Những động từ bất qui tắc thường gặp - Trần Thị Quý Phương

doc 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 480Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Những động từ bất qui tắc thường gặp - Trần Thị Quý Phương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Những động từ bất qui tắc thường gặp - Trần Thị Quý Phương
NHỮNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG GẶP Người soạn: Trần Thị Quý Phương 
I. Nhóm gồm những động từ có ba hình thức giống nhau: II. Nhóm gồm những động từ có quá khứ đơn và . quá khứ phân từ giống nhau Người soạn: Trần Thị Quý Phương 	 
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
bet
bet
bet
cá cược
2
broadcast
broadcast
broadcast
Phát thanh
3
Burst
Burst
Burst
Nổ
4
cast
cast
cast
Ném
5
cost
cost
cost
Trị giá
6
cut
cut
cut
Cắt ,đốn
7
hit
hit
hit
Đánh, đụng
8
hurt
hurt
hurt
Làm đau
9
knit
knit(knitted)
knit(knitted)
Đan
10
let
let
let
Để
11
put
put
put
Đặt,để
12
quit
quit
quit
Bỏ
13
Read/i/
Read/e/
Read/e/
Đọc
14
rid
rid
rid
Loại bỏ
15
set
set
set
Đặt, vặn lại
16
shut
shut
shut
Đóng lại
17
slit
slit
slit
Chẻ ra
18
split
split
split
Làm nứt
19
spread
spread
spread
Trải ra
20
thrust
thrust
thrust
đâm
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
abide
abode
abode
Lưu lại
2
bend
bent
bent
Cúi,công
3
lend
lent
lent
Cho mượn
4
send
sent
sent
Gửi
5
keep
kept
kept
Giữ
6
bind
bound
bound
Buộc
7
bleed
bled
bled
Chảy máu
8
breed
bred
bed
nuôi
9
feed
fed
fed
Cho ăn
10
feel
felt
felt
Cảm thấy
11
bring
brought
brought
Mang
12
think
thought
though
Nghĩ
13
buy
bought
bought
Mua
14
catch
caught
caught
Bắt
15
teach
taught
taught
Dạy
16
cling
clung
clung
Níu
17
creep
crept
crept
Bò
18
sweep
swept
swept
Quét
19
deal
dealt
dealt
Giao dịch
20
dig
dug
dug
Đào
21
have
had
had
Có
22
blend
blent
blent
Trộn
23
build
built
built
Xây
24
Burn
Burnt
Burnt
Đốt cháy
25
Dream
Dreamt
dreamt
mơ
26
flee
fled
fled
Chạy trốn
27
fight
fought
fought
Đánh nhau
28
get
got
got
Được
29
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
30
grind
ground
ground
Xay nhỏ
31
hang
hung
hung
Treo
32
hear
heard
heard
nghe
33
hold
held
held
Nắm
34
kneel
knelt
knelt
Quỳ
35
lay
laid
laid
Đặt, để
36
lead
led
led
Dẩn, dắt
37
leave
left
left
Rời khỏi
38
light
lit
lit
Thắp
39
lose
lost
lost
Mất
40
make
made
made
làm
41
mean
meant
meant
Nghĩa là
42
meet
met
met
Gặp
43
understand
understood
understood
Hiểu
44
stand
stood
stood
Đứng
45
pay
paid
paid
Trả
46
say
said
said
nói
47
sell
sold
sold
bán
48
tell
told
told
Nói, bảo
49
win
won
won
Thắng
50
strike
stuck
Stuck,
striken
Đánh, đập
51
spell
spelt
spelt
Đánh vần
52
smell
smelt
smelt
Đánh hơi
53
sit
sat
sat
Ngồi
III. Nhóm gồm những động từ có hiện tại đơn và . quá khứ phân từ giống nhau: Người soạn: Trần Thị Quý Phương 
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
become
became
become
Trở thành
2
come
came
come
Đến
3
run
ran
run
Chạy
IV. Nhóm gồm những động từ có hiện tại đơn và . quá khứ đơn giống nhau:
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
beat
beat
beaten
Đánh đập
V. Nhóm gồm những động từ ở ba thì đều khác nhau:
STT
Hiện tại
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
1
write
wrote
written
Viết
2
drive
drove
driven
Lái xe
3
give
gave
given
cho
4
steal
stole
stolen
ăn trộm
5
break
broke
broken
Làm vở
6
Choose 
chose
chosen
Chọn
7
fall
fell
fallen
ngã
8
speak
spoke
spoken
nói
9
bear
Bore
Born
sinh
10
wake
woke
waken
Thức
11
take
took
taken
Cầm,lấy
12
see
saw
seen
Thấy
14
wear
wore
worn
Mặc
15
draw
drew
drawn
Vẻ
16
grow
grew
grown
Trồng
17
throw
threw
thrown
ném
18
flow
flew
flown
Thổi
19
fly
flew
flown
bay
20
go
went
gone
đi
21
do
did
done
làm
22
be
Was/were
been
Thì,là
23
begin
began
begun
Bắt đầu
24
drink
drank
drunk
Uống
25
sing
sang
sung
hát
26
ring
rang
rung
Reo, đổchuông
27
sink
sank
sunk
chìm
28
swim
swam
swum
bơi
29
ride
rode
ridden
đi xe, cưỡi

Tài liệu đính kèm:

  • docnhung_dong_tu_bat_qui_tac_thuong_gap_tran_thi_quy_phuong.doc