UNIT 1: POPULATION I. ANH – VIỆT Human population Dân số loài người Human species / race / beings Loài người Starvation / famine / hunger Nạn đói Burgeoning population Dân số tăng nhanh / gia tăng dân số Persistent malnutrition and starvation Tình trạng suy dinh dưỡng và nạn đói dai dẳng Projected global population Dân số dự kiến / ước tính Conceptual contrast Bất đồng quan điểm Grow / increase exponentially Gia tăng theo cấp số nhân Grow / increase arithmetically Gia tăng theo cấp số cộng Profligate childbearing Mang thai ngoài ý muốn To check profligate childbearing Kiểm soát tình trạng / việc mang thai ngoài ý muốn / không kế hoạch Abstinence Tránh thai Inequitable (food) distribution Sự phân bố lương thực không đồng đều Per capita food production Lương thực bình quân đầu người The rank of the hungry Số người đói / Food-producing capacity Khả năng sản xuất lương thực Sustainable balance Sự cân bằng bền vững Rapid population growth Dân số tăng nhanh Environmental degradation Sự / tình trạng suy thoái môi trường Growing / increasing hunger Nạn đói gia tăng Life-threatening cycle Vòng luẩn quẩn hiểm nghèo (?) Population policy Chính sách dân số National Committee for Population and Family Planning Ủy ban Quốc gia về Dân số và Kế hoạch hóa gia đình Intra-uterine device (IUD) Vòng tránh thai Oral contraceptive Thuốc uống tránh thai Sterilization Triệt sản To be fitted with an intra-uterine device Đặt vòng tránh thai To remove an intra-uterine device Tháo vòng tránh thai To avoid pregnancy Ngừa thai / tránh thai Exploding / booming population Bùng nổ dân số To carry on family name Nối dõi tông đường The Minister in charge of population and family planning Chủ nhiệm Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa gia đình To curb / control rein / check population boom / explosion Kiểm soát sự / tình trạng bùng nổ dân số To promote family planning Thúc đẩy / đẩy mạnh / khuyến khích kế hoạch hóa gia đình Couples in child-bearing years Các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ Modern contraceptives Các phương pháp / phương tiện / công cụ tránh thai hiện đại Birth control / contraceptive pills Thuốc ngừa / tránh thai The United Nations Population Fund (UNFPA) Quỹ Dân số Liên hợp quốc The world’s seventh-fastest-growing nation Quốc gia phát triển nhanh thứ bảy thế giới To make considerable progress in Family Planning Đạt được những tiến bộ / bước tiến đáng kế trong Kế hoạch hóa gia đình Fertility / birth rate Tỉ lệ sinh Mortality / death rate Tỉ lệ tử Census Điều tra dân số Annual population growth rate Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm II. VIỆT – ANH Dân số tăng nhanh Rapid / burgeoning population growth Vấn đề nan giải Dilemmas / aching issues Làm trầm trọng thêm Deteriorate / aggravate / exacerbate Sự hủy hoại môi trường và sinh thái The environmental and ecological destruction Khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên To exhaust natural resources Nạn khan hiếm lương thực Food scarcity Sự nghèo đói Poverty Mù chữ Illiteracy Thất nghiệp Unemployment Những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đang lan tràn The spreading / of dangerous infectious diseases Quá trình phát triển kinh tế - xã hội Socio-economic development process Phát triển bền vững Sustainable development Việc đào tạo và phát triển nhân lực Training and development of human resources Tổng thu nhập quốc dân Gross National Product Sống dưới mức nghèo khổ Live below the poverty line Làn sóng di dân từ nông thôn ra thành thị Rural-to-urban wave / flow / stream of migration Sự quá tải về dân số Overpopulation Các bệnh về đường hô hấp Respiratory diseases Diện tích rừng Forest areas Suy thoái tầng ozone Ozone layer degradation Đe dọa sự tồn tại của nhiều loài động vật To threaten many / numerous animal species’ survival / the survival of many / numerous animal species Tỷ lệ người mù chữ Illiteracy rate Các dịch vụ y tế Medical / healthcare services Tỷ lệ mù chữ trong nữ giới Illiteracy rate among females / women Cái vòng luẩn quẩn Vicious cycle / circle Một địa vị xã hội thấp kém An inferior social status Chương trình Hành động Program of Action Hội nghị Quốc tế về Dân số và Phát triển (ICPD) International Conference on Population and Development Các hoạt động tuyên truyền vận động về dân số Population advocacy Huy động các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết To mobilize necessary resources and support ổn định mức tăng trưởng dân số To stabilize population growth rate Một loạt các sáng kiến về dân số và phát triển A series of initiatives on population and development Lồng ghép Integrate Sức khỏe sinh sản Reproductive health Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Ho Chi Minh National Academy of Politic Ủy ban Các vấn đề Xã hội của Quốc hội Committee for Social Affairs of National Assembly Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa Gia đình Committee for Population and Family Planning Các Tổ chức Đoàn thể The organizations Các cơ quan truyền thông đại chúng The mass media Nâng cao hơn nữa ý thức và sự hiểu biết về To raise further awareness and understanding of Mối quan hệ qua lại giữa dân số và phát triển The interrelationship between population and development UNIT 2: ENVIRONMENT I. ANH – VIỆT To contaminate Làm nhiễm bẩn Ecosystem Hệ sinh thái Volcanic eruption(s) (Các) vụ phun trào núi lửa Polluting materials (Các) chất gây ô nhiễm Biodegradable pollutants Các chất gây ô nhiễm có khả năng phân hủy sinh học Nondegradable pollutants Các chất gây ô nhiễm không có khả năng phân hủy sinh học Sewage Nước thải To decompose Phân giải / phân hủy Epidemic Bệnh dịch Toxic wastes Chất thải độc hại Toxic element Độc tố To enhance water and air quality Nâng cao / cải thiện chất lượng nước và không khí Far-reaching consequences Những hậu quả sâu rộng / không lường trường được Potential impacts of the depletion of the ozone layer Những tác động của sự suy thoái tầng ozôn To shield the earth from the sun’s harmful ultraviolet rays Bảo vệ trái đất khỏi những tia cực tím có hại từ mặt trời Pollution cleanup and prevention Làm sạch và ngăn chặn ô nhiễm Emission of carbon dioxide Sự thải khí CO2 Combustion of fossil fuels Sự / quá trình đốt nhiên liệu hóa thành Organic materials Các chất hữu cơ Non-organic materials Các chất vô cơ Low-income populations Nhóm dân cư có thu nhập thấp High-income populations Nhóm dân cư có thu nhập cao Waste incinerator Lò đốt rác thải Dump Bãi rác Solid wastes Các chất thải dạng rắn Liquid wastes Các chất thải dạng lỏng “greenhouse effect” Hiệu ứng nhà kính To combat / fight environmental pollution Đấu tranh / chiến đấu / chống lại ô nhiễm ô nhiễm môi trường Global warming Hiện tượng ấm / nóng lên toàn cầu Climatic and atmospheric changes Những thay đổi về khí hậu và khí quyển Ministerial level delegates Các đại biểu cấp bộ World Climate Conference Hội nghị khí hậu toàn cầu / thế giới To freeze the level of emissions of carbon dioxide Kiểm soát / kìm hãm / hạn chế tình trạng thải khí CO2 Re-emission of heat into space Sự tái bức xạ nhiệt vào không gian Radiant energy Năng lượng bức xạ The escape of heat Sự thoát nhiệt Tougher anti-population control Sự kiểm soát nghiêm ngặt hơn về chống ô nhiễm môi trường The earth’s surface Bề mặt trái đất Crop lands Đất canh tác Hydroelectric dams Các đập thủy điện Irrigation system Hệ thống tưới tiêu Polar ice caps Các chỏm băng vùng cực Low-lying coastal areas Các vùng trũng ven biển Simplified computer model Mô hình máy tính đã được đơn giản hoán Hurricane Bão biển Typhoon Bão nhiệt đới Storm Bão Cyclone Vòi rồng Ultraviolet radiation Bức xạ cực tím / Tia cực tím To increase the risk of skin cancer Làm tăng nguy cơ ung thư da Crop yield Năng suất cây trồng Pollution control devices Các thiết bị / công cụ kiểm soát ô nhiễm II. VIỆT - ANH Vấn đề nóng bỏng toàn cầu Burning global issue Sự suy thoái tầng ôzôn Ozone layer depletion Tăng thêm nguy cơ bệnh ung thơ da và các bệnh về mắt To increase the risk of skin cancer and eye diseases Làm suy giảm khả năng miễn dịch của con người To reduce / weaken / impair human’s immunity Các loài động, thực vật Flora and fauna species Bị hủy diệt / tuyệt chủng To be extinct / exterminated Trên bờ tuyệt chủng To be on the edge / point / verge of extinction Khủng hoảng sinh thái Ecological crisis Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên To exhaust natural resources Mối đe dọa với sự tồn tại của con người A threat to human’s survival Các loại khí thải độc hại Toxic gases emission Tỷ lệ rừng bị tàn phá Deforestation rate Nguồn nước ngầm Underground water Khủng hoảng nước Water crisis Khai thác quá mức Overexploitation Sa mạc hóa Desertification Tình trạng suy thoái môi trường Environmental deterioration / degradation Trên phạm vi toàn cầu On global scale Sự mất cân bằng giữa tài nguyên và dân số Imbalance between natural resources and population Tình trạng chạy đua vũ trang gia tăng Escalating arms race Tài nguyên quý hiếm Rare resources Đất suy thoái Degraded soil Đồi trọc Bare hill Mất khả năng canh tác Land loses its productivity Diện tích rừng Forest area Tỷ lệ che phủ Coverage area rate Khu vực công nghiệp Industrial zones / areas Nồng độ bụi và khí thải độc hại The concentration of dust and toxic gases Có hành động tích cực nhằm bảo vệ môi trường sinh thái To exert vigorous effort to protect ecological environment Đảm bảo cuộc sống lành mạnh cho người dân To ensure Khai thác khoáng sản Mineral exploitation / to exploit / extract minerals Lãng phí tài nguyên To waste (natural) resources ảnh hưởng xấu đến tài nguyên môi trường Badly / adversely / negatively affect environmental resources Hệ thống văn bản pháp qui A system of legal documents / legal document system Các tiêu chuẩn về xả thải Waste release / emission standards Kiểm soát ô nhiễm To control / curb / rein / check pollution Xử lý vi phạm To handle / deal with / punish / treat violations Qui hoạnh đô thị City / urban planning Cụm dân cư Residential area / cluster Khu giải trí Recreation / amusement areas Diện tích trồng cây xanh Green area Hệ thống thoát nước Water drainage system Bãi rác thải thể rắn Solid waste dump Nhà máy xử lý rác thải Waste treatment / processing plant Lò đốt chất thải độc hại Toxic waste incinerator UNIT 3: EDUCATON I. ANH – VIỆT An education system equal to the challenge of the new free market economy Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới Academic (a, n) Học thuật (a) , học giả (n) “grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả Primary education Giáo dục tiểu học Secondary education Giáo dục trung học Junior / lower secondary education Giáo dục trung học cơ sở Senior / upper secondary education Giáo dục trung học phổ thông Tertiary education Giáo dục đại học Teaching standard Trình độ / chất lượng giảng dạy Vocational training Đào tạo nghề To bridge the skills gap Thu hẹp khoảng cách kĩ năng Graduates without marketable skills Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi To prize education above almost any other aspect of cultural life Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa The “leading national policy” “Quốc sách hàng đầu” To employ teachers without adequate qualifications Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn The lack of equipment and materials Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu Enrolment ratio / school enrolment Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học To update the education system Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục To extend the hours of a school day Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày The current system of double or treble “shifts” Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3 A massive program of school building and upgrading Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học To overhaul the whole training system Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo To ensure teaching quality Đảm bảo chất lượng giảng dạy To spend more on textbooks and school equipment Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí) To introduce subsidies to help poorer students Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo To step up to the challenge Đương đầu với khó khăn To have the vision and management capabilities Có tầm nhìn và khả năng quản lý The crisis inside its schools and universities Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực To generate a creative, energetic, high-performing population Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả Public / state school Trường công lập Private school Trường tư thục Semi-private school Trường bán công People-founded / funded school Trường dân lập To meet the demands of Đáp ứng các nhu cầu của To ease the pressure on Vietnam’s education system Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam To sharpen class distinctions Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp Shortage of schools Tình trạng thiếu trường học A shortfall of teachers Tình trạng thiếu hụt giáo viên The required teaching qualifications Trình độ giảng dạy được yêu cầu The Ministry of Education and Training’s secondary-school department Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo To follow state curriculum and use state-sanctioned books Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn To receive a state certificate Được cấp chứng chỉ quốc gia To soak up a tiny proportion of the student population Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên To ease overcrowding in schools Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học Literacy rate Tỉ lệ người biết chữ Illiteracy rate Tỉ lệ người mù chữ The school-age population Dân số trong độ tuổi đến trường To levy assorted fees in addition to tuition Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí Drop-out rate Tỉ lệ bỏ học To make education and training a priority Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo To increase the share of the budget for education Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục Teacher-training college Đại học Sư phạm To waive tuition fee(s) Miễn học phí A proposal to increase teacher’s salaries Một đề xuất tăng lương cho giáo viên II. VIỆT – ANH Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ Scientific and technological revolution Tiềm lực khoa học và công nghệ Scientific and technological potentialities / potential Trình độ dân trí People’s intellect standard Sức mạnh và vị thế The strength / power and position / status Trình độ giáo dục Education standard Trình độ phát triển của một xã hội The development level of society Nâng cao dân trí Raise / enhance / improve people’s intellect Đào tạo lao động Labor / workforce training Bồi dưỡng nhân tài To foster talents Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu To escape from / get out of poverty and backwardness Nguồn lực con người Human resources Những thay đổi và thành tựu Changes and achievements Áp dụng chương trình 12 năm To adopt / introduce 12 year-education curriculum Hệ thống giáo dục quốc dân National education system Giáo dục mầm non Pre-school education Giáo dục tiểu học Primary education Giáo dục trung học Secondary education Giáo dục đại học Tertiary education Chiến dịch xóa mù chữ Illiteracy elimination / eradication campaign Những thành tựu đáng khích lệ Encouraging achivements Tỷ lệ mù chữ Illiteracy rate Các loại hình đào tạo Forms of training Đa dạng hóa các loại hình đào tạo Diversify forms of training Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa Full time, in-service , distance training Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners Trang thiết bị phục vụ giảng dạy Teaching equipment Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960 Pre-1960 equipment Tình trạng xuống cấp Deterioration / degradation Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ Triple / treble shift and makeshift classrooms Trình độ của đội ngũ giáo viên Qualifications of teaching staff Bỏ nghề (dạy học) To quit teaching Dạy thêm tràn lan Spreading after-school / extra classes Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục The polarization of education quality Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả” The problem of “genuine certificate, fake knowledge” Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân Education spending per capita Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT Stage budget investment in education and training Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số Education budget allocation on a population scale Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo To give top priority to education and training development Quốc sách hàng đầu của chính phủ The leading national policy of the Government Sự nghiệp của toàn dân The cause of the entire people Phổ cập giáo dục tiểu học To universalize primary education Phổ cập giáo dục trung học cơ sở To universalize secondary education Xã hội hóa giáo dục Socialize education / education socialization Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục Education budget management mechanism Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi To enhance the investment efficiency of limited capital UNIT 4: VIETNAM I. ANH –VIỆT Jungle war Chiến tranh du kích Spectacular failure Thất bại thảm hại Spectacular scenery Phong cảnh hùng vĩ Motion pictures Phim điện ảnh TV drama series Phim truyền hình dài tập To captivate audiences Thu hút khán giả Indochina Đông Dương Unique and rich civilization Nền văn mình độc đáo và phong phú Highly cultured and friendly people Con người giàu bản sắc văn hóa và thân thiện A country at peace Một đất nước hòa bình To be isolated (from the world) Bị cô lập (với thế giới) To open the country’s doors to foreign visitors Mở cửa chào đón du khách nước ngoài The Eastern Bloc Khối Đông Âu Civil war Nôi chiến Sublime beauty Vẻ đẹp hùng vĩ The Red River Delta Đồng bằng châu thổ sông Hồng The Mekong River Delta Đồng bằng châu thổ sông Cửu Long Unspoiled beaches Những bãi biển nguyên sơ / chưa được khai phá Stunning lagoons Những đầm phá tuyệt đẹp Endless expanses of sand dunes Những cồn cát trải dài vô tận Coconut palms Cây dừa Coastal paddies Những đồng lúa / cánh đồng ven biển Casuarinas Cây phi lao Soaring mountains Những ngọn núi cao vút / vời vợi To be cloaked with the richest of rainforests Được bao bọc bởi sự phong phú của những cánh rừng nhiệt đới Littoral Vùng duyên hải Refreshingly cool plateaus Những cao nguyên tươi mát Ethno-linguistic groups (hill tribes) Các nhóm dân tộc chia theo ngữ hệ Ancient civilization Nền văn minh lâu đời Food stall Quán ăn Tropical fruit vendors Những gánh hàng rong hoa quả nhiệt đới Newly wed couples Những cặp vợ chồng mới cưới A Buddhist monk Một nhà sư Ancient Mahayana rites Nghi lễ Phật giáo Đại thừa cổ đại Drums and gongs Trống và cồng chiêng Pristine deserted beaches Những bãi biển hoang sơ Independence and sovereignty Độc lập và chủ quyền To be supportive of more contact with the outside world Khuyến khích quan hệ nhiều hơn với nước ngoài The country’s renewed interaction Sự tương tác đổi mới của đất nước A four-letter word Từ cấm kỵ An atmosphere of hustle and bustle Một bầu không khí hối hả và nhộn nhịp Resurgent dynamism Sự năng động mới hồi sinh To revive the moribund Vietnamese economy Phục hưng / phục hồi nền kinh đang suy tàn của Việt Nam Astonishing pace of economic development Tốc độ phát triển kinh tế đáng kinh ngạc Industrial estates Khu công nghiệp Thatched huts Những mái nhà tranh Five-star hotels and modern office towers Các khách sạn năm sao và những tòa cao ốc văn phòng hiện đại II. VIỆT – ANH Diện tích đất liền Land area Một dải đất có hình chữ S An S-shaped strip of land Điểm cực Bắc The Northernmost Điểm cực Nam The Southernmost Những điều kiện thuận lợi lý tưởng The ideal and preferable / favorable conditions “vựa lúa” Granary Thành phố thương mại Commercial city Khí hậu nhiệt đới Tropical climate Mùa khô và mùa mưa Dry and rainy seasons Độ ậm cao High humidity Lượng mưa trung bình hàng năm Annual average rainfall / precipitation Mật độ dân số Population density Tỷ lệ tăng dân số hàng năm Annual population growth rate Phân bố không đồng đều Unevenly distributed Nhóm dân tộc Ethnic group Sống bằng nghề nông Live on farming / agriculture / husbandry Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng Diverse / miscellaneous / assorted / wide-ranging / varid natural resources Đa sinh học Biodiversity Hệ động thực vật phong phú Rich flora and fauna system Động vật quý hiếm Rare animals Được ghi trong sách đỏ của thế giới To be recorded in the World Red list Các nguồn năng lượng Energy resources Dầu lửa, khí đốt, than đá và năng lượng thủy điện Petroleum, gasoline, coal and hydroelectric power Khoáng sản Minerals Quặng sắt Iron ore Đồng Copper Vàng Gold Đá quý Gemstone Bô xít Bauxite Thiếc Tin Kẽm Zinc Crôm Chrome Apatit Apatite Vật liệu xây dựng Construction / Building materials Đá granít Granite Đá cẩm thạch Marble Đất sét Clay Than chì Graphite Người Việt Nam cổ xưa The ancient Vietnamese Một cuộc đấu tranh lâu dài và liên tục để giành độc lập tự do A long and constant struggle / war to gain independence and freedom Phong kiến Trung Hoa Chinses feudal Đô hộ To dominate / domination Thực dân Pháp French colonist Tuyên bố độc lập To declare independence Nước Cộng hòa Dân Chủ Việt Nam The Democratic Repulic of Vietnam Chịu sự ảnh hưởng của phương Tây To be under the influence by the West Cuộc chiến tranh toàn diện A full-sacle war Đổ bộ vào Việt Nam Land onto Vietnam Hiệp định Hòa Bình Pari Paris Peace Treaty Tái thống nhất Reunify / reunite Giải phóng To liberize / liberization Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam The Socilist Republic of Vietnam Tàn dư của chiến tranh The remnant / remain / relic / vestige of war Quan hệ quốc tế International relations Khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế To initiative the economic reform policy Liên Xô cũ Former Soviet Union Các nước trong phe XHCN The countries in the Socialist Bloc Chính sách kinh tế mở cửa The open-door economic policy Bình thường hóa To normalize / normalization Bước ngoặt lịch sử Historical turning point Thành viên chính thức của ASEAN An official member of ASEAN Hiệp ước hợp tác Cooperation Treaty Liên minh Châu Âu European Union Quan hệ ngoại giao Diplomatic relations Quan hệ buôn bán Trade relations Nói lại các mối quan hệ với To resume / restore relations with Các thể chế tài chính quốc tế International financial instituions Các tổ chức tín dụng đa phương Multilateral credit organizations Ngân hàng Thế giới (WB) The World Bank Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) The International Monetary Fund Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) The Asian Development Bank Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) ASEAN Free Trade Area Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC) Asia-Pacific Economic Cooperation Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) World Trade Organization UNIT 5: ECONOMY I. ANH- VIỆT To be centrally run and guided by five-year plans Được điều hành tập trung và chỉ đạo trung ương theo những kế hoạch 5 năm Economic sectors Các ngành / khu vực kinh tế Close central control Điều hành tập trung chặt chẽ Stagnant growth Sự phát triển trì trệ A severe shortage of food Tình trạng khan hiếm lương thực trầm trọng Deficit budget Thâm hụt ngân sách Surplus budget Thặng dư ngân sách Soaring inflation Lạm phát tăng vọt / nhảy vọt / leo thang Balanced budget Cân bằng ngân sách Chronic trade imbalances Sự / tình trạng mất cân bằng thương mại triền miên To initiate an overall economic renovation policy Khởi xướng một chính sách cải cách kinh tế tổng thể To make the country self-sufficent in food production Giúp đất nước có khả năng tự cung tự cấp trong việc sản xuất lương thực To liberalize production forces Tự do hóa / giải phóng lực lượng sản xuất To reduce the state intervention in business Giảm sự can thiệp của nhà nước trong kinh doanh To encourage foreign and domestic private investment Khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước A multi-sector, market-oriented economy Nền kinh tế định hướng thị trường đa thành phần The introduction of more structural reforms Đưa ra nhiều cải cách có tính cơ cấu hơn nữa Domestic / internal trade Thương mại trong nước Foreign / external trade Thương mại ngoài nước To remove most subsidies Loại bỏ hầu hết các khoản trợ cấp Multiple exchange rates Chế độ đa tỷ giá hối đoái To relax foreign exchange controls Nới lỏng các kiểm soát trao đổi ngoại hối To be convertible Có thể chuyển đổi được To be inconvertible Không thể chuyển đổi được To adopt a tight / contractionary monetary policy Áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt To adopt a loose / expansionary monetary policy Áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng To cover budget deficits Trang trải thâm hụt ngân sách To issue bonds and treasury bills Phát hành trái phiếu và tín phiếu To introduce higher interest rates to encourage domestic savings Áp dụng các mức lãi suất cao hơn để khuyến khích tiết kiệm trong nước To devalue Phá giá Fiscal reforms Cải cách tài khóa To broaden the tax base Mở rộng cơ sở tính thuế To apply uniform tax rates Áp dụng mức thuế suất đồng nhất To enjoy special tax incentives Hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế A two-tier baking system Một hệ thống ngân hàng hai cấp The central state bank Ngân hàng trung ương nhà nước Commercial banks Ngân hàng thương mại Land reform Cải cách ruộng đất Land use rights Quyền sử dụng đất The right to inherit, exchange, transfer, mortgage and lease their land use rights Quyền thừa kế, trao đổi, chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất đai Merger and dissolution Sát nhập và giải thể To be stripped of most subsidies and other privileges Bị tước bỏ hầu hết những khoản trợ cấp và ưu đãi khác Privatization (or equitisation) of state-owned enterprises Tư nhân hóa (hoặc cổ phần hóa) các doanh nghiệp nhà nước Foreign direct investment (FDI) Đầu tư trực tiếp nước ngoài Legal framework Khung pháp lý To promulgate the Law on Foreign Investment (LFI) Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài Export processing an industrial zones Khu công nghiệp và chế xuất Financial institutions Các tổ chức / thể chế tài chính Bankruptcy Phá sản To be / go bankrupt Bị phá sản To produce initial encouraging results Đạt được / tạo ra những kết quả đáng khích lệ bước đầu The share / proportion of GDP by economic sectors Tỷ trọng theo ngành kinh tế trong tổng sản phẩm quốc nội Joint-stock companies Công ty cổ phần Limited companies Công ty trách nhiệm hữu hạn Private enterprises Doanh nghiệp tư nhân Family-scale businesses Cơ sở kinh doanh quy mô gia đình Farming households Hộ gia đình làm nghề nông , hộ nông Handicrafts Thủ công mỹ nghệ Small-scale food processing Chế biéne thực phẩm quy mô nhỏ Light industries Các ngành công nghiệp nhẹ Garments and assembling, and small-scale transportation Hàng dệt may, lắp ráp, và vận tải quy mô nhỏ Export earnings / revenue Kim ngạch xuất khẩu Capital goods Tư liệu sản xuất Industrialization and modernization Công nghiệp hóa hiện đại hóa Monetary and fiscal reforms Cải cách tiền tệ và tài khóa Government spending Chi tiêu chính phu Hyper-inflation Siêu lạm phát Official Development Assistance (ODA) Viện trợ phát triển chính thức To disburse Giải ngân The quality and efficiency of the economy Chất lượng và tính hiệu quả của nền kinh tế Inadequate infrastructure Thiếu hụt cơ sở hạ tầng Shortage of skilled labor and management Thiếu lao động lành nghề và đội ngũ quản lý An agrarian society Một xã hội thuần nông To occupy minor segments of the gross domestic product (GDP) Chiếm một tỉ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc dân (GDP) The cultivation of export crops Trồng các loại cây xuất khẩu Trading partners Đối tác thương mại A highly centralized, planned economy Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ To nationalize Quốc hữu hóa To be placed under state or collective ownership Đặt dưới quyền sở hữu của nhà nước hoặc hợp tác xã Customs revenue Thu nhập từ thuế Limited tax base Cơ sở thuế hạn chế Infusion of foreign capital Nguồn vốn đầu tư nước ngoài To impede rapid growth Cản trở sự tăng trưởng nhanh chóng To play the flagship role in the economy Đóng vai trò lá cờ đầu trong nền kinh tế The Vietnam General Confederation of Trade Unions Tổng liên đoàn lao động Việt Nam Agriculture, forestry
Tài liệu đính kèm: