KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 10 – TIẾNG ANH 7 (thuộc về) mặt trời (a) ảnh hưởng (n) ánh sáng mặt trời (n) bao gồm (v) bất lợi (n) biến đổi khí hậu (n) bóng đèn tròn (n) cạn kiệt (a) cạn kiệt (v) chắc chắn, nhất định (adj) chất gây ô nhiễm (n) chỗ rạn nứt (n) chuyển đổi sang (v) có hại (a) có sẵn (a) có thể lựa chọn thay cho vật khác (a) o _ _ _ _ cung cấp (v) đập (ngăn nước) (n) dầu (n) dấu chân các bon (n) điện (n) điều hành một công ty (v) đốt (v) đủ (adj) a _ _ _ _ _ _ _ dư thừa, phong phú (adj) dựa vào (v) gia tăng (adv) giải quyết (v) hạn chế (a) hạn hán (n) hấp thu (v) kéo dài (v) khí CO2 (n) khí sinh học (n) khí tự nhiên (n) khoảng cách (n) khói thuốc (n) không bao giờ (a) không may (adv) không phục hồi, không tái tạo (a) khu vực miền núi (adj) làm nóng (v) lãng phí (v) i_ _ _ _ _ _ lắp đặt (v) p _ _ _ _ lắp đặt (v) loại (n) lũ lụt (n) luôn luôn (a) mạng lưới (n) một lượng lớn năng lượng (n) năng lượng hạt nhân (n) năng lượng mặt trời (n) nguồn (n) nguy hiểm (a) nhiên liệu hóa thạch (n) nhu cầu (n) nước đang phát triển (n) ống nước (n) phong phú, dồi dào (a) phục hồi, làm mới lại (a) phương tiện giao thông (n) quạt tay (n) quý trọng (v) p _ _ _ _ _ _ sản xuất (v) sự cải tiến (n) sự thiếu hụt (n) sự tiêu thụ (n) sưởi (n) tấm hấp thu năng lượng mặt trời (n) tắm vòi tắm hoa sen (v) c _ _ _ _ _ tạo ra (v) tạo ra điện (v) thải ra (v) than đá (n) thân thiện với môi trường (a) thất thoát nhiệt (n) thay thế (v) thỉnh thoảng (a) thời tiết cực đoan (n) thuận lợi (n) thuộc về nước (n) thường thường (a) thủy điện (n) tích trữ (v) → (n) tiết kiệm năng lượng (v) to lớn, khổng lồ (a) tua-bin (n) vận hành máy (v) xấu, tiêu cực (a) xoay (v)
Tài liệu đính kèm: