Buổi 3. ÔN TẬP VỀ PHÂN SỐ Bài 1. Rút gọn các phân số sau: -270450; 11-143; 3212; -24-156; 4.79.32; 3.2114.15; 2.5.1326.35; 39.28312.26; 9.6-9.318; 17.5-173-20; 49+7.4949; 4.5+4.118.7+4.3; 24.52.723.5.72.11; 23.322.32.5; (-2)3.33.53.7.83.24.53.14. 1723.816.2317.-80.34. Bài 2. Quy đồng mẫu các phân số sau: -712 và 29; -815 và 712; -27120 và -1340; 14125 và -625; 35; -13 và 910; 1130; -2760 và 35200; 1360; -718 và -3290. Bài 3. So sánh các phân số sau: 12-13 và 15-13; 1019 và 1023; 56 và 117; 2601 và 41201; 20142015 và 20152016; -371459 và -80-49; 20001001 và 25363017; 1158 và 961; 2574 và 1237; 2327 và 2229; 125 và 14560; Bài 4. Tìm x, biết: x=136+-34; x=113+-1326; x=25+14+-13; 2x=112+34+-29; x+ 25=-13; 57-3x=-921; -x-19=-245; x+56=1124. Bài 5. Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý: A= 13+-34+35+157+-136+115+-29; B= 12+-15+-57+16+-335+13+141; C= -12+35+-19+1127+-718+435+27; Bài 6. Tính: 27-15.107; 1923+19.3623; 1731-762.-3154; 37+43.537-237; 511.1829-511.829+511.1929; 1323+13132323-131313232323.13+14-712. Bài 7*. Tính: A=32.5+35.8++ 317.20; B=521.6+526.11++5226.31. C=121.2.222.3.323.4.424.5.525.6.626.7.727.8.828.9.929.10; D= 223.328.4215.5224.6235.7248.8263.9280. Bài 8. Tính: 19:827:1648:81128; 127.74+3511:245121; 43+83.74-64:65+125+15. Bài 9. Tính: 67+17.27+17.57; 49.133-43.409; 83.25.38.10.1992; 57.511+57.211-57.1411; 199+12999-1239999.12-13-16.
Tài liệu đính kèm: