PHÒNG GD&ĐT TX NGÃ NĂM KIỂM TRA HỌC KỲ II Trường TH PHƯỜNG 3 NĂM HỌC 2015 - 2016 Họ tên:.. Môn: Tin học Lớp:. Thời gian : 40 phút (Dành cho khối 4) Điểm Nhận xét của giáo viên Phần I: Lý thuyết ( 6 điềm) Trắc nghiệm:Em hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất. Câu 1(0.5 điểm): Chỉ ra nút lệnh chọn cỡ chữ trong các nút lệnh sau? A. B. C. D. Câu 2 (0.5 điểm): Để định dạng chữ gạch chân và in nghiêng em nháy nút lệnh? A. và B. và C. và D. Câu 3 (0.5 điểm): Để căn lề giữa cho văn bản em nháy vào biểu tượng? A. B. C. D. Câu 4 (0.5 điểm): Để mở một trang văn bản mới em nháy vào nút lệnh? A. B. C. D. Câu 5 (0.5 điểm): Trong phần mềm Logo, muốn Rùa quay trái 900 em dùng lệnh? A. BK 100 B. RT 90 C. LT 90 D. HT 90 Câu 6 (0.5 điểm) Trong phần mềm Logo, muốn Rùa ẩn mình em dùng lệnh? A. HT B. ST C. PenUp D. PenDown Câu 7 (0.5 điểm) Câu lệnh CS FD. 100RT, 90 có bao nhiêu lỗi sai? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 8 (0.5 điểm): Rùa sẽ vẽ hình nào sau đây khi em gõ lệnh: Repeat 2 [ fd 100 rt 90 fd 50 rt 90 ]? A. B. C. . D. Câu 9 (0.5 điểm): Phần mềm nào dưới đây không phải là một trò chơi trên máy vi tính ? A. Blocks B. Mario C. Sticks D. Internet Explorer Câu 10 (0.5 điểm):Trong Word, nếu xóa nhầm em dùng tổ hợp phím nào để làm xuất hiện chữ bị xóa? A. Ctrl + S B. Ctrl + L C. Ctrl + R D. Ctrl + Z Câu 11 . Rùa sẽ vẽ hình nào dưới đây khi thực hiện lệnh: FD 50 RT 90 FD 100? A. B. C. D. Câu 12. Để in đậm cho văn bản, em nháy nút lệnh? A. B. C. D. Ctrl + B II. PhÇn tù luËn: (4 ®iÓm) Câu 1 (2 điểm): Sử dụng lệnh lặp (Repeat n) để rùa vẽ hình theo mẫu sau: Câu 2 (2 điểm) Trình baøy văn bản theo maãu và lưu vào ổ đĩa D tên Bài thơ về tiểu đội xe không kính: (2ñieåm) Bài thơ về tiểu đội xe không kính Không có kính không phải vì xe không có kính Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi Ung dung buồng lái ta ngồi Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng. Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng Thấy con đường chạy thẳng vào tim Thấy sao trời và đột ngột cánh chim Như sa, như ùa vào buồng lái. . Phạm Tiến Duật ĐÁP ÁN THI HỌC KỲ II– NĂM HOC 2015 - 2016 Môn:Tin học Lớp 4 Thời gian : 40 phút Trắc nghiệm: 6 điểm Trắc nghiệm: Câu 1: B (0,5 điểm) Câu 2: C (0,5 điểm) Câu 3: C (0,5 điểm) Câu 4: A (0,5 điểm) Câu 5: C (0,5 điểm) Câu 6: A (0,5 điểm) Câu 7: C (0,5 điểm) Câu 8: C (0,5 điểm) Câu 9: D (0,5 điểm) Câu 10: D (0,5 điểm) Câu 11: A (0,5 điểm) Câu 12: B (0,5 điểm) Tự luận: 4 điểm Câu 1(2 điểm) REPEAT 3[FD 40 RT 90 FD 40 LT 90] RT 90 REPEAT 3[FD 40 RT 90 FD 40 LT 90] HT Câu 2(2 điểm) Soạn thảo được nội dung văn bản ( 1 điểm) Lưu bài với tên : Tiểu đội xe không kính.doc ( 1 điểm)
Tài liệu đính kèm: