New curriculunm text book

docx 17 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 489Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "New curriculunm text book", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
New curriculunm text book
GRADE 10 TOPIC 1. FAMILY LIFE
I. VOCABULARY:
01.
benefit
/’benifit/
n
Lợi ích
15.
laundry
/’lɔndri/
n
Đờ giặt/ là
02.
breadwinner
/’bredwinәr/
n
Trụ cợt
16.
nurture
/’nз:tʃәr/
v
Nuơi dưỡng
03.
chore
/tʃɔ:r/
n
Việc nhà
17.
responsibility 
/rispɔnsi’biliti/
n
Trách nhiệm
04.
contribute
/kәn’tribju:t/
v
Đóng góp
18.
grocery
/’grәʊsәri/
n
Thực phẩm
05.
critical
/’kritikl/
a
Chỉ trích, khó tính
19.
heavy lifting
/’hevi ‘liftiŋ/
ph
Mang vác nặng
06.
enormous
/i’nɔ:mәs/
a
To lớn
20.
homemaker
/hәʊmmeikәr/
n
Người nợi trợ
07.
enormous
/i’nɔ:mәs/
a
To lớn
21.
iron 
/’aiәn/
v
Là quần áo
08.
equally shared parenting /ikwәli ʃeәrd peәrәntiŋ/ (ph) chia sẻ đều cơng việc nợi trợ và chăm sóc con cái
09.
extended family /ik’stendid fỉmәli/ (n) gia đình lớn (nhiều thế hệ chung sớng)
10.
household finance /’haʊshәʊld fai’nỉns/ (n) tài chính, tiền nong của gia đình 
11.
finance burden /fai’nỉns ‘bз:dn/ (n) gánh nặng tài chính, tiền bạc của gia đình
12.
lay (the table for meal) /lei/ (v) dọn bàn ăn
13.
nuclear family /’nju:kliәr fỉmәli/ (n) gia đình nhỏ (ít thế hệ chung sớng)
14.
gender convergence /’dʒendәr kәn’vз: dʒәns/ (n) các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /i/ /i://e//ỉ/
III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses	2. Present tenses
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 2. yourself
I. VOCABULARY:
01.
acupuncture
/ỉkjupLŋtʃәr/
n
Châm cứu
13.
frown
/frәʊn/
v
Cau mày
02.
ailment
/’eilmәnt/
n
Bệnh tật
14.
grain
/grein/
n
Ngũ cớc
03.
allergy
/’ỉlәdʒi/
n
Dị ứng
15.
heal
/hi:l/
v
Hàn gắn
04.
boost
/bu:st/
v
Đẩy nhanh
16.
inspire
/in’spaiәr/
v
Gây cảm hứng
05.
cancer
/’kỉnsәr/
n
Ung thư
17.
intestine
/in’testin/
n
Ruợt 
06.
circulatory
/’sәkjәlәtәri/
n
Hệ tuần hoàn
18.
lung
/’lɔdʒikәl/
n
Phởi 
07.
complicated
/’kɔmplikeitid/
a
Phức tạp
19.
muscle
/’mLsl/
n
Cơ bắp
08.
compound
/’kɔmpaʊnd/
n
Hợp chất
20.
nerve
/nз:v/
n
Dây thần kinh
09.
consume
/kәn’sju:m/
v
Tiêu thụ
21.
needle
/’ni:dl/
n
Cây kim
10.
digestive
/dai’dʒestiv/
a
Hệ tiêu hóa
22.
oxygenate
/’ɔksidʒәneit/
v
Cấp ơ xy
11.
disease
/di’zi:z/
n
Bệnh tật
23.
poultry
/pәʊltri/
n
Gia cầm
12.
evidence
/’evidәns/
n
Bằng chứng
24.
respiratory
/ri’spirәtri/
a
Hệ hơ hấp
II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /ɔ/ /ɔ:/ /L/ /ɑ:/
III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses	2. Past tenses
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 3. MUSIC
I. VOCABULARY:
01.
air
/eәr/
v
Phát thanh/hình
12.
idol
/’aidl/
n
Thần tượng
02.
audience
/’ɔ:diәns/
n
Khán/ thính giả
13.
judge
/dʒLdʒ/
n
Ban giám khảo 
03.
biography
/bai’ɔgrәfi/
n
Tiểu sử
14.
phenomenon
/fә’nɔminәn/
n
Hiện tượng 
04.
clip
/klip/
n
Đoạn phim
15.
platinum
/’plỉtinәm/
n
Đĩa hot
05.
composer
/kәm’pәʊzәr/
n
Nhà soạn nhạc
16.
pop
/pɔp/
n
Nhạc pop 
06.
contest
/’kɔntest/
n
Cuợc thi
17.
post
/pәʊst/
v
Tải lên mạng
07.
dangdut
/’dỉŋdut/
n
Nhạc Indonesia
18.
process
/’prәʊses/
n/v
Qui trình, xử lí
08.
debut album
/’deibju: ‘ỉlbәm/
n
Bánh hanburger
19.
release
/ri’li:s/
v
Cơng bớ
09.
fan
/fỉn/
n
Người hâm mợ
10.
celebrity panel /si’lebriti ‘pỉnl/ (n) ban giám khảo gờm những người nởi tiếng
11.
global smash hit /’glәʊbl smỉʃ hit/ (ph) thành cơng lớn trên thế giới
II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /ʊ/ /u:/ /ә/ /з:/
III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses	2. Future tenses	3. Full and Bare Infinitives
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 4. COMMUNITY
I. VOCABULARY:
01.
advertisement
/әd’vз:tismәnt/
n
Quange cáo
20.
interact
/itәr’ỉkt/
v
Tương tác
02.
announcement
/ә’naʊnsmәnt/
n
Thơng báo
21.
interested
/’intrәstid/
a
Thú vị
03.
apply
/ә’plai/
v
Nợp đơn
22.
interesting
/’intrәstiŋ/
a
Hay ho
04.
balance
/’bỉlәns/
v
Cân bằng
23.
invalid
/in’vỉlid/
a
Khuyết tật
05.
by chance
/bai tʃa:ns/
ph
Tình cờ
24.
leader
/’li:dәr/
n
Lãnh đạo
06.
community
/kә’mu:nәti/
n
Cợng đờng
25.
martyr
/’ma:tәr/
n
Liệt sỹ
07.
concerned
/kәn’sз:nd/
a
Quan tâm, lo
26.
meaningful
/’mi:niŋfl/
a
Ý nghĩa
08.
creative
/kri’eitiv/
a
Sáng tạo
27.
narrow-minded
/’nỉrәʊ-maindid/
a
Hẹp hòi
09.
dedicated
/’dedikeitid/
a
Tận tâm 
28.
non-profit
/nɔn’prɔfit/
a
Phi lợi nhuận
10.
development
/di’velәpmәnt/
n
Phát triển
29.
obvious
/’ɔbviәs/
a
Rõ, hiển nhiên
11.
disadvantage
/disә’va:ntidʒ/
n
Bất lợi
30.
opportunity
/ɔpә’tjʊnәti/
n
Cơ hợi
12.
donate
/dәʊ’neit/
v
Quyên góp
31.
passionate
/’pỉʃәnәt/
a
Đam mê
13.
employment
/im’plɔimәnt/
n
Thuê, tuyển
32.
patient
/’peiʃnt/
a
Kiên nhẫn
14.
excited
/ik’saitid/
a
Hào hứng
33.
position
/pә’ziʃn/
n
Vị trí
15.
facility
/fә’silәti/
n
Thiết bị
34.
post
/pәʊst/
n
Chức vụ
16.
fortunate
/’fɔ:tʃәnәt/
a
May mắn
35.
priority
/prai’ɔrәti/
n
Ưu tiên
17.
handicapped
/’hỉndikỉpt/
a
Khuyết tật
36.
public
/’pLblik/
a
Cơng cợng
18.
helpful
/’helpfl/
a
Hữu ích
37.
remote
/ri’mәʊt/
a
Xa, hẻo lánh
19.
hopeless
/’hәʊplәs/
a
Vơ vọng
38.
running water
/’rLniŋ-’wɔ:tәr/
n
Nước máy
II. PRONUNCIATION: The diphthongs of /ei/ /ai/ /ɔi/ /jʊ/
III. GRAMMAR: 1. Derived Words with Suffixes (-ing; -ed; -ful; -less)	2. Adverbial Clauses with When, While, Whereas, As soon as,
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 5. INVENTIONS
I. VOCABULARY:
01.
bulky
/’bLlki/
a
To, kềnh càng
09.
inspiration
/inspә’reiʃn/
n
Nguờn cảm hứng
02.
collapse
/kә’lỉps/
v
Sụp đở
10.
invention
/i’venʃn/
n
Phát minh
03.
earbuds
/’iәbLdz/
n
Tai nghe
11.
laptop
/’lỉptɔp/
n
Máy tính xách tay
04.
economical
/ikә’nɔmikl/
a
Tiết kiệm
12.
patent
/’pỉtnt/
n
Bằng sáng chế
05.
fabric
/’fỉbrik/
n
Chất liệu vải
13.
portable
/’pɔ:tәbl/
a
Dễ mang vác
06.
generous
/’dʒenәrәs/
a
Hào phóng
14.
principle
/’prinsәpl/
n
Nguyên tắc
07.
headphones
/’hedfәʊlnz/
n
Tai nghe
15.
submarine
/sLbmә’ri:n/
n
Tàu ngầm
08.
imitate
/’imiteit/
v
Bắt chước
16.
velcro
/’velkrәʊ/
n
Loại khóa dán
II. PRONUNCIATION: The diphthongs of /aʊ/ /әʊ/ /iә/ /eә/ /ʊә/
III. GRAMMAR: 1. Gerunds and Infinitives	2. Clauses of Purpose
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 6. Gender equality
I. VOCABULARY:
01.
address
/ә’dres/
v
Giải quyết
19.
limitation
/limi’teiʃn/
n
Sự giới hạn
02.
affect 
/ ә’fekt/
v
Ảnh hưởng
20.
loneliness
/’lәʊnlinәs/
n
Sự cơ đơn
03.
caretaker
/’keәteikәr/
n
Người trơng coi
21.
opportunity
/ɔpә’tjʊnәti/
n
Cơ hợi
04.
challenge
/tʃỉlindʒ/
n/v
Thách thức
22.
personal
/’pз:sәnl/
a
Cá nhân
05.
discrimination
/diskrimi’neiʃn/
n
Kì thị
23.
preference
/’prefrәns/
n
Sở thích
06.
education
/e’du’keiʃn/
n
Giáo dục
24.
progress
/’prәʊgres/
n
Sự tiến bợ
07.
effective
/i’fektiv/
a
Hiệu quả
25.
property
/’prɔpәti/
n
Tài sản
08.
eliminate
/i’limineit/
v
Xóa bỏ, loại
26.
pursue
/pә’su:/
v
Theo đuởi
09.
encourage
/in’kLridʒ/
v
Khuyến khích
27.
qualified
/’kwɔlifaid/
a
Đủ năng lực
10.
enroll
/in’rәʊl/
v
Đăng kí học 
28.
remarkable
/ri’ma:kәbl/
a
Đáng kể, lớn
11.
enrollment
/in’rәʊlmәnt/
n
Đăng kí học
29.
right
/rait/
n
Quyền 
12.
equal 
/’ikwәl/
a
Cơng bằng
30.
sue
/su:/
v
Kiện
13.
equality
/i’kwɔlәti/
n
Bình đẳng
31.
treatment
/’tri:mәnt/
n
Cư xử
14.
force
/fɔ:s/
v
Ép buợc
32.
violence
/’vaiәlәns/
n
Bạo lực
15.
gender
/’dʒendәr/
n
Giới tính
33.
violent
/’vaiәlәnt/
a
Bạo lực
16.
government
/’gLvәnmәnt/
n
Chính phủ
34.
wage
/weidʒ/
n
Lương (tuần)
17.
income
/in’kLm/
n
Thu nhập
35.
workforce
/’wз:kfɔ:s/
n
Lao đợng
18.
inequality
/ini’kwɔlәti/
n
Bất bình đẳng
II. PRONUNCIATION: The voiceless consonants of /p/ /f/ /q/ /t/ /s/
III. GRAMMAR: 1. The Passive Voice with Modals	2. The Uses if Modals
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 7. Cultural diversity
I. VOCABULARY:
01.
alert
/ә’lз:t/
a
Tỉnh táo
36.
lentil
/’lentl/
n
Đậu lăng
02.
altar
/’ɔ:tәr/
n
Bàn thờ
37.
Leo 
/’li:әʊ/
n
Sao Sư tử
03.
ancestor
/’ỉnsestәr/
n
Tở tiên
38.
Libra 
/’libra/
v
Sao Thiên bình
04.
Aquarius 
/ә’kweәriәs/
n
Sao Thủy bình
39.
life partner
/laif ‘pa:tnәr/
ph
Bạn đời
05.
Aries 
/’eәris/
n
Sao Bạch dương
40.
magpie
/’mỉgpai/
n
Chích chòe
06.
assignment
/ә’saimәnt/
n
Bài tập
41.
majority
/mә’dʒɔrәti/
n
Sớ đơng
07.
best-man
/’best mỉn/
n
Phù rể 
42.
mystery
/’mistri/
n
Bí ẩn
08.
bride
/braid/
n
Cơ dâu
43.
object
/’ɔbdʒekt/
n
Vật thể
09.
groom
/gru:m/
n
Chú rể
44.
object
/әb’dʒekt/
v
Phản đới
10.
bridesmaid
/’braidzmeid/
n
Phù dâu
45.
Pisces 
/’paisi:z/
n
Sao Song ngư
11.
Cancer 
/’kỉnsәr/
n
Sao Cự giải
46.
present
/’preznt/
a
Hiện tại
12.
Capricorn 
/’kỉprikɔ:n/
n
Sao Ma kết
47.
present
/’preznt/
n
Món quà
13.
complicated
/’kɔmplikeitid/
a
Phức tạp
48.
present
/pri’zent/
v
Trình bày
14.
contrast
/’kɔntra:st/
n
Trái ngược
49.
prestigious
/pre’stidʒәs/
a
Uy tín
15.
contrast
/kәn’tra:st /
v
Tương phản
50.
proposal
/prә’pәʊzl/
n
Cầu hơn
16.
crowded
/’kraʊdid/
a
Đơng, chật
51.
protest
/’prәʊtest /
n
Sự phản đới
17.
decent 
/’di:snt/
a
Lịch sự
52.
protest
/prә’test/
v
Phản đới
18.
diversity
/dai’vз:sәti/
n
Đa dạng
53.
rebel
/’rebl/
n
Nởi loạn
19.
engaged
/in’geidʒ/
a
Đính hơn
54.
rebel
/ri’bel/
v
Nởi loạn
20.
engagement
/in’geidʒmәnt/
n
Lễ đính hơn
55.
ritual
/’ritʃuәl/
n
Lễ nghi
21.
export
/’ekspɔ:t/
n
Đờ xuất khẩu
56.
Sagittarius 
/sỉdʒi’teәriәs/
n
Sao Nhân mã
22.
export
/ik’spɔ:t /
v
Xuất khẩu
57.
Scorpio 
/’skɔpiәʊ/
n
Sao Thiên yết
23.
favorable
/’feivәrәbl/
a
Thuận lợi
58.
soul
/sәʊl/
n
Linh hờn
24.
fortune
/fɔ:tʃu:n/
n
Vận may
59.
superstition
/su:pәs’tiʃn/
n
Mê tín
25.
funeral
/’fjʊnәrәl/
n
Đám tang
60.
superstitious
/su:pәs’tiʃәs/
a
Mê tín
26.
garter
/’ga:tәr/
n
Nịt bít tất
61.
sweep
/swi:p/
v
Quét 
27.
Gemini 
/’dʒeminai/
n
Sao Song tử
62.
take place
/teik pleis/
v
Diễn ra
28.
handkerchief
/hỉŋkәtʃip/
n
Khăn tay
63.
Taurus 
/’tɔ:rәs/
n
Sao Kim ngưu
29.
high status
/hai’steitәs/
n
Địa vị cao
64.
veil
/veil/
n
Mạng che
30.
honeymoon
/’hLnimu:n/
n
Tuần trăng mật
65.
venture
/’ventʃәr/
n
Dự án
31.
horoscope
/’hɔrәskәʊp/
n
Tử vi
66.
Virgo 
/’vз:gәʊ/
n
Sao Xử nữ
32.
import
/’impɔ:t/
n
Đờ nhập khẩu
67.
wealth
/welq/
n
Giàu có
33.
import
/im’spɔ:t/
v
Nhập khẩu
68.
wedding
ceremony
reception
/’wediŋ/
n
Cưới 
34.
influence
/’influәns/
n/v
Ảnh hưởng
69.
/’serәmәni/
n
Lễ cưới
35.
legend
/’ledʒәnd/
n
Truyền thuyết
70.
/ri’sepʃn/
n
Tiệc cưới
II. PRONUNCIATION: The voiceless consonants of /ʃ/ /t∫/ /k/ /h/
III. GRAMMAR: 1. Comparative and Superlative	2. Articles
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 8. Learning style
I. VOCABULARY:
01.
access
/’ỉkses/
n/v
Truy cập
11.
improve
/im’pru:v/
v
Cải thiện
02.
application
/ỉpli’keiʃn/
n
Ứng dụng
12.
instruction
/ins’trLkʃn/
n
Hướng dẫn
03.
concentrate
/’kɔnsntreit/
v
Tập trung
13.
native
/’neitiv/
a
Bản ngữ
04.
device
/di’vais/
n
Thiết bị
14.
portable
/’pɔ:tәbl/
a
Mang vác được
05.
digital
/’didʒitl/
n
Kĩ thuất sớ
15.
software
/’sɔfweәr/
n
Phần mềm
06.
disadvantage
/disәd’va:ntidʒ/
n
Nhược điểm
16.
syllable
/’silәbl/
n
Âm tiết
07.
educate
/’edʒu:keit/
v
Giáo dục
17.
technology
/tek’nɔlәdʒi/
n
Cơng nghệ
08.
educational
/edʒu:’keiʃnl/
a
Thuợc giáo dục
18.
touch screen
/tLtʃ skri:n/
n
Màn cảm ứng
09.
fingertip
/’fiŋgәtip/
n
Đầu ngón tay
19.
voice recognition
/vɔis 
rekɔg’niʃn/
ph
Nhạn dạng giọng nói
10.
identify
/ai’dentifai/
v
Xác định
II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /b/ /v/ /d/ /d/ /z/
III. GRAMMAR: 1. The Relative Clauses: Defining, Non-defining Clauses	2. Relative Pronouns
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 9. preservation
I. VOCABULARY:
01.
aquatic
/ә’kwỉtik/
a
Thuợc nước
20.
influence
/’influәns/
n/v
Ảnh hưởng
02.
article
/’a:tikl/
n
Bài báo
21.
inorganic
/inɔ’gỉnik/
a
Vơ cơ
03.
chemical
/’kemikl/
n
Hóa chất
22.
long-term
/lɔŋ-’tз:m/
a
Về lâu dài
04.
confuse
/kәn’fjʊ/
v
Nhầm lẫn
23.
mass-media
/mỉs-‘mi:diә/
n
Đa truyền thơng
05.
confusion 
/kәn’fjʊʒn/
n
Sự lầm lẫn
24.
pesticide 
/’pestisaid/
n
Thuớc trừ sâu
06.
consumption
/kәn’sLmpʃn/
n
Sự tiêu thụ
25.
pollute
/pә’lu:t/
v
Ơ nhiễm
07.
contaminate
/kәn’tỉmineit/
v
Làm ơ nhiễm
26.
pollutant
/pә’lu:tәn/
n
Chất ơ nhiễm
08.
damage
/’dỉmidʒ/
v
Làm hại, hỏng
27.
pollution
/pә’lu:ʃn/
n
Sự ơ nhiễm
09.
deforestation
/difɔri’steiʃn/
n
Phá rừng
28.
preserve
/pri’zз:/
v
Bảo tờn
10.
degraded
/di’greidid/
a
Giảm chất lượng
29.
preservation
/pri’zз:veiʃn/
n
Sự bảo tờn
11.
deplete
/di’pli:t/
v
Suy yếu, cạn
30.
protect
/prә’tekt/
v
Bảo vệ
12.
depletion
/di’pli:tʃn/
n
Sự suy yếu
31.
protection
/prә’tekʃn/
n
Sự bảo vệ
13.
destruction
/di’strLkʃn/
n
Sự phá hủy
32.
sewage
/’su:widʒ/
n
Nước thải
14.
ecosystem
/’ikәʊsi:tәm/
n
Hệ sinh thái
33.
solution
/sә’lu:ʃn/
n
Giải pháp
15.
editor
/’editәr/
n
Biên tập viên
34.
vegetation
/vedʒә’teiʃn/
n
Thực vật
16.
fertilizer
/fз:tәlaizәr/
n
Phân bón
17.
global warming /’glәʊbl-wз:miŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
18.
fossil fuel /’fɔsl ‘fjʊәl/ năng lượng (nhiên liệu) hóa thạch
19.
polar ice melting /’pәʊlәr ais ‘meltiŋ/ (ph) sự tan băng ở địa cực
II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /ʒ/ /dʒ/ /g/ /l/ /m/ 
III. GRAMMAR: 1. Reported Speech: Statement, Questions	2. Reported Speech: with gerunds and infinitives
TOPIC 10. ecotourism
I. VOCABULARY:
01.
adapt
/ә’dỉpt/
v
Điều chỉnh
07.
exotic
/ig’zɔtik/
a
Ngoại, đẹp kì lạ
02.
discharge
/distʃa:dʒ/
v
Xả, thải
08.
fauna
/’fɔ:nә/
n
Hệ đợng vật
03.
eco-friendly
/i’kәʊ-’frendli /
a
Thân mơi trường
09.
flora
/’flɔ:rә/
n
Hệ thực vật
04.
ecology
/i’kɔlәdʒi/
n
Hệ sinh thái
10.
impact
/’impỉkt/
n
Ảnh hưởng
05.
ecotourism
/i’kәʊtʊәrizәm/
n
Du lịch sinh thái
11.
sustainable
/sәs’teinәbl/
a
Khơng hại, bẩn, bền
06.
entertain
/entә’tein/
v
Giải trí
12.
tour-guide
/tʊәr-‘gaid/
n
HDV du lịch
II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /n/ /ŋ/ /r/ /w/ /j/
III. GRAMMAR: 1. Conditional Sentences type 1	2. Conditional Sentences type 2
For more references please contact: binhbac72@gmail.com or visit www.violet.vn/quocbinh72
GRADE 11 TOPIC 1. GENERATION GAPS
I. VOCABULARY:
01.
afford
/ә’fɔ:d/
v
Có thể chi trả
34.
junk food
/’dʒLŋk fu:d/
n
Thức ăn nhanh
02.
attitude
/’ỉtitju:d/
n
Thái độ 
35.
mature
/mә’tʃʊәr/
a
Trưởng thành
03.
bless 
/bles/
v
Cầu nguyện
36.
norm
/nɔ:m/
n
Sự chuẩn mực
04.
brand name
/brỉnd neim/
n
Hàng hiệu
37.
obey
/ә’bei/
v
Vâng lời
05.
browse
/braʊs/
v
Lướt mạng
38.
objection
/ɔb’dʒekʃn/
n
Sự phản đới
06.
burden
/’bз:dn/
n
Gánh nặng
39.
open-minded
/’әʊpn-maindid/
a
Cởi mở
07.
casual
/’kỉdʒʊәl/
a
Bình thường
40.
outweigh
/aʊt’wei/
v
Vượt trợi
08.
childcare
/’tʃaildkeәr/
n
Chăm sĩc con cái
41.
pierce
/piәs/
n
Xâu khuyên
09.
comfortable
/kLmftәbl/
a
Dễ chịu
42.
prayer
/’preiәr/
n
Lời cầu nguyện
10.
compare
/kәm’peәr/
v
So sánh
43.
pressure
/’dʒLŋk fu:d/
n
Áp lực
11.
compassion
/kәm’pỉʃn/
n
Lịng thương cảm
44.
privacy
/mә’tʃʊәr/
n
Riêng tư
12.
conflict
/’kɔnflikt/
n
Xung đột
45.
relaxation
/rilỉk’seiʃn/
n
Thư giãn
13.
conservative
/kәn’sз:veitiv/
a
Bảo thủ
46.
respect
/ri’spekt/
v
Tơn trọng
14.
control
/kәn’tʃәʊl/
n/v
Kiểm sốt
47.
respectful
/ri’spektfl/
a
Tơn trọng
15.
curfew
/’kз:fjʊ:/
a
Lệnh giới nghiêm
48.
responsible
/ri’spɔnsәbl/
a
Trách nhiệm
16.
current
/’kLrәnt/
n
Hiện tại
49.
rude
/ru:d/
a
Thơ lỡ
17.
disapproval
/disә’pru:vl/
n
Phản đới
50.
sibling
/’sibliŋ/
n
Anh, chị ruợt
18.
dye
/dai/
v
Nhuợm 
51.
soft drink
/’sɔft driŋk/
n
Nước ngọt
19.
elegant
/’eligәnt/
a
Lịch lãm
52.
spit
/spit/
v
Khạc, nhở
20.
experienced
/ik’spiәriәnst/
a
Cõ kinh nghiệm
	53.
state-owned
/’steit-әʊnd/
a
Sở hữu nhà nước
21.
extracurricular
/ikstrәkә’rikjәlә/
n
Ngoại khóa
54.
studious
/’stjʊ:diәs/
a
Siêng năng
22.
fashionable
/’fỉʃnәbl/
a
Thời trang, mớt
55.
stuff
/stLf/
n
Món đờ
23.
financial
/’fainỉnʃl/
a
Tài chính
56.
swear
/sweәr/
v
Thề 
24.
flashy
/’flỉʃi/
a
Diện, hào nhoáng
57.
taste in
/teist in/
n
Thị hiếu về
25.
forbid
/fә’bid/
v
Cấm đoán
58.
tight (skinny)
/tait//’skini/
a
Chật (quần áo)
26.
force
/fɔ:s/
v
Buợc, ép buợc
59.
top
/tɔp/
n
Chóp đỉnh
27.
frustrating
/frL’streitiŋ/
a
Bực, khó chịu
60.
trend
/trend/
n
Xu hướng
28.
hair style
/’heәstail/
n
Kiểu tóc
61.
upset
/’Lpset/
a/v
Buờn, thất vọng
29.
impose
/im’pәʊz/
v
Áp đặtlên
62.
value
/’vỉljʊ:/
n
Giá trị
30.
interact
/intә’rỉkt/
v
Tương tác
	63.
viewpoint
/’vjʊ:pɔint/
n
Quan điểm
31.
judge
/dʒLdʒ/
v
Phán quyết
64.
work out
/’wз:k aʊt/
v
Tìm ra
32.
change one’s mind /tʃeindʒ wLnz maind/ (ph) Đởi ý
65.
follow in one’s footsteps /’fɔlәʊ in wLnz ‘futstep/ theo bước
33.
extended family /iks’tendid ‘fỉmәli/(ph) gia đình đa thế hệ
66.
multi-generational /mLlti dʒenә’reiʃәnl/(a) đa thế hệ
II. PRONUNCIATION: Stresses on words with two syllables
III. GRAMMAR: 1. The Modals Verbs (review)	2. The Modals Verbs of: “should vs. ought to” “must vs. have to” (review)
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 2. RELATIONSHIPS
I. VOCABULARY:
01.
argument
/’a:gjʊmәnt/
n
Tranh cãi
08..
lend an ear
/lend әn iәr/
ph
Lắng nghe
02.
counsellor
/’kaʊsәlәr/
n
Người tư vấn
09.
sympathetic
/simpә’qetik/
a
Cảm thơng
03.
date
/deit/
n
Cuộc hẹn hị
04.
be in a relationship /bi in ә ri’leiʃnʃip/(ph) Đang cĩ mối quan hệ tình cảm
05.
be reconciled (with someone) /bi re’kәnsaild wid ‘sLwLn/ (ph) Làm lành, làm hịa
06.
break up (with someone) /breik Lp wid ‘sLwLn/ (ph) Chia tay, kết thúc mối quan hệ
07.
romantic relationship /rәʊ’mỉntik ri’leiʃnʃip/ (ph) Mối quan hệ tình cảm lãng mạn
II. PRONUNCIATION: Stresses on words with two syllables
III. GRAMMAR: 1. The Liking Verbs be, seem (review)	2. Cleft Sentences (review)
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 3. INDEPENDENCE
I. VOCABULARY:
01.
confident
/kәn’fidәnt/
a
Tự tin
10.
reliable
/ri’laiәbl/
a
Đáng tin cậy
02.
coordination /kәʊɔ:di'nei∫n/ (n) Hợp tác
11.
strive
/straiv/
v
Cớ, nỡ lực
03.
decisive
/de’saisiv/
a
Quyết đoán
12.
self-discipline /self-‘disәplin/ (n) Tự giác
04.
determine
/di’tз:mind/
a
Quyết tâm
13.
self-esteemed /self-i’sti:m/ (n) Tự tơn 
05.
housekeeping
/haʊs’ki:piŋ/
n
Việc nhà
14.
self-reliant /self-ri’laiәnt/ (n) Tự lực
06.
interpersonal
/intә’pз:sәnl/
a
Liên nhân
15.
time management /taim ‘mỉnidʒmәnt/(n) Quản lí thời gian
07.
motivated
/’mәʊtiveitid/
a
Có đợng lực
08.
prioritize
/prai’ɔ:rәtaiz/
v
Ưu tiên
16.
well-informed
/wel in’f ɔ:md/
a
Đủ thơng tin
09.
protective
/prә’tektiv/
a
Bảo vệ
17.
wisely
/’waisli/
adv
Khơn ngoan
II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables
III. GRAMMAR: 1. Full Infinitives follow adjectives and nouns (review)	2. Infinitives (review)
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 4. VOLUNTEER
I. VOCABULARY:
01.
access
/'ỉkses/
v
Tiếp cận
21.
hearing
/'hiəriη/
a
Thính giác
02.
accessible
/ỉk'sesəbl/
a
Có thể tiếp cận
22.
humanitarian
/hju:mỉni'teəriən/
n
Nhân đạo
03.
barrier
/'bỉriə/
n
Rào cản
23.
impaired
/im'peəd/
a
Hỏng, yếu
04.
blind
/blaind/
a
Mù
24.
impairment
/im'peəmənt/
n
Sự hỏng, yếu
05.
campaign
/kỉm'pein/
n
Chiến dịch
25.
independent
/indi'pendənt/
n
Đợc lập
06.
care
/keə/
n/v
Chăm sóc
26.
integrate
/’intigreit/
v
Hòa nhập
07.
charity
/'t∫ỉriti/
n
Từ thiện
27.
involve
/in'vɔlv/
v
Liên quan
08.
cognitive
/'kɔgnətiv/
a
Nhậm chức
28.
mobility
/mәʊ'biliti/
n
Lưu đợng
09.
community
/kə'mju:niti/
n
Cợng đờng
29.
physical
/'fizikl/
a
Thể chất
10.
coordination
/kәʊɔ:di'nei∫n/
n
Hợp tác
30.
right
/rait/
n
Quyền lợi
11.
deaf
/def/
a
Điếc 
31.
solution
/sə'lu:∫n/
n
Giải pháp
12.
disability
/disə'biliti/
n
Sự tàn tật
32.
suffer
/'sʌfər/
v
Đau khở
13.
disabled
/dis'eibld/
a/n
Tàn tật
33.
support
/sə'pɔ:t/
v/n
Trợ giúp, hỡ trợ
14.
discrimination
/diskrimi'nei∫n/
n
Kì thị, phân biệt
34.
talent
/'tỉlənt/
n
Tài năng
15.
disrespectful
/disris'pektfəl/
a
Thiếu tơn trọng
35.
treat
/tri:t/
v
Điều trị, cư xử
16.
donate
/dәʊ'neit/
v
Quyên, tặng
36.
unite
/jʊ:'nait/
v
Đoàn kết
17.
dumb
/dLmb/
a
Câm 
37.
visual
/'vi∫ʊəl/
a
Thuợc thị giác
18.
fracture
/'frỉkt∫ə/
n/v
Gãy (xương)
38.
volunteer
/vɔlən'tiər/
n/v
Tình nguyện
19.
fund
/fʌnd/
n/v
(cấp) quỹ 
39.
wheelchair
/'wi:lt∫eə/
n
Xe lăn
20.
healthcare
/’helθ keə(r)/
n
Chăm sóc y tế
II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables
III. GRAMMAR: 1. Comparison of The simple Past – The Present Perfect (review)	2. The Tenses (review)
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 5. ASEAN
I. VOCABULARY:
01.
assistance
/ә’sistәns/
n
Trợ giúp
19.
identity
/ai’dentәti/
n
Bản sắc
02.
association
/әsәʊsi’eiʃn/
n
Hợi, hiệp hợi
20.
inner
/’inәr/
a
Bên trong
03.
behavior
/bi’heivjәr/
n
Cư xử, hành vi
21.
infectious
/in’fekʃәs/
a
Nhiễm 
04.
bend
/’bend/
v
Cúi, gập, uớn
22.
in accordance with /in ә’kɔdns wid/ (ph) Phù hợp với
05.
benefit
/’benәfit/
n
Lợi ích
23.
interference
/intә’fiәrәns/
n
Can thiệp
06.
block
/blɔk/
n
Khới 
24.
legal
/’li:gl/
a
Hợp pháp
07.
brochure
/’brәʊʃәr/
n
Sách chỉ dẫn
25.
maintain
/mein’tein/
v
Duy trì
08.
charm
/tʃa:m/
n
Duyên dáng
26.
motto
/’mɔtәʊ/
n
Khẩu hiệu
09.
charter
/’tʃa:tәr/
n
Hiến chương
27.
official
/ә’fiʃl/
a
Chính thức
10.
constitution
/kɔnsti’tjʊʃn/
n
Hiến pháp
28.
outer
/’aʊtәr/
a
Bên ngoài
11.
delicate
/’delikәt/
a
Thanh nhã
29.
30.
principle
project
/’prinsәpl/
/’prɔdʒekt/
n
n/v
Nguyên tắc
(lập) Dự án
12.
digest
/dai’dʒest/
v
Tiêu hóa
13.
economic
/i:kә’nɔmik/
a
Kinh tế
31.
progress
/prәʊ’gres/
n/v
Tiến bợ
14.
economy
/ i:’kɔnәmi/
n
Nền kinh tế
32.
quiz
/quiz/
n/v
Đớ, thi đớ
15.
elongated
/’i:’lɔŋgeitid/
a
Thon, dài
33.
rank
/rỉŋk/
n/v
(xếp) thứ, hạng
16.
external
/iks’tз:nl/
a
Bên ngoài
34.
stability
/stә’bilәti/
n
Sự ởn định
17.
govern
/’gLvn/
v
Cầm quyền
35.
theory
/’qiәri/
n
Học thuyết
18.
graceful
/’greisfl/
a
Duyên dáng
36.
vision
/’viʒn/
n
Tầm nhìn
II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables
III. GRAMMAR: 1. Gerunds (review)	2. The Use State Verbs believe, know, think, remember, doubt, get, regret, realize, understand 
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 6. GLOBAL WARMING
I. VOCABULARY:
01.
absorb
/әb’sɔ:b/
v
Thấm, hút
11.
drought
/draʊt/
n
Hạn hán
02.
atmosphere
/’ỉtmәsfiәr/
n
Khí quyển
12.
ecological
/i:kә’lɔdʒikl/
a
Sinh thái
03.
awareness
/ә’weәnәs/
n
Nhận thức
13.
ecosystem
/’i:kәʊsistәm/
n
Hệ sinh thái
04.
ban
/bỉn/
n/v
(lệnh) Cấm 
14.
emission
/i’miʃn/
n
Xả, thải, tỏa ra
05.
capture
/’kỉptʃәr /
v
Giam giữ
15.
famine
/’fỉmin/
n
Nạn đói
06.
carbon footprint /ka:bәn ‘fu:tprint/ (ph) lượng CO2 thải
16.
greenhouse gas /’gri:nhaʊs gỉs/ (n) Khí gây HƯNK
07.
catastrophic
/kỉtә’strɔfik/
a
Thảm họa
17.
heat-related
/hi:t ri’leitid/
a
Do sức nóng
08.
clean-up
/kli:n Lp/
n
Sự dọn sạch
18.
infectious
/in’fekʃәs/
a
Lây nhiễm
09.
climate change /’klaimәt tʃeindʒ/(n) Biến đởi khí hậu
19.
lawmaker
/lɔ:meikәr/
n
Nhà làm luật
10.
diversity
/dai’vз:sәti/
n
Đa dạng sinh học
20.
oil spill
/ɔil spil/
n
Tràn dầu
II. PRONUNCIATION: Stresses on some special words 
III. GRAMMAR: 1. The Perfect Gerunds (review)	2. The Participles used as Adjectives (review)
IV. PRACTICE TEST:
TOPIC 7. FURTHER EDUCATION
I. VOCABULARY:
01.
abroad
/ә’brɔ:d/
adv
Ngoài nước
24.
enter
/’entәr/
v
Nhập 
02.
academic 
/ỉkә’demik/
a
Học thuật
25.
faculty
/’fỉklti/
n
Khoa, viện
03.
accommodation
/ә’kɔmә’deiʃn/
n
Chỡ ở
26.
institution
/insti’tjʊʃn/
n
Học viện
04.
achieve
/ә’tʃi:v/
v
Đạt được
27.
internship
/’intз:nʃip/
n
Tập sự
05.
admission
/әd’miʃn/
n
Chấp nhận
28.
kindergarten
/’kindә’ga:tn/
n
Mẫu giáo
06.
analytical 
/ỉnә’litikl/
a
Phân tích
29.
major
/’meidʒәr/
n
Chuyên ngành
07.
baccalaureate
/bỉkә’lɔ:riәt/
n
Thi tú tài
30.
mandatory
/’mỉndәtәri/
a
Bắt buợc
08.
bachelor
/’bỉtʃәlә/
n
Cử nhân
31.
master
/’ma:stәr/
n
Thạc sỹ
09.
broaden
/’brɔ:dәn/
v
Mở rợng
32.
passion
/’pỉʃn/
n
Đam mê
10.
campus
/’kỉmpәs/
n
Khu trường
33.
potential
/pә’tenʃl/
n
Khả năng
11.
collaboration
/kәlỉbә’reiʃn/
n
Cợng tác
34.
profession
/prә’feʃn/
n
Nghề nghiệp
12.
college
/’kɔlidʒ/
n
Cao đẳng
35.
pursue
/pә’sjʊ:/
v
Theo đuởi
13.
consult
/kәn’sLlt/
v
Tư vấn
36.
qualification
/kwɔlifi’keiʃn/
n
Bằng cấp
14.
coordinator
/kәʊ’ɔ:dineitә/
n
Điều phới viên
37.
scholarship
/’skɔ:lәʃip/
n
Học bởng
15.
course
/kɔ:s/
n
Khóa học
38.
skill
/skil/
n
Kĩ năng
16.
critical
/’kritikl/
a
Phê phán
39.
talent
/’tỉlәnt/
n
Tài năng
17.
CV
/sivi/
n
Lí lịch
40.
training
/’treiniŋ/
n
Đào tạo
18.
dean
/di:n/
n
Trưởng khoa
41.
transcript
/’trỉnskrip/
n
Học bạ
19.
degree
/di’gri:/
n
Học vị, bằng
42.
tuition
/’tjʊ:iʃn/
n
Học phí
20.
diploma
/di’plәʊmә/
n
Bằng cấp
43.
tutor
/’tjʊ:tәr/
n
Gia sư
21.
doctorate
/’dɔktәrәt/
n
Học vị tiến sĩ
44.
undergraduate
/Lndә’grỉdʒʊәt/
n
SV chưa TN
22.
eligible
/’elidʒәbl/
a
Đủ tư cách
45.
university
/jʊni’vз:sәti/
n
Trường đại học
23.
enroll
/in’rәʊl/
v
Ghi danh
46.
vocational
/vәʊ’keiʃәnl/
a
Học hướng nghiệp
II. COMMUNICATIVE EXCHANGES: Greeting 
III. GRAMMAR: 1. The Tenses (review) 	2. The Present Perfect (review)	2. The Present Perfect Continuous (review)
TOPIC 8. WORLD HERITAGES
I. VOCABULARY:
01.
abundant 
/ә’bLdәnt/
a
Dồi dào
29.
heritage 
/’heritidʒ/
n
Di sản
02.
acknowledge 
/әk’nɔ:lidʒ/
v
Chấp nhận
30.
imperial 
/im’piәriәl/
a
Hoàng tợc
03.
archaeological
/a:kiә’lɔ:dʒikl/
a
Khảo cổ học
31.
in ruins 
/in ’ru:inz/
ph
Tàn tích
04.
authentic
/ɔ:’θentik/
a
Thật, thực
32.
intact
/in’tỉkt/
a
Nguyên vẹn
05.
breathtaking 
/’breθteikiŋ/
a
Đẹp, lơi cuớn
33.
irresponsible
/iri’spɔnsәbl/
a
Vơ trách nhiệm
06.
bury 
/’beri/
v
Chơn vùi
34.
islet
/’ailәt/
n
Đảo nhỏ
07.
cave
/keiv/
n
Đợng 
35.
landscape 
/lỉndskeip/
n
Phong cảnh
08.
citadel
/’sitәdәl/
n
Thành trì
36.
lantern 
/’lỉntәn/
n
Đèn lờng
09.
complex
/’kɔmpleks/
n
Quần thể
37.
limestone 
/’laimstәʊn/
n
Đá vơi
10.
comprise
/kәm’prais/
v
Bao gồm
38.
magnificent
/mỉg’nifisnt/
a
Tuyệt đẹp
11.
craftsman 
/’kra:ftsmәn/
n
Thợ thủ cơng
39.
masterpiece
/’ma:stәpi:s/
n
Kiệt tác
12.
cruise
/kru:z/
n
Chuyến du biển
40.
mausoleum
/mɔsә’li:әm/
n
Lăng tẩm
13.
cuisine
/kwi’zi:n/
n
Nấu nướng
41.
mosaic 
/mәʊ’zeiik/
a
Chạm, khảm
14.
decorate
/’dekәreit/
v
Trang trí
42.
mosque 
/mɔsk/
n
Đề thờ
15.
demolish
/di’mɔliʃ/
v
Đổ sập
43.
outstanding
/aʊt’stỉndiŋ/
a
Xuất sắc
16.
distinctive
/dis’tiŋktiv/
a
Nổi bật
44.
picturesque
/piktʃә’resk/
a
Đẹp như tranh
17.
dome
/dәʊm/
n
Mái vịm
45.
poetic
/pәʊ’etik/
a
Nên thơ
18.
dynasty 
/’dinәsti/
n
Triều đại
46.
preservation
/prezә’veiʃn/
n
Sự bảo tờn
19.
emerge
/i’mз:dʒ/
v
Trồi lên
47.
preserve
/pri:’zз:v/
v
Bảo tờn
20.
emperor 
/’empiәrәr/
n
Đế vương
48.
relic
/’relik/
n
Cở vật
21.
endow
/in’dәʊ/
v
Ban tặng
49.
respectively
/ri’spektivli/
adv
Lần lượt
22.
excavation
/ekskә’veiʃn/
n
Việc khai quật
50.
royal
/’rɔiәl/
a
Hoàng gia
23.
expand 
/ik’spỉnd/
v
Mở rộng
51.
sanctuary 
/sỉŋk’tjʊәri/
n
Thánh địa
24.
fauna
/’fɔ:nә/
n
Hệ đợng vật
52.
scenic
/si:nik/
a
Đẹp đẽ
25.
flora
/’flɔ:rә/
n
Hệ thực vật
53.
subsequent 
/’sLbsikwәnt/
a
Sau này
26.
geological 
/dʒiә’lɔdʒikl/
a
Địa chất
54.
tomb
/tu:mb/
n
Lăng mợ
27.
grotto
/’grɔtәʊ/
n
Hang 
55.
worship
/’wз:ʃip/
v
Tơn kính, thờ cúng
28.
harmonious
/ha:’mәʊniәs/
a
Hài hòa
II. COMMUNICATIVE EXCHANGES: Thanking 
III. GRAMMAR: 1. The Relative Clauses (review)	2. The Reduced Clauses of ING/ED/TO INFINITIVE (review)
TOPIC 9. FUTURE CITIES
I. VOCABULARY:
01.
city dweller
/’siti ‘dwelәr/
n
Dân thành thị
08.
pessimistic
/pesi’mistik/
a
Lạc quan
02.
detect
/di’tekt/
v
Phát hiện
09.
renewable
/ri’njʊәbl/
a
Tái chế được
03.
infrastructure
/’infrәstrLktʃә/
n
Hạ tần

Tài liệu đính kèm:

  • docxnew_curriculunm_text_book.docx