GRADE 10 TOPIC 1. FAMILY LIFE I. VOCABULARY: 01. benefit /’benifit/ n Lợi ích 15. laundry /’lɔndri/ n Đờ giặt/ là 02. breadwinner /’bredwinәr/ n Trụ cợt 16. nurture /’nз:tʃәr/ v Nuơi dưỡng 03. chore /tʃɔ:r/ n Việc nhà 17. responsibility /rispɔnsi’biliti/ n Trách nhiệm 04. contribute /kәn’tribju:t/ v Đóng góp 18. grocery /’grәʊsәri/ n Thực phẩm 05. critical /’kritikl/ a Chỉ trích, khó tính 19. heavy lifting /’hevi ‘liftiŋ/ ph Mang vác nặng 06. enormous /i’nɔ:mәs/ a To lớn 20. homemaker /hәʊmmeikәr/ n Người nợi trợ 07. enormous /i’nɔ:mәs/ a To lớn 21. iron /’aiәn/ v Là quần áo 08. equally shared parenting /ikwәli ʃeәrd peәrәntiŋ/ (ph) chia sẻ đều cơng việc nợi trợ và chăm sóc con cái 09. extended family /ik’stendid fỉmәli/ (n) gia đình lớn (nhiều thế hệ chung sớng) 10. household finance /’haʊshәʊld fai’nỉns/ (n) tài chính, tiền nong của gia đình 11. finance burden /fai’nỉns ‘bз:dn/ (n) gánh nặng tài chính, tiền bạc của gia đình 12. lay (the table for meal) /lei/ (v) dọn bàn ăn 13. nuclear family /’nju:kliәr fỉmәli/ (n) gia đình nhỏ (ít thế hệ chung sớng) 14. gender convergence /’dʒendәr kәn’vз: dʒәns/ (n) các giới tính trở nên có nhiều điểm chung II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /i/ /i://e//ỉ/ III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses 2. Present tenses IV. PRACTICE TEST: TOPIC 2. yourself I. VOCABULARY: 01. acupuncture /ỉkjupLŋtʃәr/ n Châm cứu 13. frown /frәʊn/ v Cau mày 02. ailment /’eilmәnt/ n Bệnh tật 14. grain /grein/ n Ngũ cớc 03. allergy /’ỉlәdʒi/ n Dị ứng 15. heal /hi:l/ v Hàn gắn 04. boost /bu:st/ v Đẩy nhanh 16. inspire /in’spaiәr/ v Gây cảm hứng 05. cancer /’kỉnsәr/ n Ung thư 17. intestine /in’testin/ n Ruợt 06. circulatory /’sәkjәlәtәri/ n Hệ tuần hoàn 18. lung /’lɔdʒikәl/ n Phởi 07. complicated /’kɔmplikeitid/ a Phức tạp 19. muscle /’mLsl/ n Cơ bắp 08. compound /’kɔmpaʊnd/ n Hợp chất 20. nerve /nз:v/ n Dây thần kinh 09. consume /kәn’sju:m/ v Tiêu thụ 21. needle /’ni:dl/ n Cây kim 10. digestive /dai’dʒestiv/ a Hệ tiêu hóa 22. oxygenate /’ɔksidʒәneit/ v Cấp ơ xy 11. disease /di’zi:z/ n Bệnh tật 23. poultry /pәʊltri/ n Gia cầm 12. evidence /’evidәns/ n Bằng chứng 24. respiratory /ri’spirәtri/ a Hệ hơ hấp II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /ɔ/ /ɔ:/ /L/ /ɑ:/ III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses 2. Past tenses IV. PRACTICE TEST: TOPIC 3. MUSIC I. VOCABULARY: 01. air /eәr/ v Phát thanh/hình 12. idol /’aidl/ n Thần tượng 02. audience /’ɔ:diәns/ n Khán/ thính giả 13. judge /dʒLdʒ/ n Ban giám khảo 03. biography /bai’ɔgrәfi/ n Tiểu sử 14. phenomenon /fә’nɔminәn/ n Hiện tượng 04. clip /klip/ n Đoạn phim 15. platinum /’plỉtinәm/ n Đĩa hot 05. composer /kәm’pәʊzәr/ n Nhà soạn nhạc 16. pop /pɔp/ n Nhạc pop 06. contest /’kɔntest/ n Cuợc thi 17. post /pәʊst/ v Tải lên mạng 07. dangdut /’dỉŋdut/ n Nhạc Indonesia 18. process /’prәʊses/ n/v Qui trình, xử lí 08. debut album /’deibju: ‘ỉlbәm/ n Bánh hanburger 19. release /ri’li:s/ v Cơng bớ 09. fan /fỉn/ n Người hâm mợ 10. celebrity panel /si’lebriti ‘pỉnl/ (n) ban giám khảo gờm những người nởi tiếng 11. global smash hit /’glәʊbl smỉʃ hit/ (ph) thành cơng lớn trên thế giới II. PRONUNCIATION: The pure vowel of /ʊ/ /u:/ /ә/ /з:/ III. GRAMMAR: 1. Verb Tenses 2. Future tenses 3. Full and Bare Infinitives IV. PRACTICE TEST: TOPIC 4. COMMUNITY I. VOCABULARY: 01. advertisement /әd’vз:tismәnt/ n Quange cáo 20. interact /itәr’ỉkt/ v Tương tác 02. announcement /ә’naʊnsmәnt/ n Thơng báo 21. interested /’intrәstid/ a Thú vị 03. apply /ә’plai/ v Nợp đơn 22. interesting /’intrәstiŋ/ a Hay ho 04. balance /’bỉlәns/ v Cân bằng 23. invalid /in’vỉlid/ a Khuyết tật 05. by chance /bai tʃa:ns/ ph Tình cờ 24. leader /’li:dәr/ n Lãnh đạo 06. community /kә’mu:nәti/ n Cợng đờng 25. martyr /’ma:tәr/ n Liệt sỹ 07. concerned /kәn’sз:nd/ a Quan tâm, lo 26. meaningful /’mi:niŋfl/ a Ý nghĩa 08. creative /kri’eitiv/ a Sáng tạo 27. narrow-minded /’nỉrәʊ-maindid/ a Hẹp hòi 09. dedicated /’dedikeitid/ a Tận tâm 28. non-profit /nɔn’prɔfit/ a Phi lợi nhuận 10. development /di’velәpmәnt/ n Phát triển 29. obvious /’ɔbviәs/ a Rõ, hiển nhiên 11. disadvantage /disә’va:ntidʒ/ n Bất lợi 30. opportunity /ɔpә’tjʊnәti/ n Cơ hợi 12. donate /dәʊ’neit/ v Quyên góp 31. passionate /’pỉʃәnәt/ a Đam mê 13. employment /im’plɔimәnt/ n Thuê, tuyển 32. patient /’peiʃnt/ a Kiên nhẫn 14. excited /ik’saitid/ a Hào hứng 33. position /pә’ziʃn/ n Vị trí 15. facility /fә’silәti/ n Thiết bị 34. post /pәʊst/ n Chức vụ 16. fortunate /’fɔ:tʃәnәt/ a May mắn 35. priority /prai’ɔrәti/ n Ưu tiên 17. handicapped /’hỉndikỉpt/ a Khuyết tật 36. public /’pLblik/ a Cơng cợng 18. helpful /’helpfl/ a Hữu ích 37. remote /ri’mәʊt/ a Xa, hẻo lánh 19. hopeless /’hәʊplәs/ a Vơ vọng 38. running water /’rLniŋ-’wɔ:tәr/ n Nước máy II. PRONUNCIATION: The diphthongs of /ei/ /ai/ /ɔi/ /jʊ/ III. GRAMMAR: 1. Derived Words with Suffixes (-ing; -ed; -ful; -less) 2. Adverbial Clauses with When, While, Whereas, As soon as, IV. PRACTICE TEST: TOPIC 5. INVENTIONS I. VOCABULARY: 01. bulky /’bLlki/ a To, kềnh càng 09. inspiration /inspә’reiʃn/ n Nguờn cảm hứng 02. collapse /kә’lỉps/ v Sụp đở 10. invention /i’venʃn/ n Phát minh 03. earbuds /’iәbLdz/ n Tai nghe 11. laptop /’lỉptɔp/ n Máy tính xách tay 04. economical /ikә’nɔmikl/ a Tiết kiệm 12. patent /’pỉtnt/ n Bằng sáng chế 05. fabric /’fỉbrik/ n Chất liệu vải 13. portable /’pɔ:tәbl/ a Dễ mang vác 06. generous /’dʒenәrәs/ a Hào phóng 14. principle /’prinsәpl/ n Nguyên tắc 07. headphones /’hedfәʊlnz/ n Tai nghe 15. submarine /sLbmә’ri:n/ n Tàu ngầm 08. imitate /’imiteit/ v Bắt chước 16. velcro /’velkrәʊ/ n Loại khóa dán II. PRONUNCIATION: The diphthongs of /aʊ/ /әʊ/ /iә/ /eә/ /ʊә/ III. GRAMMAR: 1. Gerunds and Infinitives 2. Clauses of Purpose IV. PRACTICE TEST: TOPIC 6. Gender equality I. VOCABULARY: 01. address /ә’dres/ v Giải quyết 19. limitation /limi’teiʃn/ n Sự giới hạn 02. affect / ә’fekt/ v Ảnh hưởng 20. loneliness /’lәʊnlinәs/ n Sự cơ đơn 03. caretaker /’keәteikәr/ n Người trơng coi 21. opportunity /ɔpә’tjʊnәti/ n Cơ hợi 04. challenge /tʃỉlindʒ/ n/v Thách thức 22. personal /’pз:sәnl/ a Cá nhân 05. discrimination /diskrimi’neiʃn/ n Kì thị 23. preference /’prefrәns/ n Sở thích 06. education /e’du’keiʃn/ n Giáo dục 24. progress /’prәʊgres/ n Sự tiến bợ 07. effective /i’fektiv/ a Hiệu quả 25. property /’prɔpәti/ n Tài sản 08. eliminate /i’limineit/ v Xóa bỏ, loại 26. pursue /pә’su:/ v Theo đuởi 09. encourage /in’kLridʒ/ v Khuyến khích 27. qualified /’kwɔlifaid/ a Đủ năng lực 10. enroll /in’rәʊl/ v Đăng kí học 28. remarkable /ri’ma:kәbl/ a Đáng kể, lớn 11. enrollment /in’rәʊlmәnt/ n Đăng kí học 29. right /rait/ n Quyền 12. equal /’ikwәl/ a Cơng bằng 30. sue /su:/ v Kiện 13. equality /i’kwɔlәti/ n Bình đẳng 31. treatment /’tri:mәnt/ n Cư xử 14. force /fɔ:s/ v Ép buợc 32. violence /’vaiәlәns/ n Bạo lực 15. gender /’dʒendәr/ n Giới tính 33. violent /’vaiәlәnt/ a Bạo lực 16. government /’gLvәnmәnt/ n Chính phủ 34. wage /weidʒ/ n Lương (tuần) 17. income /in’kLm/ n Thu nhập 35. workforce /’wз:kfɔ:s/ n Lao đợng 18. inequality /ini’kwɔlәti/ n Bất bình đẳng II. PRONUNCIATION: The voiceless consonants of /p/ /f/ /q/ /t/ /s/ III. GRAMMAR: 1. The Passive Voice with Modals 2. The Uses if Modals IV. PRACTICE TEST: TOPIC 7. Cultural diversity I. VOCABULARY: 01. alert /ә’lз:t/ a Tỉnh táo 36. lentil /’lentl/ n Đậu lăng 02. altar /’ɔ:tәr/ n Bàn thờ 37. Leo /’li:әʊ/ n Sao Sư tử 03. ancestor /’ỉnsestәr/ n Tở tiên 38. Libra /’libra/ v Sao Thiên bình 04. Aquarius /ә’kweәriәs/ n Sao Thủy bình 39. life partner /laif ‘pa:tnәr/ ph Bạn đời 05. Aries /’eәris/ n Sao Bạch dương 40. magpie /’mỉgpai/ n Chích chòe 06. assignment /ә’saimәnt/ n Bài tập 41. majority /mә’dʒɔrәti/ n Sớ đơng 07. best-man /’best mỉn/ n Phù rể 42. mystery /’mistri/ n Bí ẩn 08. bride /braid/ n Cơ dâu 43. object /’ɔbdʒekt/ n Vật thể 09. groom /gru:m/ n Chú rể 44. object /әb’dʒekt/ v Phản đới 10. bridesmaid /’braidzmeid/ n Phù dâu 45. Pisces /’paisi:z/ n Sao Song ngư 11. Cancer /’kỉnsәr/ n Sao Cự giải 46. present /’preznt/ a Hiện tại 12. Capricorn /’kỉprikɔ:n/ n Sao Ma kết 47. present /’preznt/ n Món quà 13. complicated /’kɔmplikeitid/ a Phức tạp 48. present /pri’zent/ v Trình bày 14. contrast /’kɔntra:st/ n Trái ngược 49. prestigious /pre’stidʒәs/ a Uy tín 15. contrast /kәn’tra:st / v Tương phản 50. proposal /prә’pәʊzl/ n Cầu hơn 16. crowded /’kraʊdid/ a Đơng, chật 51. protest /’prәʊtest / n Sự phản đới 17. decent /’di:snt/ a Lịch sự 52. protest /prә’test/ v Phản đới 18. diversity /dai’vз:sәti/ n Đa dạng 53. rebel /’rebl/ n Nởi loạn 19. engaged /in’geidʒ/ a Đính hơn 54. rebel /ri’bel/ v Nởi loạn 20. engagement /in’geidʒmәnt/ n Lễ đính hơn 55. ritual /’ritʃuәl/ n Lễ nghi 21. export /’ekspɔ:t/ n Đờ xuất khẩu 56. Sagittarius /sỉdʒi’teәriәs/ n Sao Nhân mã 22. export /ik’spɔ:t / v Xuất khẩu 57. Scorpio /’skɔpiәʊ/ n Sao Thiên yết 23. favorable /’feivәrәbl/ a Thuận lợi 58. soul /sәʊl/ n Linh hờn 24. fortune /fɔ:tʃu:n/ n Vận may 59. superstition /su:pәs’tiʃn/ n Mê tín 25. funeral /’fjʊnәrәl/ n Đám tang 60. superstitious /su:pәs’tiʃәs/ a Mê tín 26. garter /’ga:tәr/ n Nịt bít tất 61. sweep /swi:p/ v Quét 27. Gemini /’dʒeminai/ n Sao Song tử 62. take place /teik pleis/ v Diễn ra 28. handkerchief /hỉŋkәtʃip/ n Khăn tay 63. Taurus /’tɔ:rәs/ n Sao Kim ngưu 29. high status /hai’steitәs/ n Địa vị cao 64. veil /veil/ n Mạng che 30. honeymoon /’hLnimu:n/ n Tuần trăng mật 65. venture /’ventʃәr/ n Dự án 31. horoscope /’hɔrәskәʊp/ n Tử vi 66. Virgo /’vз:gәʊ/ n Sao Xử nữ 32. import /’impɔ:t/ n Đờ nhập khẩu 67. wealth /welq/ n Giàu có 33. import /im’spɔ:t/ v Nhập khẩu 68. wedding ceremony reception /’wediŋ/ n Cưới 34. influence /’influәns/ n/v Ảnh hưởng 69. /’serәmәni/ n Lễ cưới 35. legend /’ledʒәnd/ n Truyền thuyết 70. /ri’sepʃn/ n Tiệc cưới II. PRONUNCIATION: The voiceless consonants of /ʃ/ /t∫/ /k/ /h/ III. GRAMMAR: 1. Comparative and Superlative 2. Articles IV. PRACTICE TEST: TOPIC 8. Learning style I. VOCABULARY: 01. access /’ỉkses/ n/v Truy cập 11. improve /im’pru:v/ v Cải thiện 02. application /ỉpli’keiʃn/ n Ứng dụng 12. instruction /ins’trLkʃn/ n Hướng dẫn 03. concentrate /’kɔnsntreit/ v Tập trung 13. native /’neitiv/ a Bản ngữ 04. device /di’vais/ n Thiết bị 14. portable /’pɔ:tәbl/ a Mang vác được 05. digital /’didʒitl/ n Kĩ thuất sớ 15. software /’sɔfweәr/ n Phần mềm 06. disadvantage /disәd’va:ntidʒ/ n Nhược điểm 16. syllable /’silәbl/ n Âm tiết 07. educate /’edʒu:keit/ v Giáo dục 17. technology /tek’nɔlәdʒi/ n Cơng nghệ 08. educational /edʒu:’keiʃnl/ a Thuợc giáo dục 18. touch screen /tLtʃ skri:n/ n Màn cảm ứng 09. fingertip /’fiŋgәtip/ n Đầu ngón tay 19. voice recognition /vɔis rekɔg’niʃn/ ph Nhạn dạng giọng nói 10. identify /ai’dentifai/ v Xác định II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /b/ /v/ /d/ /d/ /z/ III. GRAMMAR: 1. The Relative Clauses: Defining, Non-defining Clauses 2. Relative Pronouns IV. PRACTICE TEST: TOPIC 9. preservation I. VOCABULARY: 01. aquatic /ә’kwỉtik/ a Thuợc nước 20. influence /’influәns/ n/v Ảnh hưởng 02. article /’a:tikl/ n Bài báo 21. inorganic /inɔ’gỉnik/ a Vơ cơ 03. chemical /’kemikl/ n Hóa chất 22. long-term /lɔŋ-’tз:m/ a Về lâu dài 04. confuse /kәn’fjʊ/ v Nhầm lẫn 23. mass-media /mỉs-‘mi:diә/ n Đa truyền thơng 05. confusion /kәn’fjʊʒn/ n Sự lầm lẫn 24. pesticide /’pestisaid/ n Thuớc trừ sâu 06. consumption /kәn’sLmpʃn/ n Sự tiêu thụ 25. pollute /pә’lu:t/ v Ơ nhiễm 07. contaminate /kәn’tỉmineit/ v Làm ơ nhiễm 26. pollutant /pә’lu:tәn/ n Chất ơ nhiễm 08. damage /’dỉmidʒ/ v Làm hại, hỏng 27. pollution /pә’lu:ʃn/ n Sự ơ nhiễm 09. deforestation /difɔri’steiʃn/ n Phá rừng 28. preserve /pri’zз:/ v Bảo tờn 10. degraded /di’greidid/ a Giảm chất lượng 29. preservation /pri’zз:veiʃn/ n Sự bảo tờn 11. deplete /di’pli:t/ v Suy yếu, cạn 30. protect /prә’tekt/ v Bảo vệ 12. depletion /di’pli:tʃn/ n Sự suy yếu 31. protection /prә’tekʃn/ n Sự bảo vệ 13. destruction /di’strLkʃn/ n Sự phá hủy 32. sewage /’su:widʒ/ n Nước thải 14. ecosystem /’ikәʊsi:tәm/ n Hệ sinh thái 33. solution /sә’lu:ʃn/ n Giải pháp 15. editor /’editәr/ n Biên tập viên 34. vegetation /vedʒә’teiʃn/ n Thực vật 16. fertilizer /fз:tәlaizәr/ n Phân bón 17. global warming /’glәʊbl-wз:miŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu 18. fossil fuel /’fɔsl ‘fjʊәl/ năng lượng (nhiên liệu) hóa thạch 19. polar ice melting /’pәʊlәr ais ‘meltiŋ/ (ph) sự tan băng ở địa cực II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /ʒ/ /dʒ/ /g/ /l/ /m/ III. GRAMMAR: 1. Reported Speech: Statement, Questions 2. Reported Speech: with gerunds and infinitives TOPIC 10. ecotourism I. VOCABULARY: 01. adapt /ә’dỉpt/ v Điều chỉnh 07. exotic /ig’zɔtik/ a Ngoại, đẹp kì lạ 02. discharge /distʃa:dʒ/ v Xả, thải 08. fauna /’fɔ:nә/ n Hệ đợng vật 03. eco-friendly /i’kәʊ-’frendli / a Thân mơi trường 09. flora /’flɔ:rә/ n Hệ thực vật 04. ecology /i’kɔlәdʒi/ n Hệ sinh thái 10. impact /’impỉkt/ n Ảnh hưởng 05. ecotourism /i’kәʊtʊәrizәm/ n Du lịch sinh thái 11. sustainable /sәs’teinәbl/ a Khơng hại, bẩn, bền 06. entertain /entә’tein/ v Giải trí 12. tour-guide /tʊәr-‘gaid/ n HDV du lịch II. PRONUNCIATION: The voiced consonants of /n/ /ŋ/ /r/ /w/ /j/ III. GRAMMAR: 1. Conditional Sentences type 1 2. Conditional Sentences type 2 For more references please contact: binhbac72@gmail.com or visit www.violet.vn/quocbinh72 GRADE 11 TOPIC 1. GENERATION GAPS I. VOCABULARY: 01. afford /ә’fɔ:d/ v Có thể chi trả 34. junk food /’dʒLŋk fu:d/ n Thức ăn nhanh 02. attitude /’ỉtitju:d/ n Thái độ 35. mature /mә’tʃʊәr/ a Trưởng thành 03. bless /bles/ v Cầu nguyện 36. norm /nɔ:m/ n Sự chuẩn mực 04. brand name /brỉnd neim/ n Hàng hiệu 37. obey /ә’bei/ v Vâng lời 05. browse /braʊs/ v Lướt mạng 38. objection /ɔb’dʒekʃn/ n Sự phản đới 06. burden /’bз:dn/ n Gánh nặng 39. open-minded /’әʊpn-maindid/ a Cởi mở 07. casual /’kỉdʒʊәl/ a Bình thường 40. outweigh /aʊt’wei/ v Vượt trợi 08. childcare /’tʃaildkeәr/ n Chăm sĩc con cái 41. pierce /piәs/ n Xâu khuyên 09. comfortable /kLmftәbl/ a Dễ chịu 42. prayer /’preiәr/ n Lời cầu nguyện 10. compare /kәm’peәr/ v So sánh 43. pressure /’dʒLŋk fu:d/ n Áp lực 11. compassion /kәm’pỉʃn/ n Lịng thương cảm 44. privacy /mә’tʃʊәr/ n Riêng tư 12. conflict /’kɔnflikt/ n Xung đột 45. relaxation /rilỉk’seiʃn/ n Thư giãn 13. conservative /kәn’sз:veitiv/ a Bảo thủ 46. respect /ri’spekt/ v Tơn trọng 14. control /kәn’tʃәʊl/ n/v Kiểm sốt 47. respectful /ri’spektfl/ a Tơn trọng 15. curfew /’kз:fjʊ:/ a Lệnh giới nghiêm 48. responsible /ri’spɔnsәbl/ a Trách nhiệm 16. current /’kLrәnt/ n Hiện tại 49. rude /ru:d/ a Thơ lỡ 17. disapproval /disә’pru:vl/ n Phản đới 50. sibling /’sibliŋ/ n Anh, chị ruợt 18. dye /dai/ v Nhuợm 51. soft drink /’sɔft driŋk/ n Nước ngọt 19. elegant /’eligәnt/ a Lịch lãm 52. spit /spit/ v Khạc, nhở 20. experienced /ik’spiәriәnst/ a Cõ kinh nghiệm 53. state-owned /’steit-әʊnd/ a Sở hữu nhà nước 21. extracurricular /ikstrәkә’rikjәlә/ n Ngoại khóa 54. studious /’stjʊ:diәs/ a Siêng năng 22. fashionable /’fỉʃnәbl/ a Thời trang, mớt 55. stuff /stLf/ n Món đờ 23. financial /’fainỉnʃl/ a Tài chính 56. swear /sweәr/ v Thề 24. flashy /’flỉʃi/ a Diện, hào nhoáng 57. taste in /teist in/ n Thị hiếu về 25. forbid /fә’bid/ v Cấm đoán 58. tight (skinny) /tait//’skini/ a Chật (quần áo) 26. force /fɔ:s/ v Buợc, ép buợc 59. top /tɔp/ n Chóp đỉnh 27. frustrating /frL’streitiŋ/ a Bực, khó chịu 60. trend /trend/ n Xu hướng 28. hair style /’heәstail/ n Kiểu tóc 61. upset /’Lpset/ a/v Buờn, thất vọng 29. impose /im’pәʊz/ v Áp đặtlên 62. value /’vỉljʊ:/ n Giá trị 30. interact /intә’rỉkt/ v Tương tác 63. viewpoint /’vjʊ:pɔint/ n Quan điểm 31. judge /dʒLdʒ/ v Phán quyết 64. work out /’wз:k aʊt/ v Tìm ra 32. change one’s mind /tʃeindʒ wLnz maind/ (ph) Đởi ý 65. follow in one’s footsteps /’fɔlәʊ in wLnz ‘futstep/ theo bước 33. extended family /iks’tendid ‘fỉmәli/(ph) gia đình đa thế hệ 66. multi-generational /mLlti dʒenә’reiʃәnl/(a) đa thế hệ II. PRONUNCIATION: Stresses on words with two syllables III. GRAMMAR: 1. The Modals Verbs (review) 2. The Modals Verbs of: “should vs. ought to” “must vs. have to” (review) IV. PRACTICE TEST: TOPIC 2. RELATIONSHIPS I. VOCABULARY: 01. argument /’a:gjʊmәnt/ n Tranh cãi 08.. lend an ear /lend әn iәr/ ph Lắng nghe 02. counsellor /’kaʊsәlәr/ n Người tư vấn 09. sympathetic /simpә’qetik/ a Cảm thơng 03. date /deit/ n Cuộc hẹn hị 04. be in a relationship /bi in ә ri’leiʃnʃip/(ph) Đang cĩ mối quan hệ tình cảm 05. be reconciled (with someone) /bi re’kәnsaild wid ‘sLwLn/ (ph) Làm lành, làm hịa 06. break up (with someone) /breik Lp wid ‘sLwLn/ (ph) Chia tay, kết thúc mối quan hệ 07. romantic relationship /rәʊ’mỉntik ri’leiʃnʃip/ (ph) Mối quan hệ tình cảm lãng mạn II. PRONUNCIATION: Stresses on words with two syllables III. GRAMMAR: 1. The Liking Verbs be, seem (review) 2. Cleft Sentences (review) IV. PRACTICE TEST: TOPIC 3. INDEPENDENCE I. VOCABULARY: 01. confident /kәn’fidәnt/ a Tự tin 10. reliable /ri’laiәbl/ a Đáng tin cậy 02. coordination /kәʊɔ:di'nei∫n/ (n) Hợp tác 11. strive /straiv/ v Cớ, nỡ lực 03. decisive /de’saisiv/ a Quyết đoán 12. self-discipline /self-‘disәplin/ (n) Tự giác 04. determine /di’tз:mind/ a Quyết tâm 13. self-esteemed /self-i’sti:m/ (n) Tự tơn 05. housekeeping /haʊs’ki:piŋ/ n Việc nhà 14. self-reliant /self-ri’laiәnt/ (n) Tự lực 06. interpersonal /intә’pз:sәnl/ a Liên nhân 15. time management /taim ‘mỉnidʒmәnt/(n) Quản lí thời gian 07. motivated /’mәʊtiveitid/ a Có đợng lực 08. prioritize /prai’ɔ:rәtaiz/ v Ưu tiên 16. well-informed /wel in’f ɔ:md/ a Đủ thơng tin 09. protective /prә’tektiv/ a Bảo vệ 17. wisely /’waisli/ adv Khơn ngoan II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables III. GRAMMAR: 1. Full Infinitives follow adjectives and nouns (review) 2. Infinitives (review) IV. PRACTICE TEST: TOPIC 4. VOLUNTEER I. VOCABULARY: 01. access /'ỉkses/ v Tiếp cận 21. hearing /'hiəriη/ a Thính giác 02. accessible /ỉk'sesəbl/ a Có thể tiếp cận 22. humanitarian /hju:mỉni'teəriən/ n Nhân đạo 03. barrier /'bỉriə/ n Rào cản 23. impaired /im'peəd/ a Hỏng, yếu 04. blind /blaind/ a Mù 24. impairment /im'peəmənt/ n Sự hỏng, yếu 05. campaign /kỉm'pein/ n Chiến dịch 25. independent /indi'pendənt/ n Đợc lập 06. care /keə/ n/v Chăm sóc 26. integrate /’intigreit/ v Hòa nhập 07. charity /'t∫ỉriti/ n Từ thiện 27. involve /in'vɔlv/ v Liên quan 08. cognitive /'kɔgnətiv/ a Nhậm chức 28. mobility /mәʊ'biliti/ n Lưu đợng 09. community /kə'mju:niti/ n Cợng đờng 29. physical /'fizikl/ a Thể chất 10. coordination /kәʊɔ:di'nei∫n/ n Hợp tác 30. right /rait/ n Quyền lợi 11. deaf /def/ a Điếc 31. solution /sə'lu:∫n/ n Giải pháp 12. disability /disə'biliti/ n Sự tàn tật 32. suffer /'sʌfər/ v Đau khở 13. disabled /dis'eibld/ a/n Tàn tật 33. support /sə'pɔ:t/ v/n Trợ giúp, hỡ trợ 14. discrimination /diskrimi'nei∫n/ n Kì thị, phân biệt 34. talent /'tỉlənt/ n Tài năng 15. disrespectful /disris'pektfəl/ a Thiếu tơn trọng 35. treat /tri:t/ v Điều trị, cư xử 16. donate /dәʊ'neit/ v Quyên, tặng 36. unite /jʊ:'nait/ v Đoàn kết 17. dumb /dLmb/ a Câm 37. visual /'vi∫ʊəl/ a Thuợc thị giác 18. fracture /'frỉkt∫ə/ n/v Gãy (xương) 38. volunteer /vɔlən'tiər/ n/v Tình nguyện 19. fund /fʌnd/ n/v (cấp) quỹ 39. wheelchair /'wi:lt∫eə/ n Xe lăn 20. healthcare /’helθ keə(r)/ n Chăm sóc y tế II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables III. GRAMMAR: 1. Comparison of The simple Past – The Present Perfect (review) 2. The Tenses (review) IV. PRACTICE TEST: TOPIC 5. ASEAN I. VOCABULARY: 01. assistance /ә’sistәns/ n Trợ giúp 19. identity /ai’dentәti/ n Bản sắc 02. association /әsәʊsi’eiʃn/ n Hợi, hiệp hợi 20. inner /’inәr/ a Bên trong 03. behavior /bi’heivjәr/ n Cư xử, hành vi 21. infectious /in’fekʃәs/ a Nhiễm 04. bend /’bend/ v Cúi, gập, uớn 22. in accordance with /in ә’kɔdns wid/ (ph) Phù hợp với 05. benefit /’benәfit/ n Lợi ích 23. interference /intә’fiәrәns/ n Can thiệp 06. block /blɔk/ n Khới 24. legal /’li:gl/ a Hợp pháp 07. brochure /’brәʊʃәr/ n Sách chỉ dẫn 25. maintain /mein’tein/ v Duy trì 08. charm /tʃa:m/ n Duyên dáng 26. motto /’mɔtәʊ/ n Khẩu hiệu 09. charter /’tʃa:tәr/ n Hiến chương 27. official /ә’fiʃl/ a Chính thức 10. constitution /kɔnsti’tjʊʃn/ n Hiến pháp 28. outer /’aʊtәr/ a Bên ngoài 11. delicate /’delikәt/ a Thanh nhã 29. 30. principle project /’prinsәpl/ /’prɔdʒekt/ n n/v Nguyên tắc (lập) Dự án 12. digest /dai’dʒest/ v Tiêu hóa 13. economic /i:kә’nɔmik/ a Kinh tế 31. progress /prәʊ’gres/ n/v Tiến bợ 14. economy / i:’kɔnәmi/ n Nền kinh tế 32. quiz /quiz/ n/v Đớ, thi đớ 15. elongated /’i:’lɔŋgeitid/ a Thon, dài 33. rank /rỉŋk/ n/v (xếp) thứ, hạng 16. external /iks’tз:nl/ a Bên ngoài 34. stability /stә’bilәti/ n Sự ởn định 17. govern /’gLvn/ v Cầm quyền 35. theory /’qiәri/ n Học thuyết 18. graceful /’greisfl/ a Duyên dáng 36. vision /’viʒn/ n Tầm nhìn II. PRONUNCIATION: Stresses on words with more than two syllables III. GRAMMAR: 1. Gerunds (review) 2. The Use State Verbs believe, know, think, remember, doubt, get, regret, realize, understand IV. PRACTICE TEST: TOPIC 6. GLOBAL WARMING I. VOCABULARY: 01. absorb /әb’sɔ:b/ v Thấm, hút 11. drought /draʊt/ n Hạn hán 02. atmosphere /’ỉtmәsfiәr/ n Khí quyển 12. ecological /i:kә’lɔdʒikl/ a Sinh thái 03. awareness /ә’weәnәs/ n Nhận thức 13. ecosystem /’i:kәʊsistәm/ n Hệ sinh thái 04. ban /bỉn/ n/v (lệnh) Cấm 14. emission /i’miʃn/ n Xả, thải, tỏa ra 05. capture /’kỉptʃәr / v Giam giữ 15. famine /’fỉmin/ n Nạn đói 06. carbon footprint /ka:bәn ‘fu:tprint/ (ph) lượng CO2 thải 16. greenhouse gas /’gri:nhaʊs gỉs/ (n) Khí gây HƯNK 07. catastrophic /kỉtә’strɔfik/ a Thảm họa 17. heat-related /hi:t ri’leitid/ a Do sức nóng 08. clean-up /kli:n Lp/ n Sự dọn sạch 18. infectious /in’fekʃәs/ a Lây nhiễm 09. climate change /’klaimәt tʃeindʒ/(n) Biến đởi khí hậu 19. lawmaker /lɔ:meikәr/ n Nhà làm luật 10. diversity /dai’vз:sәti/ n Đa dạng sinh học 20. oil spill /ɔil spil/ n Tràn dầu II. PRONUNCIATION: Stresses on some special words III. GRAMMAR: 1. The Perfect Gerunds (review) 2. The Participles used as Adjectives (review) IV. PRACTICE TEST: TOPIC 7. FURTHER EDUCATION I. VOCABULARY: 01. abroad /ә’brɔ:d/ adv Ngoài nước 24. enter /’entәr/ v Nhập 02. academic /ỉkә’demik/ a Học thuật 25. faculty /’fỉklti/ n Khoa, viện 03. accommodation /ә’kɔmә’deiʃn/ n Chỡ ở 26. institution /insti’tjʊʃn/ n Học viện 04. achieve /ә’tʃi:v/ v Đạt được 27. internship /’intз:nʃip/ n Tập sự 05. admission /әd’miʃn/ n Chấp nhận 28. kindergarten /’kindә’ga:tn/ n Mẫu giáo 06. analytical /ỉnә’litikl/ a Phân tích 29. major /’meidʒәr/ n Chuyên ngành 07. baccalaureate /bỉkә’lɔ:riәt/ n Thi tú tài 30. mandatory /’mỉndәtәri/ a Bắt buợc 08. bachelor /’bỉtʃәlә/ n Cử nhân 31. master /’ma:stәr/ n Thạc sỹ 09. broaden /’brɔ:dәn/ v Mở rợng 32. passion /’pỉʃn/ n Đam mê 10. campus /’kỉmpәs/ n Khu trường 33. potential /pә’tenʃl/ n Khả năng 11. collaboration /kәlỉbә’reiʃn/ n Cợng tác 34. profession /prә’feʃn/ n Nghề nghiệp 12. college /’kɔlidʒ/ n Cao đẳng 35. pursue /pә’sjʊ:/ v Theo đuởi 13. consult /kәn’sLlt/ v Tư vấn 36. qualification /kwɔlifi’keiʃn/ n Bằng cấp 14. coordinator /kәʊ’ɔ:dineitә/ n Điều phới viên 37. scholarship /’skɔ:lәʃip/ n Học bởng 15. course /kɔ:s/ n Khóa học 38. skill /skil/ n Kĩ năng 16. critical /’kritikl/ a Phê phán 39. talent /’tỉlәnt/ n Tài năng 17. CV /sivi/ n Lí lịch 40. training /’treiniŋ/ n Đào tạo 18. dean /di:n/ n Trưởng khoa 41. transcript /’trỉnskrip/ n Học bạ 19. degree /di’gri:/ n Học vị, bằng 42. tuition /’tjʊ:iʃn/ n Học phí 20. diploma /di’plәʊmә/ n Bằng cấp 43. tutor /’tjʊ:tәr/ n Gia sư 21. doctorate /’dɔktәrәt/ n Học vị tiến sĩ 44. undergraduate /Lndә’grỉdʒʊәt/ n SV chưa TN 22. eligible /’elidʒәbl/ a Đủ tư cách 45. university /jʊni’vз:sәti/ n Trường đại học 23. enroll /in’rәʊl/ v Ghi danh 46. vocational /vәʊ’keiʃәnl/ a Học hướng nghiệp II. COMMUNICATIVE EXCHANGES: Greeting III. GRAMMAR: 1. The Tenses (review) 2. The Present Perfect (review) 2. The Present Perfect Continuous (review) TOPIC 8. WORLD HERITAGES I. VOCABULARY: 01. abundant /ә’bLdәnt/ a Dồi dào 29. heritage /’heritidʒ/ n Di sản 02. acknowledge /әk’nɔ:lidʒ/ v Chấp nhận 30. imperial /im’piәriәl/ a Hoàng tợc 03. archaeological /a:kiә’lɔ:dʒikl/ a Khảo cổ học 31. in ruins /in ’ru:inz/ ph Tàn tích 04. authentic /ɔ:’θentik/ a Thật, thực 32. intact /in’tỉkt/ a Nguyên vẹn 05. breathtaking /’breθteikiŋ/ a Đẹp, lơi cuớn 33. irresponsible /iri’spɔnsәbl/ a Vơ trách nhiệm 06. bury /’beri/ v Chơn vùi 34. islet /’ailәt/ n Đảo nhỏ 07. cave /keiv/ n Đợng 35. landscape /lỉndskeip/ n Phong cảnh 08. citadel /’sitәdәl/ n Thành trì 36. lantern /’lỉntәn/ n Đèn lờng 09. complex /’kɔmpleks/ n Quần thể 37. limestone /’laimstәʊn/ n Đá vơi 10. comprise /kәm’prais/ v Bao gồm 38. magnificent /mỉg’nifisnt/ a Tuyệt đẹp 11. craftsman /’kra:ftsmәn/ n Thợ thủ cơng 39. masterpiece /’ma:stәpi:s/ n Kiệt tác 12. cruise /kru:z/ n Chuyến du biển 40. mausoleum /mɔsә’li:әm/ n Lăng tẩm 13. cuisine /kwi’zi:n/ n Nấu nướng 41. mosaic /mәʊ’zeiik/ a Chạm, khảm 14. decorate /’dekәreit/ v Trang trí 42. mosque /mɔsk/ n Đề thờ 15. demolish /di’mɔliʃ/ v Đổ sập 43. outstanding /aʊt’stỉndiŋ/ a Xuất sắc 16. distinctive /dis’tiŋktiv/ a Nổi bật 44. picturesque /piktʃә’resk/ a Đẹp như tranh 17. dome /dәʊm/ n Mái vịm 45. poetic /pәʊ’etik/ a Nên thơ 18. dynasty /’dinәsti/ n Triều đại 46. preservation /prezә’veiʃn/ n Sự bảo tờn 19. emerge /i’mз:dʒ/ v Trồi lên 47. preserve /pri:’zз:v/ v Bảo tờn 20. emperor /’empiәrәr/ n Đế vương 48. relic /’relik/ n Cở vật 21. endow /in’dәʊ/ v Ban tặng 49. respectively /ri’spektivli/ adv Lần lượt 22. excavation /ekskә’veiʃn/ n Việc khai quật 50. royal /’rɔiәl/ a Hoàng gia 23. expand /ik’spỉnd/ v Mở rộng 51. sanctuary /sỉŋk’tjʊәri/ n Thánh địa 24. fauna /’fɔ:nә/ n Hệ đợng vật 52. scenic /si:nik/ a Đẹp đẽ 25. flora /’flɔ:rә/ n Hệ thực vật 53. subsequent /’sLbsikwәnt/ a Sau này 26. geological /dʒiә’lɔdʒikl/ a Địa chất 54. tomb /tu:mb/ n Lăng mợ 27. grotto /’grɔtәʊ/ n Hang 55. worship /’wз:ʃip/ v Tơn kính, thờ cúng 28. harmonious /ha:’mәʊniәs/ a Hài hòa II. COMMUNICATIVE EXCHANGES: Thanking III. GRAMMAR: 1. The Relative Clauses (review) 2. The Reduced Clauses of ING/ED/TO INFINITIVE (review) TOPIC 9. FUTURE CITIES I. VOCABULARY: 01. city dweller /’siti ‘dwelәr/ n Dân thành thị 08. pessimistic /pesi’mistik/ a Lạc quan 02. detect /di’tekt/ v Phát hiện 09. renewable /ri’njʊәbl/ a Tái chế được 03. infrastructure /’infrәstrLktʃә/ n Hạ tần
Tài liệu đính kèm: