to beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai to delight in st: hồ hởi về cái gì to employ in st : sử dụng về cái gì to encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì to discourage sb in st : làm ai nản lòng to help sb in st : giúp ai việc gì to include st in st : gộp cái gì vào cái gì to indulge in st : chìm đắm trong cái gì to instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì to invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì to involed in st : dính lứu vào cái gì to persist in st : kiên trì trong cái gì to share in st : chia sẻ cái gì to share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai to deal in : buôn bán (cái gì) to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì) to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh) to join in : tham gia vào, gia nhập vào to take part in: tham gia vào to participate in : tham gia to get in a taxi : lên xe tắc xi to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... ) to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó) to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó) to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì to approve of : tán thành về to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai) to part with : chia tay ai (để từ biệt) to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp to sympathize with : thông cảm với (ai) to shake with : run lên vì (sợ) to fill with : làm đầy, lắp đầy to combine with : kết hợp với to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì to begin with : bắt đầu bằng to differ from : bất đồng về to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro) to shelter from : che chở khỏi to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai To demiss sb from st:bãi chức ai To demiss sb/st from: giải tán cái gì To draw st from st: rút cái gì To emerge from st: nhú lên cái gì To escape from ..: thoát ra từ cái gì To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai to look at : nhìn vào to knock at : gõ (cửa) to laugh at : cười (cái gì) to smile at : cười chế nhạo (ai) to shoot at : bắn vào (một mục tiêu) to point at : chỉ vào (ai) to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó) to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. ) to listen to : lắng nghe (ai) to move to : dời chỗ ở đến to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai) to talk to : nói chuyện với (ai) to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì to travel to : đi đến (một nơi nào đó) to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì to get to : đến một nơi nào đó to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào to belong to : thuộc về to object to : phản đối (ai) to look forwad to : mong đợi (điều gì) to confess to : thú nhận với (ai) to smile on : (mỉm) cười (với ai) to set on fire : phát hoả, đốt cháy to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào to insist on : khăng khăng, cố nài to depend on : dựa vào, tuỳ thuộc vào to keep on : vẫn, cứ, tiếp tục to count on : trông cậy vào, giải thích về cái gì To base on st: dựa trên cơ sở gì To act on st: hành động theo cái gì To call on sb: ghé vào thăm ai To call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì To comment on st: bình luận về cái gì To concentrate on st: tập trung vào việc gì To congratulate sb on st: chúc mừng ai đó trong dịp gì To consult sb on st: tham khảo ai đó về vấn đề gì To decide on st: quyết định về cái gì to think about : nghĩ về to worry about : lo ngại về (cái gì) To sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì To doubt about st: hoài nghi về cái gì to denounce against : tố cáo chống lại (ai) to watch over : canh chừng to search for : tìm kiếm to pay for : trả giá cho to set up : thành lập (một doanh nghiệp) to give up : từ bỏ to look after : chăm sóc (ai) to take after : trông giống với to fall into : bị rơi vào (một tình huồng nào đó) to translate into : dịch sang (một ngôn ngữ nào đó) to break into : đột nhập vào to see off : tiễn đưa (ai), từ biệt (ai) to put off : trì hoãn, hoãn lại
Tài liệu đính kèm: