Langmaster - 30 phút Tiếng Anh mỗi ngày

docx 21 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 544Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Langmaster - 30 phút Tiếng Anh mỗi ngày", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Langmaster - 30 phút Tiếng Anh mỗi ngày
UNIT 1: POPULATION
I. ANH – VIỆT
Human population
Dân số loài người
Human species / race / beings
Loài người
Starvation / famine / hunger
Nạn đói 
Burgeoning population
Dân số tăng nhanh / gia tăng dân số 
Persistent malnutrition and starvation
Tình trạng suy dinh dưỡng và nạn đói dai dẳng 
Projected global population
Dân số dự kiến / ước tính 
Conceptual contrast
Bất đồng quan điểm 
Grow / increase exponentially
Gia tăng theo cấp số nhân 
Grow / increase arithmetically 
Gia tăng theo cấp số cộng 
Profligate childbearing
Mang thai ngoài ý muốn 
To check profligate childbearing 
Kiểm soát tình trạng / việc mang thai ngoài ý muốn / không kế hoạch 
Abstinence 
Tránh thai 
Inequitable (food) distribution 
Sự phân bố lương thực không đồng đều
Per capita food production 
Lương thực bình quân đầu người 
The rank of the hungry 
Số người đói / 
Food-producing capacity
Khả năng sản xuất lương thực 
Sustainable balance
Sự cân bằng bền vững 
Rapid population growth
Dân số tăng nhanh 
Environmental degradation
Sự / tình trạng suy thoái môi trường 
Growing / increasing hunger 
Nạn đói gia tăng 
Life-threatening cycle 
Vòng luẩn quẩn hiểm nghèo (?)
Population policy 
Chính sách dân số 
National Committee for Population and Family Planning
Ủy ban Quốc gia về Dân số và Kế hoạch hóa gia đình 
Intra-uterine device (IUD) 
Vòng tránh thai 
Oral contraceptive 
Thuốc uống tránh thai 
Sterilization 
Triệt sản 
To be fitted with an intra-uterine device 
Đặt vòng tránh thai 
To remove an intra-uterine device 
Tháo vòng tránh thai 
To avoid pregnancy 
Ngừa thai / tránh thai 
Exploding / booming population 
Bùng nổ dân số 
To carry on family name 
Nối dõi tông đường 
The Minister in charge of population and family planning
Chủ nhiệm Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa gia đình 
To curb / control rein / check population boom / explosion 
Kiểm soát sự / tình trạng bùng nổ dân số 
To promote family planning 
Thúc đẩy / đẩy mạnh / khuyến khích kế hoạch hóa gia đình 
Couples in child-bearing years 
Các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ 
Modern contraceptives 
Các phương pháp / phương tiện / công cụ tránh thai hiện đại 
Birth control / contraceptive pills 
Thuốc ngừa / tránh thai 
The United Nations Population Fund (UNFPA)
Quỹ Dân số Liên hợp quốc 
The world’s seventh-fastest-growing nation 
Quốc gia phát triển nhanh thứ bảy thế giới 
To make considerable progress in Family Planning 
Đạt được những tiến bộ / bước tiến đáng kế trong Kế hoạch hóa gia đình
Fertility / birth rate 
Tỉ lệ sinh 
Mortality / death rate 
Tỉ lệ tử 
Census 
Điều tra dân số 
Annual population growth rate 
Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm 
II. VIỆT – ANH 
Dân số tăng nhanh 
Rapid / burgeoning population growth 
Vấn đề nan giải 
Dilemmas / aching issues 
Làm trầm trọng thêm 
Deteriorate / aggravate / exacerbate 
Sự hủy hoại môi trường và sinh thái 
The environmental and ecological destruction 
Khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên 
To exhaust natural resources 
Nạn khan hiếm lương thực 
Food scarcity 
Sự nghèo đói 
Poverty 
Mù chữ 
Illiteracy 
Thất nghiệp 
Unemployment 
Những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đang lan tràn 
The spreading / of dangerous infectious diseases 
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội 
Socio-economic development process 
Phát triển bền vững 
Sustainable development 
Việc đào tạo và phát triển nhân lực 
Training and development of human resources 
Tổng thu nhập quốc dân 
Gross National Product 
Sống dưới mức nghèo khổ 
Live below the poverty line 
Làn sóng di dân từ nông thôn ra thành thị 
Rural-to-urban wave / flow / stream of migration 
Sự quá tải về dân số 
Overpopulation 
Các bệnh về đường hô hấp 
Respiratory diseases 
Diện tích rừng 
Forest areas 
Suy thoái tầng ozone 
Ozone layer degradation 
Đe dọa sự tồn tại của nhiều loài động vật 
To threaten many / numerous animal species’ survival / the survival of many / numerous animal species 
Tỷ lệ người mù chữ 
Illiteracy rate 
Các dịch vụ y tế 
Medical / healthcare services 
Tỷ lệ mù chữ trong nữ giới 
Illiteracy rate among females / women 
Cái vòng luẩn quẩn 
Vicious cycle / circle 
Một địa vị xã hội thấp kém 
An inferior social status 
Chương trình Hành động 
Program of Action 
Hội nghị Quốc tế về Dân số và Phát triển (ICPD)
International Conference on Population and Development 
Các hoạt động tuyên truyền vận động về dân số 
Population advocacy 
Huy động các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết 
To mobilize necessary resources and support 
ổn định mức tăng trưởng dân số 
To stabilize population growth rate 
Một loạt các sáng kiến về dân số và phát triển 
A series of initiatives on population and development 
Lồng ghép 
Integrate 
Sức khỏe sinh sản 
Reproductive health 
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh 
Ho Chi Minh National Academy of Politic
Ủy ban Các vấn đề Xã hội của Quốc hội 
Committee for Social Affairs of National Assembly 
Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa Gia đình 
Committee for Population and Family Planning 
Các Tổ chức Đoàn thể 
The organizations 
Các cơ quan truyền thông đại chúng 
The mass media 
Nâng cao hơn nữa ý thức và sự hiểu biết về 
To raise further awareness and understanding of
Mối quan hệ qua lại giữa dân số và phát triển 
The interrelationship between population and development 
UNIT 2: ENVIRONMENT
I. ANH – VIỆT
To contaminate 
Làm nhiễm bẩn 
Ecosystem 
Hệ sinh thái 
Volcanic eruption(s)
(Các) vụ phun trào núi lửa 
Polluting materials 
(Các) chất gây ô nhiễm 
Biodegradable pollutants 
Các chất gây ô nhiễm có khả năng phân hủy sinh học 
Nondegradable pollutants 
Các chất gây ô nhiễm không có khả năng phân hủy sinh học 
Sewage 
Nước thải 
To decompose 
Phân giải / phân hủy 
Epidemic 
Bệnh dịch 
Toxic wastes 
Chất thải độc hại 
Toxic element 
Độc tố 
To enhance water and air quality 
Nâng cao / cải thiện chất lượng nước và không khí 
Far-reaching consequences 
Những hậu quả sâu rộng / không lường trường được 
Potential impacts of the depletion of the ozone layer 
Những tác động  của sự suy thoái tầng ozôn 
To shield the earth from the sun’s harmful ultraviolet rays 
Bảo vệ trái đất khỏi những tia cực tím có hại từ mặt trời 
Pollution cleanup and prevention 
Làm sạch và ngăn chặn ô nhiễm 
Emission of carbon dioxide 
Sự thải khí CO2
Combustion of fossil fuels
Sự / quá trình đốt nhiên liệu hóa thành 
Organic materials 
Các chất hữu cơ 
Non-organic materials 
Các chất vô cơ 
Low-income populations
Nhóm dân cư có thu nhập thấp 
High-income populations 
Nhóm dân cư có thu nhập cao 
Waste incinerator 
Lò đốt rác thải 
Dump 
Bãi rác 
Solid wastes 
Các chất thải dạng rắn 
Liquid wastes 
Các chất thải dạng lỏng 
“greenhouse effect”
Hiệu ứng nhà kính 
To combat / fight environmental pollution 
Đấu tranh / chiến đấu / chống lại ô nhiễm ô nhiễm môi trường
Global warming 
Hiện tượng ấm / nóng lên toàn cầu 
Climatic and atmospheric changes 
Những thay đổi về khí hậu và khí quyển 
Ministerial level delegates 
Các đại biểu cấp bộ 
World Climate Conference 
Hội nghị khí hậu toàn cầu / thế giới 
To freeze the level of emissions of carbon dioxide 
Kiểm soát / kìm hãm / hạn chế tình trạng thải khí CO2 
Re-emission of heat into space 
Sự tái bức xạ nhiệt vào không gian 
Radiant energy 
Năng lượng bức xạ 
The escape of heat 
Sự thoát nhiệt 
Tougher anti-population control 
Sự kiểm soát nghiêm ngặt hơn về chống ô nhiễm môi trường 
The earth’s surface 
Bề mặt trái đất
Crop lands 
Đất canh tác 
Hydroelectric dams 
Các đập thủy điện 
Irrigation system 
Hệ thống tưới tiêu 
Polar ice caps
Các chỏm băng vùng cực 
Low-lying coastal areas 
Các vùng trũng ven biển 
Simplified computer model 
Mô hình máy tính đã được đơn giản hoán 
Hurricane 
Bão biển 
Typhoon 
Bão nhiệt đới 
Storm 
Bão 
Cyclone 
Vòi rồng
Ultraviolet radiation 
Bức xạ cực tím / Tia cực tím 
To increase the risk of skin cancer 
Làm tăng nguy cơ ung thư da 
Crop yield 
Năng suất cây trồng 
Pollution control devices 
Các thiết bị / công cụ kiểm soát ô nhiễm 
II. VIỆT - ANH
Vấn đề nóng bỏng toàn cầu
Burning global issue
Sự suy thoái tầng ôzôn
Ozone layer depletion
Tăng thêm nguy cơ bệnh ung thơ da và các bệnh về mắt
To increase the risk of skin cancer and eye diseases
Làm suy giảm khả năng miễn dịch của con người
To reduce / weaken / impair human’s immunity
Các loài động, thực vật
Flora and fauna species
Bị hủy diệt / tuyệt chủng
To be extinct / exterminated
Trên bờ tuyệt chủng
To be on the edge / point / verge of extinction
Khủng hoảng sinh thái
Ecological crisis
Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên
To exhaust natural resources
Mối đe dọa với sự tồn tại của con người
A threat to human’s survival
Các loại khí thải độc hại
Toxic gases emission
Tỷ lệ rừng bị tàn phá
Deforestation rate
Nguồn nước ngầm
Underground water
Khủng hoảng nước
Water crisis
Khai thác quá mức
Overexploitation
Sa mạc hóa
Desertification
Tình trạng suy thoái môi trường
Environmental deterioration / degradation
Trên phạm vi toàn cầu
On global scale
Sự mất cân bằng giữa tài nguyên và dân số
Imbalance between natural resources and population
Tình trạng chạy đua vũ trang gia tăng
Escalating arms race
Tài nguyên quý hiếm
Rare resources
Đất suy thoái
Degraded soil
Đồi trọc
Bare hill
Mất khả năng canh tác
Land loses its productivity
Diện tích rừng
Forest area
Tỷ lệ che phủ
Coverage area rate
Khu vực công nghiệp
Industrial zones / areas
Nồng độ bụi và khí thải độc hại
The concentration of dust and toxic gases
Có hành động tích cực nhằm bảo vệ môi trường sinh thái
To exert vigorous effort to protect ecological environment
Đảm bảo cuộc sống lành mạnh cho người dân
To ensure
Khai thác khoáng sản
Mineral exploitation / to exploit / extract minerals
Lãng phí tài nguyên
To waste (natural) resources
ảnh hưởng xấu đến tài nguyên môi trường
Badly / adversely / negatively affect environmental resources
Hệ thống văn bản pháp qui
A system of legal documents / legal document system
Các tiêu chuẩn về xả thải
Waste release / emission standards
Kiểm soát ô nhiễm
To control / curb / rein / check pollution
Xử lý vi phạm
To handle / deal with / punish / treat violations
Qui hoạnh đô thị
City / urban planning
Cụm dân cư
Residential area / cluster
Khu giải trí
Recreation / amusement areas
Diện tích trồng cây xanh
Green area
Hệ thống thoát nước
Water drainage system
Bãi rác thải thể rắn
Solid waste dump
Nhà máy xử lý rác thải
Waste treatment / processing plant
Lò đốt chất thải độc hại
Toxic waste incinerator
UNIT 3: EDUCATON
I. ANH – VIỆT 
An education system equal to the challenge of the new free market economy 
Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới 
Academic (a, n)
Học thuật (a) , học giả (n)
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils 
Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả 
Primary education 
Giáo dục tiểu học 
Secondary education 
Giáo dục trung học 
Junior / lower secondary education 
Giáo dục trung học cơ sở 
Senior / upper secondary education 
Giáo dục trung học phổ thông 
Tertiary education 
Giáo dục đại học 
Teaching standard 
Trình độ / chất lượng giảng dạy 
Vocational training 
Đào tạo nghề 
To bridge the skills gap 
Thu hẹp khoảng cách kĩ năng 
Graduates without marketable skills 
Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi 
To prize education above almost any other aspect of cultural life 
Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa 
The “leading national policy”
“Quốc sách hàng đầu”
To employ teachers without adequate qualifications 
Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn 
The lack of equipment and materials 
Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu 
Enrolment ratio / school enrolment 
Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học 
To update the education system 
Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục 
To extend the hours of a school day
Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày 
The current system of double or treble “shifts”
Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3
A massive program of school building and upgrading 
Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học 
To overhaul the whole training system 
Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo 
To ensure teaching quality 
Đảm bảo chất lượng giảng dạy 
To spend more on textbooks and school equipment 
Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí) 
To introduce subsidies to help poorer students 
Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo
To step up to the challenge
Đương đầu với khó khăn 
To have the vision and management capabilities 
Có tầm nhìn và khả năng quản lý 
The crisis inside its schools and universities 
Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học 
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way 
Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực 
To generate a creative, energetic, high-performing population 
Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả
Public / state school 
Trường công lập 
Private school 
Trường tư thục 
Semi-private school 
Trường bán công 
People-founded / funded school 
Trường dân lập 
To meet the demands of 
Đáp ứng các nhu cầu của 
To ease the pressure on Vietnam’s education system 
Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam
To sharpen class distinctions
Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp 
Shortage of schools
Tình trạng thiếu trường học 
A shortfall of teachers
Tình trạng thiếu hụt giáo viên 
The required teaching qualifications 
Trình độ giảng dạy được yêu cầu
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department 
Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo 
To follow state curriculum and use state-sanctioned books 
Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn 
To receive a state certificate
Được cấp chứng chỉ quốc gia 
To soak up a tiny proportion of the student population 
Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên 
To ease overcrowding in schools 
Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học 
Literacy rate 
Tỉ lệ người biết chữ 
Illiteracy rate 
Tỉ lệ người mù chữ 
The school-age population 
Dân số trong độ tuổi đến trường 
To levy assorted fees in addition to tuition 
Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí 
Drop-out rate 
Tỉ lệ bỏ học 
To make education and training a priority 
Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo 
To increase the share of the budget for education 
Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục 
Teacher-training college 
Đại học Sư phạm 
To waive tuition fee(s)
Miễn học phí 
A proposal to increase teacher’s salaries 
Một đề xuất tăng lương cho giáo viên 
II. VIỆT – ANH 
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ 
Scientific and technological revolution 
Tiềm lực khoa học và công nghệ 
Scientific and technological potentialities / potential 
Trình độ dân trí 
People’s intellect standard 
Sức mạnh và vị thế 
The strength / power and position / status 
Trình độ giáo dục 
Education standard
Trình độ phát triển của một xã hội 
The development level of society 
Nâng cao dân trí 
Raise / enhance / improve people’s intellect 
Đào tạo lao động 
Labor / workforce training 
Bồi dưỡng nhân tài 
To foster talents 
Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu 
To escape from / get out of poverty and backwardness 
Nguồn lực con người 
Human resources 
Những thay đổi và thành tựu 
Changes and achievements 
Áp dụng chương trình 12 năm 
To adopt / introduce 12 year-education curriculum 
Hệ thống giáo dục quốc dân 
National education system 
Giáo dục mầm non 
Pre-school education 
Giáo dục tiểu học 
Primary education
Giáo dục trung học 
Secondary education 
Giáo dục đại học 
Tertiary education 
Chiến dịch xóa mù chữ 
Illiteracy elimination / eradication campaign 
Những thành tựu đáng khích lệ 
Encouraging achivements 
Tỷ lệ mù chữ 
Illiteracy rate 
Các loại hình đào tạo 
Forms of training 
Đa dạng hóa các loại hình đào tạo 
Diversify forms of training 
Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa 
Full time, in-service , distance training 
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học 
To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners 
Trang thiết bị phục vụ giảng dạy 
Teaching equipment 
Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960
Pre-1960 equipment 
Tình trạng xuống cấp 
Deterioration / degradation 
Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ 
Triple / treble shift and makeshift classrooms
Trình độ của đội ngũ giáo viên 
Qualifications of teaching staff 
Bỏ nghề (dạy học)
To quit teaching 
Dạy thêm tràn lan 
Spreading after-school / extra classes 
Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục 
The polarization of education quality 
Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả”
The problem of “genuine certificate, fake knowledge” 
Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân 
Education spending per capita 
Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT
Stage budget investment in education and training 
Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số 
Education budget allocation on a population scale 
Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo 
To give top priority to education and training development 
Quốc sách hàng đầu của chính phủ 
The leading national policy of the Government 
Sự nghiệp của toàn dân 
The cause of the entire people 
Phổ cập giáo dục tiểu học 
To universalize primary education 
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở 
To universalize secondary education 
Xã hội hóa giáo dục 
Socialize education / education socialization 
Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục 
Education budget management mechanism 
Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi 
To enhance the investment efficiency of limited capital 
UNIT 4: VIETNAM
I. ANH –VIỆT	
Jungle war 
Chiến tranh du kích 
Spectacular failure 
Thất bại thảm hại 
Spectacular scenery 
Phong cảnh hùng vĩ 
Motion pictures 
Phim điện ảnh 
TV drama series 
Phim truyền hình dài tập 
To captivate audiences
Thu hút khán giả 
Indochina 
Đông Dương 
Unique and rich civilization 
Nền văn mình độc đáo và phong phú 
Highly cultured and friendly people 
Con người giàu bản sắc văn hóa và thân thiện 
A country at peace 
Một đất nước hòa bình 
To be isolated (from the world)
Bị cô lập (với thế giới) 
To open the country’s doors to foreign visitors 
Mở cửa chào đón du khách nước ngoài 
The Eastern Bloc 
Khối Đông Âu 
Civil war 
Nôi chiến 
Sublime beauty 
Vẻ đẹp hùng vĩ 
The Red River Delta 
Đồng bằng châu thổ sông Hồng
The Mekong River Delta 
Đồng bằng châu thổ sông Cửu Long 
Unspoiled beaches 
Những bãi biển nguyên sơ / chưa được khai phá 
Stunning lagoons 
Những đầm phá tuyệt đẹp 
Endless expanses of sand dunes 
Những cồn cát trải dài vô tận 
Coconut palms
 Cây dừa 
Coastal paddies 
Những đồng lúa / cánh đồng ven biển 
Casuarinas 
Cây phi lao 
Soaring mountains 
Những ngọn núi cao vút / vời vợi 
To be cloaked with the richest of rainforests 
Được bao bọc bởi sự phong phú của những cánh rừng nhiệt đới 
Littoral 
Vùng duyên hải 
Refreshingly cool plateaus 
Những cao nguyên tươi mát 
Ethno-linguistic groups (hill tribes) 
Các nhóm dân tộc chia theo ngữ hệ 
Ancient civilization 
Nền văn minh lâu đời 
Food stall 
Quán ăn 
Tropical fruit vendors 
Những gánh hàng rong hoa quả nhiệt đới
Newly wed couples 
Những cặp vợ chồng mới cưới 
A Buddhist monk 
Một nhà sư 
Ancient Mahayana rites 
Nghi lễ Phật giáo Đại thừa cổ đại 
Drums and gongs 
Trống và cồng chiêng 
Pristine deserted beaches 
Những bãi biển hoang sơ 
Independence and sovereignty 
Độc lập và chủ quyền 
To be supportive of more contact with the outside world 
Khuyến khích quan hệ nhiều hơn với nước ngoài 
The country’s renewed interaction 
Sự tương tác đổi mới của đất nước 
A four-letter word
Từ cấm kỵ 
An atmosphere of hustle and bustle 
Một bầu không khí hối hả và nhộn nhịp 
Resurgent dynamism 
Sự năng động mới hồi sinh 
To revive the moribund Vietnamese economy 
Phục hưng / phục hồi nền kinh đang suy tàn của Việt Nam 
Astonishing pace of economic development 
Tốc độ phát triển kinh tế đáng kinh ngạc 
Industrial estates 
Khu công nghiệp 
Thatched huts 
Những mái nhà tranh 
Five-star hotels and modern office towers 
Các khách sạn năm sao và những tòa cao ốc văn phòng hiện đại 
II. VIỆT – ANH 
Diện tích đất liền 
Land area 
Một dải đất có hình chữ S
An S-shaped strip of land 
Điểm cực Bắc 
The Northernmost 
Điểm cực Nam 
The Southernmost 
Những điều kiện thuận lợi lý tưởng 
The ideal and preferable / favorable conditions 
“vựa lúa”
Granary 
Thành phố thương mại 
Commercial city 
Khí hậu nhiệt đới 
Tropical climate 
Mùa khô và mùa mưa 
Dry and rainy seasons
Độ ậm cao 
High humidity 
Lượng mưa trung bình hàng năm 
Annual average rainfall / precipitation 
Mật độ dân số 
Population density 
Tỷ lệ tăng dân số hàng năm 
Annual population growth rate 
Phân bố không đồng đều 
Unevenly distributed 
Nhóm dân tộc 
Ethnic group
Sống bằng nghề nông 
Live on farming / agriculture / husbandry 
Nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng 
Diverse / miscellaneous / assorted / wide-ranging / varid 
natural resources 
Đa sinh học 
Biodiversity 
Hệ động thực vật phong phú 
Rich flora and fauna system 
Động vật quý hiếm 
Rare animals 
Được ghi trong sách đỏ của thế giới 
To be recorded in the World Red list 
Các nguồn năng lượng 
Energy resources
Dầu lửa, khí đốt, than đá và năng lượng thủy điện 
Petroleum, gasoline, coal and hydroelectric power
Khoáng sản 
Minerals 
Quặng sắt 
Iron ore 
Đồng 
Copper 
Vàng 
Gold 
Đá quý 
Gemstone
Bô xít 
Bauxite 
Thiếc 
Tin 
Kẽm 
Zinc 
Crôm 
Chrome 
Apatit 
Apatite 
Vật liệu xây dựng 
Construction / Building materials 
Đá granít 
Granite 
Đá cẩm thạch 
Marble 
Đất sét 
Clay 
Than chì 
Graphite 
Người Việt Nam cổ xưa 
The ancient Vietnamese
Một cuộc đấu tranh lâu dài và liên tục để giành độc lập tự do 
A long and constant struggle / war to gain independence and freedom 
Phong kiến Trung Hoa 
Chinses feudal 
Đô hộ 
To dominate / domination 
Thực dân Pháp 
French colonist 
Tuyên bố độc lập 
To declare independence 
Nước Cộng hòa Dân Chủ Việt Nam 
The Democratic Repulic of Vietnam 
Chịu sự ảnh hưởng của phương Tây 
To be under the influence by the West 
Cuộc chiến tranh toàn diện 
A full-sacle war
Đổ bộ vào Việt Nam 
Land onto Vietnam 
Hiệp định Hòa Bình Pari
Paris Peace Treaty 
Tái thống nhất
Reunify / reunite 
Giải phóng 
To liberize / liberization 
Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam 
The Socilist Republic of Vietnam 
Tàn dư của chiến tranh 
The remnant / remain / relic / vestige of war 
Quan hệ quốc tế 
International relations 
Khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế 
To initiative the economic reform policy 
Liên Xô cũ 
Former Soviet Union 
Các nước trong phe XHCN 
The countries in the Socialist Bloc 
Chính sách kinh tế mở cửa 
The open-door economic policy 
Bình thường hóa 
To normalize / normalization 
Bước ngoặt lịch sử 
Historical turning point 
Thành viên chính thức của ASEAN 
An official member of ASEAN
Hiệp ước hợp tác 
Cooperation Treaty 
Liên minh Châu Âu 
European Union 
Quan hệ ngoại giao 
Diplomatic relations 
Quan hệ buôn bán 
Trade relations 
Nói lại các mối quan hệ với 
To resume / restore relations with 
Các thể chế tài chính quốc tế 
International financial instituions 
Các tổ chức tín dụng đa phương 
Multilateral credit organizations 
Ngân hàng Thế giới (WB)
The World Bank 
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
The International Monetary Fund 
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
The Asian Development Bank 
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA)
ASEAN Free Trade Area 
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC)
Asia-Pacific Economic Cooperation
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
World Trade Organization 
UNIT 5: ECONOMY
I. ANH- VIỆT
To be centrally run and guided by five-year plans
Được điều hành tập trung và chỉ đạo trung ương theo những kế hoạch 5 năm 
Economic sectors
Các ngành / khu vực kinh tế 
Close central control 
Điều hành tập trung chặt chẽ 
Stagnant growth 
Sự phát triển trì trệ 
A severe shortage of food 
Tình trạng khan hiếm lương thực trầm trọng 
Deficit budget 
Thâm hụt ngân sách 
Surplus budget 
Thặng dư ngân sách 
Soaring inflation 
Lạm phát tăng vọt / nhảy vọt / leo thang 
Balanced budget 
Cân bằng ngân sách
Chronic trade imbalances
Sự / tình trạng mất cân bằng thương mại triền miên 
To initiate an overall economic renovation policy 
Khởi xướng một chính sách cải cách kinh tế tổng thể 
To make the country self-sufficent in food production 
Giúp đất nước có khả năng tự cung tự cấp trong việc sản xuất lương thực 
To liberalize production forces 
Tự do hóa / giải phóng lực lượng sản xuất 
To reduce the state intervention in business 
Giảm sự can thiệp của nhà nước trong kinh doanh 
To encourage foreign and domestic private investment 
Khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước 
A multi-sector, market-oriented economy
Nền kinh tế định hướng thị trường đa thành phần 
The introduction of more structural reforms 
Đưa ra nhiều cải cách có tính cơ cấu hơn nữa 
Domestic / internal trade 
Thương mại trong nước
Foreign / external trade 
Thương mại ngoài nước 
To remove most subsidies 
Loại bỏ hầu hết các khoản trợ cấp 
Multiple exchange rates
Chế độ đa tỷ giá hối đoái 
To relax foreign exchange controls
Nới lỏng các kiểm soát trao đổi ngoại hối 
To be convertible 
Có thể chuyển đổi được 
To be inconvertible 
Không thể chuyển đổi được 
To adopt a tight / contractionary monetary policy 
Áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt 
To adopt a loose / expansionary monetary policy 
Áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng 
To cover budget deficits 
Trang trải thâm hụt ngân sách 
To issue bonds and treasury bills 
Phát hành trái phiếu và tín phiếu 
To introduce higher interest rates to encourage domestic savings 
Áp dụng các mức lãi suất cao hơn để khuyến khích tiết kiệm trong nước 
To devalue 
Phá giá 
Fiscal reforms 
Cải cách tài khóa 
To broaden the tax base 
Mở rộng cơ sở tính thuế 
To apply uniform tax rates 
Áp dụng mức thuế suất đồng nhất 
To enjoy special tax incentives 
Hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế 
A two-tier baking system 
Một hệ thống ngân hàng hai cấp 
The central state bank 
Ngân hàng trung ương nhà nước 
Commercial banks
Ngân hàng thương mại 
Land reform
Cải cách ruộng đất 
Land use rights 
Quyền sử dụng đất 
The right to inherit, exchange, transfer, mortgage and lease their land use rights 
Quyền thừa kế, trao đổi, chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất đai 
Merger and dissolution 
Sát nhập và giải thể
To be stripped of most subsidies and other privileges 
Bị tước bỏ hầu hết những khoản trợ cấp và ưu đãi khác 
Privatization (or equitisation) of state-owned enterprises 
Tư nhân hóa (hoặc cổ phần hóa) các doanh nghiệp nhà nước 
Foreign direct investment (FDI)
Đầu tư trực tiếp nước ngoài 
Legal framework 
Khung pháp lý 
To promulgate the Law on Foreign Investment (LFI)
Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài 
Export processing an industrial zones 
Khu công nghiệp và chế xuất 
Financial institutions 
Các tổ chức / thể chế tài chính 
Bankruptcy 
Phá sản 
To be / go bankrupt 
Bị phá sản 
To produce initial encouraging results 
Đạt được / tạo ra những kết quả đáng khích lệ bước đầu 
The share / proportion of GDP by economic sectors 
Tỷ trọng theo ngành kinh tế trong tổng sản phẩm quốc nội 
Joint-stock companies 
Công ty cổ phần 
Limited companies 
Công ty trách nhiệm hữu hạn 
Private enterprises 
Doanh nghiệp tư nhân 
Family-scale businesses 
Cơ sở kinh doanh quy mô gia đình 
Farming households 
Hộ gia đình làm nghề nông , hộ nông 
Handicrafts 
Thủ công mỹ nghệ 
Small-scale food processing 
Chế biéne thực phẩm quy mô nhỏ 
Light industries 
Các ngành công nghiệp nhẹ 
Garments and assembling, and small-scale transportation 
Hàng dệt may, lắp ráp, và vận tải quy mô nhỏ 
Export earnings / revenue 
Kim ngạch xuất khẩu 
Capital goods 
Tư liệu sản xuất 
Industrialization and modernization 
Công nghiệp hóa hiện đại hóa 
Monetary and fiscal reforms 
Cải cách tiền tệ và tài khóa 
Government spending 
Chi tiêu chính phu 
Hyper-inflation 
Siêu lạm phát 
Official Development Assistance (ODA)
Viện trợ phát triển chính thức 
To disburse 
Giải ngân 
The quality and efficiency of the economy 
Chất lượng và tính hiệu quả của nền kinh tế 
Inadequate infrastructure 
Thiếu hụt cơ sở hạ tầng 
Shortage of skilled labor and management 
Thiếu lao động lành nghề và đội ngũ quản lý 
An agrarian society 
Một xã hội thuần nông 
To occupy minor segments of the gross domestic product (GDP)
Chiếm một tỉ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc dân (GDP)
The cultivation of export crops 
Trồng các loại cây xuất khẩu 
Trading partners 
Đối tác thương mại 
A highly centralized, planned economy 
Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ 
To nationalize 
Quốc hữu hóa 
To be placed under state or collective ownership 
Đặt dưới quyền sở hữu của nhà nước hoặc hợp tác xã 
Customs revenue 
Thu nhập từ thuế 
Limited tax base 
Cơ sở thuế hạn chế 
Infusion of foreign capital 
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài 
To impede rapid growth
Cản trở sự tăng trưởng nhanh chóng 
To play the flagship role in the economy 
Đóng vai trò lá cờ đầu trong nền kinh tế 
The Vietnam General Confederation of Trade Unions 
Tổng liên đoàn lao động Việt Nam 
Agriculture, forestry

Tài liệu đính kèm:

  • docxlangmaster_30_phut_tieng_anh_moi_ngay.docx