I am absolutely delighted > Tôi hoàn toàn rất vui mừng I am in a very good mood > Tôi trong tâm trạng rất tốt. I am on cloud nine > Tôi hạnh phúc như đang trên mây I am over the moon > Tôi sung sướng vô cùng I am really pleased > Tôi thực sự hài lòng I am so glad I didn't have to go to work today > Tôi rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay. I am so happy > Tôi rất hạnh phúc I am thrilled to bits > Tôi rất hài lòng I am very happy right now > Tôi đang rất hạnh phúc. I feel great > Tôi cảm thấy tuyệt vời! I feel invincible > Tôi cảm thấy bất khả chiến bại. I feel like a champion > Tôi cảm thấy như là một nhà vô địch. I feel like a king > Tôi cảm thấy như một vị vua. I feel like I'm in paradise > Tôi cảm thấy như tôi đang ở trên thiên đường. I feel like I'm on top of the world > Tôi cảm thấy như tôi đang sống rất tuyệt. I am angry > Tôi tức lắm I am ashamed > Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá I am cautious > Tôi thận trọng I am confident > Tôi thấy tự tin I am confused > Tôi đang thấy rối rắm lắm I am depressed > Tôi đang thấy rất phiền muộn I am disappointed > Tôi thất vọng lắm I am happy > Tôi đang vui I am hopeful > Tôi đang tràn trề hi vọng I am in a bad mood > Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ I am in love > Tôi đang yêu I am jealous > Tôi đang ghen I am lonely > Tôi cảm thấy cô đơn quá I am lovesick > Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư I am pleased > Tôi đang rất khoái chí I am proud > Tôi hãnh diện lắm I am sad > Tôi buồn quá I am satisfied > Tôi mãn nguyện rồi I am scared/afraid > Tôi sợ I am shy > Tôi mắc cỡ quá I am surprised > Tôi bị ngạc nhiên I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả I feel silly > Tôi thấy thật ngớ ngẩn I'm bored mình chán I'm exhausted mình kiệt sức rồi I'm hungry mình đói I'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt I'm in a good mood mình đang rất vui I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó I'm thirsty mình khát I'm tired tôi mệt I'm worried mình lo lắng
Tài liệu đính kèm: