1 Phiếu 7: Phương trình bậc nhất Bài 1. Chứng tỏ các phương trình sau vô nghiệm: a) x x x2 5 4( 1) 2( 3)     b) x x2 3 2( 3)   c) x 2 1   d) x x2 4 6 0   Bài 2. Chứng tỏ rằng các phương trình sau có vô số nghiệm: a) x x x4( 2) 3 8    b) x x4( 3) 16 4(1 4 )    c) x x2( 1) 2 2   d) x x e) x x x2 2( 2) 4 4    f) x x x2 2(3 ) 6 9    Bài 3. Chứng tỏ rằng các phương trình sau có nhiều hơn một nghiệm: a) x2 4 0  b) x x( 1)( 2) 0   c) x x x( 1)(2 )( 3) 0    d) x x2 3 0  e) x 1 3  f) x2 1 1  Bài 4. Xét xem các phương trình sau có tương đương hay không? a) x3 3 và x 1 0  b) x 3 0  và x3 9 0  c) x 2 0  và x x( 2)( 3) 0   d) x2 6 0  và x x( 3) 0  Bài 5. Xét xem các phương trình sau có tương đương hay không? a) x2 2 0  và x x2( 2) 0  b) x x1  và x2 1 0  c) x 2 0  và x x 0 2   d) x x x x 2 1 1   và x x2 0  e) x 1 2  và x x( 1)( 3) 0   f) x 5 0  và x x2( 5)( 1) 0   Bài 6. Giải các phương trình sau: a) x x(5 4)(4 6) 0   b) x x(3,5 7)(2,1 6,3) 0   c) x x(4 10)(24 5 ) 0   d) x x( 3)(2 1) 0   Bài 7. Giải các phương trình sau: a) x x2(2 1)( 2) 0   b) x x2( 4)(7 3) 0   c) x x x2( 1)(6 2 ) 0    d) x x x2(8 4)( 2 2) 0    Bài 8. Giải các phương trình sau: a) x x x( 5)(3 2 )(3 4) 0    b) x x x(2 1)(3 2)(5 ) 0    2 c) x x x(2 1)( 3)( 7) 0    d) x x x(3 2 )(6 4)(5 8 ) 0    Bài 9. Giải các phương trình sau: a) x x x x( 2)(3 5) (2 4)( 1)     b) x x x x(2 5)( 4) ( 5)(4 )     c) x x x29 1 (3 1)(2 3)    d) x x x x22(9 6 1) (3 1)( 2)     e) x x x x2 227 ( 3) 12( 3 ) 0    f) x x x x216 8 1 4( 3)(4 1)     Bài 10. Giải các phương trình sau: a) x 2(2 1) 49  b) x x2 2(5 3) (4 7) 0    c) x x2 2(2 7) 9( 2)   d) x x x2 2( 2) 9( 4 4)    e) x x2 24(2 7) 9( 3) 0    f) x x x x2 2 2 2(5 2 10) (3 10 8)     Bài 11. Giải các phương trình sau: a) x x x x2 2(9 4)( 1) (3 2)( 1)     b) x x x x2 2( 1) 1 (1 )( 3)      c) x x x x x x2 2( 1)( 2)( 3) ( 1)( 4)( 5)       d) x x x4 3 1 0    e) x x3 7 6 0   f) x x x4 34 12 9 0    g) x x x5 35 4 0   h) x x x x4 3 24 3 4 4 0     Bài 12. Giải các phương trình sau: (Đặt ẩn phụ) a) x x x x2 2 2( ) 4( ) 12 0     b) x x x x 2 2 2 ( 2 3) 9( 2 3) 18 0       c) x x x2( 2)( 2)( 10) 72    d) x x x x2( 1)( 1) 42    e) x x x x( 1)( 3)( 5)( 7) 297 0      f) x x x4 22 144 1295 0    Bài 13. Giải các phương trình sau: a) x x 4 3 29 5 3    b) x x 2 1 2 5 3    c) x x x x 4 5 2 1 1      d) x x 7 3 2 5    e) x x x x 2 5 0 2 5     f) x x x x 12 1 10 4 20 17 11 4 9 18       Bài 14. Giải các phương trình sau: a) x x x 11 9 2 1 4     b) x x x x 14 2 3 5 3 12 4 8 2 6        3 c) x x x xx 2 12 1 3 1 3 1 3 1 31 9       d) x x x x x x x x 2 2 2 5 25 5 5 2 50 2 10         e) x x x x x 2 1 1 16 1 1 1        f) x x x x x x x 1 1 1 1 ( 2) 1 1 1              Bài 15. Giải các phương trình sau: a) x x xx x 2 6 1 5 3 2 57 10       b) x x x x x xx 2 2 1 4 0 ( 2) ( 2)4        c) x x x x x x x 2 2 1 1 ( 1) 3 1 3 2 3          d) x x x x 2 1 6 5 2 3 6       e) x x x x x 2 3 2 2 2 16 5 2 8 2 4        f) x x x x x x x x 2 2 2 6 1 1 2( 2) 1 1 1           Bài 16. Giải các phương trình sau: a) x x x x 8 11 9 10 8 11 9 10        b) x x x x x x x x3 5 4 6        c) x x x x 2 2 4 3 1 0 3 2 2 6 1        d) x x x x 1 2 3 6 1 2 3 6       
Tài liệu đính kèm: