuộc về nhiệt khơng được xử lý thuộc về thị giác UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. Aborigines absolutely accent awesome cattle station ghost haunt icon kangaroo koala kilt legend loch official parade puzzle schedule Scots/ Scottish state unique (n) (adv) (n) (adj) (n) (n) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) /ˌỉbəˈrɪdʒəniz/ /ˈỉbsəluːtli / /ˈỉksent/ /ˈɔːsəm/ / ˈkỉtl ˈsteɪʃn/ /ɡəʊst/ /hɔːnt/ /ˈaɪkɒn/ /ˌkỉŋɡəˈruː/ /kəʊˈɑːlə/ /kɪlt/ /ˈledʒənd/ /lɒk/ /əˈfɪʃl/ /pəˈreɪd/ /ˈpʌzl/ /ˈʃedjuːl/ /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ /steɪt/ /juˈniːk/ thổ dân châu Úc tuyệt đối, chắc chắn giọng điệu tuyệt vời trại gia súc ma ám ảnh, ma ám biểu tượng chuột túi gấu túi váy ca-rơ của đàn ơng Scotland huyền thoại hồ (phương ngữ ở Scotland) chính thống/ chính thức cuộc diễu hành trị chơi đố lịch trình, thời gian biểu người Scotland bang độc đáo, riêng biệt UNIT 9. NATURAL DISASTERS Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. accommodation bury collapse damage disaster drought earthquake erupt eruption evacuate forest fire homeless mudslide put out rage rescue worker scatter shake tornado trap tsunami typhoon victim volcanic volcano (n) (v) (v) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (v) (n) (adj) (n) (v) (v) (n) (v) (v) (n) (v) (n) (n) (n) (adj) (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/ /ˈberi/ /kəˈlỉps/ /ˈdỉmɪdʒ/ /dɪˈzɑːstə/ /draʊt/ /ˈɜːθkweɪk/ /ɪˈrʌpt/ /ɪˈrʌpʃn/ /ɪˈvỉkjueɪt/ /ˈfɒrɪst faɪər/ /ˈhəʊmləs/ /ˈmʌdslaɪd/ /pʊt aʊt/ /reɪdʒ/ /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ /ˈskỉtə/ /ʃeɪk/ /tɔːˈneɪdəʊ/ /trỉp/ /tsuːˈnɑːmi/ /taɪˈfuːn/ /ˈvɪktɪm/ /vɒlˈkỉnɪk/ /vɒlˈkeɪnəʊ/ chỗ ở chơn vùi, vùi lấp đổ, sập, sụp, đổ sập sự thiệt hại, sự hư hại tai họa, thảm họa hạn hán trận động đất phun (núi lửa) sự phun (núi lửa) sơ tán cháy rừng khơng cĩ nhà cửa, vơ gia cư lũ bùn dập tắt (lửa..) diễn ra ác liệt, hung dữ nhân viên cứu hộ tung, rải, rắc rung, lắc, làm rung, lúc lắc lốc xốy làm cho mắc kẹt sĩng thần bão nhiệt đới nạn nhân thuộc núi lửa núi lửa UNIT 10. COMMUNICATION Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. body language communicate communication breakdown communication channel cultural difference cyber world chat room face-to-face interact landline phone language barrier message board multimedia netiquette non-verbal language smart phone snail mail social media telepathy text verbal language video conference (n) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (a, ad) (v) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n, v) (n) (n, v) /ˈbɒdi ˈlỉŋɡwɪdʒ/ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃỉnl/ /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/ /ˈsaɪbə wɜːld/ /tʃỉt ruːm/ /feɪs tʊ feɪs/ /ˌɪntərˈỉkt/ /ˈlỉndlaɪn fəʊn/ /ˈlỉŋɡwɪdʒ ˈbỉriə/ /ˈmesɪdʒ bɔːd/ /ˌmʌltiˈmiːdiə/ /ˈnetɪket/ /nɒn-vɜːbl ˈlỉŋɡwɪdʒ/ /smɑːt fəʊn/ /sneɪl meɪl/ /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə /təˈlepəθi/ /tekst/ /ˈvɜːbl ˈlỉŋɡwɪ /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ ngơn ngữ cơ thể, cử chỉ giao tiếp giao tiếp khơng thành cơng, khơng hiểu nhau kênh giao tiếp khác biệt văn hố thế giới ảo, thế giới mạng phịng chat (trên mạng) trực diện tương tác điện thoại bàn rào cản ngơn ngữ diễn đàn trên mạng đa phương tiện phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng ngơn ngữ khơng dùng lời nĩ điện thoại thơng minh thư gửi đường bưu điện mạng xã hội thần giao cách cảm tin nhắn, nhắn tin lời hội thảo, hội họp qua mạng UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. archaeology become a reality benefit cure discover enormous explore field improve invent light bulb oversleep patent precise quality role science scientific solve steam engine support technique technical technology technological transform underground yield (n) (v) (n, v) (v) (v) (adj) (v) (n) (v) (v) (n) (v) (n, v) (adj) (n) (n) (n) (adj) (v) (n) (n, v) (n) (adj) (n) (adj) (v) (a, adv) (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ /bɪˈkʌm ə riˈỉliti/ /ˈbenɪfɪt/ /kjʊə/ /dɪˈskʌvə/ /ɪˈnɔːməs/ /ɪkˈsplɔː/ /fiːld/ /ɪmˈpruːv/ /ɪnˈvent/ /laɪt bʌlb/ /ˌəʊvəˈsliːp/ /ˈpỉtnt/ /prɪˈsaɪs/ /ˈkwɒləti/ /rəʊl/ /ˈsaɪəns/ /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ /sɒlv/ /stiːm ˈendʒɪn/ /səˈpɔːt/ /tekˈniːk/ /ˈteknɪkl/ /tekˈnɒlədʒi/ /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ /trỉnsˈfɔːm/ /ʌndəˈɡraʊnd/ /jiːld/ khảo cổ học trở thành hiện thực lợi ích, hưởng lợi chữa khỏi phát hiện ra to lớn khám phá, nghiên cứu lĩnh vực nâng cao, cải thiện phát minh ra bĩng đèn ngủ quên bằng sáng chế, được cấp bằng chính xác chất lượng vai trị khoa học khoa học giải quyết đầu máy hơi nước ủng hộ thủ thuật, kĩ thuật kĩ thuật, cơng nghệ kĩ thuật, cơng nghệ kĩ thuật, cơng nghệ thay đổi, biến đổi dưới lịng đất, ngầm sản lượng UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS Word Class Pronunciation Meaning 01. 02. 03. 04. 05. 06. 07. 08. 09. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. accommodate adventure alien experience danger flying saucer galaxy Jupiter Mars messenger Mercury NASA Neptune outer space planet poisonous Saturn solar system space buggy stand surface trace terrorist trek UFO uncontrollably Venus weightless (v) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (n) (adj) (n) (n) (n) (v) (n) (n, v) (n) (n, v) (n) (adv) (n) (adj) /əˈkɒmədeɪt/ /ədˈventʃə/ /ˈeɪliən/ /ɪkˈspɪəriəns/ /ˈdeɪndʒə/ /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/ /ˈɡỉləksi/ /ˈdʒuːpɪtə/ /mɑːz/ /ˈmesɪndʒə/ /ˈmɜːkjəri/ /ˈnỉsə/ /ˈneptjuːn/ /ˈaʊtə speɪs/ /ˈplỉnɪt/ /ˈpɔɪzənəs/ /ˈsỉtɜːn/ /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/ /speɪs ˈbʌɡi/ /stỉnd/ /ˈsɜːfɪs/ /treɪs/ /ˈterərɪst/ /trek/ /ˌjuː ef ˈəʊ/ /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/ /ˈviːnəs/ /ˈweɪtləs/ cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa cuộc phiêu lưu người ngồi hành tinh trải nghiệm hiểm họa, mối đe dọa đĩa bay dải ngân hà sao Mộc sao Hỏa người đưa tin sao Thủy cơ quan Hàng khơng và Vũ trụ Mỹ sao Hải Vương ngồi vũ trụ hành tinh độc, cĩ độc sao Thổ hệ mặt trời xe vũ trụ chịu đựng, chịu được, nhịn được bề mặt dấu vết, lần theo dấu vết kẻ khủng bố hành trình, du hành đĩa bay, vật thể bay khơng xác định khơng khống chế được sao Kim khơng trọng lượng __________THE END_________ Prepared by Đỗ Văn Bình; Contacts: www.violet.vn/quocbinh72 binhbac72@gmail.com, dovanbinh.gvlienson@vinhphuc.edu.vn, www.facebook.com/d.q.binh, www.twitter.com/d.q.binh, www.tagged.com/binhdoquoc, www.binhbac72.wordpress.com Tel: +84987827866
Tài liệu đính kèm: