ĐỘNG TỪ “ TO BE” Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN Câu Khẳng Định (+) Câu Phủ Định (-) Câu Nghi Vấn (?) S + be (am/is/are) + O am I => He /She/ It is This/ That Danh từ số ít We/ You/ They are These/ Those Danh từ số nhiều S + be not + O (Am not/ isn’t/ aren’t) Am not I => He /She/ It isn’t This/ That Danh từ số ít We/ You/ They aren’t These/ Those Danh từ số nhiều Be (am/ is/ are) + S + O ? - Yes, S + be / - No, S + benot. Am I ? Is He/ She/ It.? This/ That...? Danh từ số ít? Are We/ you/ they? These/those? Danh từ số nhiều..? Chia TOBE (am/ is/are) sao cho thích hợp Câu Khẳng Định (+) Câu Phủ Định (-) Câu Nghi Vấn (?) 1. I (be).a doctor. 2. They (be)..tall. 3. He (be)old. 4. It (be) a pencil. 5. Lan and Hoa (be) fat. 6. My father (be) kind. 7. The children (be)....lovely. 8. The dogs (be).. .. big. 9. You (be) a student. 10. He and I (be) .friends. ĐỘNG TỪ THƯỜNG Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN Câu Khẳng Định (+) Câu Phủ Định (-) Câu Nghi Vấn (?) S + V0/S/ES (have/ has)+ O VS/ES HAS He /She/ It This/ That Danh từ số ít I / We/ V0 HAVE You/ They These/ Those Danh từ số nhiều S + don’t/doesn’t + V0 + O He /She/ It Doesn’t This/ That Danh từ số ít I / We/ Don’t You/ They These/ Those Danh từ số nhiều Do/ Does + S + V0 + O ? - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t / doesn’t. Does He/ She/ It.? This/ That...? Danh từ số ít? I/ We...? Do you/ they? These/those? Danh từ số nhiều..? Chia Động từ sao cho thích hợp Câu Khẳng Định (+) Câu Phủ Định (-) Câu Nghi Vấn (?) 1) Tom ..................... stamps. ( to collect) 2) You ..................... songs in the bathroom. (to sing) 3) Julie ..................... in the garden. (to work) 4) I ..................... at home. (to sit) 5) Tina and Kate ..................... the windows. (to open) 6) Adam ................ French. (to speak) 7) His sister .................. lemonade. to like) 8) We ..................... to music. (to listen) 9) My father ..................... the car every Saturday. (to clean) 10) Johnny and Danny ..................... in the lake. (to swim)
Tài liệu đính kèm: