Môn Tiếng Anh – Lớp 3 Thời gian làm bài: 30 phút

doc 3 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 540Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Môn Tiếng Anh – Lớp 3 Thời gian làm bài: 30 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Môn Tiếng Anh – Lớp 3 Thời gian làm bài: 30 phút
Họ và tên: . 
Môn Tiếng Anh – Lớp 3
Thời gian làm bài: 30 phút
Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng (2 điểm)
1. a. tennis 2. a. notebooks 3. a. playground 4. a. blind man’s bluff
 b. table tennis b. notebook b. gym b. hide-and-seek
Bài 2: Nhìn tranh và hoàn thành các câu sau (2 điểm)
1. Be _______, please! 2. - May I _________, Miss Hien?
 - Yes, you can.
3. - Hi. My name’s Peter. 4. - Is the ____________ big?
 - Hello, Peter. My name’s __________. - Yes, it is.
Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
Example: 0. your / What’s / name?
 ? What’s your name?
1. years old. / I / eight / am
? ..
2. rubbers? / are your / colour / What
? ..
3. the / May I / book? / close
? ..
4. volleyball / I play / break time. / at
? ..
Bài 4: Nối những câu ở cột A với những câu ở cột cho phù hợp (2 điểm)
A
B
C
1. What’s your name?
2. Is this your school bag?
3. Who’s that?
4. Are they your friends?
5. What do you do at break time?
a. It’s Mr Loc.
b. My name’s Tom.
c. Yes, they are.
d. I play hide-and-seek.
e. No, it isn’t.
1 b
2 
3 
4 
5 
Bài 5: Đọc đoạn văn và hoàn thành các câu sau (2 điểm)
 1 2 3 4
Hello. My name is (1) ________. I’m in Class 3B. This is my (2) __________. It is big. That is my (3) ______________. It is big too. Now it is break time. Many of my friends are in the _______________. 
ANSWER KEYS 
Bài 1: 1b, 2a, 3b, 4b
Bài 2: 1. quiet, 2. come in, 3. Phong, 4. library
Bài 3: 
1. I am eight years old.
2. What colour are your rubbers?
3. May I close the book?
4. I play volleyball at break time.
Bài 4: 2e, 3a, 4c, 5d
Bài 5: 1. Quan, 2. school, 3. classroom, 4. Playground

Tài liệu đính kèm:

  • doctieng_anh_lop_3.doc